29/03/2019
Giá dịch vụ
SỞ Y TẾ VĨNH PHÚC |
|
|
|
|
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
BÌNH XUYÊN |
|
|
|
BẢNG
BÁO GIÁ DỊCH VỤ KHÁM SỨC KHỎE |
Căn cứ Nghị quyết số 26/2017/NQ- HĐND tỉnh Vĩnh Phúc ngày 17
tháng 7 năm 2017 của HĐND tỉnh Vĩnh Phúc" Về việc quy định mức giá dịch
vụ khám chữa bệnh không thuộc phạm vi thanh toán của quỹ BHYT trong các cơ sở
KCB của nhà nước". |
Căn
cứ Thông tư số 240/2016/TT -BTC ngày 11/11/2016 của Bộ tài chính" Về
việc quy định giá tối đa dịch vụ kiểm dịch y tế, y tế dự phòng tại cơ sở y tế
công lập". |
STT |
Tên dịch vụ |
Đơn vị tính |
Đơn giá |
Số lượng |
Thành tiền |
Ghi chú |
1 |
Khám
sức khỏe toàn diện, khám sức khỏe định kỳ( không kể xét nghiệm, Xquang) |
lần/
người |
100,000 |
1 |
100,000 |
|
2 |
Định
lượng Urê máu [Máu] |
lần/
người |
21,200 |
1 |
21,200 |
|
3 |
Định
lượng Glucose [Máu] |
lần/
người |
21,200 |
1 |
21,200 |
|
4 |
Định
lượng Creatinin (máu) |
lần/
người |
21,200 |
1 |
21,200 |
|
5 |
Định
lượng Acid Uric [Máu] |
lần/
người |
21,200 |
1 |
21,200 |
|
6 |
Định
lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
lần/
người |
21,200 |
1 |
21,200 |
|
7 |
Định
lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
lần/
người |
21,200 |
1 |
21,200 |
|
8 |
Định
lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] |
lần/
người |
21,200 |
1 |
21,200 |
|
9 |
Định
lượng Protein toàn phần [Máu] |
lần/
người |
21,200 |
1 |
21,200 |
|
10 |
Định
lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
lần/
người |
26,500 |
1 |
26,500 |
|
11 |
Định
lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
lần/
người |
26,500 |
1 |
26,500 |
|
12 |
Định
lượng HDL-Cho [Máu] |
lần/
người |
26,500 |
1 |
26,500 |
|
13 |
Định
lượng LDL-Cho [Máu] |
lần/
người |
26,500 |
1 |
26,500 |
|
14 |
Đo
hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
lần/
người |
21,200 |
1 |
21,200 |
|
15 |
Đo
hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
lần/
người |
21,200 |
1 |
21,200 |
|
16 |
Siêu âm ổ bụng |
lần/
người |
49,000 |
1 |
49,000 |
|
17 |
Siêu âm tuyến vú |
lần/
người |
49,000 |
1 |
49,000 |
|
18 |
Điện tim thường |
lần/
người |
45,900 |
1 |
45,900 |
|
19 |
XQ tim phổi (KTS) |
lần/
người |
69,000 |
1 |
69,000 |
|
20 |
Test nhanh Morphin |
lần/
người |
42,400 |
1 |
42,400 |
|
21 |
Xét nghiệm HBsAg
(Máu) |
lần/
người |
51,700 |
1 |
51,700 |
|
22 |
Nội soi cổ tử cung |
lần/
người |
58,900 |
1 |
58,900 |
|
23 |
Tổng
phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
lần/
người |
39,200 |
1 |
39,200 |
|
24 |
Tổng
phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
lần/
người |
37,100 |
1 |
37,100 |
|
|
Tổng cộng |
|
|
|
|
|
|
|
|
Bình Xuyên, ngày
tháng năm 2019 |
Người lập |
Trưởng phòng TCKT |
Giám đốc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trần Thị Thanh Trâm |
Dương Thị Thanh Thúy |
Nguyễn Tuấn Minh |
|
|
-
Đang online:
6
-
Hôm nay:
643
-
Trong tuần:
2 456
-
Tất cả:
404387
|
|