Dịch vụ kỹ thuật theo TT15/BYT ngày 30/5/2018 hiệu lực từ ngày 15/7/2018
Dịch vụ kỹ thuật theo TT15/BYT ngày 30/5/2018 fhiệu lực từ ngày 15/7/2018
STT MA_DVKT MA_AX Gia TT 15 ( 15/7/2018 ) TEN_DVKT TEN_AX MA_TT37 DON_GIA TT 37 ( giá  1/7) GIA_AX TT 37 (giá  1/7) QUYET_DINH CONG_BO MA_COSOKCB MANHOM_9324 HIEULUC KETQUA LYDOTUCHOI
1 14.0258.0754 14.0258.0754 8800 Đo khúc xạ máy Đo khúc xạ máy 37.8D07.0754 8,800.00 8,800.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 1 Đã phê duyệt  
2 17.0070.0261 17.0070.0261 9800 Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi 37.8C00.0261 9,800.00 9,800.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
3 17.0065.0269 17.0065.0269 9800 Tập với ròng rọc Tập với ròng rọc 37.8C00.0269 9,800.00 9,800.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
4 17.0071.0270 17.0071.0270 9800 Tập với xe đạp tập Tập với xe đạp tập 37.8C00.0270 9,800.00 9,800.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
5 02.0150.0114 02.0150.0114 10000 Hút đờm hầu họng Hút đờm hầu họng 37.8B00.0114 10,000.00 10,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
6 08.0022.0252 08.0022.0252 12000 Sắc thuốc thang Sắc thuốc thang 37.8C00.0252 12,000.00 12,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
7 22.0019.1348 22.0019.1348 12300 Thời gian máu chảy phương pháp Duke Thời gian máu chảy phương pháp Duke 37.1E01.1348 12,300.00 12,300.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 1 Đã phê duyệt  
8 23.0029.1473 23.0029.1473 12700 Định lượng Calci toàn phần [Máu] Định lượng Calci toàn phần [Máu] 37.1E03.1473 12,700.00 12,700.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 1 Đã phê duyệt  
9 22.0021.1219 22.0021.1219 14500 Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) 37.1E01.1219 14,500.00 14,500.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 1 Đã phê duyệt  
10 22.0160.1345 22.0160.1345 16800 Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm 37.1E01.1345 16,800.00 16,800.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 1 Đã phê duyệt  
11 14.0199.0745 14.0199.0745 17600 Điện di điều trị Điện di điều trị 37.8D07.0745 17,600.00 17,600.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
12 09.0123.0898 09.0123.0898 17600 Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng 37.8D08.0898 17,600.00 17,600.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
13 15.0222.0898 15.0222.0898 17600 Khí dung mũi họng Khí dung mũi họng 37.8D08.0898 17,600.00 17,600.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
14 02.0032.0898 02.0032.0898 17600 Khí dung thuốc giãn phế quản Khí dung thuốc giãn phế quản 37.8D08.0898 17,600.00 17,600.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
15 15.0218.0899 15.0218.0899 20000 Bơm thuốc thanh quản Bơm thuốc thanh quản 37.8D08.0899 20,000.00 20,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
16 15.0058.0899 15.0058.0899 20000 Làm thuốc tai Làm thuốc tai 37.8D08.0899 20,000.00 20,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
17 22.0286.1268 22.0286.1268 20100 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương 37.1E01.1268 20,100.00 20,100.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 1 Đã phê duyệt  
18 23.0003.1494 23.0003.1494 21200 Định lượng Acid Uric [Máu] Định lượng Acid Uric [Máu] 37.1E03.1494 21,200.00 21,200.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 1 Đã phê duyệt  
19 23.0007.1494 23.0007.1494 21200 Định lượng Albumin [Máu] Định lượng Albumin [Máu] 37.1E03.1494 21,200.00 21,200.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 1 Đã phê duyệt  
20 23.0026.1493 23.0026.1493 21200 Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] 37.1E03.1493 21,200.00 21,200.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 1 Đã phê duyệt  
21 23.0027.1493 23.0027.1493 21200 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 37.1E03.1493 21,200.00 21,200.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 1 Đã phê duyệt  
22 23.0025.1493 23.0025.1493 21200 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 37.1E03.1493 21,200.00 21,200.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 1 Đã phê duyệt  
23 23.0051.1494 23.0051.1494 21200 Định lượng Creatinin (máu) Định lượng Creatinin (máu) 37.1E03.1494 21,200.00 21,200.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 1 Đã phê duyệt  
24 23.0075.1494 23.0075.1494 21200 Định lượng Glucose [Máu] Định lượng Glucose [Máu] 37.1E03.1494 21,200.00 21,200.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 1 Đã phê duyệt  
25 23.0133.1494 23.0133.1494 21200 Định lượng Protein toàn phần [Máu] Định lượng Protein toàn phần [Máu] 37.1E03.1494 21,200.00 21,200.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 1 Đã phê duyệt  
26 23.0166.1494 23.0166.1494 21200 Định lượng Urê máu [Máu] Định lượng Urê máu [Máu] 37.1E03.1494 21,200.00 21,200.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 1 Đã phê duyệt  
27 23.0019.1493 23.0019.1493 21200 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 37.1E03.1493 21,200.00 21,200.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 1 Đã phê duyệt  
28 23.0010.1494 23.0010.1494 21200 Đo hoạt độ Amylase [Máu] Đo hoạt độ Amylase [Máu] 37.1E03.1494 21,200.00 21,200.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 1 Đã phê duyệt  
29 23.0020.1493 23.0020.1493 21200 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 37.1E03.1493 21,200.00 21,200.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 1 Đã phê duyệt  
30 22.0285.1267 22.0285.1267 22400 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu 37.1E01.1267 22,400.00 22,400.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 1 Đã phê duyệt  
31 22.0142.1304 22.0142.1304 22400 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 37.1E01.1304 22,400.00 22,400.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 1 Đã phê duyệt  
32 14.0255.0755 14.0255.0755 23700 Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) 37.8D07.0755 23,700.00 23,700.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 1 Đã phê duyệt  
33 12.0165.0989 12.0165.0989 24600 Súc rửa vòm họng trong xạ trị Súc rửa vòm họng trong xạ trị 37.8D08.0989 24,600.00 24,600.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
34 23.0041.1506 23.0041.1506 26500 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 37.1E03.1506 26,500.00 26,500.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 1 Đã phê duyệt  
35 23.0084.1506 23.0084.1506 26500 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 37.1E03.1506 26,500.00 26,500.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 1 Đã phê duyệt  
36 23.0112.1506 23.0112.1506 26500 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 37.1E03.1506 26,500.00 26,500.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 1 Đã phê duyệt  
37 23.0158.1506 23.0158.1506 26500 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 37.1E03.1506 26,500.00 26,500.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 1 Đã phê duyệt  
38 14.0161.0748 14.0161.0748 27000 Tập nhược thị Tập nhược thị 37.8D07.0748 27,000.00 27,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
39 23.0206.1596 23.0206.1596 27000 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 37.1E03.1596 37,100.00 37,100.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 1 Đã phê duyệt  
40 17.0068.0268 17.0068.0268 27300 Tập thăng bằng với bàn bập bênh Tập thăng bằng với bàn bập bênh 37.8C00.0268 27,300.00 27,300.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
41 17.0072.0268 17.0072.0268 27300 Tập với bàn nghiêng Tập với bàn nghiêng 37.8C00.0268 27,300.00 27,300.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
42 17.0067.0268 17.0067.0268 27300 Tập với dụng cụ chèo thuyền Tập với dụng cụ chèo thuyền 37.8C00.0268 27,300.00 27,300.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
43 17.0066.0268 17.0066.0268 27300 Tập với dụng cụ quay khớp vai Tập với dụng cụ quay khớp vai 37.8C00.0268 27,300.00 27,300.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
44 17.0064.0268 17.0064.0268 27300 Tập với giàn treo các chi Tập với giàn treo các chi 37.8C00.0268 27,300.00 27,300.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
45 17.0069.0268 17.0069.0268 27300 Tập với máy tập thăng bằng Tập với máy tập thăng bằng 37.8C00.0268 27,300.00 27,300.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
46 17.0063.0268 17.0063.0268 27300 Tập với thang tường Tập với thang tường 37.8C00.0268 27,300.00 27,300.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
47 14.0254.0757 14.0254.0757 28000 Đo thị trường chu biên Đo thị trường chu biên 37.8D07.0757 28,000.00 28,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 1 Đã phê duyệt  
48 21.0080.0757 21.0080.0757 28000 Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm 37.8D07.0757 28,000.00 28,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 1 Đã phê duyệt  
49 14.0257.0848 14.0257.0848 28400 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) 37.8D07.0848 28,400.00 28,400.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 1 Đã phê duyệt  
50 23.0058.1487 23.0058.1487 28600 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] 37.1E03.1487 28,600.00 28,600.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 1 Đã phê duyệt  
51 17.0073.0277 17.0073.0277 29000 Tập các kiểu thở Tập các kiểu thở 37.8C00.0277 29,000.00 29,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
52 17.0075.0277 17.0075.0277 29000 Tập ho có trợ giúp Tập ho có trợ giúp 37.8C00.0277 29,000.00 29,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
53 02.0068.0277 02.0068.0277 29000 Vận động trị liệu hô hấp Vận động trị liệu hô hấp 37.8C00.0277 29,000.00 29,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
54 22.0161.1292 22.0161.1292 29100 Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế 37.1E01.1292 29,100.00 29,100.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 1 Đã phê duyệt  
55 14.0203.0075 14.0203.0075 30000 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản Cắt chỉ khâu da mi đơn giản 37.8B00.0075 30,000.00 30,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
56 14.0192.0075 14.0192.0075 30000 Cắt chỉ khâu giác mạc Cắt chỉ khâu giác mạc 37.8B00.0075 30,000.00 30,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
57 14.0204.0075 14.0204.0075 30000 Cắt chỉ khâu kết mạc Cắt chỉ khâu kết mạc 37.8B00.0075 30,000.00 30,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
58 15.0302.0075 15.0302.0075 30000 Cắt chỉ sau phẫu thuật Cắt chỉ sau phẫu thuật 37.8B00.0075 30,000.00 30,000.00 2099/QĐ-BYT 20170525 26007 8 Đã phê duyệt  
59 02.0085.1778 02.0085.1778 30000 Điện tim thường Điện tim thường 37.3F00.1778 45,900.00 45,900.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 3 Đã phê duyệt  
60 03.3826.0075 03.3826.0075 30000 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Thay băng, cắt chỉ vết mổ 37.8B00.0075 30,000.00 30,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
61 03.1957.1033 03.1957.1033 30700 Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em 37.8D09.1033 30,700.00 30,700.00     26007 8 Đã phê duyệt  
62 24.0289.1694 24.0289.1694 31000 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính 37.1E04.1694 31,000.00 31,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 1 Đã phê duyệt  
63 17.0014.0275 17.0014.0275 31800 Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ 37.8C00.0275 38,000.00 38,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
64 17.0015.0275 17.0015.0275 31800 Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân 37.8C00.0275 38,000.00 38,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
65 08.0481.0235 08.0481.0235 31800 Giác hơi điều trị các chứng đau Giác hơi điều trị các chứng đau 37.8C00.0235 31,800.00 31,800.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
66 08.0482.0235 08.0482.0235 31800 Giác hơi điều trị cảm cúm Giác hơi điều trị cảm cúm 37.8C00.0235 31,800.00 31,800.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
67 08.0479.0235 08.0479.0235 31800 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn 37.8C00.0235 31,800.00 31,800.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
68 08.0480.0235 08.0480.0235 31800 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt 37.8C00.0235 31,800.00 31,800.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
69 17.0011.0237 17.0011.0237 33000 Điều trị bằng tia hồng ngoại Điều trị bằng tia hồng ngoại 37.8C00.0237 41,100.00 41,100.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
70 13.0051.0237 13.0051.0237 33000 Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại 37.8C00.0237 41,100.00 41,100.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
71 14.0202.0785 14.0202.0785 33000 Lấy calci kết mạc Lấy calci kết mạc 37.8D07.0785 33,000.00 33,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
72 14.0210.0799 14.0210.0799 33000 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 37.8D07.0799 33,000.00 33,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
73 03.1956.1029 03.1956.1029 33600 Nhổ chân răng sữa Nhổ chân răng sữa 37.8D09.1029 33,600.00 33,600.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
74 16.0239.1029 16.0239.1029 33600 Nhổ chân răng sữa Nhổ chân răng sữa 37.8D09.1029 33,600.00 33,600.00 2099/QĐ-BYT 20170525 26007 8 Đã phê duyệt  
75 03.1955.1029 03.1955.1029 33600 Nhổ răng sữa Nhổ răng sữa 37.8D09.1029 33,600.00 33,600.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
76 22.0140.1360 22.0140.1360 33600 Tìm giun chỉ trong máu Tìm giun chỉ trong máu 37.1E01.1360 33,600.00 33,600.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 1 Đã phê duyệt  
77 22.0163.1412 22.0163.1412 33600 Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) 37.1E01.1412 33,600.00 33,600.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 1 Đã phê duyệt  
78 14.0259.0753 14.0259.0753 34000 Đo khúc xạ giác mạc Javal Đo khúc xạ giác mạc Javal 37.8D07.0753 34,000.00 34,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 1 Đã phê duyệt  
79 14.0206.0730 14.0206.0730 35000 Bơm rửa lệ đạo Bơm rửa lệ đạo 37.8D07.0730 35,000.00 35,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
80 08.0027.0228 08.0027.0228 35000 Chườm ngải Chườm ngải 37.8C00.0228 35,000.00 35,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
81 08.0009.0228 08.0009.0228 35000 Cứu Cứu 37.8C00.0228 35,000.00 35,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
82 22.0119.1368 22.0119.1368 35800 Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) 37.1E01.1368 35,800.00 35,800.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 1 Đã phê duyệt  
83 22.0138.1362 22.0138.1362 35800 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) 37.1E01.1362 35,800.00 35,800.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 1 Đã phê duyệt  
84 24.0263.1665 24.0263.1665 36800 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi 37.1E04.1665 36,800.00 36,800.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 1 Đã phê duyệt  
85 14.0250.0852 14.0250.0852 36900 Test thử cảm giác giác mạc Test thử cảm giác giác mạc 37.8D07.0852 36,900.00 36,900.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 1 Đã phê duyệt  
86 23.0044.1478 23.0044.1478 37100 Định lượng CK-MB mass [Máu] Định lượng CK-MB mass [Máu] 37.1E03.1478 37,100.00 37,100.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 1 Đã phê duyệt  
87 22.0280.1269 22.0280.1269 38000 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) 37.1E01.1269 38,000.00 38,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 1 Đã phê duyệt  
88 22.0283.1269 22.0283.1269 38000 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) 37.1E01.1269 38,000.00 38,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 1 Đã phê duyệt  
89 17.0085.0282 17.0085.0282 38000 Kỹ thuật xoa bóp vùng Kỹ thuật xoa bóp vùng 37.8C00.0282 59,500.00 59,500.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
90 18.0013.0001 18.0013.0001 38000 Siêu âm các khối u phổi ngoại vi Siêu âm các khối u phổi ngoại vi 37.2A01.0001 49,000.00 49,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
91 18.0003.0001 18.0003.0001 38000 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt 37.2A01.0001 49,000.00 49,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
92 18.0059.0001 18.0059.0001 38000 Siêu âm dương vật Siêu âm dương vật 37.2A01.0001 49,000.00 49,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
93 18.0004.0001 18.0004.0001 38000 Siêu âm hạch vùng cổ Siêu âm hạch vùng cổ 37.2A01.0001 49,000.00 49,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
94 18.0016.0001 18.0016.0001 38000 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) 37.2A01.0001 49,000.00 49,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
95 18.0043.0001 18.0043.0001 38000 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) 37.2A01.0001 49,000.00 49,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
96 02.0314.0001 02.0314.0001 38000 Siêu âm ổ bụng Siêu âm ổ bụng 37.2A01.0001 49,000.00 49,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
97 18.0015.0001 18.0015.0001 38000 Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 37.2A01.0001 49,000.00 49,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
98 18.0044.0001 18.0044.0001 38000 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) 37.2A01.0001 49,000.00 49,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
99 18.0020.0001 18.0020.0001 38000 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) 37.2A01.0001 49,000.00 49,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
100 18.0036.0001 18.0036.0001 38000 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối 37.2A01.0001 49,000.00 49,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
101 18.0034.0001 18.0034.0001 38000 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu 37.2A01.0001 49,000.00 49,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
102 18.0035.0001 18.0035.0001 38000 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa 37.2A01.0001 49,000.00 49,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
103 18.0012.0001 18.0012.0001 38000 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) 37.2A01.0001 49,000.00 49,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
104 18.0057.0001 18.0057.0001 38000 Siêu âm tinh hoàn hai bên Siêu âm tinh hoàn hai bên 37.2A01.0001 49,000.00 49,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
105 18.0030.0001 18.0030.0001 38000 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng 37.2A01.0001 49,000.00 49,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
106 18.0018.0001 18.0018.0001 38000 Siêu âm tử cung phần phụ Siêu âm tử cung phần phụ 37.2A01.0001 49,000.00 49,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
107 18.0001.0001 18.0001.0001 38000 Siêu âm tuyến giáp Siêu âm tuyến giáp 37.2A01.0001 49,000.00 49,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
108 18.0054.0001 18.0054.0001 38000 Siêu âm tuyến vú hai bên Siêu âm tuyến vú hai bên 37.2A01.0001 49,000.00 49,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
109 03.1695.0842 03.1695.0842 39000 Rửa cùng đồ Rửa cùng đồ 37.8D07.0842 39,000.00 39,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
110 14.0211.0842 14.0211.0842 39000 Rửa cùng đồ Rửa cùng đồ 37.8D07.0842 39,000.00 39,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
111 22.0120.1370 22.0120.1370 39200 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) 37.1E01.1370 39,200.00 39,200.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 1 Đã phê duyệt  
112 17.0007.0234 17.0007.0234 40000 Điều trị bằng các dòng điện xung Điều trị bằng các dòng điện xung 37.8C00.0234 40,000.00 40,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
113 15.0213.0900 15.0213.0900 40000 Lấy dị vật hạ họng Lấy dị vật hạ họng 37.8D08.0900 40,000.00 40,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
114 15.0212.0900 15.0212.0900 40000 Lấy dị vật họng miệng Lấy dị vật họng miệng 37.8D08.0900 40,000.00 40,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
115 24.0305.1674 24.0305.1674 40200 Demodex soi tươi Demodex soi tươi 37.1E04.1674 40,200.00 40,200.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 1 Đã phê duyệt  
116 24.0265.1674 24.0265.1674 40200 Đơn bào đường ruột soi tươi Đơn bào đường ruột soi tươi 37.1E04.1674 40,200.00 40,200.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 1 Đã phê duyệt  
117 24.0307.1674 24.0307.1674 40200 Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi 37.1E04.1674 40,200.00 40,200.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 1 Đã phê duyệt  
118 24.0309.1674 24.0309.1674 40200 Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi 37.1E04.1674 40,200.00 40,200.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 1 Đã phê duyệt  
119 24.0094.1623 24.0094.1623 40200 Streptococcus pyogenes ASO Streptococcus pyogenes ASO 37.1E04.1623 40,200.00 40,200.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 1 Đã phê duyệt  
120 24.0269.1674 24.0269.1674 40200 Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi 37.1E04.1674 40,200.00 40,200.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 1 Đã phê duyệt  
121 24.0317.1674 24.0317.1674 40200 Trichomonas vaginalis soi tươi Trichomonas vaginalis soi tươi 37.1E04.1674 40,200.00 40,200.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 1 Đã phê duyệt  
122 24.0267.1674 24.0267.1674 40200 Trứng giun, sán soi tươi Trứng giun, sán soi tươi 37.1E04.1674 40,200.00 40,200.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 1 Đã phê duyệt  
123 24.0321.1674 24.0321.1674 40200 Vi nấm nhuộm soi Vi nấm nhuộm soi 37.1E04.1674 40,200.00 40,200.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 1 Đã phê duyệt  
124 24.0319.1674 24.0319.1674 40200 Vi nấm soi tươi Vi nấm soi tươi 37.1E04.1674 40,200.00 40,200.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 1 Đã phê duyệt  
125 06.0040.1799 06.0040.1799 40600 Đo lưu huyết não Đo lưu huyết não 37.3F00.1799 40,600.00 40,600.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 3 Đã phê duyệt  
126 08.0013.0238 08.0013.0238 41500 Kéo nắn cột sống cổ Kéo nắn cột sống cổ 37.8C00.0238 50,500.00 50,500.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
127 08.0014.0238 08.0014.0238 41500 Kéo nắn cột sống thắt lưng Kéo nắn cột sống thắt lưng 37.8C00.0238 50,500.00 50,500.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
128 17.0090.0267 17.0090.0267 42000 Tập điều hợp vận động Tập điều hợp vận động 37.8C00.0267 44,500.00 44,500.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
129 17.0056.0267 17.0056.0267 42000 Tập vận động có kháng trở Tập vận động có kháng trở 37.8C00.0267 44,500.00 44,500.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
130 17.0052.0267 17.0052.0267 42000 Tập vận động thụ động Tập vận động thụ động 37.8C00.0267 44,500.00 44,500.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
131 23.0195.1589 23.0195.1589 42400 Định tính Codein (test nhanh) [niệu] Định tính Codein (test nhanh) [niệu] 37.1E03.1589 42,400.00 42,400.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 1 Đã phê duyệt  
132 23.0194.1589 23.0194.1589 42400 Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] 37.1E03.1589 42,400.00 42,400.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 1 Đã phê duyệt  
133 23.0193.1589 23.0193.1589 42400 Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] 37.1E03.1589 42,400.00 42,400.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 1 Đã phê duyệt  
134 06.0073.1589 06.0073.1589 42400 Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu 37.1E03.1589 42,400.00 42,400.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 1 Đã phê duyệt  
135 08.0025.0229 08.0025.0229 43200 Đặt thuốc YHCT Đặt thuốc YHCT 37.8C00.0229 43,200.00 43,200.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
136 17.0026.0220 17.0026.0220 43800 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống 37.8C00.0220 43,800.00 43,800.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
137 17.0005.0231 17.0005.0231 44000 Điều trị bằng dòng điện một chiều đều Điều trị bằng dòng điện một chiều đều 37.8C00.0231 44,000.00 44,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
138 17.0008.0253 17.0008.0253 44400 Điều trị bằng siêu âm Điều trị bằng siêu âm 37.8C00.0253 44,400.00 44,400.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
139 14.0194.0857 14.0194.0857 44600 Tiêm cạnh nhãn cầu Tiêm cạnh nhãn cầu 37.8D07.0857 44,600.00 44,600.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
140 14.0193.0856 14.0193.0856 44600 Tiêm dưới kết mạc Tiêm dưới kết mạc 37.8D07.0856 44,600.00 44,600.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
141 03.1683.0857 14.0195.0857 44600 Tiêm hậu nhãn cầu Tiêm hậu nhãn cầu 37.8D07.0857 44,600.00 44,600.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
142 14.0195.0857 14.0195.0857 44600 Tiêm hậu nhãn cầu Tiêm hậu nhãn cầu 37.8D07.0857 44,600.00 44,600.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
143 22.0287.1272 22.0287.1272 44800 Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu 37.1E01.1272 44,800.00 44,800.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 1 Đã phê duyệt  
144 22.0121.1369 22.0121.1369 44800 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) 37.1E01.1369 44,800.00 44,800.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 1 Đã phê duyệt  
145 17.0086.0283 17.0086.0283 45000 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân Kỹ thuật xoa bóp toàn thân 37.8C00.0283 87,000.00 87,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
146 02.0166.0283 02.0166.0283 45000 Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) 37.8C00.0283 87,000.00 87,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
147 14.0205.0759 14.0205.0759 45700 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu 37.8D07.0759 45,700.00 45,700.00     26007 8 Đã phê duyệt  
148 13.0029.0716 13.0029.0716 45900 Soi ối Soi ối 37.8D06.0716 45,900.00 45,900.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
149 10.0164.0508 10.0164.0508 46500 Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản 37.8D05.0508 46,500.00 46,500.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
150 18.0072.0010 18.0072.0010 47000 Chụp Xquang Blondeau Chụp Xquang Blondeau 37.2A02.0010 47,000.00 47,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
151 18.0077.0010 18.0077.0010 47000 Chụp Xquang Chausse III Chụp Xquang Chausse III 37.2A02.0010 47,000.00 47,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
152 18.0089.0010 18.0089.0010 47000 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 37.2A02.0010 47,000.00 47,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
153 18.0087.0010 18.0087.0010 47000 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 37.2A02.0010 47,000.00 47,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
154 18.0095.0010 18.0095.0010 47000 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze 37.2A02.0010 47,000.00 47,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
155 18.0123.0010 18.0123.0010 47000 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn 37.2A02.0010 47,000.00 47,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
156 18.0074.0010 18.0074.0010 47000 Chụp Xquang hàm chếch một bên Chụp Xquang hàm chếch một bên 37.2A02.0010 47,000.00 47,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
157 18.0073.0010 18.0073.0010 47000 Chụp Xquang Hirtz Chụp Xquang Hirtz 37.2A02.0010 47,000.00 47,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
158 18.0076.0010 18.0076.0010 47000 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng 37.2A02.0010 47,000.00 47,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
159 18.0110.0010 18.0110.0010 47000 Chụp Xquang khớp háng nghiêng Chụp Xquang khớp háng nghiêng 37.2A02.0010 47,000.00 47,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
160 18.0105.0010 18.0105.0010 47000 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) 37.2A02.0010 47,000.00 47,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
161 18.0080.0010 18.0080.0010 47000 Chụp Xquang khớp thái dương hàm Chụp Xquang khớp thái dương hàm 37.2A02.0010 47,000.00 47,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
162 18.0101.0010 18.0101.0010 47000 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch 37.2A02.0010 47,000.00 47,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
163 18.0100.0010 18.0100.0010 47000 Chụp Xquang khớp vai thẳng Chụp Xquang khớp vai thẳng 37.2A02.0010 47,000.00 47,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
164 18.0098.0010 18.0098.0010 47000 Chụp Xquang khung chậu thẳng Chụp Xquang khung chậu thẳng 37.2A02.0010 47,000.00 47,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
165 18.0069.0010 18.0069.0010 47000 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao 37.2A02.0010 47,000.00 47,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
166 18.0085.0010 18.0085.0010 47000 Chụp Xquang mỏm trâm Chụp Xquang mỏm trâm 37.2A02.0010 47,000.00 47,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
167 18.0120.0010 18.0120.0010 47000 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 37.2A02.0010 47,000.00 47,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
168 18.0119.0010 18.0119.0010 47000 Chụp Xquang ngực thẳng Chụp Xquang ngực thẳng 37.2A02.0010 47,000.00 47,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
169 18.0082.0010 18.0082.0010 47000 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) 37.2A02.0010 47,000.00 47,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
170 18.0078.0010 18.0078.0010 47000 Chụp Xquang Schuller Chụp Xquang Schuller 37.2A02.0010 47,000.00 47,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
171 18.0070.0010 18.0070.0010 47000 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến Chụp Xquang sọ tiếp tuyến 37.2A02.0010 47,000.00 47,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
172 18.0079.0010 18.0079.0010 47000 Chụp Xquang Stenvers Chụp Xquang Stenvers 37.2A02.0010 47,000.00 47,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
173 18.0102.0010 18.0102.0010 47000 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 37.2A02.0010 47,000.00 47,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
174 18.0108.0010 18.0108.0010 47000 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 37.2A02.0010 47,000.00 47,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
175 18.0075.0010 18.0075.0010 47000 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến 37.2A02.0010 47,000.00 47,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
176 18.0099.0010 18.0099.0010 47000 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 37.2A02.0010 47,000.00 47,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
177 08.0026.0222 08.0026.0222 47700 Bó thuốc Bó thuốc 37.8C00.0222 47,700.00 47,700.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
178 15.0056.0882 15.0056.0882 47900 Chọc hút dịch vành tai Chọc hút dịch vành tai 37.8D08.0882 47,900.00 47,900.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
179 14.0198.0784 14.0198.0784 49200 Lấy máu làm huyết thanh Lấy máu làm huyết thanh 37.8D07.0784 49,200.00 49,200.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
180 14.0268.0752 14.0268.0752 49600 Đo đường kính giác mạc Đo đường kính giác mạc 37.8D07.0752 49,600.00 49,600.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 1 Đã phê duyệt  
181 14.0218.0849 14.0218.0849 49600 Soi đáy mắt trực tiếp Soi đáy mắt trực tiếp 37.8D07.0849 49,600.00 49,600.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 1 Đã phê duyệt  
182 14.0221.0849 14.0221.0849 49600 Soi góc tiền phòng Soi góc tiền phòng 37.8D07.0849 49,600.00 49,600.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 1 Đã phê duyệt  
183 17.0018.0221 17.0018.0221 50000 Điều trị bằng Parafin Điều trị bằng Parafin 37.8C00.0221 50,000.00 50,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
184 24.0117.1646 24.0117.1646 51700 HBsAg test nhanh HBsAg test nhanh 37.1E04.1646 51,700.00 51,700.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 1 Đã phê duyệt  
185 24.0144.1621 24.0144.1621 51700 HCV Ab test nhanh HCV Ab test nhanh 37.1E04.1621 51,700.00 51,700.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 1 Đã phê duyệt  
186 17.0108.0260 17.0108.0260 52400 Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) 37.8C00.0260 52,400.00 52,400.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
187 03.2154.0897 03.2154.0897 52900 Làm Proetz Làm Proetz 37.8D08.0897 52,900.00 52,900.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
188 18.0125.0012 18.0125.0012 53000 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng 37.2A02.0012 53,000.00 53,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
189 18.0096.0011 18.0096.0011 53000 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 37.2A02.0011 53,000.00 53,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
190 18.0090.0011 18.0090.0011 53000 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 37.2A02.0011 53,000.00 53,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
191 18.0092.0011 18.0092.0011 53000 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 37.2A02.0011 53,000.00 53,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
192 18.0095.0012 18.0095.0012 53000 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze 37.2A02.0012 53,000.00 53,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
193 18.0094.0011 18.0094.0011 53000 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 37.2A02.0011 53,000.00 53,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
194 18.0093.0011 18.0093.0011 53000 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 37.2A02.0011 53,000.00 53,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
195 18.0091.0011 18.0091.0011 53000 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 37.2A02.0011 53,000.00 53,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
196 18.0123.0012 18.0123.0012 53000 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn 37.2A02.0012 53,000.00 53,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
197 18.0071.0011 18.0071.0011 53000 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng 37.2A02.0011 53,000.00 53,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
198 18.0112.0011 18.0112.0011 53000 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 37.2A02.0011 53,000.00 53,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
199 18.0110.0012 18.0110.0012 53000 Chụp Xquang khớp háng nghiêng Chụp Xquang khớp háng nghiêng 37.2A02.0012 53,000.00 53,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
200 18.0109.0012 18.0109.0012 53000 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên 37.2A02.0012 53,000.00 53,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
201 18.0105.0012 18.0105.0012 53000 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) 37.2A02.0012 53,000.00 53,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
202 18.0104.0011 18.0104.0011 53000 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 37.2A02.0011 53,000.00 53,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
203 18.0122.0011 18.0122.0011 53000 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 37.2A02.0011 53,000.00 53,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
204 18.0101.0012 18.0101.0012 53000 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch 37.2A02.0012 53,000.00 53,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
205 18.0100.0012 18.0100.0012 53000 Chụp Xquang khớp vai thẳng Chụp Xquang khớp vai thẳng 37.2A02.0012 53,000.00 53,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
206 18.0098.0012 18.0098.0012 53000 Chụp Xquang khung chậu thẳng Chụp Xquang khung chậu thẳng 37.2A02.0012 53,000.00 53,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
207 18.0068.0011 18.0068.0011 53000 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 37.2A02.0011 53,000.00 53,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
208 18.0120.0012 18.0120.0012 53000 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 37.2A02.0012 53,000.00 53,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
209 18.0119.0012 18.0119.0012 53000 Chụp Xquang ngực thẳng Chụp Xquang ngực thẳng 37.2A02.0012 53,000.00 53,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
210 18.0116.0011 18.0116.0011 53000 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 37.2A02.0011 53,000.00 53,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
211 18.0113.0011 18.0113.0011 53000 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 37.2A02.0011 53,000.00 53,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
212 18.0114.0011 18.0114.0011 53000 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 37.2A02.0011 53,000.00 53,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
213 18.0106.0011 18.0106.0011 53000 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 37.2A02.0011 53,000.00 53,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
214 18.0103.0011 18.0103.0011 53000 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 37.2A02.0011 53,000.00 53,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
215 18.0115.0011 18.0115.0011 53000 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 37.2A02.0011 53,000.00 53,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
216 18.0107.0011 18.0107.0011 53000 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 37.2A02.0011 53,000.00 53,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
217 18.0099.0012 18.0099.0012 53000 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 37.2A02.0012 53,000.00 53,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
218 18.0111.0011 18.0111.0011 53000 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 37.2A02.0011 53,000.00 53,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
219 18.0117.0011 18.0117.0011 53000 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng 37.2A02.0011 53,000.00 53,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
220 18.0121.0011 18.0121.0011 53000 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 37.2A02.0011 53,000.00 53,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
221 22.0011.1254 22.0011.1254 54800 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động 37.1E01.1254 54,800.00 54,800.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 1 Đã phê duyệt  
222 03.3826.0200 03.3826.0200 55000 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Thay băng, cắt chỉ vết mổ 37.8B00.0200 55,000.00 55,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
223 22.0284.1270 22.0284.1270 56000 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ) Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ) 37.1E01.1270 56,000.00 56,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 1 Đã phê duyệt  
224 24.0133.1643 24.0133.1643 57500 HBeAb test nhanh HBeAb test nhanh 37.1E04.1643 57,500.00 57,500.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 1 Đã phê duyệt  
225 24.0130.1645 24.0130.1645 57500 HBeAg test nhanh HBeAg test nhanh 37.1E04.1645 57,500.00 57,500.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 1 Đã phê duyệt  
226 15.0050.0994 15.0050.0994 58000 Chích rạch màng nhĩ Chích rạch màng nhĩ 37.8D08.0994 58,000.00 58,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
227 17.0162.0272 17.0162.0272 58500 Thủy trị liệu có thuốc Thủy trị liệu có thuốc 37.8C00.0272 84,300.00 84,300.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
228 14.0264.0751 14.0264.0751 58600 Đo biên độ điều tiết Đo biên độ điều tiết 37.8D07.0751 58,600.00 58,600.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 1 Đã phê duyệt  
229 14.0262.0751 14.0262.0751 58600 Đo độ lác Đo độ lác 37.8D07.0751 58,600.00 58,600.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 1 Đã phê duyệt  
230 14.0265.0751 14.0265.0751 58600 Đo thị giác 2 mắt Đo thị giác 2 mắt 37.8D07.0751 58,600.00 58,600.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 1 Đã phê duyệt  
231 14.0263.0751 14.0263.0751 58600 Xác định sơ đồ song thị Xác định sơ đồ song thị 37.8D07.0751 58,600.00 58,600.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 1 Đã phê duyệt  
232 13.0166.0715 13.0166.0715 58900 Soi cổ tử cung Soi cổ tử cung 37.8D06.0715 58,900.00 58,900.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
233 14.0256.0843 14.0256.0843 60000 Đo sắc giác Đo sắc giác 37.8D07.0843 60,000.00 60,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
234 21.0040.1777 21.0040.1777 60000 Ghi điện não đồ thông thường Ghi điện não đồ thông thường 37.3F00.1777 69,600.00 69,600.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 3 Đã phê duyệt  
235 02.0145.1777 02.0145.1777 60000 Ghi điện não thường quy Ghi điện não thường quy 37.3F00.1777 69,600.00 69,600.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 3 Đã phê duyệt  
236 15.0059.0908 15.0059.0908 60000 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài Lấy nút biểu bì ống tai ngoài 37.8D08.0908 60,000.00 60,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
237 18.0129.0014 18.0129.0014 61000 Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) 37.2A02.0014 61,000.00 61,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
238 18.0083.0014 18.0083.0014 61000 Chụp Xquang răng toàn cảnh Chụp Xquang răng toàn cảnh 37.2A02.0014 61,000.00 61,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
239 08.0399.0280 08.0399.0280 61300 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em 37.8C00.0280 61,300.00 61,300.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
240 08.0444.0280 08.0444.0280 61300 Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì 37.8C00.0280 61,300.00 61,300.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
241 08.0442.0280 08.0442.0280 61300 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng 37.8C00.0280 61,300.00 61,300.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
242 08.0398.0280 08.0398.0280 61300 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất 37.8C00.0280 61,300.00 61,300.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
243 08.0400.0280 08.0400.0280 61300 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai 37.8C00.0280 61,300.00 61,300.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
244 08.0397.0280 08.0397.0280 61300 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới 37.8C00.0280 61,300.00 61,300.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
245 08.0396.0280 08.0396.0280 61300 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên 37.8C00.0280 61,300.00 61,300.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
246 08.0449.0280 08.0449.0280 61300 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm 37.8C00.0280 61,300.00 61,300.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
247 08.0437.0280 08.0437.0280 61300 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh 37.8C00.0280 61,300.00 61,300.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
248 08.0408.0280 08.0408.0280 61300 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu 37.8C00.0280 61,300.00 61,300.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
249 08.0429.0280 08.0429.0280 61300 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp 37.8C00.0280 61,300.00 61,300.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
250 08.0430.0280 08.0430.0280 61300 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng 37.8C00.0280 61,300.00 61,300.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
251 08.0425.0280 08.0425.0280 61300 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn 37.8C00.0280 61,300.00 61,300.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
252 08.0401.0280 08.0401.0280 61300 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác 37.8C00.0280 61,300.00 61,300.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
253 08.0418.0280 08.0418.0280 61300 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực 37.8C00.0280 61,300.00 61,300.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
254 08.0420.0280 08.0420.0280 61300 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực 37.8C00.0280 61,300.00 61,300.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
255 08.0422.0280 08.0422.0280 61300 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản 37.8C00.0280 61,300.00 61,300.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
256 08.0426.0280 08.0426.0280 61300 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng 37.8C00.0280 61,300.00 61,300.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
257 08.0410.0280 08.0410.0280 61300 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress 37.8C00.0280 61,300.00 61,300.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
258 08.0392.0280 08.0392.0280 61300 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông 37.8C00.0280 61,300.00 61,300.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
259 08.0419.0280 08.0419.0280 61300 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình 37.8C00.0280 61,300.00 61,300.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
260 08.0438.0280 08.0438.0280 61300 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh 37.8C00.0280 61,300.00 61,300.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
261 08.0432.0280 08.0432.0280 61300 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy 37.8C00.0280 61,300.00 61,300.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
262 08.0424.0280 08.0424.0280 61300 Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp 37.8C00.0280 61,300.00 61,300.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
263 08.0417.0280 08.0417.0280 61300 Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng 37.8C00.0280 61,300.00 61,300.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
264 08.0390.0280 08.0390.0280 61300 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới 37.8C00.0280 61,300.00 61,300.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
265 08.0389.0280 08.0389.0280 61300 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên 37.8C00.0280 61,300.00 61,300.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
266 08.0414.0280 08.0414.0280 61300 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 37.8C00.0280 61,300.00 61,300.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
267 08.0402.0280 08.0402.0280 61300 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ 37.8C00.0280 61,300.00 61,300.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
268 08.0393.0280 08.0393.0280 61300 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não 37.8C00.0280 61,300.00 61,300.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
269 08.0391.0280 08.0391.0280 61300 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 37.8C00.0280 61,300.00 61,300.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
270 08.0446.0280 08.0446.0280 61300 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 37.8C00.0280 61,300.00 61,300.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
271 08.0409.0280 08.0409.0280 61300 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ 37.8C00.0280 61,300.00 61,300.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
272 08.0434.0280 08.0434.0280 61300 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 37.8C00.0280 61,300.00 61,300.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
273 08.0441.0280 08.0441.0280 61300 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông 37.8C00.0280 61,300.00 61,300.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
274 08.0445.0280 08.0445.0280 61300 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não 37.8C00.0280 61,300.00 61,300.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
275 08.0389.0280 08.0436.0280 61300 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt 37.8C00.0280 61,300.00 61,300.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
276 08.0443.0280 08.0443.0280 61300 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật 37.8C00.0280 61,300.00 61,300.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
277 08.0440.0280 08.0440.0280 61300 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá 37.8C00.0280 61,300.00 61,300.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
278 08.0415.0280 08.0415.0280 61300 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi 37.8C00.0280 61,300.00 61,300.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
279 08.0435.0280 08.0435.0280 61300 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa 37.8C00.0280 61,300.00 61,300.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
280 08.0406.0280 08.0406.0280 61300 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược 37.8C00.0280 61,300.00 61,300.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
281 08.0439.0280 08.0439.0280 61300 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón 37.8C00.0280 61,300.00 61,300.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
282 08.0411.0280 08.0411.0280 61300 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 37.8C00.0280 61,300.00 61,300.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
283 08.0413.0280 08.0413.0280 61300 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V 37.8C00.0280 61,300.00 61,300.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
284 08.0389.0280 08.0412.0280 61300 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh 37.8C00.0280 61,300.00 61,300.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
285 08.0428.0280 08.0428.0280 61300 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp 37.8C00.0280 61,300.00 61,300.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
286 08.0421.0280 08.0421.0280 61300 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang 37.8C00.0280 61,300.00 61,300.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
287 08.0431.0280 08.0431.0280 61300 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai 37.8C00.0280 61,300.00 61,300.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
288 08.0416.0280 08.0416.0280 61300 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 37.8C00.0280 61,300.00 61,300.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
289 08.0389.0280 08.0427.0280 61300 Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc 37.8C00.0280 61,300.00 61,300.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
290 14.0200.0782 14.0200.0782 61600 Lấy dị vật kết mạc Lấy dị vật kết mạc 37.8D07.0782 61,600.00 61,600.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
291 08.0006.0271 08.0006.0271 61800 Thủy châm Thủy châm 37.8C00.0271 61,800.00 61,800.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
292 08.0338.0271 08.0338.0271 61800 Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em 37.8C00.0271 61,800.00 61,800.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
293 08.0341.0271 08.0341.0271 61800 Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em 37.8C00.0271 61,800.00 61,800.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
294 08.0336.0271 08.0336.0271 61800 Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng 37.8C00.0271 61,800.00 61,800.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
295 08.0388.0271 08.0388.0271 61800 Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng 37.8C00.0271 61,800.00 61,800.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
296 08.0343.0271 08.0343.0271 61800 Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 37.8C00.0271 61,800.00 61,800.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
297 08.0345.0271 08.0345.0271 61800 Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ 37.8C00.0271 61,800.00 61,800.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
298 08.0350.0271 08.0350.0271 61800 Thuỷ châm điều trị đái dầm Thuỷ châm điều trị đái dầm 37.8C00.0271 61,800.00 61,800.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
299 08.0323.0271 08.0323.0271 61800 Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 37.8C00.0271 61,800.00 61,800.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
300 08.0357.0271 08.0357.0271 61800 Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn 37.8C00.0271 61,800.00 61,800.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
301 08.0359.0271 08.0359.0271 61800 Thuỷ châm điều trị đau dây V Thuỷ châm điều trị đau dây V 37.8C00.0271 61,800.00 61,800.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
302 08.0376.0271 08.0376.0271 61800 Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp 37.8C00.0271 61,800.00 61,800.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
303 08.0380.0271 08.0380.0271 61800 Thuỷ châm điều trị đau hố mắt Thuỷ châm điều trị đau hố mắt 37.8C00.0271 61,800.00 61,800.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
304 08.0360.0271 08.0360.0271 61800 Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống 37.8C00.0271 61,800.00 61,800.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
305 08.0378.0271 08.0378.0271 61800 Thuỷ châm điều trị đau lưng Thuỷ châm điều trị đau lưng 37.8C00.0271 61,800.00 61,800.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
306 08.0373.0271 08.0373.0271 61800 Thuỷ châm điều trị đau răng Thuỷ châm điều trị đau răng 37.8C00.0271 61,800.00 61,800.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
307 08.0352.0271 08.0352.0271 61800 Thuỷ châm điều trị đau vai gáy Thuỷ châm điều trị đau vai gáy 37.8C00.0271 61,800.00 61,800.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
308 08.0385.0271 08.0385.0271 61800 Thuỷ châm điều trị di tinh Thuỷ châm điều trị di tinh 37.8C00.0271 61,800.00 61,800.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
309 08.0383.0271 08.0383.0271 61800 Thuỷ châm điều trị giảm thị lực Thuỷ châm điều trị giảm thị lực 37.8C00.0271 61,800.00 61,800.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
310 08.0339.0271 08.0339.0271 61800 Thuỷ châm điều trị giảm thính lực Thuỷ châm điều trị giảm thính lực 37.8C00.0271 61,800.00 61,800.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
311 08.0353.0271 08.0353.0271 61800 Thuỷ châm điều trị hen phế quản Thuỷ châm điều trị hen phế quản 37.8C00.0271 61,800.00 61,800.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
312 08.0331.0271 08.0331.0271 61800 Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng 37.8C00.0271 61,800.00 61,800.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
313 08.0362.0271 08.0362.0271 61800 Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp 37.8C00.0271 61,800.00 61,800.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
314 08.0325.0271 08.0325.0271 61800 Thuỷ châm điều trị hội chứng stress Thuỷ châm điều trị hội chứng stress 37.8C00.0271 61,800.00 61,800.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
315 08.0322.0271 08.0322.0271 61800 Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông 37.8C00.0271 61,800.00 61,800.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
316 08.0351.0271 08.0351.0271 61800 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình 37.8C00.0271 61,800.00 61,800.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
317 08.0347.0271 08.0347.0271 61800 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 37.8C00.0271 61,800.00 61,800.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
318 08.0354.0271 08.0354.0271 61800 Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp 37.8C00.0271 61,800.00 61,800.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
319 08.0363.0271 08.0363.0271 61800 Thuỷ châm điều trị khàn tiếng Thuỷ châm điều trị khàn tiếng 37.8C00.0271 61,800.00 61,800.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
320 08.0382.0271 08.0382.0271 61800 Thuỷ châm điều trị lác cơ năng Thuỷ châm điều trị lác cơ năng 37.8C00.0271 61,800.00 61,800.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
321 08.0365.0271 08.0365.0271 61800 Thuỷ châm điều trị liệt chi trên Thuỷ châm điều trị liệt chi trên 37.8C00.0271 61,800.00 61,800.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
322 08.0356.0271 08.0356.0271 61800 Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 37.8C00.0271 61,800.00 61,800.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
323 08.0342.0271 08.0342.0271 61800 Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em 37.8C00.0271 61,800.00 61,800.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
324 08.0366.0271 08.0366.0271 61800 Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới 37.8C00.0271 61,800.00 61,800.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
325 08.0330.0271 08.0330.0271 61800 Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 37.8C00.0271 61,800.00 61,800.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
326 08.0340.0271 08.0340.0271 61800 Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em 37.8C00.0271 61,800.00 61,800.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
327 08.0361.0271 08.0361.0271 61800 Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não 37.8C00.0271 61,800.00 61,800.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
328 08.0324.0271 08.0324.0271 61800 Thuỷ châm điều trị mất ngủ Thuỷ châm điều trị mất ngủ 37.8C00.0271 61,800.00 61,800.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
329 08.0335.0271 08.0335.0271 61800 Thuỷ châm điều trị mày đay Thuỷ châm điều trị mày đay 37.8C00.0271 61,800.00 61,800.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
330 08.0326.0271 08.0326.0271 61800 Thuỷ châm điều trị nấc Thuỷ châm điều trị nấc 37.8C00.0271 61,800.00 61,800.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
331 08.0344.0271 08.0344.0271 61800 Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 37.8C00.0271 61,800.00 61,800.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
332 08.0364.0271 08.0364.0271 61800 Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 37.8C00.0271 61,800.00 61,800.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
333 08.0349.0271 08.0349.0271 61800 Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt 37.8C00.0271 61,800.00 61,800.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
334 08.0372.0271 08.0372.0271 61800 Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa 37.8C00.0271 61,800.00 61,800.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
335 08.0387.0271 08.0387.0271 61800 Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện 37.8C00.0271 61,800.00 61,800.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
336 08.0346.0271 08.0346.0271 61800 Thuỷ châm điều trị sa tử cung Thuỷ châm điều trị sa tử cung 37.8C00.0271 61,800.00 61,800.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
337 08.0367.0271 08.0367.0271 61800 Thuỷ châm điều trị sụp mi Thuỷ châm điều trị sụp mi 37.8C00.0271 61,800.00 61,800.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
338 08.0337.0271 08.0337.0271 61800 Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược 37.8C00.0271 61,800.00 61,800.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
339 08.0374.0271 08.0374.0271 61800 Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài 37.8C00.0271 61,800.00 61,800.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
340 08.0358.0271 08.0358.0271 61800 Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn 37.8C00.0271 61,800.00 61,800.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
341 08.0355.0271 08.0355.0271 61800 Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 37.8C00.0271 61,800.00 61,800.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
342 08.0348.0271 08.0348.0271 61800 Thuỷ châm điều trị thống kinh Thuỷ châm điều trị thống kinh 37.8C00.0271 61,800.00 61,800.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
343 08.0333.0271 08.0333.0271 61800 Thuỷ châm điều trị trĩ Thuỷ châm điều trị trĩ 37.8C00.0271 61,800.00 61,800.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
344 08.0384.0271 08.0384.0271 61800 Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang 37.8C00.0271 61,800.00 61,800.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
345 08.0371.0271 08.0371.0271 61800 Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang 37.8C00.0271 61,800.00 61,800.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
346 08.0377.0271 08.0377.0271 61800 Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai 37.8C00.0271 61,800.00 61,800.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
347 08.0381.0271 08.0381.0271 61800 Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 37.8C00.0271 61,800.00 61,800.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
348 08.0334.0271 08.0334.0271 61800 Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến 37.8C00.0271 61,800.00 61,800.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
349 08.0375.0271 08.0375.0271 61800 Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp 37.8C00.0271 61,800.00 61,800.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
350 14.0238.0028 14.0238.0028 62000 Chụp khu trú dị vật nội nhãn Chụp khu trú dị vật nội nhãn 37.2A03.0028 69,000.00 69,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
351 14.0239.0028 14.0239.0028 62000 Chụp lỗ thị giác Chụp lỗ thị giác 37.2A03.0028 69,000.00 69,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
352 18.0072.0028 18.0072.0028 62000 Chụp Xquang Blondeau Chụp Xquang Blondeau 37.2A03.0028 69,000.00 69,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
353 18.0125.0028 18.0125.0028 62000 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng 37.2A03.0028 69,000.00 69,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
354 18.0077.0028 18.0077.0028 62000 Chụp Xquang Chausse III Chụp Xquang Chausse III 37.2A03.0028 69,000.00 69,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
355 18.0089.0028 18.0089.0028 62000 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 37.2A03.0028 69,000.00 69,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
356 18.0087.0028 18.0087.0028 62000 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 37.2A03.0028 69,000.00 69,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
357 18.0086.0028 18.0086.0028 62000 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 37.2A03.0028 69,000.00 69,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
358 18.0096.0028 18.0096.0028 62000 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 37.2A03.0028 69,000.00 69,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
359 18.0090.0028 18.0090.0028 62000 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 37.2A03.0028 69,000.00 69,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
360 18.0092.0028 18.0092.0028 62000 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 37.2A03.0028 69,000.00 69,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
361 18.0095.0028 18.0095.0028 62000 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze 37.2A03.0028 69,000.00 69,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
362 18.0094.0028 18.0094.0028 62000 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 37.2A03.0028 69,000.00 69,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
363 18.0093.0028 18.0093.0028 62000 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 37.2A03.0028 69,000.00 69,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
364 18.0091.0028 18.0091.0028 62000 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 37.2A03.0028 69,000.00 69,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
365 18.0123.0028 18.0123.0028 62000 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn 37.2A03.0028 69,000.00 69,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
366 18.0074.0028 18.0074.0028 62000 Chụp Xquang hàm chếch một bên Chụp Xquang hàm chếch một bên 37.2A03.0028 69,000.00 69,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
367 18.0073.0028 18.0073.0028 62000 Chụp Xquang Hirtz Chụp Xquang Hirtz 37.2A03.0028 69,000.00 69,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
368 18.0076.0028 18.0076.0028 62000 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng 37.2A03.0028 69,000.00 69,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
369 18.0071.0028 18.0071.0028 62000 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng 37.2A03.0028 69,000.00 69,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
370 18.0112.0028 18.0112.0028 62000 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 37.2A03.0028 69,000.00 69,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
371 18.0110.0028 18.0110.0028 62000 Chụp Xquang khớp háng nghiêng Chụp Xquang khớp háng nghiêng 37.2A03.0028 69,000.00 69,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
372 18.0109.0028 18.0109.0028 62000 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên 37.2A03.0028 69,000.00 69,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
373 18.0105.0028 18.0105.0028 62000 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) 37.2A03.0028 69,000.00 69,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
374 18.0104.0028 18.0104.0028 62000 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 37.2A03.0028 69,000.00 69,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
375 18.0080.0028 18.0080.0028 62000 Chụp Xquang khớp thái dương hàm Chụp Xquang khớp thái dương hàm 37.2A03.0028 69,000.00 69,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
376 18.0122.0028 18.0122.0028 62000 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 37.2A03.0028 69,000.00 69,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
377 18.0101.0028 18.0101.0028 62000 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch 37.2A03.0028 69,000.00 69,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
378 18.0100.0028 18.0100.0028 62000 Chụp Xquang khớp vai thẳng Chụp Xquang khớp vai thẳng 37.2A03.0028 69,000.00 69,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
379 18.0098.0028 18.0098.0028 62000 Chụp Xquang khung chậu thẳng Chụp Xquang khung chậu thẳng 37.2A03.0028 69,000.00 69,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
380 18.0068.0028 18.0068.0028 62000 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 37.2A03.0028 69,000.00 69,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
381 18.0069.0028 18.0069.0028 62000 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao 37.2A03.0028 69,000.00 69,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
382 18.0085.0028 18.0085.0028 62000 Chụp Xquang mỏm trâm Chụp Xquang mỏm trâm 37.2A03.0028 69,000.00 69,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
383 18.0120.0028 18.0120.0028 62000 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 37.2A03.0028 69,000.00 69,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
384 18.0119.0028 18.0119.0028 62000 Chụp Xquang ngực thẳng Chụp Xquang ngực thẳng 37.2A03.0028 69,000.00 69,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
385 18.0084.0028 18.0084.0028 62000 Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) 37.2A03.0028 69,000.00 69,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
386 18.0129.0028 18.0129.0028 62000 Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) 37.2A03.0028 69,000.00 69,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
387 18.0082.0028 18.0082.0028 62000 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) 37.2A03.0028 69,000.00 69,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
388 18.0083.0028 18.0083.0028 62000 Chụp Xquang răng toàn cảnh Chụp Xquang răng toàn cảnh 37.2A03.0028 69,000.00 69,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
389 18.0078.0028 18.0078.0028 62000 Chụp Xquang Schuller Chụp Xquang Schuller 37.2A03.0028 69,000.00 69,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
390 18.0070.0028 18.0070.0028 62000 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến Chụp Xquang sọ tiếp tuyến 37.2A03.0028 69,000.00 69,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
391 18.0079.0028 18.0079.0028 62000 Chụp Xquang Stenvers Chụp Xquang Stenvers 37.2A03.0028 69,000.00 69,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
392 18.0127.0028 18.0127.0028 62000 Chụp Xquang tại giường Chụp Xquang tại giường 37.2A03.0028 69,000.00 69,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
393 18.0128.0028 18.0128.0028 62000 Chụp Xquang tại phòng mổ Chụp Xquang tại phòng mổ 37.2A03.0028 69,000.00 69,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
394 18.0102.0028 18.0102.0028 62000 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 37.2A03.0028 69,000.00 69,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
395 18.0108.0028 18.0108.0028 62000 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 37.2A03.0028 69,000.00 69,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
396 18.0116.0028 18.0116.0028 62000 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 37.2A03.0028 69,000.00 69,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
397 18.0113.0028 18.0113.0028 62000 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 37.2A03.0028 69,000.00 69,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
398 18.0114.0028 18.0114.0028 62000 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 37.2A03.0028 69,000.00 69,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
399 18.0106.0028 18.0106.0028 62000 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 37.2A03.0028 69,000.00 69,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
400 18.0103.0028 18.0103.0028 62000 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 37.2A03.0028 69,000.00 69,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
401 18.0075.0028 18.0075.0028 62000 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến 37.2A03.0028 69,000.00 69,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
402 18.0115.0028 18.0115.0028 62000 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 37.2A03.0028 69,000.00 69,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
403 18.0107.0028 18.0107.0028 62000 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 37.2A03.0028 69,000.00 69,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
404 18.0099.0028 18.0099.0028 62000 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 37.2A03.0028 69,000.00 69,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
405 18.0111.0028 18.0111.0028 62000 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 37.2A03.0028 69,000.00 69,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
406 18.0117.0028 18.0117.0028 62000 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng 37.2A03.0028 69,000.00 69,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
407 18.0121.0028 18.0121.0028 62000 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 37.2A03.0028 69,000.00 69,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
408 24.0264.1664 24.0264.1664 63200 Hồng cầu trong phân test nhanh Hồng cầu trong phân test nhanh 37.1E04.1664 63,200.00 63,200.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 1 Đã phê duyệt  
409 02.0336.1664 02.0336.1664 63200 Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân 37.1E04.1664 63,200.00 63,200.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 1 Đã phê duyệt  
410 22.0123.1297 22.0123.1297 63800 Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) 37.1E01.1297 63,800.00 63,800.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 1 Đã phê duyệt  
411 24.0017.1714 24.0017.1714 65500 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen 37.1E04.1714 65,500.00 65,500.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 1 Đã phê duyệt  
412 24.0049.1714 24.0049.1714 65500 Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi 37.1E04.1714 65,500.00 65,500.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 1 Đã phê duyệt  
413 24.0001.1714 24.0001.1714 65500 Vi khuẩn nhuộm soi Vi khuẩn nhuộm soi 37.1E04.1714 65,500.00 65,500.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 1 Đã phê duyệt  
414 24.0043.1714 24.0043.1714 65500 Vibrio cholerae nhuộm soi Vibrio cholerae nhuộm soi 37.1E04.1714 65,500.00 65,500.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 1 Đã phê duyệt  
415 18.0087.0013 18.0087.0013 66000 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 37.2A02.0013 66,000.00 66,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
416 18.0086.0013 18.0086.0013 66000 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 37.2A02.0013 66,000.00 66,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
417 18.0096.0013 18.0096.0013 66000 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 37.2A02.0013 66,000.00 66,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
418 18.0090.0013 18.0090.0013 66000 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 37.2A02.0013 66,000.00 66,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
419 18.0092.0013 18.0092.0013 66000 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 37.2A02.0013 66,000.00 66,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
420 18.0094.0013 18.0094.0013 66000 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 37.2A02.0013 66,000.00 66,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
421 18.0093.0013 18.0093.0013 66000 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 37.2A02.0013 66,000.00 66,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
422 18.0091.0013 18.0091.0013 66000 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 37.2A02.0013 66,000.00 66,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
423 18.0112.0013 18.0112.0013 66000 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 37.2A02.0013 66,000.00 66,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
424 18.0104.0013 18.0104.0013 66000 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 37.2A02.0013 66,000.00 66,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
425 18.0122.0013 18.0122.0013 66000 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 37.2A02.0013 66,000.00 66,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
426 18.0068.0013 18.0068.0013 66000 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 37.2A02.0013 66,000.00 66,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
427 18.0067.0013 18.0067.0013 66000 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng 37.2A02.0013 66,000.00 66,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
428 18.0118.0013 18.0118.0013 66000 Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng 37.2A02.0013 66,000.00 66,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
429 18.0102.0013 18.0102.0013 66000 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 37.2A02.0013 66,000.00 66,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
430 18.0108.0013 18.0108.0013 66000 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 37.2A02.0013 66,000.00 66,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
431 18.0116.0013 18.0116.0013 66000 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 37.2A02.0013 66,000.00 66,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
432 18.0113.0013 18.0113.0013 66000 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 37.2A02.0013 66,000.00 66,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
433 18.0114.0013 18.0114.0013 66000 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 37.2A02.0013 66,000.00 66,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
434 18.0106.0013 18.0106.0013 66000 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 37.2A02.0013 66,000.00 66,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
435 18.0103.0013 18.0103.0013 66000 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 37.2A02.0013 66,000.00 66,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
436 18.0115.0013 18.0115.0013 66000 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 37.2A02.0013 66,000.00 66,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
437 18.0107.0013 18.0107.0013 66000 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 37.2A02.0013 66,000.00 66,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
438 18.0111.0013 18.0111.0013 66000 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 37.2A02.0013 66,000.00 66,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
439 18.0121.0013 18.0121.0013 66000 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 37.2A02.0013 66,000.00 66,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
440 22.0125.1298 22.0125.1298 67200 Huyết đồ (bằng máy đếm laser) Huyết đồ (bằng máy đếm laser) 37.1E01.1298 67,200.00 67,200.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 1 Đã phê duyệt  
441 16.0035.1023 16.0035.1023 67900 Phẫu thuật nạo túi lợi Phẫu thuật nạo túi lợi 37.8D09.1023 67,900.00 67,900.00 2099/QĐ-BYT 20170525 26007 8 Đã phê duyệt  
442 08.0010.0224 08.0010.0224 68000 Chích lể Chích lể 37.8C00.0224 81,800.00 81,800.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
443 24.0060.1627 24.0060.1627 69000 Chlamydia test nhanh Chlamydia test nhanh 37.1E04.1627 69,000.00 69,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 1 Đã phê duyệt  
444 24.0123.1620 24.0123.1620 69000 HBsAb miễn dịch bán tự động HBsAb miễn dịch bán tự động 37.1E04.1620 60,000.00 69,000.00     26007 1 Đã phê duyệt  
445 24.0118.1649 24.0118.1649 72000 HBsAg miễn dịch bán tự động HBsAg miễn dịch bán tự động 37.1E04.1649 72,000.00 72,000.00     26007 1 Đã phê duyệt  
446 23.0169.1571 23.0169.1571 74200 Định lượng Vitamin B12 [Máu] Định lượng Vitamin B12 [Máu] 37.1E03.1571 74,200.00 74,200.00     26007 1 Đã phê duyệt  
447 15.0215.0895 15.0215.0895 75000 Đốt họng hạt bằng nhiệt Đốt họng hạt bằng nhiệt 37.8D08.0895 75,000.00 75,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
448 14.0166.0778 14.0166.0778 75300 Lấy dị vật giác mạc sâu Lấy dị vật giác mạc sâu 37.8D07.0778 75,300.00 75,300.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
449 14.0207.0738 14.0207.0738 75600 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc 37.8D07.0738 75,600.00 75,600.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
450 03.0178.0211 03.0178.0211 78000 Đặt sonde hậu môn Đặt sonde hậu môn 37.8B00.0211 78,000.00 78,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
451 13.0199.0211 13.0199.0211 78000 Đặt sonde hậu môn sơ sinh Đặt sonde hậu môn sơ sinh 37.8B00.0211 78,000.00 78,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
452 02.0338.0211 02.0338.0211 78000 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng 37.8B00.0211 78,000.00 78,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
453 02.0339.0211 02.0339.0211 78000 Thụt tháo phân Thụt tháo phân 37.8B00.0211 78,000.00 78,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
454 13.0040.0629 13.0040.0629 82100 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn 37.8D06.0629 82,100.00 82,100.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
455 23.0039.1476 23.0039.1476 84800 Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] 37.1E03.1476 84,800.00 84,800.00     26007 1 Đã phê duyệt  
456 02.0188.0210 02.0188.0210 85400 Đặt sonde bàng quang Đặt sonde bàng quang 37.8B00.0210 85,400.00 85,400.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
457 02.0404.0213 02.0404.0213 86400 Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai 37.8B00.0213 86,400.00 86,400.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
458 02.0401.0213 02.0401.0213 86400 Tiêm gân gấp ngón tay Tiêm gân gấp ngón tay 37.8B00.0213 86,400.00 86,400.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
459 02.0406.0213 02.0406.0213 86400 Tiêm gân gót Tiêm gân gót 37.8B00.0213 86,400.00 86,400.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
460 02.0402.0213 02.0402.0213 86400 Tiêm gân nhị đầu khớp vai Tiêm gân nhị đầu khớp vai 37.8B00.0213 86,400.00 86,400.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
461 02.0384.0213 02.0384.0213 86400 Tiêm khớp bàn ngón chân Tiêm khớp bàn ngón chân 37.8B00.0213 86,400.00 86,400.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
462 02.0386.0213 02.0386.0213 86400 Tiêm khớp bàn ngón tay Tiêm khớp bàn ngón tay 37.8B00.0213 86,400.00 86,400.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
463 02.0383.0213 02.0383.0213 86400 Tiêm khớp cổ chân Tiêm khớp cổ chân 37.8B00.0213 86,400.00 86,400.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
464 02.0385.0213 02.0385.0213 86400 Tiêm khớp cổ tay Tiêm khớp cổ tay 37.8B00.0213 86,400.00 86,400.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
465 02.0387.0213 02.0387.0213 86400 Tiêm khớp đốt ngón tay Tiêm khớp đốt ngón tay 37.8B00.0213 86,400.00 86,400.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
466 02.0381.0213 02.0381.0213 86400 Tiêm khớp gối Tiêm khớp gối 37.8B00.0213 86,400.00 86,400.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
467 02.0388.0213 02.0388.0213 86400 Tiêm khớp khuỷu tay Tiêm khớp khuỷu tay 37.8B00.0213 86,400.00 86,400.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
468 02.0389.0213 02.0389.0213 86400 Tiêm khớp vai Tiêm khớp vai 37.8B00.0213 86,400.00 86,400.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
469 14.0197.0854 14.0197.0854 89900 Bơm thông lệ đạo Bơm thông lệ đạo 37.8D07.0854 89,900.00 89,900.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
470 23.0139.1553 23.0139.1553 90100 Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] 37.1E03.1553 90,100.00 90,100.00     26007 1 Đã phê duyệt  
471 16.0235.1019 16.0235.1019 90900 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam 37.8D09.1019 90,900.00 90,900.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
472 16.0236.1019 16.0236.1019 90900 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement 37.8D09.1019 90,900.00 90,900.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
473 18.0126.0026 18.0126.0026 91000 Chụp Xquang tuyến vú Chụp Xquang tuyến vú 37.2A02.0026 91,000.00 91,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
474 18.0089.0029 18.0089.0029 94000 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 37.2A03.0029 94,000.00 94,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
475 18.0087.0029 18.0087.0029 94000 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 37.2A03.0029 94,000.00 94,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
476 18.0086.0029 18.0086.0029 94000 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 37.2A03.0029 94,000.00 94,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
477 18.0096.0029 18.0096.0029 94000 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 37.2A03.0029 94,000.00 94,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
478 18.0090.0029 18.0090.0029 94000 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 37.2A03.0029 94,000.00 94,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
479 18.0092.0029 18.0092.0029 94000 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 37.2A03.0029 94,000.00 94,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
480 18.0094.0029 18.0094.0029 94000 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 37.2A03.0029 94,000.00 94,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
481 18.0093.0029 18.0093.0029 94000 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 37.2A03.0029 94,000.00 94,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
482 18.0091.0029 18.0091.0029 94000 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 37.2A03.0029 94,000.00 94,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
483 18.0071.0029 18.0071.0029 94000 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng 37.2A03.0029 94,000.00 94,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
484 18.0112.0029 18.0112.0029 94000 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 37.2A03.0029 94,000.00 94,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
485 18.0104.0029 18.0104.0029 94000 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 37.2A03.0029 94,000.00 94,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
486 18.0122.0029 18.0122.0029 94000 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 37.2A03.0029 94,000.00 94,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
487 18.0068.0029 18.0068.0029 94000 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 37.2A03.0029 94,000.00 94,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
488 18.0129.0029 18.0129.0029 94000 Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) 37.2A03.0029 94,000.00 94,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
489 18.0067.0029 18.0067.0029 94000 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng 37.2A03.0029 94,000.00 94,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
490 18.0102.0029 18.0102.0029 94000 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 37.2A03.0029 94,000.00 94,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
491 18.0108.0029 18.0108.0029 94000 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 37.2A03.0029 94,000.00 94,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
492 18.0116.0029 18.0116.0029 94000 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 37.2A03.0029 94,000.00 94,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
493 18.0113.0029 18.0113.0029 94000 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 37.2A03.0029 94,000.00 94,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
494 18.0114.0029 18.0114.0029 94000 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 37.2A03.0029 94,000.00 94,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
495 18.0106.0029 18.0106.0029 94000 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 37.2A03.0029 94,000.00 94,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
496 18.0103.0029 18.0103.0029 94000 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 37.2A03.0029 94,000.00 94,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
497 18.0115.0029 18.0115.0029 94000 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 37.2A03.0029 94,000.00 94,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
498 18.0107.0029 18.0107.0029 94000 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 37.2A03.0029 94,000.00 94,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
499 18.0111.0029 18.0111.0029 94000 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 37.2A03.0029 94,000.00 94,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
500 18.0117.0029 18.0117.0029 94000 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng 37.2A03.0029 94,000.00 94,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
501 18.0121.0029 18.0121.0029 94000 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 37.2A03.0029 94,000.00 94,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
502 21.0079.0801 21.0079.0801 97900 Nghiệm pháp phát hiện glocom Nghiệm pháp phát hiện glocom 37.8D07.0801 97,900.00 97,900.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
503 14.0252.0801 14.0252.0801 97900 Nghiệm pháp phát hiện glôcôm Nghiệm pháp phát hiện glôcôm 37.8D07.0801 97,900.00 97,900.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
504 18.0124.0016 18.0124.0016 98000 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng 37.2A02.0016 98,000.00 98,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
505 16.0204.1025 16.0204.1025 98600 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 37.8D09.1025 98,600.00 98,600.00 2099/QĐ-BYT 20170525 26007 8 Đã phê duyệt  
506 17.0109.0265 17.0109.0265 98800 Tập cho người thất ngôn Tập cho người thất ngôn 37.8C00.0265 98,800.00 98,800.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
507 23.0083.1523 23.0083.1523 99600 Định lượng HbA1c [Máu] Định lượng HbA1c [Máu] 37.1E03.1523 99,600.00 99,600.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 1 Đã phê duyệt  
508 01.0202.0083 01.0202.0083 100000 Chọc dịch tuỷ sống Chọc dịch tuỷ sống 37.8B00.0083 100,000.00 100,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
509 16.0335.1022 16.0335.1022 100000 Nắn sai khớp thái dương hàm Nắn sai khớp thái dương hàm 37.8D09.1022 100,000.00 100,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
510 20.0013.0933 20.0013.0933 100000 Nội soi tai mũi họng Nội soi tai mũi họng 37.8D08.0933 202,000.00 202,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
511 02.0340.0086 02.0340.0086 104000 Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ 37.8B00.0086 104,000.00 104,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
512 07.0244.0089 07.0244.0089 104000 Chọc hút tế bào tuyến giáp Chọc hút tế bào tuyến giáp 37.8B00.0089 104,000.00 104,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
513 02.0363.0086 02.0363.0086 104000 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm 37.8B00.0087 104,000.00 104,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
514 15.0140.0916 15.0140.0916 107000 Nhét bấc mũi sau Nhét bấc mũi sau 37.8D08.0916 107,000.00 107,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
515 15.0141.0916 15.0141.0916 107000 Nhét bấc mũi trước Nhét bấc mũi trước 37.8D08.0916 107,000.00 107,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
516 13.0053.0594 13.0053.0594 109000 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung 37.8D06.0594 109,000.00 109,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
517 02.0349.0112 02.0349.0112 109000 Hút dịch khớp gối Hút dịch khớp gối 37.8B00.0112 109,000.00 109,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
518 02.0361.0112 02.0361.0112 109000 Hút nang bao hoạt dịch Hút nang bao hoạt dịch 37.8B00.0112 109,000.00 109,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
519 03.3826.0202 03.3826.0202 109000 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Thay băng, cắt chỉ vết mổ 37.8B00.0202 109,000.00 109,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
520 15.0052.0993 15.0052.0993 111000 Bơm hơi vòi nhĩ Bơm hơi vòi nhĩ 37.8D08.0993 111,000.00 111,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
521 18.0130.0017 18.0130.0017 113000 Chụp Xquang thực quản dạ dày Chụp Xquang thực quản dạ dày 37.2A02.0017 113,000.00 113,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
522 02.0350.0113 02.0350.0113 118000 Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm 37.8B00.0113 118,000.00 118,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
523 18.0088.0030 18.0088.0030 119000 Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế 37.2A03.0030 119,000.00 119,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
524 18.0097.0030 18.0097.0030 119000 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên 37.2A03.0030 119,000.00 119,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
525 18.0118.0030 18.0118.0030 119000 Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng 37.2A03.0030 119,000.00 119,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
526 15.0132.0867 15.0132.0867 120000 Bẻ cuốn mũi Bẻ cuốn mũi 37.8D08.0867 120,000.00 120,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
527 15.0133.0867 15.0133.0867 120000 Nội soi bẻ cuốn mũi dưới Nội soi bẻ cuốn mũi dưới 37.8D08.0867 120,000.00 120,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
528 16.0043.1020 16.0043.1020 124000 Lấy cao răng Lấy cao răng 37.8D09.1020 124,000.00 124,000.00 2099/QĐ-BYT 20170525 26007 8 Đã phê duyệt  
529 15.0216.0893 15.0216.0893 126000 Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) 37.8D08.0893 126,000.00 126,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
530 24.0187.1637 24.0187.1637 126000 Dengue virus IgM/IgG test nhanh Dengue virus IgM/IgG test nhanh 37.1E04.1637 126,000.00 126,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 1 Đã phê duyệt  
531 24.0183.1637 24.0183.1637 126000 Dengue virus NS1Ag test nhanh Dengue virus NS1Ag test nhanh 37.1E04.1637 126,000.00 126,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 1 Đã phê duyệt  
532 24.0184.1637 24.0184.1637 126000 Dengue virus NS1Ag/IgM-IgG test nhanh Dengue virus NS1Ag/IgM-IgG test nhanh 37.1E04.1637 126,000.00 126,000.00     26007 1 Đã phê duyệt  
533 14.0267.0750 14.0267.0750 129000 Đo độ dày giác mạc Đo độ dày giác mạc 37.8D07.0750 129,000.00 129,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 1 Đã phê duyệt  
534 03.3826.0203 03.3826.0203 129000 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Thay băng, cắt chỉ vết mổ 37.8B00.0203 129,000.00 129,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
535 02.0009.0077 02.0009.0077 131000 Chọc dò dịch màng phổi Chọc dò dịch màng phổi 37.8B00.0077 131,000.00 131,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
536 02.0242.0077 02.0242.0077 131000 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm 37.8B00.0077 131,000.00 131,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
537 24.0080.1675 24.0080.1675 133000 Leptospira test nhanh Leptospira test nhanh 37.1E04.1675 133,000.00 133,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 1 Đã phê duyệt  
538 10.1017.0533 10.1017.0533 135000 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 37.8D05.0533 135,000.00 135,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
539 10.1023.0532 10.1023.0532 135000 Nắn, bó bột gãy xương gót Nắn, bó bột gãy xương gót 37.8D05.0532 135,000.00 135,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
540 02.0011.0079 02.0011.0079 136000 Chọc hút khí màng phổi Chọc hút khí màng phổi 37.8B00.0079 136,000.00 136,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
541 08.0007.0227 08.0007.0227 138000 Cấy chỉ Cấy chỉ 37.8C00.0227 174,000.00 174,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
542 08.0242.0227 08.0242.0227 138000 Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu 37.8C00.0227 174,000.00 174,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
543 08.0267.0227 08.0267.0227 138000 Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp 37.8C00.0227 174,000.00 174,000.00     26007 8 Đã phê duyệt  
544 08.0268.0227 08.0268.0227 138000 Cấy chỉ điều trị đau lưng Cấy chỉ điều trị đau lưng 37.8C00.0227 174,000.00 174,000.00     26007 8 Đã phê duyệt  
545 08.0251.0227 08.0251.0227 138000 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn 37.8C00.0227 174,000.00 174,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
546 08.0247.0227 08.0247.0227 138000 Cấy chỉ điều trị hen phế quản Cấy chỉ điều trị hen phế quản 37.8C00.0227 174,000.00 174,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
547 08.0241.0227 08.0241.0227 138000 Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông 37.8C00.0227 159,000.00 174,000.00     26007 8 Đã phê duyệt  
548 08.0241.0227 08.0241.0227 138000 Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông 37.8C00.0227 174,000.00 174,000.00     26007 8 Đã phê duyệt  
549 08.0245.0227 08.0245.0227 138000 Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình 37.8C00.0227 174,000.00 174,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
550 03.0449.0227 03.0449.0227 138000 Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy 37.8C00.0227 174,000.00 174,000.00     26007 8 Đã phê duyệt  
551 08.0248.0227 08.0248.0227 138000 Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp 37.8C00.0227 174,000.00 174,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
552 08.0256.0227 08.0256.0227 138000 Cấy chỉ điều trị khàn tiếng Cấy chỉ điều trị khàn tiếng 37.8C00.0227 174,000.00 174,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
553 08.0258.0227 08.0258.0227 138000 Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới 37.8C00.0227 174,000.00 174,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
554 08.0257.0227 08.0257.0227 138000 Cấy chỉ điều trị liệt chi trên Cấy chỉ điều trị liệt chi trên 37.8C00.0227 174,000.00 174,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
555 08.0249.0227 08.0249.0227 138000 Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 37.8C00.0227 174,000.00 174,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
556 08.0243.0227 08.0243.0227 138000 Cấy chỉ điều trị mất ngủ Cấy chỉ điều trị mất ngủ 37.8C00.0227 174,000.00 174,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
557 08.0252.0227 08.0252.0227 138000 Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn 37.8C00.0227 174,000.00 174,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
558 03.0448.0227 03.0448.0227 138000 Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai 37.8C00.0227 174,000.00 174,000.00     26007 8 Đã phê duyệt  
559 08.0265.0227 08.0265.0227 138000 Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp 37.8C00.0227 174,000.00 174,000.00     26007 8 Đã phê duyệt  
560 07.0245.0090 07.0245.0090 144000 Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm 37.8B00.0090 144,000.00 144,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
561 13.0145.0611 13.0145.0611 146000 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... 37.8D06.0611 146,000.00 146,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
562 25.0089.1735 25.0089.1735 147000 Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy 37.1E05.1735 147,000.00 147,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 1 Đã phê duyệt  
563 15.0054.0903 15.0054.0903 150000 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) 37.8D08.0903 150,000.00 150,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
564 10.1028.0520 10.1028.0520 150000 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 37.8D05.0520 150,000.00 150,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
565 10.1009.0520 10.1009.0520 150000 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 37.8D05.0520 150,000.00 150,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
566 10.1022.0520 10.1022.0520 150000 Nắn, bó bột gãy xương chày Nắn, bó bột gãy xương chày 37.8D05.0520 150,000.00 150,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
567 10.1024.0520 10.1024.0520 150000 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 37.8D05.0520 150,000.00 150,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
568 10.1031.0514 10.1031.0514 150000 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 37.8D05.0514 150,000.00 150,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
569 10.1018.0514 10.1018.0514 150000 Nắn, bó bột trật khớp gối Nắn, bó bột trật khớp gối 37.8D05.0514 150,000.00 150,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
570 10.1011.0514 10.1011.0514 150000 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng 37.8D05.0514 150,000.00 150,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
571 24.0073.1658 24.0073.1658 150800 Helicobacter pylori Ag test nhanh Helicobacter pylori Ag test nhanh 37.1E04.1658 57,500.00 57,500.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 1 Đã phê duyệt  
572 16.0214.1007 16.0214.1007 151000 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 37.8D09.1007 151,000.00 151,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
573 03.1918.1007 03.1918.1007 151000 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 37.8D09.1007 151,000.00 151,000.00     26007 8 Đã phê duyệt  
574 18.0132.0018 18.0132.0018 153000 Chụp Xquang đại tràng Chụp Xquang đại tràng 37.2A02.0018 153,000.00 153,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
575 10.1025.0518 10.1025.0518 155000 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn 37.8D05.0518 155,000.00 155,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
576 10.0995.0518 10.0995.0518 155000 Nắn, bó bột trật khớp vai Nắn, bó bột trật khớp vai 37.8D05.0518 155,000.00 155,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
577 07.0242.0084 07.0242.0084 161000 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp Chọc hút dịch điều trị u nang giáp 37.8B00.0084 161,000.00 161,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
578 02.0008.0078 02.0008.0078 169000 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 37.8B00.0078 169,000.00 169,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
579 03.3821.0216 03.3821.0216 172000 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản 37.8B00.0216 172,000.00 172,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
580 15.0301.0216 15.0301.0216 172000 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ 37.8B00.0216 172,000.00 172,000.00 2099/QĐ-BYT 20170525 26007 8 Đã phê duyệt  
581 03.3827.0216 03.3827.0216 172000 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm 37.8B00.0216 172,000.00 172,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
582 24.0249.1697 24.0249.1697 172000 Rotavirus test nhanh Rotavirus test nhanh 37.1E04.1697 172,000.00 172,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 1 Đã phê duyệt  
583 02.0061.0164 02.0061.0164 172000 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe 37.8B00.0164 172,000.00 172,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
584 24.0093.1703 24.0093.1703 172000 Salmonella Widal Salmonella Widal 37.1E04.1703 172,000.00 172,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 1 Đã phê duyệt  
585 15.0304.0505 15.0304.0505 173000 Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ 37.8D05.0505 173,000.00 173,000.00 2099/QĐ-BYT 20170525 26007 8 Đã phê duyệt  
586 03.3909.0505 03.3909.0505 173000 Chích rạch áp xe nhỏ Chích rạch áp xe nhỏ 37.8D05.0505 173,000.00 173,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
587 14.0215.0505 14.0215.0505 173000 Rạch áp xe mi Rạch áp xe mi 37.8D05.0505 173,000.00 173,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
588 14.0216.0505 14.0216.0505 173000 Rạch áp xe túi lệ Rạch áp xe túi lệ 37.8D05.0505 173,000.00 173,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
589 03.3826.0204 03.3826.0204 174000 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Thay băng, cắt chỉ vết mổ 37.8B00.0204 174,000.00 174,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
590 18.0031.0003 18.0031.0003 176000 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo 37.2A01.0003 176,000.00 176,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
591 13.0239.0645 13.0239.0645 177000 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần 37.8D06.0645 177,000.00 177,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
592 02.0256.0139 02.0256.0139 179000 Nội soi trực tràng ống mềm Nội soi trực tràng ống mềm 37.8B00.0139 179,000.00 179,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
593 02.0257.0139 02.0257.0139 179000 Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu 37.8B00.0139 179,000.00 179,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
594 15.0217.0892 15.0217.0892 180000 Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng) Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng) 37.8D08.0892 180,000.00 180,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
595 16.0205.1024 16.0205.1024 180000 Nhổ chân răng vĩnh viễn Nhổ chân răng vĩnh viễn 37.8D09.1024 180,000.00 180,000.00 2099/QĐ-BYT 20170525 26007 8 Đã phê duyệt  
596 02.0233.0158 02.0233.0158 185000 Rửa bàng quang Rửa bàng quang 37.8B00.0158 185,000.00 185,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
597 15.0143.0907 15.0143.0907 187000 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 37.8D08.0907 187,000.00 187,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
598 02.0109.1779 02.0109.1779 187000 Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ 37.3F00.1779 187,000.00 187,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 3 Đã phê duyệt  
599 02.0095.1798 02.0095.1798 191000 Holter điện tâm đồ Holter điện tâm đồ 37.3F00.1798 191,000.00 191,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 3 Đã phê duyệt  
600 02.0096.1798 02.0096.1798 191000 Holter huyết áp Holter huyết áp 37.3F00.1798 191,000.00 191,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 3 Đã phê duyệt  
601 13.0157.0619 13.0157.0619 191000 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết 37.8D06.0619 191,000.00 191,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
602 16.0206.1026 16.0206.1026 194000 Nhổ răng thừa Nhổ răng thừa 37.8D09.1026 194,000.00 194,000.00 2099/QĐ-BYT 20170525 26007 8 Đã phê duyệt  
603 16.0198.1026 16.0198.1026 194000 Phẫu thuật nhổ răng ngầm Phẫu thuật nhổ răng ngầm 37.8D09.1026 194,000.00 194,000.00 2099/QĐ-BYT 20170525 26007 8 Đã phê duyệt  
604 16.0226.1035 16.0226.1035 199000 Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement 37.8D09.1035 199,000.00 199,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
605 16.0225.1035 16.0225.1035 199000 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant 37.8D09.1035 199,000.00 199,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
606 16.0223.1035 16.0223.1035 199000 Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp 37.8D09.1035 199,000.00 199,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
607 16.0224.1035 16.0224.1035 199000 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp 37.8D09.1035 199,000.00 199,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
608 15.0142.0868 15.0142.0868 201000 Cầm máu mũi bằng Merocel Cầm máu mũi bằng Merocel 37.8D08.0868 201,000.00 201,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
609 22.0281.1281 22.0281.1281 201000 Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) 37.1E01.1281 201,000.00 201,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 1 Đã phê duyệt  
610 13.0163.0602 13.0163.0602 206000 Chích áp xe vú Chích áp xe vú 37.8D06.0602 206,000.00 206,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
611 10.1030.0516 10.1030.0516 208000 Nắm, cố định trật khớp hàm Nắm, cố định trật khớp hàm 37.8D05.0516 208,000.00 208,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
612 10.1001.0516 10.1001.0516 208000 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 37.8D05.0516 208,000.00 208,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
613 10.1029.0516 10.1029.0516 208000 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 37.8D05.0516 208,000.00 208,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
614 18.0124.0034 18.0124.0034 209000 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng 37.2A03.0034 209,000.00 209,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
615 18.0130.0035 18.0130.0035 209000 Chụp Xquang thực quản dạ dày Chụp Xquang thực quản dạ dày 37.2A03.0035 209,000.00 209,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
616 02.0119.0004 02.0119.0004 211000 Siêu âm tim cấp cứu tại giường Siêu âm tim cấp cứu tại giường 37.2A01.0004 211,000.00 211,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
617 18.0049.0004 18.0049.0004 211000 Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục 37.2A01.0004 211,000.00 211,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
618 07.0243.0085 07.0243.0085 214000 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm 37.8B00.0085 214,000.00 214,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
619 22.0499.0163 22.0499.0163 216000 Rút máu để điều trị Rút máu để điều trị 37.8B00.0163 216,000.00 216,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
620 07.0003.0354 07.0003.0354 218600 Dẫn lưu áp xe tuyến giáp Dẫn lưu áp xe tuyến giáp 37.8D04.0354 218,600.00 218,600.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
621 15.0301.0217 15.0301.0217 224000 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ 37.8B00.0217 224,000.00 224,000.00 2099/QĐ-BYT 20170525 26007 8 Đã phê duyệt  
622 03.3825.0217 03.3825.0217 224000 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm 37.8B00.0217 224,000.00 224,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
623 18.0133.0019 18.0133.0019 225000 Chụp Xquang đường mật qua Kehr Chụp Xquang đường mật qua Kehr 37.2A02.0019 225,000.00 225,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
624 18.0134.0019 18.0134.0019 225000 Chụp Xquang mật tụy ngược dòng qua nội soi Chụp Xquang mật tụy ngược dòng qua nội soi 37.2A02.0019 225,000.00 225,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
625 10.1028.0519 10.1028.0519 225000 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 37.8D05.0519 225,000.00 225,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
626 10.1009.0519 10.1009.0519 225000 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 37.8D05.0519 225,000.00 225,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
627 10.1022.0519 10.1022.0519 225000 Nắn, bó bột gãy xương chày Nắn, bó bột gãy xương chày 37.8D05.0519 225,000.00 225,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
628 10.1024.0519 10.1024.0519 225000 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 37.8D05.0519 225,000.00 225,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
629 03.3826.0205 03.3826.0205 227000 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Thay băng, cắt chỉ vết mổ 37.8B00.0205 227,000.00 227,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
630 10.0405.0156 10.0405.0156 228000 Nong niệu đạo Nong niệu đạo 37.8B00.0156 228,000.00 228,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
631 24.0002.1720 24.0002.1720 230000 Vi khuẩn test nhanh Vi khuẩn test nhanh 37.1E04.1720 230,000.00 230,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 1 Đã phê duyệt  
632 24.0320.1720 24.0320.1720 230000 Vi nấm test nhanh Vi nấm test nhanh 37.1E04.1720 230,000.00 230,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 1 Đã phê duyệt  
633 24.0108.1720 24.0108.1720 230000 Virus test nhanh Virus test nhanh 37.1E04.1720 230,000.00 230,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 1 Đã phê duyệt  
634 02.0305.0135 02.0305.0135 231000 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết 37.8B00.0135 231,000.00 231,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
635 20.0080.0135 20.0080.0135 231000 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng 37.8B00.0135 231,000.00 231,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
636 11.0116.0199 11.0116.0199 233000 Thay băng điều trị vết thương mạn tính Thay băng điều trị vết thương mạn tính 37.8B00.0199 233,000.00 233,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
637 07.0225.0199 07.0225.0199 233000 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường Thay băng trên người bệnh đái tháo đường 37.8B00.0199 233,000.00 233,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
638 16.0069.1031 16.0069.1031 234000 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam 37.8D09.1031 234,000.00 234,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
639 16.0068.1031 16.0068.1031 234000 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite 37.8D09.1031 234,000.00 234,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
640 16.0070.1031 16.0070.1031 234000 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement 37.8D09.1031 234,000.00 234,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
641 11.0005.1148 11.0005.1148 235000 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 37.8D10.1148 235,000.00 235,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
642 11.0010.1148 11.0010.1148 235000 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em 37.8D10.1148 235,000.00 235,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
643 10.0987.0526 10.0987.0526 236000 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 37.8D05.0526 236,000.00 236,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
644 10.0988.0526 10.0988.0526 236000 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X 37.8D05.0526 236,000.00 236,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
645 10.1021.0526 10.1021.0526 236000 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 37.8D05.0526 236,000.00 236,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
646 10.1006.0528 10.1006.0528 236000 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 37.8D05.0528 236,000.00 236,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
647 10.0999.0528 10.0999.0528 236000 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay 37.8D05.0528 236,000.00 236,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
648 10.1020.0526 10.1020.0526 236000 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 37.8D05.0526 236,000.00 236,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
649 10.1005.0528 10.1005.0528 236000 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay 37.8D05.0528 236,000.00 236,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
650 10.0998.0528 10.0998.0528 236000 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay 37.8D05.0528 236,000.00 236,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
651 10.1019.0526 10.1019.0526 236000 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 37.8D05.0526 236,000.00 236,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
652 10.1004.0528 10.1004.0528 236000 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay 37.8D05.0528 236,000.00 236,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
653 10.0997.0528 10.0997.0528 236000 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay 37.8D05.0528 236,000.00 236,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
654 10.1002.0528 10.1002.0528 236000 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay 37.8D05.0528 236,000.00 236,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
655 10.1003.0528 10.1003.0528 236000 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV 37.8D05.0528 236,000.00 236,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
656 15.0301.0218 15.0301.0218 244000 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ 37.8B00.0218 244,000.00 244,000.00 2099/QĐ-BYT 20170525 26007 8 Đã phê duyệt  
657 03.3827.0218 03.3827.0218 244000 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm 37.8B00.0218 244,000.00 244,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
658 07.0233.0355 07.0233.0355 245400 Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường 37.8D04.0355 245,400.00 245,400.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
659 18.0132.0036 18.0132.0036 249000 Chụp Xquang đại tràng Chụp Xquang đại tràng 37.2A03.0036 249,000.00 249,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
660 15.0207.0878 15.0207.0878 250000 Chích áp xe quanh Amidan Chích áp xe quanh Amidan 37.8D08.0878 250,000.00 250,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
661 15.0223.0879 15.0223.0879 250000 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê 37.8D08.0879 250,000.00 250,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
662 10.1031.0513 10.1031.0513 250000 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 37.8D05.0513 250,000.00 250,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
663 10.1018.0513 10.1018.0513 250000 Nắn, bó bột trật khớp gối Nắn, bó bột trật khớp gối 37.8D05.0513 250,000.00 250,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
664 10.1011.0513 10.1011.0513 250000 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng 37.8D05.0513 250,000.00 250,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
665 13.0146.0612 13.0146.0612 257000 Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn 37.8D06.0612 257,000.00 257,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
666 10.1015.0512 10.1015.0512 265000 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật 37.8D05.0512 265,000.00 265,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
667 13.0160.0606 13.0160.0606 267000 Chọc dò túi cùng Douglas Chọc dò túi cùng Douglas 37.8D06.0606 267,000.00 267,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
668 13.0048.0640 13.0048.0640 268000 Nong cổ tử cung do bế sản dịch Nong cổ tử cung do bế sản dịch 37.8D06.0640 268,000.00 268,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
669 15.0301.0219 15.0301.0219 286000 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ 37.8B00.0219 286,000.00 286,000.00 2099/QĐ-BYT 20170525 26007 8 Đã phê duyệt  
670 03.3825.0219 03.3825.0219 286000 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm 37.8B00.0219 286,000.00 286,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
671 02.0306.0137 02.0306.0137 287000 Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết 37.8B00.0137 287,000.00 287,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
672 02.0259.0137 02.0259.0137 287000 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết 37.8B00.0137 287,000.00 287,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
673 10.1010.0524 10.1010.0524 306000 Nắn, bó bột trật khớp háng Nắn, bó bột trật khớp háng 37.8D05.0524 306,000.00 306,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
674 10.0991.0524 10.0991.0524 306000 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh 37.8D05.0524 306,000.00 306,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
675 05.0050.0329 05.0050.0329 307000 Điều trị bớt sùi bằng đốt điện Điều trị bớt sùi bằng đốt điện 37.8D03.0329 307,000.00 307,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
676 05.0011.0329 05.0011.0329 307000 Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 37.8D03.0329 307,000.00 307,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
677 05.0048.0329 05.0048.0329 307000 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện 37.8D03.0329 307,000.00 307,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
678 05.0047.0329 05.0047.0329 307000 Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện 37.8D03.0329 307,000.00 307,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
679 05.0045.0329 05.0045.0329 307000 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện Điều trị hạt cơm bằng đốt điện 37.8D03.0329 307,000.00 307,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
680 05.0049.0329 05.0049.0329 307000 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện Điều trị sẩn cục bằng đốt điện 37.8D03.0329 307,000.00 307,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
681 05.0010.0329 05.0010.0329 307000 Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 37.8D03.0329 307,000.00 307,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
682 05.0044.0329 05.0044.0329 307000 Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện 37.8D03.0329 307,000.00 307,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
683 05.0046.0329 05.0046.0329 307000 Điều trị u mềm treo bằng đốt điện Điều trị u mềm treo bằng đốt điện 37.8D03.0329 307,000.00 307,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
684 10.1025.0517 10.1025.0517 310000 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn 37.8D05.0517 310,000.00 310,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
685 10.0995.0517 10.0995.0517 310000 Nắn, bó bột trật khớp vai Nắn, bó bột trật khớp vai 37.8D05.0517 310,000.00 310,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
686 03.1658.0780 14.0166.0780 314000 Lấy dị vật giác mạc sâu Lấy dị vật giác mạc sâu 37.8D07.0780 314,000.00 314,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
687 16.0230.1010 16.0230.1010 316000 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục 37.8D09.1010 316,000.00 316,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
688 10.0987.0525 10.0987.0525 320000 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 37.8D05.0525 320,000.00 320,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
689 10.0988.0525 10.0988.0525 320000 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X 37.8D05.0525 320,000.00 320,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
690 10.1021.0525 10.1021.0525 320000 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 37.8D05.0525 320,000.00 320,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
691 10.1006.0527 10.1006.0527 320000 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 37.8D05.0527 320,000.00 320,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
692 10.0999.0527 10.0999.0527 320000 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay 37.8D05.0527 320,000.00 320,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
693 10.1020.0525 10.1020.0525 320000 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 37.8D05.0525 320,000.00 320,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
694 10.1005.0527 10.1005.0527 320000 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay 37.8D05.0527 320,000.00 320,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
695 10.0998.0527 10.0998.0527 320000 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay 37.8D05.0527 320,000.00 320,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
696 10.1019.0525 10.1019.0525 320000 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 37.8D05.0525 320,000.00 320,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
697 10.1004.0527 10.1004.0527 320000 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay 37.8D05.0527 320,000.00 320,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
698 10.0997.0527 10.0997.0527 320000 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay 37.8D05.0527 320,000.00 320,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
699 10.1002.0527 10.1002.0527 320000 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay 37.8D05.0527 320,000.00 320,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
700 10.1007.0521 10.1007.0521 320000 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 37.8D05.0521 320,000.00 320,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
701 10.1003.0527 10.1003.0527 320000 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV 37.8D05.0527 320,000.00 320,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
702 16.0201.1028 16.0201.1028 320000 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân 37.8D09.1028 320,000.00 320,000.00 2099/QĐ-BYT 20170525 26007 8 Đã phê duyệt  
703 16.0202.1028 16.0202.1028 320000 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng 37.8D09.1028 320,000.00 320,000.00 2099/QĐ-BYT 20170525 26007 8 Đã phê duyệt  
704 16.0200.1028 16.0200.1028 320000 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới 37.8D09.1028 320,000.00 320,000.00 2099/QĐ-BYT 20170525 26007 8 Đã phê duyệt  
705 16.0199.1028 16.0199.1028 320000 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên 37.8D09.1028 320,000.00 320,000.00 2099/QĐ-BYT 20170525 26007 8 Đã phê duyệt  
706 03.1800.1036 03.1800.1036 324000 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ 37.8D09.1036 324,000.00 324,000.00     26007 8 Đã phê duyệt  
707 16.0197.1036 16.0197.1036 324000 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ 37.8D09.1036 324,000.00 324,000.00     26007 8 Đã phê duyệt  
708 03.1931.1018 03.1931.1018 324000 Phục hồi cổ răng bằng Composite Phục hồi cổ răng bằng Composite 37.8D09.1018 324,000.00 324,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
709 16.0072.1018 16.0072.1018 324000 Phục hồi cổ răng bằng Composite Phục hồi cổ răng bằng Composite 37.8D09.1018 324,000.00 324,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
710 10.0994.0530 10.0994.0530 331000 Nắn, bó bột cột sống Nắn, bó bột cột sống 37.8D05.0530 331,000.00 331,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
711 10.0990.0530 10.0990.0530 331000 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi 37.8D05.0530 331,000.00 331,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
712 10.0989.0530 10.0989.0530 331000 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi 37.8D05.0530 331,000.00 331,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
713 10.1014.0530 10.1014.0530 331000 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi 37.8D05.0530 331,000.00 331,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
714 10.1016.0530 10.1016.0530 331000 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi 37.8D05.0530 331,000.00 331,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
715 10.1013.0530 10.1013.0530 331000 Nắn, bó bột gãy xương chậu Nắn, bó bột gãy xương chậu 37.8D05.0530 331,000.00 331,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
716 13.0049.0635 13.0049.0635 331000 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ 37.8D06.0635 331,000.00 331,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
717 05.0013.0326 05.0013.0326 332000 Điều trị hạt cơm bằng Plasma Điều trị hạt cơm bằng Plasma 37.8D03.0326 332,000.00 332,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
718 16.0298.1009 16.0298.1009 343000 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm 37.8D09.1009 343,000.00 343,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
719 18.0138.0023 18.0138.0023 356000 Chụp Xquang tử cung vòi trứng Chụp Xquang tử cung vòi trứng 37.2A02.0023 356,000.00 356,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
720 13.0241.0644 13.0241.0644 358000 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không 37.8D06.0644 358,000.00 358,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
721 13.0144.0721 13.0144.0721 370000 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo 37.8D06.0721 370,000.00 370,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
722 18.0139.0039 18.0139.0039 371000 Chụp Xquang ống tuyến sữa Chụp Xquang ống tuyến sữa 37.2A03.0039 371,000.00 371,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
723 18.0136.0039 18.0136.0039 371000 Chụp Xquang tuyến nước bọt Chụp Xquang tuyến nước bọt 37.2A03.0039 371,000.00 371,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
724 13.0238.0648 13.0238.0648 383000 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không 37.8D06.0648 383,000.00 383,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
725 10.1030.0515 10.1030.0515 386000 Nắm, cố định trật khớp hàm Nắm, cố định trật khớp hàm 37.8D05.0515 386,000.00 386,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
726 10.1001.0515 10.1001.0515 386000 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 37.8D05.0515 386,000.00 386,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
727 10.1029.0515 10.1029.0515 386000 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 37.8D05.0515 386,000.00 386,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
728 18.0135.0025 18.0135.0025 391000 Chụp Xquang đường dò Chụp Xquang đường dò 37.2A02.0025 391,000.00 391,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
729 11.0004.1149 11.0004.1149 392000 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn 37.8D10.1149 392,000.00 392,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
730 11.0009.1149 11.0009.1149 392000 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em 37.8D10.1149 392,000.00 392,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
731 18.0138.0031 18.0138.0031 396000 Chụp Xquang tử cung vòi trứng Chụp Xquang tử cung vòi trứng 37.2A03.0031 396,000.00 396,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
732 16.0046.1014 16.0050.1014 409000 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 37.8D09.1014 409,000.00 409,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
733 16.0050.1014 16.0050.1014 409000 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 37.8D09.1014 409,000.00 409,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
734 13.0237.0620 13.0237.0620 430000 Hút thai dưới siêu âm Hút thai dưới siêu âm 37.8D06.0620 430,000.00 430,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
735 02.0116.0007 02.0116.0007 446000 Siêu âm tim 4D Siêu âm tim 4D 37.2A01.0007 446,000.00 446,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
736 01.0158.0074 01.0158.0074 458000 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản 37.8B00.0074 458,000.00 458,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
737 15.0054.0902 15.0054.0902 508000 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) 37.8D08.0902 508,000.00 508,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
738 13.0052.0626 13.0052.0626 536000 Khâu vòng cổ tử cung Khâu vòng cổ tử cung 37.8D06.0626 536,000.00 536,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
739 16.0050.1012 16.0050.1012 539000 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 37.8D09.1012 539,000.00 539,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
740 13.0148.0630 13.0148.0630 541000 Lấy dị vật âm đạo Lấy dị vật âm đạo 37.8D06.0630 541,000.00 541,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
741 01.0067.1888 15.0219.1888 555000 Đặt nội khí quản Đặt nội khí quản 37.8B00.1888 555,000.00 555,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
742 13.0156.0639 13.0156.0639 562000 Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính 37.8D06.0639 562,000.00 562,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
743 01.0244.0165 01.0244.0165 573000 Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm 37.8B00.0165 2,058,000.00 2,058,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
744 13.0155.0334 13.0155.0334 600000 Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn 37.8D03.0334 600,000.00 600,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
745 05.0004.0334 05.0004.0334 600000 Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 37.8D03.0334 600,000.00 600,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
746 10.0994.0529 10.0994.0529 611000 Nắn, bó bột cột sống Nắn, bó bột cột sống 37.8D05.0529 611,000.00 611,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
747 10.0990.0529 10.0990.0529 611000 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi 37.8D05.0529 611,000.00 611,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
748 10.0989.0529 10.0989.0529 611000 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi 37.8D05.0529 611,000.00 611,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
749 10.1014.0529 10.1014.0529 611000 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi 37.8D05.0529 611,000.00 611,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
750 10.1016.0529 10.1016.0529 611000 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi 37.8D05.0529 611,000.00 611,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
751 10.1013.0529 10.1013.0529 611000 Nắn, bó bột gãy xương chậu Nắn, bó bột gãy xương chậu 37.8D05.0529 611,000.00 611,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
752 14.0175.0839 14.0175.0839 614000 Khâu phủ kết mạc Khâu phủ kết mạc 37.8D07.0839 614,000.00 614,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
753 14.0191.0789 14.0191.0789 614000 Mổ quặm bẩm sinh Mổ quặm bẩm sinh 37.8D07.0789 614,000.00 614,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
754 14.0187.0789 14.0187.0789 614000 Phẫu thuật quặm Phẫu thuật quặm 37.8D07.0789 614,000.00 614,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
755 10.1015.0511 10.1015.0511 635000 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật 37.8D05.0511 635,000.00 635,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
756 14.0166.0777 14.0166.0777 640000 Lấy dị vật giác mạc sâu Lấy dị vật giác mạc sâu 37.8D07.0777 640,000.00 640,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
757 14.0172.0772 14.0172.0772 645000 Khâu phục hồi bờ mi Khâu phục hồi bờ mi 37.8D07.0772 645,000.00 645,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
758 15.0143.0906 15.0143.0906 660000 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 37.8D08.0906 660,000.00 660,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
759 15.0144.0906 15.0144.0906 660000 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 37.8D08.0906 660,000.00 660,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
760 13.0033.0614 13.0033.0614 675000 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm Đỡ đẻ thường ngôi chỏm 37.8D06.0614 675,000.00 675,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
761 14.0083.0836 14.0083.0836 689000 Cắt u da mi không ghép Cắt u da mi không ghép 37.8D07.0836 689,000.00 689,000.00     26007 8 Đã phê duyệt  
762 10.1010.0523 10.1010.0523 701000 Nắn, bó bột trật khớp háng Nắn, bó bột trật khớp háng 37.8D05.0523 701,000.00 701,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
763 10.0991.0523 10.0991.0523 701000 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh 37.8D05.0523 701,000.00 701,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
764 11.0087.0120 11.0087.0120 704000 Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng 37.8B00.0120 704,000.00 704,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
765 14.0162.0796 14.0162.0796 704000 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) 37.8D07.0796 704,000.00 704,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
766 13.0158.0634 13.0158.0634 716000 Nạo hút thai trứng Nạo hút thai trứng 37.8D06.0634 716,000.00 716,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
767 13.0153.0603 13.0153.0603 753000 Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh 37.8D06.0603 753,000.00 753,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
768 16.0050.1013 16.0050.1013 769000 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 37.8D09.1013 769,000.00 769,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
769 14.0171.0769 14.0171.0769 774000 Khâu da mi đơn giản Khâu da mi đơn giản 37.8D07.0769 774,000.00 774,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
770 13.0054.0600 13.0054.0600 781000 Chích áp xe tầng sinh môn Chích áp xe tầng sinh môn 37.8D06.0600 781,000.00 781,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
771 13.0151.0601 13.0151.0601 783000 Chích áp xe tuyến Bartholin Chích áp xe tuyến Bartholin 37.8D06.0601 783,000.00 783,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
772 18.0050.0008 18.0050.0008 794000 Siêu âm tim, màng tim qua thực quản Siêu âm tim, màng tim qua thực quản 37.2A01.0008 794,000.00 794,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
773 13.0159.0609 13.0159.0609 798000 Dẫn lưu cùng đồ Douglas Dẫn lưu cùng đồ Douglas 37.8D06.0609 798,000.00 798,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
774 14.0177.0765 14.0177.0765 800000 Khâu củng mạc Khâu củng mạc 37.8D07.0765 800,000.00 800,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
775 14.0066.0824 14.0066.0824 804000 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học 37.8D07.0824 804,000.00 804,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
776 13.0162.0604 13.0162.0604 805000 Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng 37.8D06.0604 805,000.00 805,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
777 15.0045.0910 15.0045.0910 819000 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai 37.8D08.0910 819,000.00 819,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
778 14.0165.0823 14.0165.0823 834000 Phẫu thuật mộng đơn thuần Phẫu thuật mộng đơn thuần 37.8D07.0823 834,000.00 834,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
779 13.0027.0617 13.0027.0617 877000 Forceps Forceps 37.8D06.0617 877,000.00 877,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
780 13.0028.0617 13.0028.0617 877000 Giác hút Giác hút 37.8D06.0617 877,000.00 877,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
781 28.0033.0773 28.0033.0773 879000 Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt 37.8D07.0773 879,000.00 879,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
782 14.0174.0773 14.0174.0773 879000 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt 37.8D07.0773 879,000.00 879,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
783 16.0050.1015 16.0050.1015 899000 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 37.8D09.1015 899,000.00 899,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
784 13.0175.0591 13.0175.0591 947000 Bóc nhân xơ vú Bóc nhân xơ vú 37.8D06.0591 947,000.00 947,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
785 14.0178.0767 14.0178.0767 1060000 Thăm dò, khâu vết thương củng mạc Thăm dò, khâu vết thương củng mạc 37.8D07.0767 1,060,000.00 1,060,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
786 13.0026.0615 13.0026.0615 1114000 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên 37.8D06.0615 1,114,000.00 1,114,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
787 10.0410.0584 10.0410.0584 1136000 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài 37.8D05.0584 1,136,000.00 1,136,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
788 10.0411.0584 10.0411.0584 1136000 Cắt hẹp bao quy đầu Cắt hẹp bao quy đầu 37.8D05.0584 1,136,000.00 1,136,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
789 10.0412.0584 10.0412.0584 1136000 Mở rộng lỗ sáo Mở rộng lỗ sáo 37.8D05.0584 1,136,000.00 1,136,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
790 12.0309.0589 12.0309.0589 1237000 Bóc nang tuyến Bartholin Bóc nang tuyến Bartholin 37.8D06.0589 1,237,000.00 1,237,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
791 13.0025.0638 13.0025.0638 1380000 Nội xoay thai Nội xoay thai 37.8D06.0638 1,380,000.00 1,380,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
792 13.0030.0623 13.0030.0623 1525000 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo 37.8D06.0623 1,525,000.00 1,525,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
793 15.0137.0931 15.0137.0931 1543000 Nội soi sinh thiết u vòm Nội soi sinh thiết u vòm 37.8D08.0931 1,543,000.00 1,543,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
794 03.2263.0624 03.2263.0624 1810000 Khâu rách cùng đồ âm đạo Khâu rách cùng đồ âm đạo 37.8D06.0624 1,810,000.00 1,810,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
795 13.0149.0624 13.0149.0624 1810000 Khâu rách cùng đồ âm đạo Khâu rách cùng đồ âm đạo 37.8D06.0624 1,810,000.00 1,810,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
796 12.0278.0655 12.0278.0655 1868000 Cắt polyp cổ tử cung Cắt polyp cổ tử cung 37.8D06.0655 1,868,000.00 1,868,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
797 12.0161.0874 12.0161.0874 1938000 Cắt polyp ống tai Cắt polyp ống tai 37.8D08.0874 1,938,000.00 1,938,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
798 12.0306.0597 12.0306.0597 1960000 Cắt u thành âm đạo Cắt u thành âm đạo 37.8D06.0597 1,960,000.00 1,960,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
799 13.0032.0632 13.0032.0632 2147000 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn 37.8D06.0632 2,147,000.00 2,147,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
800 11.0022.1102 11.0022.1102 2151000 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 37.8D10.1102 2,151,000.00 2,151,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
801 13.0136.0628 13.0136.0628 2524000 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa 37.8D06.0628 2,524,000.00 2,524,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
802 28.0352.1091 28.0352.1091 2528000 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật 37.8D09.1091 2,528,000.00 2,528,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
803 15.0134.0912 15.0134.0912 2620000 Nâng xương chính mũi sau chấn thương Nâng xương chính mũi sau chấn thương 37.8D08.0912 2,620,000.00 2,620,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
804 12.0305.0593 12.0305.0593 2677000 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần Cắt bỏ âm hộ đơn thuần 37.8D06.0593 2,677,000.00 2,677,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
805 28.0340.0559 28.0340.0559 2828000 Nối gân duỗi Nối gân duỗi 37.8D05.0559 2,828,000.00 2,828,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
806 11.0103.1114 11.0103.1114 3130000 Cắt sẹo khâu kín Cắt sẹo khâu kín 37.8D10.1114 3,130,000.00 3,130,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
807 01.0285.1349 01.0285.1349 12300 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường 37.1E01.1349 12,300.00 12,300.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 1 Đã phê duyệt  
808 01.0281.1510 01.0281.1510 15000 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 37.1E03.1510 23,300.00 23,300.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 1 Đã phê duyệt  
809 01.0086.0898 01.0086.0898 17600 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) 37.8D08.0898 17,600.00 17,600.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
810 01.0284.1269 01.0284.1269 38000 Định nhóm máu tại giường Định nhóm máu tại giường 37.1E01.1269 38,000.00 38,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 1 Đã phê duyệt  
811 01.0157.0508 01.0157.0508 46500 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 37.8D05.0508 46,500.00 46,500.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
812 01.0201.0849 01.0201.0849 49600 Soi đáy mắt cấp cứu Soi đáy mắt cấp cứu 37.8D07.0849 49,600.00 49,600.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 1 Đã phê duyệt  
813 01.0223.0211 01.0223.0211 78000 Đặt ống thông hậu môn Đặt ống thông hậu môn 37.8B00.0211 78,000.00 78,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
814 01.0221.0211 01.0221.0211 78000 Thụt tháo Thụt tháo 37.8B00.0211 78,000.00 78,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
815 01.0216.0103 01.0216.0103 85400 Đặt ống thông dạ dày Đặt ống thông dạ dày 37.8B00.0103 85,400.00 85,400.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
816 01.0164.0210 01.0164.0210 85400 Thông bàng quang Thông bàng quang 37.8B00.0210 85,400.00 85,400.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
817 01.0218.0159 01.0218.0159 106000 Rửa dạ dày cấp cứu Rửa dạ dày cấp cứu 37.8B00.0159 106,000.00 106,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
818 01.0165.0158 01.0165.0158 185000 Rửa bàng quang lấy máu cục Rửa bàng quang lấy máu cục 37.8B00.0158 185,000.00 185,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
819 01.0080.0206 01.0080.0206 241000 Thay canuyn mở khí quản Thay canuyn mở khí quản 37.8B00.0206 241,000.00 241,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
820 01.0066.1888 01.0066.1888 555000 Đặt ống nội khí quản Đặt ống nội khí quản 37.8B00.1888 555,000.00 555,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
821 01.0232.0140 01.0232.0140 700000 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu 37.8B00.0140 2,191,000.00 2,191,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
822 01.0071.0120 01.0071.0120 704000 Mở khí quản cấp cứu Mở khí quản cấp cứu 37.8B00.0120 704,000.00 704,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
823 01.0073.0120 01.0073.0120 704000 Mở khí quản thường quy Mở khí quản thường quy 37.8B00.0120 704,000.00 704,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
824 01.0002.1778 01.0002.1778 30000 Ghi điện tim cấp cứu tại giường Ghi điện tim cấp cứu tại giường 37.3F00.1778 45,900.00 45,900.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 3 Đã phê duyệt  
825 18.0081.0028 18.0081.0028 62000 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) 37.2A03.0028 69,000.00 69,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 2 Đã phê duyệt  
826 10.9002.0504 10.9002.0504 224000 Cắt phymosis Cắt phymosis 37.8D05.0504 224,000.00 224,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
827 18.9000.9000 18.9000.9000 12000 Chụp X quang ổ răng Chụp X quang ổ răng 37.2A02.9000 12,000.00 12,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007   Đã phê duyệt  
828 18.9000.9001 18.9000.9001 17000 Chụp X quang ổ răng số hóa Chụp X quang ổ răng số hóa 37.2A02.9001 17,000.00 17,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007   Đã phê duyệt  
829 02.0363.0087 02.0363.0087 145000 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm 37.8B00.0087 145,000.00 145,000.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
830 03.3826.0201 03.3826.0201 79600 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Thay băng, cắt chỉ vết mổ 37.8B00.0201 79,600.00 79,600.00 476/QĐ-SYT 20140731 26007 8 Đã phê duyệt  
831 K02.1907 K02.1907 249400 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu   245,700.00 245,700.00   20160301 26007 15 Đã phê duyệt  
832 K48.1907 K48.1907 249400 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức tích cực Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức tích cực   245,700.00 245,700.00   20160301 26007 15 Đã phê duyệt  
833 K19.1907 K19.1907 249400 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp   245,700.00 245,700.00   20160301 26007 15 Đã phê duyệt  
834 K18.1907 K18.1907 249400 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Nhi Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Nhi   245,700.00 245,700.00   20160301 26007 15 Đã phê duyệt  
835 K04.1907 K04.1907 249400 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Nội tim mạch Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Nội tim mạch   245,700.00 245,700.00   20160301 26007 15 Đã phê duyệt  
836 K03.1907 K03.1907 249400 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Nội tổng hợp Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Nội tổng hợp   245,700.00 245,700.00   20160301 26007 15 Đã phê duyệt  
837 K27.1907 K27.1907 249400 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Phụ sản Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Phụ sản   245,700.00 245,700.00   20160301 26007 15 Đã phê duyệt  
838 K16.1907 K16.1907 249400 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Y học cổ truyền Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Y học cổ truyền   245,700.00 245,700.00   20160301 26007 15 Đã phê duyệt  
839 K19.1939 K19.1939 149300 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp   159,800.00 159,800.00   20160301 26007 15 Đã phê duyệt  
840 K19.1945 K19.1945 127100 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp   133,800.00 133,800.00   20160301 26007 15 Đã phê duyệt  
841 K27.1945 K27.1945 127100 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Phụ - Sản Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Phụ - Sản   133,800.00 133,800.00   20160301 26007 15 Đã phê duyệt  
842 K02.1912 K02.1912 141500 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu   149,800.00 149,800.00   20160301 26007 15 Đã phê duyệt  
843 K18.1912 K18.1912 141500 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi   149,800.00 149,800.00   20160301 26007 15 Đã phê duyệt  
844 K03.1912 K03.1912 141500 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa nội tổng hợp Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa nội tổng hợp   149,800.00 149,800.00   20160301 26007 15 Đã phê duyệt  
845 K02.1918 K02.1918 124300 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu   133,800.00 133,800.00   20160301 26007 15 Đã phê duyệt  
846 K30.1918 K30.1918 124300 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Mắt Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Mắt   133,800.00 133,800.00   20160301 26007 15 Đã phê duyệt  
847 K19.1918 K19.1918 124300 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp   133,800.00 133,800.00   20160301 26007 15 Đã phê duyệt  
848 K18.1918 K18.1918 124300 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nhi Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nhi   133,800.00 133,800.00   20160301 26007 15 Đã phê duyệt  
849 K03.1918 K03.1918 124300 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa nội tổng hợp Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa nội tổng hợp   133,800.00 133,800.00   20160301 26007 15 Đã phê duyệt  
850 K27.1918 K27.1918 124300 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản   133,800.00 133,800.00   20160301 26007 15 Đã phê duyệt  
851 K29.1918 K29.1918 124300 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt   133,800.00 133,800.00   20160301 26007 15 Đã phê duyệt  
852 K28.1918 K28.1918 124300 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng   133,800.00 133,800.00   20160301 26007 15 Đã phê duyệt  
853 K02.1924 K02.1924 101900 Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu   112,900.00 112,900.00   20160301 26007 15 Đã phê duyệt  
854 K03.1924 K03.1924 101900 Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa nội tổng hợp Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa nội tổng hợp   112,900.00 112,900.00   20160301 26007 15 Đã phê duyệt  
855 K16.1924 K16.1924 101900 Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền   112,900.00 112,900.00   20160301 26007 15 Đã phê duyệt  
856 11.1898 11.1898 26200 Khám Bỏng Khám Bỏng   31,000.00 31,000.00   20160301 26007 13 Đã phê duyệt  
857 05.1898 05.1898 26200 Khám Da liễu Khám Da liễu   31,000.00 31,000.00   20160301 26007 13 Đã phê duyệt  
858 04.1898 04.1898 26200 Khám Lao Khám Lao   31,000.00 31,000.00   20160301 26007 13 Đã phê duyệt  
859 14.1898 14.1898 26200 Khám Mắt Khám Mắt   31,000.00 31,000.00   20160301 26007 13 Đã phê duyệt  
860 10.1898 10.1898 26200 Khám Ngoại Khám Ngoại   31,000.00 31,000.00   20160301 26007 13 Đã phê duyệt  
861 03.1898 03.1898 26200 Khám Nhi Khám Nhi   31,000.00 31,000.00   20160301 26007 13 Đã phê duyệt  
862 02.1898 02.1898 26200 Khám Nội Khám Nội   31,000.00 31,000.00   20160301 26007 13 Đã phê duyệt  
863 07.1898 07.1898 26200 Khám Nội tiết Khám Nội tiết   31,000.00 31,000.00   20160301 26007 13 Đã phê duyệt  
864 13.1898 13.1898 26200 Khám Phụ sản Khám Phụ sản   31,000.00 31,000.00   20160301 26007 13 Đã phê duyệt  
865 17.1898 17.1898 26200 Khám Phục hồi chức năng Khám Phục hồi chức năng   31,000.00 31,000.00   20160301 26007 13 Đã phê duyệt  
866 16.1898 16.1898 26200 Khám Răng hàm mặt Khám Răng hàm mặt   31,000.00 31,000.00   20160301 26007 13 Đã phê duyệt  
867 15.1898 15.1898 26200 Khám Tai mũi họng Khám Tai mũi họng   31,000.00 31,000.00   20160301 26007 13 Đã phê duyệt  
868 06.1898 06.1898 26200 Khám tâm thần Khám tâm thần   31,000.00 31,000.00   20160301 26007 13 Đã phê duyệt  
869 12.1898 12.1898 26200 Khám Ung bướu Khám Ung bướu   31,000.00 31,000.00   20160301 26007 13 Đã phê duyệt  
870 08.1898 08.1898 26200 Khám YHCT Khám YHCT   31,000.00 31,000.00   20160301 26007 13 Đã phê duyệt  
  08.0005.2046 08.0005.2046 63000 Điện châm                      
  08.0278.2046 08.0278.2046 63000 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình                      
  08.0279.2046 08.0279.2046 63000 Điện châm điều trị huyết áp thấp                      
  08.0280.2046 08.0280.2046 63000 Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính                      
  08.0281.2046 08.0281.2046 63000 Điện châm điều trị hội chứng stress                      
  08.0282.2046 08.0282.2046 63000 Điện châm điều trị cảm mạo                      
  08.0283.2046 08.0283.2046 63000 Điện châm điều trị viêm amidan                      
  08.0284.2046 08.0284.2046 63000 Điện châm điều trị trĩ                      
  08.0285.2046 08.0285.2046 63000 Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt                      
  08.0286.2046 08.0286.2046 63000 Điện châm điều trị hỗ trợ bệnh tự kỷ trẻ em                      
  08.0287.2046 08.0287.2046 63000 Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em                      
  08.0288.2046 08.0288.2046 63000 Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não                      
  08.0289.2046 08.0289.2046 63000 Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não                      
  08.0290.2046 08.0290.2046 63000 Điện châm điều trị cơn đau quặn thận                      
  08.0291.2046 08.0291.2046 63000 Điện châm điều trị viêm bàng quang                      
  08.0292.2046 08.0292.2046 63000 Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện                      
  08.0293.2046 08.0293.2046 63000 Điện châm điều trị bí đái cơ năng                      
  08.0294.2046 08.0294.2046 63000 Điện châm điều trị sa tử cung                      
  08.0295.2046 08.0295.2046 63000 Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh                      
  08.0296.2046 08.0296.2046 63000 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống                      
  08.0297.2046 08.0297.2046 63000 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não                      
  08.0298.2046 08.0298.2046 63000 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp                      
  08.0299.2046 08.0299.2046 63000 Điện châm điều trị khàn tiếng                      
  08.0300.2046 08.0300.2046 63000 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi                      
  08.0301.2046 08.0301.2046 63000 Điện châm điều trị liệt chi trên                      
  08.0302.2046 08.0302.2046 63000 Điện châm điều trị chắp lẹo                      
  08.0303.2046 08.0303.2046 63000 Điện châm điều trị đau hố mắt                      
  08.0304.2046 08.0304.2046 63000 Điện châm điều trị viêm kết mạc                      
  08.0305.2046 08.0305.2046 63000 Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp                      
  08.0306.2046 08.0306.2046 63000 Điện châm điều trị lác cơ năng                      
  08.0307.2046 08.0307.2046 63000 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông                      
  08.0310.2046 08.0310.2046 63000 Điện châm điều trị viêm mũi xoang                      
  08.0311.2046 08.0311.2046 63000 Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa                      
  08.0312.2046 08.0312.2046 63000 Điện châm điều trị đau răng                      
  08.0313.2046 08.0313.2046 63000 Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp                      
  08.0314.2046 08.0314.2046 63000 Điện châm điều trị ù tai                      
  08.0315.2046 08.0315.2046 63000 Điện châm điều trị giảm khứu giác                      
  08.0316.2046 08.0316.2046 63000 Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh                      
  08.0317.2046 08.0317.2046 63000 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật                      
  08.0318.2046 08.0318.2046 63000 Điện châm điều trị giảm đau do ung thư                      
  08.0319.2046 08.0319.2046 63000 Điện châm điều trị giảm đau do zona                      
  08.0320.2046 08.0320.2046 63000 Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh                      
  08.0321.2046 08.0321.2046 63000 Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt                      
Thống kê truy cập
  • Đang online: 7
  • Hôm nay: 249
  • Trong tuần: 2 892
  • Tất cả: 379639
Trung Tâm Y Tế Huyện Bình Xuyên | Quản trị
Địa chỉ: Khu Phố I, Thị Trấn Hương Canh, Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc
Đường dây nóng: 0964921010
Thiết kế bởi VNPT Vĩnh Phúc