24/07/2018
Dịch vụ kỹ thuật theo TT15/BYT ngày 30/5/2018 hiệu lực từ ngày 15/7/2018
Dịch vụ kỹ thuật theo TT15/BYT ngày 30/5/2018 fhiệu lực từ ngày 15/7/2018
| STT |
MA_DVKT |
MA_AX |
Gia TT 15 ( 15/7/2018 ) |
TEN_DVKT |
TEN_AX |
MA_TT37 |
DON_GIA TT 37 ( giá 1/7) |
GIA_AX TT 37 (giá 1/7) |
QUYET_DINH |
CONG_BO |
MA_COSOKCB |
MANHOM_9324 |
HIEULUC |
KETQUA |
LYDOTUCHOI |
| 1 |
14.0258.0754 |
14.0258.0754 |
8800 |
Đo khúc xạ máy |
Đo khúc xạ máy |
37.8D07.0754 |
8,800.00 |
8,800.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
1 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 2 |
17.0070.0261 |
17.0070.0261 |
9800 |
Tập với ghế tập
mạnh cơ Tứ đầu đùi |
Tập với ghế tập
mạnh cơ Tứ đầu đùi |
37.8C00.0261 |
9,800.00 |
9,800.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 3 |
17.0065.0269 |
17.0065.0269 |
9800 |
Tập với ròng rọc |
Tập với ròng rọc |
37.8C00.0269 |
9,800.00 |
9,800.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 4 |
17.0071.0270 |
17.0071.0270 |
9800 |
Tập với xe đạp
tập |
Tập với xe đạp
tập |
37.8C00.0270 |
9,800.00 |
9,800.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 5 |
02.0150.0114 |
02.0150.0114 |
10000 |
Hút đờm hầu họng |
Hút đờm hầu họng |
37.8B00.0114 |
10,000.00 |
10,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 6 |
08.0022.0252 |
08.0022.0252 |
12000 |
Sắc thuốc thang |
Sắc thuốc thang |
37.8C00.0252 |
12,000.00 |
12,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 7 |
22.0019.1348 |
22.0019.1348 |
12300 |
Thời gian máu
chảy phương pháp Duke |
Thời gian máu
chảy phương pháp Duke |
37.1E01.1348 |
12,300.00 |
12,300.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
1 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 8 |
23.0029.1473 |
23.0029.1473 |
12700 |
Định lượng Calci
toàn phần [Máu] |
Định lượng Calci
toàn phần [Máu] |
37.1E03.1473 |
12,700.00 |
12,700.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
1 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 9 |
22.0021.1219 |
22.0021.1219 |
14500 |
Co cục máu đông
(Tên khác: Co cục máu) |
Co cục máu đông
(Tên khác: Co cục máu) |
37.1E01.1219 |
14,500.00 |
14,500.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
1 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 10 |
22.0160.1345 |
22.0160.1345 |
16800 |
Thể tích khối
hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm |
Thể tích khối
hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm |
37.1E01.1345 |
16,800.00 |
16,800.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
1 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 11 |
14.0199.0745 |
14.0199.0745 |
17600 |
Điện di điều trị |
Điện di điều trị |
37.8D07.0745 |
17,600.00 |
17,600.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 12 |
09.0123.0898 |
09.0123.0898 |
17600 |
Khí dung đường
thở ở bệnh nhân nặng |
Khí dung đường
thở ở bệnh nhân nặng |
37.8D08.0898 |
17,600.00 |
17,600.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 13 |
15.0222.0898 |
15.0222.0898 |
17600 |
Khí dung mũi
họng |
Khí dung mũi
họng |
37.8D08.0898 |
17,600.00 |
17,600.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 14 |
02.0032.0898 |
02.0032.0898 |
17600 |
Khí dung thuốc
giãn phế quản |
Khí dung thuốc
giãn phế quản |
37.8D08.0898 |
17,600.00 |
17,600.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 15 |
15.0218.0899 |
15.0218.0899 |
20000 |
Bơm thuốc thanh
quản |
Bơm thuốc thanh
quản |
37.8D08.0899 |
20,000.00 |
20,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 16 |
15.0058.0899 |
15.0058.0899 |
20000 |
Làm thuốc tai |
Làm thuốc tai |
37.8D08.0899 |
20,000.00 |
20,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 17 |
22.0286.1268 |
22.0286.1268 |
20100 |
Định nhóm máu
hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc
huyết tương |
Định nhóm máu
hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc
huyết tương |
37.1E01.1268 |
20,100.00 |
20,100.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
1 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 18 |
23.0003.1494 |
23.0003.1494 |
21200 |
Định lượng Acid
Uric [Máu] |
Định lượng Acid
Uric [Máu] |
37.1E03.1494 |
21,200.00 |
21,200.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
1 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 19 |
23.0007.1494 |
23.0007.1494 |
21200 |
Định lượng
Albumin [Máu] |
Định lượng
Albumin [Máu] |
37.1E03.1494 |
21,200.00 |
21,200.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
1 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 20 |
23.0026.1493 |
23.0026.1493 |
21200 |
Định lượng
Bilirubin gián tiếp [Máu] |
Định lượng
Bilirubin gián tiếp [Máu] |
37.1E03.1493 |
21,200.00 |
21,200.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
1 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 21 |
23.0027.1493 |
23.0027.1493 |
21200 |
Định lượng
Bilirubin toàn phần [Máu] |
Định lượng
Bilirubin toàn phần [Máu] |
37.1E03.1493 |
21,200.00 |
21,200.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
1 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 22 |
23.0025.1493 |
23.0025.1493 |
21200 |
Định lượng
Bilirubin trực tiếp [Máu] |
Định lượng
Bilirubin trực tiếp [Máu] |
37.1E03.1493 |
21,200.00 |
21,200.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
1 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 23 |
23.0051.1494 |
23.0051.1494 |
21200 |
Định lượng
Creatinin (máu) |
Định lượng
Creatinin (máu) |
37.1E03.1494 |
21,200.00 |
21,200.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
1 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 24 |
23.0075.1494 |
23.0075.1494 |
21200 |
Định lượng
Glucose [Máu] |
Định lượng
Glucose [Máu] |
37.1E03.1494 |
21,200.00 |
21,200.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
1 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 25 |
23.0133.1494 |
23.0133.1494 |
21200 |
Định lượng
Protein toàn phần [Máu] |
Định lượng
Protein toàn phần [Máu] |
37.1E03.1494 |
21,200.00 |
21,200.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
1 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 26 |
23.0166.1494 |
23.0166.1494 |
21200 |
Định lượng Urê
máu [Máu] |
Định lượng Urê
máu [Máu] |
37.1E03.1494 |
21,200.00 |
21,200.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
1 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 27 |
23.0019.1493 |
23.0019.1493 |
21200 |
Đo hoạt độ ALT
(GPT) [Máu] |
Đo hoạt độ ALT
(GPT) [Máu] |
37.1E03.1493 |
21,200.00 |
21,200.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
1 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 28 |
23.0010.1494 |
23.0010.1494 |
21200 |
Đo hoạt độ
Amylase [Máu] |
Đo hoạt độ
Amylase [Máu] |
37.1E03.1494 |
21,200.00 |
21,200.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
1 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 29 |
23.0020.1493 |
23.0020.1493 |
21200 |
Đo hoạt độ AST
(GOT) [Máu] |
Đo hoạt độ AST
(GOT) [Máu] |
37.1E03.1493 |
21,200.00 |
21,200.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
1 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 30 |
22.0285.1267 |
22.0285.1267 |
22400 |
Định nhóm máu
hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối
hồng cầu, khối bạch cầu |
Định nhóm máu
hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối
hồng cầu, khối bạch cầu |
37.1E01.1267 |
22,400.00 |
22,400.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
1 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 31 |
22.0142.1304 |
22.0142.1304 |
22400 |
Máu lắng (bằng
phương pháp thủ công) |
Máu lắng (bằng
phương pháp thủ công) |
37.1E01.1304 |
22,400.00 |
22,400.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
1 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 32 |
14.0255.0755 |
14.0255.0755 |
23700 |
Đo nhãnáp
(Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) |
Đo nhãnáp
(Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) |
37.8D07.0755 |
23,700.00 |
23,700.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
1 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 33 |
12.0165.0989 |
12.0165.0989 |
24600 |
Súc rửa vòm họng
trong xạ trị |
Súc rửa vòm họng
trong xạ trị |
37.8D08.0989 |
24,600.00 |
24,600.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 34 |
23.0041.1506 |
23.0041.1506 |
26500 |
Định lượng
Cholesterol toàn phần (máu) |
Định lượng
Cholesterol toàn phần (máu) |
37.1E03.1506 |
26,500.00 |
26,500.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
1 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 35 |
23.0084.1506 |
23.0084.1506 |
26500 |
Định lượng HDL-C
(High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
Định lượng HDL-C
(High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
37.1E03.1506 |
26,500.00 |
26,500.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
1 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 36 |
23.0112.1506 |
23.0112.1506 |
26500 |
Định lượng LDL -
C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
Định lượng LDL -
C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
37.1E03.1506 |
26,500.00 |
26,500.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
1 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 37 |
23.0158.1506 |
23.0158.1506 |
26500 |
Định lượng
Triglycerid (máu) [Máu] |
Định lượng
Triglycerid (máu) [Máu] |
37.1E03.1506 |
26,500.00 |
26,500.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
1 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 38 |
14.0161.0748 |
14.0161.0748 |
27000 |
Tập nhược thị |
Tập nhược thị |
37.8D07.0748 |
27,000.00 |
27,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 39 |
23.0206.1596 |
23.0206.1596 |
27000 |
Tổng phân tích
nước tiểu (Bằng máy tự động) |
Tổng phân tích
nước tiểu (Bằng máy tự động) |
37.1E03.1596 |
37,100.00 |
37,100.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
1 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 40 |
17.0068.0268 |
17.0068.0268 |
27300 |
Tập thăng bằng
với bàn bập bênh |
Tập thăng bằng
với bàn bập bênh |
37.8C00.0268 |
27,300.00 |
27,300.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 41 |
17.0072.0268 |
17.0072.0268 |
27300 |
Tập với bàn
nghiêng |
Tập với bàn
nghiêng |
37.8C00.0268 |
27,300.00 |
27,300.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 42 |
17.0067.0268 |
17.0067.0268 |
27300 |
Tập với dụng cụ
chèo thuyền |
Tập với dụng cụ
chèo thuyền |
37.8C00.0268 |
27,300.00 |
27,300.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 43 |
17.0066.0268 |
17.0066.0268 |
27300 |
Tập với dụng cụ
quay khớp vai |
Tập với dụng cụ
quay khớp vai |
37.8C00.0268 |
27,300.00 |
27,300.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 44 |
17.0064.0268 |
17.0064.0268 |
27300 |
Tập với giàn
treo các chi |
Tập với giàn
treo các chi |
37.8C00.0268 |
27,300.00 |
27,300.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 45 |
17.0069.0268 |
17.0069.0268 |
27300 |
Tập với máy tập
thăng bằng |
Tập với máy tập
thăng bằng |
37.8C00.0268 |
27,300.00 |
27,300.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 46 |
17.0063.0268 |
17.0063.0268 |
27300 |
Tập với thang
tường |
Tập với thang
tường |
37.8C00.0268 |
27,300.00 |
27,300.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 47 |
14.0254.0757 |
14.0254.0757 |
28000 |
Đo thị trường
chu biên |
Đo thị trường
chu biên |
37.8D07.0757 |
28,000.00 |
28,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
1 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 48 |
21.0080.0757 |
21.0080.0757 |
28000 |
Đo thị trường
trung tâm, tìm ám điểm |
Đo thị trường
trung tâm, tìm ám điểm |
37.8D07.0757 |
28,000.00 |
28,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
1 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 49 |
14.0257.0848 |
14.0257.0848 |
28400 |
Đo khúc xạ khách
quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) |
Đo khúc xạ khách
quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) |
37.8D07.0848 |
28,400.00 |
28,400.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
1 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 50 |
23.0058.1487 |
23.0058.1487 |
28600 |
Điện giải đồ
(Na, K, Cl) [Máu] |
Điện giải đồ
(Na, K, Cl) [Máu] |
37.1E03.1487 |
28,600.00 |
28,600.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
1 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 51 |
17.0073.0277 |
17.0073.0277 |
29000 |
Tập các kiểu thở |
Tập các kiểu thở |
37.8C00.0277 |
29,000.00 |
29,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 52 |
17.0075.0277 |
17.0075.0277 |
29000 |
Tập ho có trợ
giúp |
Tập ho có trợ
giúp |
37.8C00.0277 |
29,000.00 |
29,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 53 |
02.0068.0277 |
02.0068.0277 |
29000 |
Vận động trị
liệu hô hấp |
Vận động trị
liệu hô hấp |
37.8C00.0277 |
29,000.00 |
29,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 54 |
22.0161.1292 |
22.0161.1292 |
29100 |
Định lượng huyết
sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế |
Định lượng huyết
sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế |
37.1E01.1292 |
29,100.00 |
29,100.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
1 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 55 |
14.0203.0075 |
14.0203.0075 |
30000 |
Cắt chỉ khâu da
mi đơn giản |
Cắt chỉ khâu da
mi đơn giản |
37.8B00.0075 |
30,000.00 |
30,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 56 |
14.0192.0075 |
14.0192.0075 |
30000 |
Cắt chỉ khâu
giác mạc |
Cắt chỉ khâu
giác mạc |
37.8B00.0075 |
30,000.00 |
30,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 57 |
14.0204.0075 |
14.0204.0075 |
30000 |
Cắt chỉ khâu kết
mạc |
Cắt chỉ khâu kết
mạc |
37.8B00.0075 |
30,000.00 |
30,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 58 |
15.0302.0075 |
15.0302.0075 |
30000 |
Cắt chỉ sau phẫu
thuật |
Cắt chỉ sau phẫu
thuật |
37.8B00.0075 |
30,000.00 |
30,000.00 |
2099/QĐ-BYT |
20170525 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 59 |
02.0085.1778 |
02.0085.1778 |
30000 |
Điện tim thường |
Điện tim thường |
37.3F00.1778 |
45,900.00 |
45,900.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
3 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 60 |
03.3826.0075 |
03.3826.0075 |
30000 |
Thay băng, cắt
chỉ vết mổ |
Thay băng, cắt
chỉ vết mổ |
37.8B00.0075 |
30,000.00 |
30,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 61 |
03.1957.1033 |
03.1957.1033 |
30700 |
Điều trị viêm
loét niêm mạc miệng trẻ em |
Điều trị viêm
loét niêm mạc miệng trẻ em |
37.8D09.1033 |
30,700.00 |
30,700.00 |
|
|
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 62 |
24.0289.1694 |
24.0289.1694 |
31000 |
Plasmodium (Ký
sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính |
Plasmodium (Ký
sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính |
37.1E04.1694 |
31,000.00 |
31,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
1 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 63 |
17.0014.0275 |
17.0014.0275 |
31800 |
Điều trị bằng
tia tử ngoại tại chỗ |
Điều trị bằng
tia tử ngoại tại chỗ |
37.8C00.0275 |
38,000.00 |
38,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 64 |
17.0015.0275 |
17.0015.0275 |
31800 |
Điều trị bằng
tia tử ngoại toàn thân |
Điều trị bằng
tia tử ngoại toàn thân |
37.8C00.0275 |
38,000.00 |
38,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 65 |
08.0481.0235 |
08.0481.0235 |
31800 |
Giác hơi điều
trị các chứng đau |
Giác hơi điều
trị các chứng đau |
37.8C00.0235 |
31,800.00 |
31,800.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 66 |
08.0482.0235 |
08.0482.0235 |
31800 |
Giác hơi điều
trị cảm cúm |
Giác hơi điều
trị cảm cúm |
37.8C00.0235 |
31,800.00 |
31,800.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 67 |
08.0479.0235 |
08.0479.0235 |
31800 |
Giác hơi điều
trị ngoại cảm phong hàn |
Giác hơi điều
trị ngoại cảm phong hàn |
37.8C00.0235 |
31,800.00 |
31,800.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 68 |
08.0480.0235 |
08.0480.0235 |
31800 |
Giác hơi điều
trị ngoại cảm phong nhiệt |
Giác hơi điều
trị ngoại cảm phong nhiệt |
37.8C00.0235 |
31,800.00 |
31,800.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 69 |
17.0011.0237 |
17.0011.0237 |
33000 |
Điều trị bằng
tia hồng ngoại |
Điều trị bằng
tia hồng ngoại |
37.8C00.0237 |
41,100.00 |
41,100.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 70 |
13.0051.0237 |
13.0051.0237 |
33000 |
Điều trị tắc tia
sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại |
Điều trị tắc tia
sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại |
37.8C00.0237 |
41,100.00 |
41,100.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 71 |
14.0202.0785 |
14.0202.0785 |
33000 |
Lấy calci kết
mạc |
Lấy calci kết
mạc |
37.8D07.0785 |
33,000.00 |
33,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 72 |
14.0210.0799 |
14.0210.0799 |
33000 |
Nặn tuyến bờ mi,
đánh bờ mi |
Nặn tuyến bờ mi,
đánh bờ mi |
37.8D07.0799 |
33,000.00 |
33,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 73 |
03.1956.1029 |
03.1956.1029 |
33600 |
Nhổ chân răng
sữa |
Nhổ chân răng
sữa |
37.8D09.1029 |
33,600.00 |
33,600.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 74 |
16.0239.1029 |
16.0239.1029 |
33600 |
Nhổ chân răng
sữa |
Nhổ chân răng
sữa |
37.8D09.1029 |
33,600.00 |
33,600.00 |
2099/QĐ-BYT |
20170525 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 75 |
03.1955.1029 |
03.1955.1029 |
33600 |
Nhổ răng sữa |
Nhổ răng sữa |
37.8D09.1029 |
33,600.00 |
33,600.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 76 |
22.0140.1360 |
22.0140.1360 |
33600 |
Tìm giun chỉ
trong máu |
Tìm giun chỉ
trong máu |
37.1E01.1360 |
33,600.00 |
33,600.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
1 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 77 |
22.0163.1412 |
22.0163.1412 |
33600 |
Xét nghiệm số
lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) |
Xét nghiệm số
lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) |
37.1E01.1412 |
33,600.00 |
33,600.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
1 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 78 |
14.0259.0753 |
14.0259.0753 |
34000 |
Đo khúc xạ giác
mạc Javal |
Đo khúc xạ giác
mạc Javal |
37.8D07.0753 |
34,000.00 |
34,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
1 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 79 |
14.0206.0730 |
14.0206.0730 |
35000 |
Bơm rửa lệ đạo |
Bơm rửa lệ đạo |
37.8D07.0730 |
35,000.00 |
35,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 80 |
08.0027.0228 |
08.0027.0228 |
35000 |
Chườm ngải |
Chườm ngải |
37.8C00.0228 |
35,000.00 |
35,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 81 |
08.0009.0228 |
08.0009.0228 |
35000 |
Cứu |
Cứu |
37.8C00.0228 |
35,000.00 |
35,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 82 |
22.0119.1368 |
22.0119.1368 |
35800 |
Phân tích tế bào
máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) |
Phân tích tế bào
máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) |
37.1E01.1368 |
35,800.00 |
35,800.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
1 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 83 |
22.0138.1362 |
22.0138.1362 |
35800 |
Tìm ký sinh
trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
Tìm ký sinh
trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
37.1E01.1362 |
35,800.00 |
35,800.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
1 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 84 |
24.0263.1665 |
24.0263.1665 |
36800 |
Hồng cầu, bạch
cầu trong phân soi tươi |
Hồng cầu, bạch
cầu trong phân soi tươi |
37.1E04.1665 |
36,800.00 |
36,800.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
1 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 85 |
14.0250.0852 |
14.0250.0852 |
36900 |
Test thử cảm
giác giác mạc |
Test thử cảm
giác giác mạc |
37.8D07.0852 |
36,900.00 |
36,900.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
1 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 86 |
23.0044.1478 |
23.0044.1478 |
37100 |
Định lượng CK-MB
mass [Máu] |
Định lượng CK-MB
mass [Máu] |
37.1E03.1478 |
37,100.00 |
37,100.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
1 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 87 |
22.0280.1269 |
22.0280.1269 |
38000 |
Định nhóm máu hệ
ABO (Kỹ thuật phiến đá) |
Định nhóm máu hệ
ABO (Kỹ thuật phiến đá) |
37.1E01.1269 |
38,000.00 |
38,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
1 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 88 |
22.0283.1269 |
22.0283.1269 |
38000 |
Định nhóm máu hệ
ABO (Kỹ thuật trên giấy) |
Định nhóm máu hệ
ABO (Kỹ thuật trên giấy) |
37.1E01.1269 |
38,000.00 |
38,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
1 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 89 |
17.0085.0282 |
17.0085.0282 |
38000 |
Kỹ thuật xoa bóp
vùng |
Kỹ thuật xoa bóp
vùng |
37.8C00.0282 |
59,500.00 |
59,500.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 90 |
18.0013.0001 |
18.0013.0001 |
38000 |
Siêu âm các khối
u phổi ngoại vi |
Siêu âm các khối
u phổi ngoại vi |
37.2A01.0001 |
49,000.00 |
49,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 91 |
18.0003.0001 |
18.0003.0001 |
38000 |
Siêu âm cơ phần
mềm vùng cổ mặt |
Siêu âm cơ phần
mềm vùng cổ mặt |
37.2A01.0001 |
49,000.00 |
49,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 92 |
18.0059.0001 |
18.0059.0001 |
38000 |
Siêu âm dương
vật |
Siêu âm dương
vật |
37.2A01.0001 |
49,000.00 |
49,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 93 |
18.0004.0001 |
18.0004.0001 |
38000 |
Siêu âm hạch
vùng cổ |
Siêu âm hạch
vùng cổ |
37.2A01.0001 |
49,000.00 |
49,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 94 |
18.0016.0001 |
18.0016.0001 |
38000 |
Siêu âm hệ tiết
niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
Siêu âm hệ tiết
niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
37.2A01.0001 |
49,000.00 |
49,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 95 |
18.0043.0001 |
18.0043.0001 |
38000 |
Siêu âm khớp
(gối, háng, khuỷu, cổ tay….) |
Siêu âm khớp
(gối, háng, khuỷu, cổ tay….) |
37.2A01.0001 |
49,000.00 |
49,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 96 |
02.0314.0001 |
02.0314.0001 |
38000 |
Siêu âm ổ bụng |
Siêu âm ổ bụng |
37.2A01.0001 |
49,000.00 |
49,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 97 |
18.0015.0001 |
18.0015.0001 |
38000 |
Siêu âm ổ bung
(gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
Siêu âm ổ bung
(gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
37.2A01.0001 |
49,000.00 |
49,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 98 |
18.0044.0001 |
18.0044.0001 |
38000 |
Siêu âm phần mềm
(da, tổ chức dưới da, cơ….) |
Siêu âm phần mềm
(da, tổ chức dưới da, cơ….) |
37.2A01.0001 |
49,000.00 |
49,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 99 |
18.0020.0001 |
18.0020.0001 |
38000 |
Siêu âm thai
(thai, nhau thai, nước ối) |
Siêu âm thai
(thai, nhau thai, nước ối) |
37.2A01.0001 |
49,000.00 |
49,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 100 |
18.0036.0001 |
18.0036.0001 |
38000 |
Siêu âm thai nhi
trong 3 tháng cuối |
Siêu âm thai nhi
trong 3 tháng cuối |
37.2A01.0001 |
49,000.00 |
49,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 101 |
18.0034.0001 |
18.0034.0001 |
38000 |
Siêu âm thai nhi
trong 3 tháng đầu |
Siêu âm thai nhi
trong 3 tháng đầu |
37.2A01.0001 |
49,000.00 |
49,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 102 |
18.0035.0001 |
18.0035.0001 |
38000 |
Siêu âm thai nhi
trong 3 tháng giữa |
Siêu âm thai nhi
trong 3 tháng giữa |
37.2A01.0001 |
49,000.00 |
49,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 103 |
18.0012.0001 |
18.0012.0001 |
38000 |
Siêu âm thành
ngực (cơ, phần mềm thành ngực) |
Siêu âm thành
ngực (cơ, phần mềm thành ngực) |
37.2A01.0001 |
49,000.00 |
49,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 104 |
18.0057.0001 |
18.0057.0001 |
38000 |
Siêu âm tinh
hoàn hai bên |
Siêu âm tinh
hoàn hai bên |
37.2A01.0001 |
49,000.00 |
49,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 105 |
18.0030.0001 |
18.0030.0001 |
38000 |
Siêu âm tử cung
buồng trứng qua đường bụng |
Siêu âm tử cung
buồng trứng qua đường bụng |
37.2A01.0001 |
49,000.00 |
49,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 106 |
18.0018.0001 |
18.0018.0001 |
38000 |
Siêu âm tử cung
phần phụ |
Siêu âm tử cung
phần phụ |
37.2A01.0001 |
49,000.00 |
49,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 107 |
18.0001.0001 |
18.0001.0001 |
38000 |
Siêu âm tuyến
giáp |
Siêu âm tuyến
giáp |
37.2A01.0001 |
49,000.00 |
49,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 108 |
18.0054.0001 |
18.0054.0001 |
38000 |
Siêu âm tuyến vú
hai bên |
Siêu âm tuyến vú
hai bên |
37.2A01.0001 |
49,000.00 |
49,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 109 |
03.1695.0842 |
03.1695.0842 |
39000 |
Rửa cùng đồ |
Rửa cùng đồ |
37.8D07.0842 |
39,000.00 |
39,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 110 |
14.0211.0842 |
14.0211.0842 |
39000 |
Rửa cùng đồ |
Rửa cùng đồ |
37.8D07.0842 |
39,000.00 |
39,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 111 |
22.0120.1370 |
22.0120.1370 |
39200 |
Tổng phân tích
tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
Tổng phân tích
tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
37.1E01.1370 |
39,200.00 |
39,200.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
1 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 112 |
17.0007.0234 |
17.0007.0234 |
40000 |
Điều trị bằng
các dòng điện xung |
Điều trị bằng
các dòng điện xung |
37.8C00.0234 |
40,000.00 |
40,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 113 |
15.0213.0900 |
15.0213.0900 |
40000 |
Lấy dị vật hạ
họng |
Lấy dị vật hạ
họng |
37.8D08.0900 |
40,000.00 |
40,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 114 |
15.0212.0900 |
15.0212.0900 |
40000 |
Lấy dị vật họng
miệng |
Lấy dị vật họng
miệng |
37.8D08.0900 |
40,000.00 |
40,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 115 |
24.0305.1674 |
24.0305.1674 |
40200 |
Demodex soi tươi |
Demodex soi tươi |
37.1E04.1674 |
40,200.00 |
40,200.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
1 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 116 |
24.0265.1674 |
24.0265.1674 |
40200 |
Đơn bào đường
ruột soi tươi |
Đơn bào đường
ruột soi tươi |
37.1E04.1674 |
40,200.00 |
40,200.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
1 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 117 |
24.0307.1674 |
24.0307.1674 |
40200 |
Phthirus pubis
(Rận mu) soi tươi |
Phthirus pubis
(Rận mu) soi tươi |
37.1E04.1674 |
40,200.00 |
40,200.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
1 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 118 |
24.0309.1674 |
24.0309.1674 |
40200 |
Sarcoptes
scabies hominis (Ghẻ) soi tươi |
Sarcoptes
scabies hominis (Ghẻ) soi tươi |
37.1E04.1674 |
40,200.00 |
40,200.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
1 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 119 |
24.0094.1623 |
24.0094.1623 |
40200 |
Streptococcus
pyogenes ASO |
Streptococcus
pyogenes ASO |
37.1E04.1623 |
40,200.00 |
40,200.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
1 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 120 |
24.0269.1674 |
24.0269.1674 |
40200 |
Strongyloides
stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi |
Strongyloides
stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi |
37.1E04.1674 |
40,200.00 |
40,200.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
1 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 121 |
24.0317.1674 |
24.0317.1674 |
40200 |
Trichomonas
vaginalis soi tươi |
Trichomonas
vaginalis soi tươi |
37.1E04.1674 |
40,200.00 |
40,200.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
1 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 122 |
24.0267.1674 |
24.0267.1674 |
40200 |
Trứng giun, sán
soi tươi |
Trứng giun, sán
soi tươi |
37.1E04.1674 |
40,200.00 |
40,200.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
1 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 123 |
24.0321.1674 |
24.0321.1674 |
40200 |
Vi nấm nhuộm soi |
Vi nấm nhuộm soi |
37.1E04.1674 |
40,200.00 |
40,200.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
1 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 124 |
24.0319.1674 |
24.0319.1674 |
40200 |
Vi nấm soi tươi |
Vi nấm soi tươi |
37.1E04.1674 |
40,200.00 |
40,200.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
1 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 125 |
06.0040.1799 |
06.0040.1799 |
40600 |
Đo lưu huyết não |
Đo lưu huyết não |
37.3F00.1799 |
40,600.00 |
40,600.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
3 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 126 |
08.0013.0238 |
08.0013.0238 |
41500 |
Kéo nắn cột sống
cổ |
Kéo nắn cột sống
cổ |
37.8C00.0238 |
50,500.00 |
50,500.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 127 |
08.0014.0238 |
08.0014.0238 |
41500 |
Kéo nắn cột sống
thắt lưng |
Kéo nắn cột sống
thắt lưng |
37.8C00.0238 |
50,500.00 |
50,500.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 128 |
17.0090.0267 |
17.0090.0267 |
42000 |
Tập điều hợp vận
động |
Tập điều hợp vận
động |
37.8C00.0267 |
44,500.00 |
44,500.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 129 |
17.0056.0267 |
17.0056.0267 |
42000 |
Tập vận động có
kháng trở |
Tập vận động có
kháng trở |
37.8C00.0267 |
44,500.00 |
44,500.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 130 |
17.0052.0267 |
17.0052.0267 |
42000 |
Tập vận động thụ
động |
Tập vận động thụ
động |
37.8C00.0267 |
44,500.00 |
44,500.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 131 |
23.0195.1589 |
23.0195.1589 |
42400 |
Định tính Codein
(test nhanh) [niệu] |
Định tính Codein
(test nhanh) [niệu] |
37.1E03.1589 |
42,400.00 |
42,400.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
1 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 132 |
23.0194.1589 |
23.0194.1589 |
42400 |
Định tính
Morphin (test nhanh) [niệu] |
Định tính
Morphin (test nhanh) [niệu] |
37.1E03.1589 |
42,400.00 |
42,400.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
1 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 133 |
23.0193.1589 |
23.0193.1589 |
42400 |
Định tính Opiate
(test nhanh) [niệu] |
Định tính Opiate
(test nhanh) [niệu] |
37.1E03.1589 |
42,400.00 |
42,400.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
1 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 134 |
06.0073.1589 |
06.0073.1589 |
42400 |
Test nhanh phát
hiện chất opiats trong nước tiểu |
Test nhanh phát
hiện chất opiats trong nước tiểu |
37.1E03.1589 |
42,400.00 |
42,400.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
1 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 135 |
08.0025.0229 |
08.0025.0229 |
43200 |
Đặt thuốc YHCT |
Đặt thuốc YHCT |
37.8C00.0229 |
43,200.00 |
43,200.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 136 |
17.0026.0220 |
17.0026.0220 |
43800 |
Điều trị bằng
máy kéo giãn cột sống |
Điều trị bằng
máy kéo giãn cột sống |
37.8C00.0220 |
43,800.00 |
43,800.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 137 |
17.0005.0231 |
17.0005.0231 |
44000 |
Điều trị bằng
dòng điện một chiều đều |
Điều trị bằng
dòng điện một chiều đều |
37.8C00.0231 |
44,000.00 |
44,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 138 |
17.0008.0253 |
17.0008.0253 |
44400 |
Điều trị bằng
siêu âm |
Điều trị bằng
siêu âm |
37.8C00.0253 |
44,400.00 |
44,400.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 139 |
14.0194.0857 |
14.0194.0857 |
44600 |
Tiêm cạnh nhãn
cầu |
Tiêm cạnh nhãn
cầu |
37.8D07.0857 |
44,600.00 |
44,600.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 140 |
14.0193.0856 |
14.0193.0856 |
44600 |
Tiêm dưới kết
mạc |
Tiêm dưới kết
mạc |
37.8D07.0856 |
44,600.00 |
44,600.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 141 |
03.1683.0857 |
14.0195.0857 |
44600 |
Tiêm hậu nhãn
cầu |
Tiêm hậu nhãn
cầu |
37.8D07.0857 |
44,600.00 |
44,600.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 142 |
14.0195.0857 |
14.0195.0857 |
44600 |
Tiêm hậu nhãn
cầu |
Tiêm hậu nhãn
cầu |
37.8D07.0857 |
44,600.00 |
44,600.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 143 |
22.0287.1272 |
22.0287.1272 |
44800 |
Định nhóm máu
hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để
truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu |
Định nhóm máu
hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để
truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu |
37.1E01.1272 |
44,800.00 |
44,800.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
1 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 144 |
22.0121.1369 |
22.0121.1369 |
44800 |
Tổng phân tích
tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) |
Tổng phân tích
tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) |
37.1E01.1369 |
44,800.00 |
44,800.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
1 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 145 |
17.0086.0283 |
17.0086.0283 |
45000 |
Kỹ thuật xoa bóp
toàn thân |
Kỹ thuật xoa bóp
toàn thân |
37.8C00.0283 |
87,000.00 |
87,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 146 |
02.0166.0283 |
02.0166.0283 |
45000 |
Xoa bóp phòng
chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) |
Xoa bóp phòng
chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) |
37.8C00.0283 |
87,000.00 |
87,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 147 |
14.0205.0759 |
14.0205.0759 |
45700 |
Đốt lông xiêu,
nhổ lông siêu |
Đốt lông xiêu,
nhổ lông siêu |
37.8D07.0759 |
45,700.00 |
45,700.00 |
|
|
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 148 |
13.0029.0716 |
13.0029.0716 |
45900 |
Soi ối |
Soi ối |
37.8D06.0716 |
45,900.00 |
45,900.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 149 |
10.0164.0508 |
10.0164.0508 |
46500 |
Cố định gãy
xương sườn bằng băng dính to bản |
Cố định gãy
xương sườn bằng băng dính to bản |
37.8D05.0508 |
46,500.00 |
46,500.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 150 |
18.0072.0010 |
18.0072.0010 |
47000 |
Chụp Xquang
Blondeau |
Chụp Xquang
Blondeau |
37.2A02.0010 |
47,000.00 |
47,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 151 |
18.0077.0010 |
18.0077.0010 |
47000 |
Chụp Xquang
Chausse III |
Chụp Xquang
Chausse III |
37.2A02.0010 |
47,000.00 |
47,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 152 |
18.0089.0010 |
18.0089.0010 |
47000 |
Chụp Xquang cột
sống cổ C1-C2 |
Chụp Xquang cột
sống cổ C1-C2 |
37.2A02.0010 |
47,000.00 |
47,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 153 |
18.0087.0010 |
18.0087.0010 |
47000 |
Chụp Xquang cột
sống cổ chếch hai bên |
Chụp Xquang cột
sống cổ chếch hai bên |
37.2A02.0010 |
47,000.00 |
47,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 154 |
18.0095.0010 |
18.0095.0010 |
47000 |
Chụp Xquang cột
sống thắt lưng De Sèze |
Chụp Xquang cột
sống thắt lưng De Sèze |
37.2A02.0010 |
47,000.00 |
47,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 155 |
18.0123.0010 |
18.0123.0010 |
47000 |
Chụp Xquang đỉnh
phổi ưỡn |
Chụp Xquang đỉnh
phổi ưỡn |
37.2A02.0010 |
47,000.00 |
47,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 156 |
18.0074.0010 |
18.0074.0010 |
47000 |
Chụp Xquang hàm
chếch một bên |
Chụp Xquang hàm
chếch một bên |
37.2A02.0010 |
47,000.00 |
47,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 157 |
18.0073.0010 |
18.0073.0010 |
47000 |
Chụp Xquang
Hirtz |
Chụp Xquang
Hirtz |
37.2A02.0010 |
47,000.00 |
47,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 158 |
18.0076.0010 |
18.0076.0010 |
47000 |
Chụp Xquang hố
yên thẳng hoặc nghiêng |
Chụp Xquang hố
yên thẳng hoặc nghiêng |
37.2A02.0010 |
47,000.00 |
47,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 159 |
18.0110.0010 |
18.0110.0010 |
47000 |
Chụp Xquang khớp
háng nghiêng |
Chụp Xquang khớp
háng nghiêng |
37.2A02.0010 |
47,000.00 |
47,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 160 |
18.0105.0010 |
18.0105.0010 |
47000 |
Chụp Xquang khớp
khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
Chụp Xquang khớp
khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
37.2A02.0010 |
47,000.00 |
47,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 161 |
18.0080.0010 |
18.0080.0010 |
47000 |
Chụp Xquang khớp
thái dương hàm |
Chụp Xquang khớp
thái dương hàm |
37.2A02.0010 |
47,000.00 |
47,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 162 |
18.0101.0010 |
18.0101.0010 |
47000 |
Chụp Xquang khớp
vai nghiêng hoặc chếch |
Chụp Xquang khớp
vai nghiêng hoặc chếch |
37.2A02.0010 |
47,000.00 |
47,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 163 |
18.0100.0010 |
18.0100.0010 |
47000 |
Chụp Xquang khớp
vai thẳng |
Chụp Xquang khớp
vai thẳng |
37.2A02.0010 |
47,000.00 |
47,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 164 |
18.0098.0010 |
18.0098.0010 |
47000 |
Chụp Xquang
khung chậu thẳng |
Chụp Xquang
khung chậu thẳng |
37.2A02.0010 |
47,000.00 |
47,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 165 |
18.0069.0010 |
18.0069.0010 |
47000 |
Chụp Xquang mặt
thấp hoặc mặt cao |
Chụp Xquang mặt
thấp hoặc mặt cao |
37.2A02.0010 |
47,000.00 |
47,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 166 |
18.0085.0010 |
18.0085.0010 |
47000 |
Chụp Xquang mỏm
trâm |
Chụp Xquang mỏm
trâm |
37.2A02.0010 |
47,000.00 |
47,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 167 |
18.0120.0010 |
18.0120.0010 |
47000 |
Chụp Xquang ngực
nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
Chụp Xquang ngực
nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
37.2A02.0010 |
47,000.00 |
47,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 168 |
18.0119.0010 |
18.0119.0010 |
47000 |
Chụp Xquang ngực
thẳng |
Chụp Xquang ngực
thẳng |
37.2A02.0010 |
47,000.00 |
47,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 169 |
18.0082.0010 |
18.0082.0010 |
47000 |
Chụp Xquang răng
cánh cắn (Bite wing) |
Chụp Xquang răng
cánh cắn (Bite wing) |
37.2A02.0010 |
47,000.00 |
47,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 170 |
18.0078.0010 |
18.0078.0010 |
47000 |
Chụp Xquang
Schuller |
Chụp Xquang
Schuller |
37.2A02.0010 |
47,000.00 |
47,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 171 |
18.0070.0010 |
18.0070.0010 |
47000 |
Chụp Xquang sọ
tiếp tuyến |
Chụp Xquang sọ
tiếp tuyến |
37.2A02.0010 |
47,000.00 |
47,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 172 |
18.0079.0010 |
18.0079.0010 |
47000 |
Chụp Xquang
Stenvers |
Chụp Xquang
Stenvers |
37.2A02.0010 |
47,000.00 |
47,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 173 |
18.0102.0010 |
18.0102.0010 |
47000 |
Chụp Xquang
xương bả vai thẳng nghiêng |
Chụp Xquang
xương bả vai thẳng nghiêng |
37.2A02.0010 |
47,000.00 |
47,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 174 |
18.0108.0010 |
18.0108.0010 |
47000 |
Chụp Xquang
xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp Xquang
xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
37.2A02.0010 |
47,000.00 |
47,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 175 |
18.0075.0010 |
18.0075.0010 |
47000 |
Chụp Xquang
xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến |
Chụp Xquang
xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến |
37.2A02.0010 |
47,000.00 |
47,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 176 |
18.0099.0010 |
18.0099.0010 |
47000 |
Chụp Xquang
xương đòn thẳng hoặc chếch |
Chụp Xquang
xương đòn thẳng hoặc chếch |
37.2A02.0010 |
47,000.00 |
47,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 177 |
08.0026.0222 |
08.0026.0222 |
47700 |
Bó thuốc |
Bó thuốc |
37.8C00.0222 |
47,700.00 |
47,700.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 178 |
15.0056.0882 |
15.0056.0882 |
47900 |
Chọc hút dịch
vành tai |
Chọc hút dịch
vành tai |
37.8D08.0882 |
47,900.00 |
47,900.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 179 |
14.0198.0784 |
14.0198.0784 |
49200 |
Lấy máu làm
huyết thanh |
Lấy máu làm
huyết thanh |
37.8D07.0784 |
49,200.00 |
49,200.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 180 |
14.0268.0752 |
14.0268.0752 |
49600 |
Đo đường kính
giác mạc |
Đo đường kính
giác mạc |
37.8D07.0752 |
49,600.00 |
49,600.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
1 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 181 |
14.0218.0849 |
14.0218.0849 |
49600 |
Soi đáy mắt trực
tiếp |
Soi đáy mắt trực
tiếp |
37.8D07.0849 |
49,600.00 |
49,600.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
1 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 182 |
14.0221.0849 |
14.0221.0849 |
49600 |
Soi góc tiền
phòng |
Soi góc tiền
phòng |
37.8D07.0849 |
49,600.00 |
49,600.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
1 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 183 |
17.0018.0221 |
17.0018.0221 |
50000 |
Điều trị bằng
Parafin |
Điều trị bằng
Parafin |
37.8C00.0221 |
50,000.00 |
50,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 184 |
24.0117.1646 |
24.0117.1646 |
51700 |
HBsAg test nhanh |
HBsAg test nhanh |
37.1E04.1646 |
51,700.00 |
51,700.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
1 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 185 |
24.0144.1621 |
24.0144.1621 |
51700 |
HCV Ab test
nhanh |
HCV Ab test
nhanh |
37.1E04.1621 |
51,700.00 |
51,700.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
1 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 186 |
17.0108.0260 |
17.0108.0260 |
52400 |
Tập giao tiếp
(ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) |
Tập giao tiếp
(ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) |
37.8C00.0260 |
52,400.00 |
52,400.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 187 |
03.2154.0897 |
03.2154.0897 |
52900 |
Làm Proetz |
Làm Proetz |
37.8D08.0897 |
52,900.00 |
52,900.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 188 |
18.0125.0012 |
18.0125.0012 |
53000 |
Chụp Xquang bụng
không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
Chụp Xquang bụng
không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
37.2A02.0012 |
53,000.00 |
53,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 189 |
18.0096.0011 |
18.0096.0011 |
53000 |
Chụp Xquang cột
sống cùng cụt thẳng nghiêng |
Chụp Xquang cột
sống cùng cụt thẳng nghiêng |
37.2A02.0011 |
53,000.00 |
53,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 190 |
18.0090.0011 |
18.0090.0011 |
53000 |
Chụp Xquang cột
sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
Chụp Xquang cột
sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
37.2A02.0011 |
53,000.00 |
53,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 191 |
18.0092.0011 |
18.0092.0011 |
53000 |
Chụp Xquang cột
sống thắt lưng chếch hai bên |
Chụp Xquang cột
sống thắt lưng chếch hai bên |
37.2A02.0011 |
53,000.00 |
53,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 192 |
18.0095.0012 |
18.0095.0012 |
53000 |
Chụp Xquang cột
sống thắt lưng De Sèze |
Chụp Xquang cột
sống thắt lưng De Sèze |
37.2A02.0012 |
53,000.00 |
53,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 193 |
18.0094.0011 |
18.0094.0011 |
53000 |
Chụp Xquang cột
sống thắt lưng động, gập ưỡn |
Chụp Xquang cột
sống thắt lưng động, gập ưỡn |
37.2A02.0011 |
53,000.00 |
53,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 194 |
18.0093.0011 |
18.0093.0011 |
53000 |
Chụp Xquang cột
sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
Chụp Xquang cột
sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
37.2A02.0011 |
53,000.00 |
53,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 195 |
18.0091.0011 |
18.0091.0011 |
53000 |
Chụp Xquang cột
sống thắt lưng thẳng nghiêng |
Chụp Xquang cột
sống thắt lưng thẳng nghiêng |
37.2A02.0011 |
53,000.00 |
53,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 196 |
18.0123.0012 |
18.0123.0012 |
53000 |
Chụp Xquang đỉnh
phổi ưỡn |
Chụp Xquang đỉnh
phổi ưỡn |
37.2A02.0012 |
53,000.00 |
53,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 197 |
18.0071.0011 |
18.0071.0011 |
53000 |
Chụp Xquang hốc
mắt thẳng nghiêng |
Chụp Xquang hốc
mắt thẳng nghiêng |
37.2A02.0011 |
53,000.00 |
53,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 198 |
18.0112.0011 |
18.0112.0011 |
53000 |
Chụp Xquang khớp
gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp Xquang khớp
gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
37.2A02.0011 |
53,000.00 |
53,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 199 |
18.0110.0012 |
18.0110.0012 |
53000 |
Chụp Xquang khớp
háng nghiêng |
Chụp Xquang khớp
háng nghiêng |
37.2A02.0012 |
53,000.00 |
53,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 200 |
18.0109.0012 |
18.0109.0012 |
53000 |
Chụp Xquang khớp
háng thẳng hai bên |
Chụp Xquang khớp
háng thẳng hai bên |
37.2A02.0012 |
53,000.00 |
53,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 201 |
18.0105.0012 |
18.0105.0012 |
53000 |
Chụp Xquang khớp
khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
Chụp Xquang khớp
khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
37.2A02.0012 |
53,000.00 |
53,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 202 |
18.0104.0011 |
18.0104.0011 |
53000 |
Chụp Xquang khớp
khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp Xquang khớp
khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
37.2A02.0011 |
53,000.00 |
53,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 203 |
18.0122.0011 |
18.0122.0011 |
53000 |
Chụp Xquang khớp
ức đòn thẳng chếch |
Chụp Xquang khớp
ức đòn thẳng chếch |
37.2A02.0011 |
53,000.00 |
53,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 204 |
18.0101.0012 |
18.0101.0012 |
53000 |
Chụp Xquang khớp
vai nghiêng hoặc chếch |
Chụp Xquang khớp
vai nghiêng hoặc chếch |
37.2A02.0012 |
53,000.00 |
53,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 205 |
18.0100.0012 |
18.0100.0012 |
53000 |
Chụp Xquang khớp
vai thẳng |
Chụp Xquang khớp
vai thẳng |
37.2A02.0012 |
53,000.00 |
53,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 206 |
18.0098.0012 |
18.0098.0012 |
53000 |
Chụp Xquang
khung chậu thẳng |
Chụp Xquang
khung chậu thẳng |
37.2A02.0012 |
53,000.00 |
53,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 207 |
18.0068.0011 |
18.0068.0011 |
53000 |
Chụp Xquang mặt
thẳng nghiêng |
Chụp Xquang mặt
thẳng nghiêng |
37.2A02.0011 |
53,000.00 |
53,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 208 |
18.0120.0012 |
18.0120.0012 |
53000 |
Chụp Xquang ngực
nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
Chụp Xquang ngực
nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
37.2A02.0012 |
53,000.00 |
53,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 209 |
18.0119.0012 |
18.0119.0012 |
53000 |
Chụp Xquang ngực
thẳng |
Chụp Xquang ngực
thẳng |
37.2A02.0012 |
53,000.00 |
53,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 210 |
18.0116.0011 |
18.0116.0011 |
53000 |
Chụp Xquang
xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp Xquang
xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
37.2A02.0011 |
53,000.00 |
53,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 211 |
18.0113.0011 |
18.0113.0011 |
53000 |
Chụp Xquang
xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
Chụp Xquang
xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
37.2A02.0011 |
53,000.00 |
53,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 212 |
18.0114.0011 |
18.0114.0011 |
53000 |
Chụp Xquang
xương cẳng chân thẳng nghiêng |
Chụp Xquang
xương cẳng chân thẳng nghiêng |
37.2A02.0011 |
53,000.00 |
53,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 213 |
18.0106.0011 |
18.0106.0011 |
53000 |
Chụp Xquang
xương cẳng tay thẳng nghiêng |
Chụp Xquang
xương cẳng tay thẳng nghiêng |
37.2A02.0011 |
53,000.00 |
53,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 214 |
18.0103.0011 |
18.0103.0011 |
53000 |
Chụp Xquang
xương cánh tay thẳng nghiêng |
Chụp Xquang
xương cánh tay thẳng nghiêng |
37.2A02.0011 |
53,000.00 |
53,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 215 |
18.0115.0011 |
18.0115.0011 |
53000 |
Chụp Xquang
xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp Xquang
xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
37.2A02.0011 |
53,000.00 |
53,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 216 |
18.0107.0011 |
18.0107.0011 |
53000 |
Chụp Xquang
xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp Xquang
xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
37.2A02.0011 |
53,000.00 |
53,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 217 |
18.0099.0012 |
18.0099.0012 |
53000 |
Chụp Xquang
xương đòn thẳng hoặc chếch |
Chụp Xquang
xương đòn thẳng hoặc chếch |
37.2A02.0012 |
53,000.00 |
53,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 218 |
18.0111.0011 |
18.0111.0011 |
53000 |
Chụp Xquang
xương đùi thẳng nghiêng |
Chụp Xquang
xương đùi thẳng nghiêng |
37.2A02.0011 |
53,000.00 |
53,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 219 |
18.0117.0011 |
18.0117.0011 |
53000 |
Chụp Xquang
xương gót thẳng nghiêng |
Chụp Xquang
xương gót thẳng nghiêng |
37.2A02.0011 |
53,000.00 |
53,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 220 |
18.0121.0011 |
18.0121.0011 |
53000 |
Chụp Xquang
xương ức thẳng, nghiêng |
Chụp Xquang
xương ức thẳng, nghiêng |
37.2A02.0011 |
53,000.00 |
53,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 221 |
22.0011.1254 |
22.0011.1254 |
54800 |
Định lượng
Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy
tự động |
Định lượng
Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy
tự động |
37.1E01.1254 |
54,800.00 |
54,800.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
1 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 222 |
03.3826.0200 |
03.3826.0200 |
55000 |
Thay băng, cắt
chỉ vết mổ |
Thay băng, cắt
chỉ vết mổ |
37.8B00.0200 |
55,000.00 |
55,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 223 |
22.0284.1270 |
22.0284.1270 |
56000 |
Định nhóm máu hệ
ABO (Kỹ thuật trên thẻ) |
Định nhóm máu hệ
ABO (Kỹ thuật trên thẻ) |
37.1E01.1270 |
56,000.00 |
56,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
1 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 224 |
24.0133.1643 |
24.0133.1643 |
57500 |
HBeAb test nhanh |
HBeAb test nhanh |
37.1E04.1643 |
57,500.00 |
57,500.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
1 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 225 |
24.0130.1645 |
24.0130.1645 |
57500 |
HBeAg test nhanh |
HBeAg test nhanh |
37.1E04.1645 |
57,500.00 |
57,500.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
1 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 226 |
15.0050.0994 |
15.0050.0994 |
58000 |
Chích rạch màng
nhĩ |
Chích rạch màng
nhĩ |
37.8D08.0994 |
58,000.00 |
58,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 227 |
17.0162.0272 |
17.0162.0272 |
58500 |
Thủy trị liệu có
thuốc |
Thủy trị liệu có
thuốc |
37.8C00.0272 |
84,300.00 |
84,300.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 228 |
14.0264.0751 |
14.0264.0751 |
58600 |
Đo biên độ điều
tiết |
Đo biên độ điều
tiết |
37.8D07.0751 |
58,600.00 |
58,600.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
1 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 229 |
14.0262.0751 |
14.0262.0751 |
58600 |
Đo độ lác |
Đo độ lác |
37.8D07.0751 |
58,600.00 |
58,600.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
1 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 230 |
14.0265.0751 |
14.0265.0751 |
58600 |
Đo thị giác 2
mắt |
Đo thị giác 2
mắt |
37.8D07.0751 |
58,600.00 |
58,600.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
1 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 231 |
14.0263.0751 |
14.0263.0751 |
58600 |
Xác định sơ đồ
song thị |
Xác định sơ đồ
song thị |
37.8D07.0751 |
58,600.00 |
58,600.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
1 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 232 |
13.0166.0715 |
13.0166.0715 |
58900 |
Soi cổ tử cung |
Soi cổ tử cung |
37.8D06.0715 |
58,900.00 |
58,900.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 233 |
14.0256.0843 |
14.0256.0843 |
60000 |
Đo sắc giác |
Đo sắc giác |
37.8D07.0843 |
60,000.00 |
60,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 234 |
21.0040.1777 |
21.0040.1777 |
60000 |
Ghi điện não đồ
thông thường |
Ghi điện não đồ
thông thường |
37.3F00.1777 |
69,600.00 |
69,600.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
3 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 235 |
02.0145.1777 |
02.0145.1777 |
60000 |
Ghi điện não
thường quy |
Ghi điện não
thường quy |
37.3F00.1777 |
69,600.00 |
69,600.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
3 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 236 |
15.0059.0908 |
15.0059.0908 |
60000 |
Lấy nút biểu bì
ống tai ngoài |
Lấy nút biểu bì
ống tai ngoài |
37.8D08.0908 |
60,000.00 |
60,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 237 |
18.0129.0014 |
18.0129.0014 |
61000 |
Chụp Xquang phim
đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) |
Chụp Xquang phim
đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) |
37.2A02.0014 |
61,000.00 |
61,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 238 |
18.0083.0014 |
18.0083.0014 |
61000 |
Chụp Xquang răng
toàn cảnh |
Chụp Xquang răng
toàn cảnh |
37.2A02.0014 |
61,000.00 |
61,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 239 |
08.0399.0280 |
08.0399.0280 |
61300 |
Xoa bóp bấm
huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em |
Xoa bóp bấm
huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em |
37.8C00.0280 |
61,300.00 |
61,300.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 240 |
08.0444.0280 |
08.0444.0280 |
61300 |
Xoa bóp bấm
huyệt điều trị béo phì |
Xoa bóp bấm
huyệt điều trị béo phì |
37.8C00.0280 |
61,300.00 |
61,300.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 241 |
08.0442.0280 |
08.0442.0280 |
61300 |
Xoa bóp bấm
huyệt điều trị bí đái cơ năng |
Xoa bóp bấm
huyệt điều trị bí đái cơ năng |
37.8C00.0280 |
61,300.00 |
61,300.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 242 |
08.0398.0280 |
08.0398.0280 |
61300 |
Xoa bóp bấm
huyệt điều trị choáng, ngất |
Xoa bóp bấm
huyệt điều trị choáng, ngất |
37.8C00.0280 |
61,300.00 |
61,300.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 243 |
08.0400.0280 |
08.0400.0280 |
61300 |
Xoa bóp bấm
huyệt điều trị chứng ù tai |
Xoa bóp bấm
huyệt điều trị chứng ù tai |
37.8C00.0280 |
61,300.00 |
61,300.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 244 |
08.0397.0280 |
08.0397.0280 |
61300 |
Xoa bóp bấm
huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
Xoa bóp bấm
huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
37.8C00.0280 |
61,300.00 |
61,300.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 245 |
08.0396.0280 |
08.0396.0280 |
61300 |
Xoa bóp bấm
huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
Xoa bóp bấm
huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
37.8C00.0280 |
61,300.00 |
61,300.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 246 |
08.0449.0280 |
08.0449.0280 |
61300 |
Xoa bóp bấm
huyệt điều trị đái dầm |
Xoa bóp bấm
huyệt điều trị đái dầm |
37.8C00.0280 |
61,300.00 |
61,300.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 247 |
08.0437.0280 |
08.0437.0280 |
61300 |
Xoa bóp bấm
huyệt điều trị đau bụng kinh |
Xoa bóp bấm
huyệt điều trị đau bụng kinh |
37.8C00.0280 |
61,300.00 |
61,300.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 248 |
08.0408.0280 |
08.0408.0280 |
61300 |
Xoa bóp bấm
huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
Xoa bóp bấm
huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
37.8C00.0280 |
61,300.00 |
61,300.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 249 |
08.0429.0280 |
08.0429.0280 |
61300 |
Xoa bóp bấm
huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp |
Xoa bóp bấm
huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp |
37.8C00.0280 |
61,300.00 |
61,300.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 250 |
08.0430.0280 |
08.0430.0280 |
61300 |
Xoa bóp bấm
huyệt điều trị đau lưng |
Xoa bóp bấm
huyệt điều trị đau lưng |
37.8C00.0280 |
61,300.00 |
61,300.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 251 |
08.0425.0280 |
08.0425.0280 |
61300 |
Xoa bóp bấm
huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn |
Xoa bóp bấm
huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn |
37.8C00.0280 |
61,300.00 |
61,300.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 252 |
08.0401.0280 |
08.0401.0280 |
61300 |
Xoa bóp bấm
huyệt điều trị giảm khứu giác |
Xoa bóp bấm
huyệt điều trị giảm khứu giác |
37.8C00.0280 |
61,300.00 |
61,300.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 253 |
08.0418.0280 |
08.0418.0280 |
61300 |
Xoa bóp bấm
huyệt điều trị giảm thị lực |
Xoa bóp bấm
huyệt điều trị giảm thị lực |
37.8C00.0280 |
61,300.00 |
61,300.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 254 |
08.0420.0280 |
08.0420.0280 |
61300 |
Xoa bóp bấm
huyệt điều trị giảm thính lực |
Xoa bóp bấm
huyệt điều trị giảm thính lực |
37.8C00.0280 |
61,300.00 |
61,300.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 255 |
08.0422.0280 |
08.0422.0280 |
61300 |
Xoa bóp bấm
huyệt điều trị hen phế quản |
Xoa bóp bấm
huyệt điều trị hen phế quản |
37.8C00.0280 |
61,300.00 |
61,300.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 256 |
08.0426.0280 |
08.0426.0280 |
61300 |
Xoa bóp bấm
huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng |
Xoa bóp bấm
huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng |
37.8C00.0280 |
61,300.00 |
61,300.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 257 |
08.0410.0280 |
08.0410.0280 |
61300 |
Xoa bóp bấm
huyệt điều trị hội chứng stress |
Xoa bóp bấm
huyệt điều trị hội chứng stress |
37.8C00.0280 |
61,300.00 |
61,300.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 258 |
08.0392.0280 |
08.0392.0280 |
61300 |
Xoa bóp bấm
huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
Xoa bóp bấm
huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
37.8C00.0280 |
61,300.00 |
61,300.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 259 |
08.0419.0280 |
08.0419.0280 |
61300 |
Xoa bóp bấm
huyệt điều trị hội chứng tiền đình |
Xoa bóp bấm
huyệt điều trị hội chứng tiền đình |
37.8C00.0280 |
61,300.00 |
61,300.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 260 |
08.0438.0280 |
08.0438.0280 |
61300 |
Xoa bóp bấm
huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
Xoa bóp bấm
huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
37.8C00.0280 |
61,300.00 |
61,300.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 261 |
08.0432.0280 |
08.0432.0280 |
61300 |
Xoa bóp bấm
huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
Xoa bóp bấm
huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
37.8C00.0280 |
61,300.00 |
61,300.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 262 |
08.0424.0280 |
08.0424.0280 |
61300 |
Xoa bóp bấm
huyệt điều trị huyết áp thấp |
Xoa bóp bấm
huyệt điều trị huyết áp thấp |
37.8C00.0280 |
61,300.00 |
61,300.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 263 |
08.0417.0280 |
08.0417.0280 |
61300 |
Xoa bóp bấm
huyệt điều trị lác cơ năng |
Xoa bóp bấm
huyệt điều trị lác cơ năng |
37.8C00.0280 |
61,300.00 |
61,300.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 264 |
08.0390.0280 |
08.0390.0280 |
61300 |
Xoa bóp bấm
huyệt điều trị liệt chi dưới |
Xoa bóp bấm
huyệt điều trị liệt chi dưới |
37.8C00.0280 |
61,300.00 |
61,300.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 265 |
08.0389.0280 |
08.0389.0280 |
61300 |
Xoa bóp bấm
huyệt điều trị liệt chi trên |
Xoa bóp bấm
huyệt điều trị liệt chi trên |
37.8C00.0280 |
61,300.00 |
61,300.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 266 |
08.0414.0280 |
08.0414.0280 |
61300 |
Xoa bóp bấm
huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
Xoa bóp bấm
huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
37.8C00.0280 |
61,300.00 |
61,300.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 267 |
08.0402.0280 |
08.0402.0280 |
61300 |
Xoa bóp bấm
huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ |
Xoa bóp bấm
huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ |
37.8C00.0280 |
61,300.00 |
61,300.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 268 |
08.0393.0280 |
08.0393.0280 |
61300 |
Xoa bóp bấm
huyệt điều trị liệt do viêm não |
Xoa bóp bấm
huyệt điều trị liệt do viêm não |
37.8C00.0280 |
61,300.00 |
61,300.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 269 |
08.0391.0280 |
08.0391.0280 |
61300 |
Xoa bóp bấm
huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
Xoa bóp bấm
huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
37.8C00.0280 |
61,300.00 |
61,300.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 270 |
08.0446.0280 |
08.0446.0280 |
61300 |
Xoa bóp bấm
huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
Xoa bóp bấm
huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
37.8C00.0280 |
61,300.00 |
61,300.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 271 |
08.0409.0280 |
08.0409.0280 |
61300 |
Xoa bóp bấm
huyệt điều trị mất ngủ |
Xoa bóp bấm
huyệt điều trị mất ngủ |
37.8C00.0280 |
61,300.00 |
61,300.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 272 |
08.0434.0280 |
08.0434.0280 |
61300 |
Xoa bóp bấm
huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
Xoa bóp bấm
huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
37.8C00.0280 |
61,300.00 |
61,300.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 273 |
08.0441.0280 |
08.0441.0280 |
61300 |
Xoa bóp bấm
huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông |
Xoa bóp bấm
huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông |
37.8C00.0280 |
61,300.00 |
61,300.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 274 |
08.0445.0280 |
08.0445.0280 |
61300 |
Xoa bóp bấm
huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não |
Xoa bóp bấm
huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não |
37.8C00.0280 |
61,300.00 |
61,300.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 275 |
08.0389.0280 |
08.0436.0280 |
61300 |
Xoa bóp bấm
huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt |
Xoa bóp bấm
huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt |
37.8C00.0280 |
61,300.00 |
61,300.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 276 |
08.0443.0280 |
08.0443.0280 |
61300 |
Xoa bóp bấm
huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
Xoa bóp bấm
huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
37.8C00.0280 |
61,300.00 |
61,300.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 277 |
08.0440.0280 |
08.0440.0280 |
61300 |
Xoa bóp bấm
huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá |
Xoa bóp bấm
huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá |
37.8C00.0280 |
61,300.00 |
61,300.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 278 |
08.0415.0280 |
08.0415.0280 |
61300 |
Xoa bóp bấm
huyệt điều trị sụp mi |
Xoa bóp bấm
huyệt điều trị sụp mi |
37.8C00.0280 |
61,300.00 |
61,300.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 279 |
08.0435.0280 |
08.0435.0280 |
61300 |
Xoa bóp bấm
huyệt điều trị tắc tia sữa |
Xoa bóp bấm
huyệt điều trị tắc tia sữa |
37.8C00.0280 |
61,300.00 |
61,300.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 280 |
08.0406.0280 |
08.0406.0280 |
61300 |
Xoa bóp bấm
huyệt điều trị tâm căn suy nhược |
Xoa bóp bấm
huyệt điều trị tâm căn suy nhược |
37.8C00.0280 |
61,300.00 |
61,300.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 281 |
08.0439.0280 |
08.0439.0280 |
61300 |
Xoa bóp bấm
huyệt điều trị táo bón |
Xoa bóp bấm
huyệt điều trị táo bón |
37.8C00.0280 |
61,300.00 |
61,300.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 282 |
08.0411.0280 |
08.0411.0280 |
61300 |
Xoa bóp bấm
huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
Xoa bóp bấm
huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
37.8C00.0280 |
61,300.00 |
61,300.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 283 |
08.0413.0280 |
08.0413.0280 |
61300 |
Xoa bóp bấm
huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V |
Xoa bóp bấm
huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V |
37.8C00.0280 |
61,300.00 |
61,300.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 284 |
08.0389.0280 |
08.0412.0280 |
61300 |
Xoa bóp bấm
huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
Xoa bóp bấm
huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
37.8C00.0280 |
61,300.00 |
61,300.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 285 |
08.0428.0280 |
08.0428.0280 |
61300 |
Xoa bóp bấm
huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp |
Xoa bóp bấm
huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp |
37.8C00.0280 |
61,300.00 |
61,300.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 286 |
08.0421.0280 |
08.0421.0280 |
61300 |
Xoa bóp bấm
huyệt điều trị viêm mũi xoang |
Xoa bóp bấm
huyệt điều trị viêm mũi xoang |
37.8C00.0280 |
61,300.00 |
61,300.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 287 |
08.0431.0280 |
08.0431.0280 |
61300 |
Xoa bóp bấm
huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
Xoa bóp bấm
huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
37.8C00.0280 |
61,300.00 |
61,300.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 288 |
08.0416.0280 |
08.0416.0280 |
61300 |
Xoa bóp bấm
huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
Xoa bóp bấm
huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
37.8C00.0280 |
61,300.00 |
61,300.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 289 |
08.0389.0280 |
08.0427.0280 |
61300 |
Xoa búp bấm
huyệt điều trị nấc |
Xoa búp bấm
huyệt điều trị nấc |
37.8C00.0280 |
61,300.00 |
61,300.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 290 |
14.0200.0782 |
14.0200.0782 |
61600 |
Lấy dị vật kết
mạc |
Lấy dị vật kết
mạc |
37.8D07.0782 |
61,600.00 |
61,600.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 291 |
08.0006.0271 |
08.0006.0271 |
61800 |
Thủy châm |
Thủy châm |
37.8C00.0271 |
61,800.00 |
61,800.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 292 |
08.0338.0271 |
08.0338.0271 |
61800 |
Thuỷ châm điều
trị bại liệt trẻ em |
Thuỷ châm điều
trị bại liệt trẻ em |
37.8C00.0271 |
61,800.00 |
61,800.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 293 |
08.0341.0271 |
08.0341.0271 |
61800 |
Thuỷ châm điều
trị bệnh tự kỷ ở trẻ em |
Thuỷ châm điều
trị bệnh tự kỷ ở trẻ em |
37.8C00.0271 |
61,800.00 |
61,800.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 294 |
08.0336.0271 |
08.0336.0271 |
61800 |
Thuỷ châm điều
trị bệnh viêm mũi dị ứng |
Thuỷ châm điều
trị bệnh viêm mũi dị ứng |
37.8C00.0271 |
61,800.00 |
61,800.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 295 |
08.0388.0271 |
08.0388.0271 |
61800 |
Thuỷ châm điều
trị bí đái cơ năng |
Thuỷ châm điều
trị bí đái cơ năng |
37.8C00.0271 |
61,800.00 |
61,800.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 296 |
08.0343.0271 |
08.0343.0271 |
61800 |
Thuỷ châm điều
trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
Thuỷ châm điều
trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
37.8C00.0271 |
61,800.00 |
61,800.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 297 |
08.0345.0271 |
08.0345.0271 |
61800 |
Thuỷ châm điều
trị cơn động kinh cục bộ |
Thuỷ châm điều
trị cơn động kinh cục bộ |
37.8C00.0271 |
61,800.00 |
61,800.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 298 |
08.0350.0271 |
08.0350.0271 |
61800 |
Thuỷ châm điều
trị đái dầm |
Thuỷ châm điều
trị đái dầm |
37.8C00.0271 |
61,800.00 |
61,800.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 299 |
08.0323.0271 |
08.0323.0271 |
61800 |
Thuỷ châm điều
trị đau đầu, đau nửa đầu |
Thuỷ châm điều
trị đau đầu, đau nửa đầu |
37.8C00.0271 |
61,800.00 |
61,800.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 300 |
08.0357.0271 |
08.0357.0271 |
61800 |
Thuỷ châm điều
trị đau dây thần kinh liên sườn |
Thuỷ châm điều
trị đau dây thần kinh liên sườn |
37.8C00.0271 |
61,800.00 |
61,800.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 301 |
08.0359.0271 |
08.0359.0271 |
61800 |
Thuỷ châm điều
trị đau dây V |
Thuỷ châm điều
trị đau dây V |
37.8C00.0271 |
61,800.00 |
61,800.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 302 |
08.0376.0271 |
08.0376.0271 |
61800 |
Thuỷ châm điều
trị đau do thoái hóa khớp |
Thuỷ châm điều
trị đau do thoái hóa khớp |
37.8C00.0271 |
61,800.00 |
61,800.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 303 |
08.0380.0271 |
08.0380.0271 |
61800 |
Thuỷ châm điều
trị đau hố mắt |
Thuỷ châm điều
trị đau hố mắt |
37.8C00.0271 |
61,800.00 |
61,800.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 304 |
08.0360.0271 |
08.0360.0271 |
61800 |
Thuỷ châm điều
trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
Thuỷ châm điều
trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
37.8C00.0271 |
61,800.00 |
61,800.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 305 |
08.0378.0271 |
08.0378.0271 |
61800 |
Thuỷ châm điều
trị đau lưng |
Thuỷ châm điều
trị đau lưng |
37.8C00.0271 |
61,800.00 |
61,800.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 306 |
08.0373.0271 |
08.0373.0271 |
61800 |
Thuỷ châm điều
trị đau răng |
Thuỷ châm điều
trị đau răng |
37.8C00.0271 |
61,800.00 |
61,800.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 307 |
08.0352.0271 |
08.0352.0271 |
61800 |
Thuỷ châm điều
trị đau vai gáy |
Thuỷ châm điều
trị đau vai gáy |
37.8C00.0271 |
61,800.00 |
61,800.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 308 |
08.0385.0271 |
08.0385.0271 |
61800 |
Thuỷ châm điều
trị di tinh |
Thuỷ châm điều
trị di tinh |
37.8C00.0271 |
61,800.00 |
61,800.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 309 |
08.0383.0271 |
08.0383.0271 |
61800 |
Thuỷ châm điều
trị giảm thị lực |
Thuỷ châm điều
trị giảm thị lực |
37.8C00.0271 |
61,800.00 |
61,800.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 310 |
08.0339.0271 |
08.0339.0271 |
61800 |
Thuỷ châm điều
trị giảm thính lực |
Thuỷ châm điều
trị giảm thính lực |
37.8C00.0271 |
61,800.00 |
61,800.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 311 |
08.0353.0271 |
08.0353.0271 |
61800 |
Thuỷ châm điều
trị hen phế quản |
Thuỷ châm điều
trị hen phế quản |
37.8C00.0271 |
61,800.00 |
61,800.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 312 |
08.0331.0271 |
08.0331.0271 |
61800 |
Thuỷ châm điều
trị hội chứng dạ dày tá tràng |
Thuỷ châm điều
trị hội chứng dạ dày tá tràng |
37.8C00.0271 |
61,800.00 |
61,800.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 313 |
08.0362.0271 |
08.0362.0271 |
61800 |
Thuỷ châm điều
trị hội chứng ngoại tháp |
Thuỷ châm điều
trị hội chứng ngoại tháp |
37.8C00.0271 |
61,800.00 |
61,800.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 314 |
08.0325.0271 |
08.0325.0271 |
61800 |
Thuỷ châm điều
trị hội chứng stress |
Thuỷ châm điều
trị hội chứng stress |
37.8C00.0271 |
61,800.00 |
61,800.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 315 |
08.0322.0271 |
08.0322.0271 |
61800 |
Thuỷ châm điều
trị hội chứng thắt lưng- hông |
Thuỷ châm điều
trị hội chứng thắt lưng- hông |
37.8C00.0271 |
61,800.00 |
61,800.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 316 |
08.0351.0271 |
08.0351.0271 |
61800 |
Thuỷ châm điều
trị hội chứng tiền đình |
Thuỷ châm điều
trị hội chứng tiền đình |
37.8C00.0271 |
61,800.00 |
61,800.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 317 |
08.0347.0271 |
08.0347.0271 |
61800 |
Thuỷ châm điều
trị hội chứng tiền mãn kinh |
Thuỷ châm điều
trị hội chứng tiền mãn kinh |
37.8C00.0271 |
61,800.00 |
61,800.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 318 |
08.0354.0271 |
08.0354.0271 |
61800 |
Thuỷ châm điều
trị huyết áp thấp |
Thuỷ châm điều
trị huyết áp thấp |
37.8C00.0271 |
61,800.00 |
61,800.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 319 |
08.0363.0271 |
08.0363.0271 |
61800 |
Thuỷ châm điều
trị khàn tiếng |
Thuỷ châm điều
trị khàn tiếng |
37.8C00.0271 |
61,800.00 |
61,800.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 320 |
08.0382.0271 |
08.0382.0271 |
61800 |
Thuỷ châm điều
trị lác cơ năng |
Thuỷ châm điều
trị lác cơ năng |
37.8C00.0271 |
61,800.00 |
61,800.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 321 |
08.0365.0271 |
08.0365.0271 |
61800 |
Thuỷ châm điều
trị liệt chi trên |
Thuỷ châm điều
trị liệt chi trên |
37.8C00.0271 |
61,800.00 |
61,800.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 322 |
08.0356.0271 |
08.0356.0271 |
61800 |
Thuỷ châm điều
trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
Thuỷ châm điều
trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
37.8C00.0271 |
61,800.00 |
61,800.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 323 |
08.0342.0271 |
08.0342.0271 |
61800 |
Thuỷ châm điều
trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
Thuỷ châm điều
trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
37.8C00.0271 |
61,800.00 |
61,800.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 324 |
08.0366.0271 |
08.0366.0271 |
61800 |
Thuỷ châm điều
trị liệt hai chi dưới |
Thuỷ châm điều
trị liệt hai chi dưới |
37.8C00.0271 |
61,800.00 |
61,800.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 325 |
08.0330.0271 |
08.0330.0271 |
61800 |
Thuỷ châm điều
trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
Thuỷ châm điều
trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
37.8C00.0271 |
61,800.00 |
61,800.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 326 |
08.0340.0271 |
08.0340.0271 |
61800 |
Thuỷ châm điều
trị liệt trẻ em |
Thuỷ châm điều
trị liệt trẻ em |
37.8C00.0271 |
61,800.00 |
61,800.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 327 |
08.0361.0271 |
08.0361.0271 |
61800 |
Thuỷ châm điều
trị loạn chức năng do chấn thương sọ não |
Thuỷ châm điều
trị loạn chức năng do chấn thương sọ não |
37.8C00.0271 |
61,800.00 |
61,800.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 328 |
08.0324.0271 |
08.0324.0271 |
61800 |
Thuỷ châm điều
trị mất ngủ |
Thuỷ châm điều
trị mất ngủ |
37.8C00.0271 |
61,800.00 |
61,800.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 329 |
08.0335.0271 |
08.0335.0271 |
61800 |
Thuỷ châm điều
trị mày đay |
Thuỷ châm điều
trị mày đay |
37.8C00.0271 |
61,800.00 |
61,800.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 330 |
08.0326.0271 |
08.0326.0271 |
61800 |
Thuỷ châm điều
trị nấc |
Thuỷ châm điều
trị nấc |
37.8C00.0271 |
61,800.00 |
61,800.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 331 |
08.0344.0271 |
08.0344.0271 |
61800 |
Thuỷ châm điều
trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
Thuỷ châm điều
trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
37.8C00.0271 |
61,800.00 |
61,800.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 332 |
08.0364.0271 |
08.0364.0271 |
61800 |
Thuỷ châm điều
trị rối loạn cảm giác đầu chi |
Thuỷ châm điều
trị rối loạn cảm giác đầu chi |
37.8C00.0271 |
61,800.00 |
61,800.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 333 |
08.0349.0271 |
08.0349.0271 |
61800 |
Thuỷ châm điều
trị rối loạn kinh nguyệt |
Thuỷ châm điều
trị rối loạn kinh nguyệt |
37.8C00.0271 |
61,800.00 |
61,800.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 334 |
08.0372.0271 |
08.0372.0271 |
61800 |
Thuỷ châm điều
trị rối loạn tiêu hóa |
Thuỷ châm điều
trị rối loạn tiêu hóa |
37.8C00.0271 |
61,800.00 |
61,800.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 335 |
08.0387.0271 |
08.0387.0271 |
61800 |
Thuỷ châm điều
trị rối loạn tiểu tiện |
Thuỷ châm điều
trị rối loạn tiểu tiện |
37.8C00.0271 |
61,800.00 |
61,800.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 336 |
08.0346.0271 |
08.0346.0271 |
61800 |
Thuỷ châm điều
trị sa tử cung |
Thuỷ châm điều
trị sa tử cung |
37.8C00.0271 |
61,800.00 |
61,800.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 337 |
08.0367.0271 |
08.0367.0271 |
61800 |
Thuỷ châm điều
trị sụp mi |
Thuỷ châm điều
trị sụp mi |
37.8C00.0271 |
61,800.00 |
61,800.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 338 |
08.0337.0271 |
08.0337.0271 |
61800 |
Thuỷ châm điều
trị tâm căn suy nhược |
Thuỷ châm điều
trị tâm căn suy nhược |
37.8C00.0271 |
61,800.00 |
61,800.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 339 |
08.0374.0271 |
08.0374.0271 |
61800 |
Thuỷ châm điều
trị táo bón kéo dài |
Thuỷ châm điều
trị táo bón kéo dài |
37.8C00.0271 |
61,800.00 |
61,800.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 340 |
08.0358.0271 |
08.0358.0271 |
61800 |
Thuỷ châm điều
trị thất vận ngôn |
Thuỷ châm điều
trị thất vận ngôn |
37.8C00.0271 |
61,800.00 |
61,800.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 341 |
08.0355.0271 |
08.0355.0271 |
61800 |
Thuỷ châm điều
trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
Thuỷ châm điều
trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
37.8C00.0271 |
61,800.00 |
61,800.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 342 |
08.0348.0271 |
08.0348.0271 |
61800 |
Thuỷ châm điều
trị thống kinh |
Thuỷ châm điều
trị thống kinh |
37.8C00.0271 |
61,800.00 |
61,800.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 343 |
08.0333.0271 |
08.0333.0271 |
61800 |
Thuỷ châm điều
trị trĩ |
Thuỷ châm điều
trị trĩ |
37.8C00.0271 |
61,800.00 |
61,800.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 344 |
08.0384.0271 |
08.0384.0271 |
61800 |
Thuỷ châm điều
trị viêm bàng quang |
Thuỷ châm điều
trị viêm bàng quang |
37.8C00.0271 |
61,800.00 |
61,800.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 345 |
08.0371.0271 |
08.0371.0271 |
61800 |
Thuỷ châm điều
trị viêm mũi xoang |
Thuỷ châm điều
trị viêm mũi xoang |
37.8C00.0271 |
61,800.00 |
61,800.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 346 |
08.0377.0271 |
08.0377.0271 |
61800 |
Thuỷ châm điều
trị viêm quanh khớp vai |
Thuỷ châm điều
trị viêm quanh khớp vai |
37.8C00.0271 |
61,800.00 |
61,800.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 347 |
08.0381.0271 |
08.0381.0271 |
61800 |
Thuỷ châm điều
trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
Thuỷ châm điều
trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
37.8C00.0271 |
61,800.00 |
61,800.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 348 |
08.0334.0271 |
08.0334.0271 |
61800 |
Thuỷ châm hỗ trợ
điều trị bệnh vẩy nến |
Thuỷ châm hỗ trợ
điều trị bệnh vẩy nến |
37.8C00.0271 |
61,800.00 |
61,800.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 349 |
08.0375.0271 |
08.0375.0271 |
61800 |
Thuỷ châm hỗ trợ
điều trị viêm khớp dạng thấp |
Thuỷ châm hỗ trợ
điều trị viêm khớp dạng thấp |
37.8C00.0271 |
61,800.00 |
61,800.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 350 |
14.0238.0028 |
14.0238.0028 |
62000 |
Chụp khu trú dị
vật nội nhãn |
Chụp khu trú dị
vật nội nhãn |
37.2A03.0028 |
69,000.00 |
69,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 351 |
14.0239.0028 |
14.0239.0028 |
62000 |
Chụp lỗ thị giác |
Chụp lỗ thị giác |
37.2A03.0028 |
69,000.00 |
69,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 352 |
18.0072.0028 |
18.0072.0028 |
62000 |
Chụp Xquang
Blondeau |
Chụp Xquang
Blondeau |
37.2A03.0028 |
69,000.00 |
69,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 353 |
18.0125.0028 |
18.0125.0028 |
62000 |
Chụp Xquang bụng
không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
Chụp Xquang bụng
không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
37.2A03.0028 |
69,000.00 |
69,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 354 |
18.0077.0028 |
18.0077.0028 |
62000 |
Chụp Xquang
Chausse III |
Chụp Xquang
Chausse III |
37.2A03.0028 |
69,000.00 |
69,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 355 |
18.0089.0028 |
18.0089.0028 |
62000 |
Chụp Xquang cột
sống cổ C1-C2 |
Chụp Xquang cột
sống cổ C1-C2 |
37.2A03.0028 |
69,000.00 |
69,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 356 |
18.0087.0028 |
18.0087.0028 |
62000 |
Chụp Xquang cột
sống cổ chếch hai bên |
Chụp Xquang cột
sống cổ chếch hai bên |
37.2A03.0028 |
69,000.00 |
69,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 357 |
18.0086.0028 |
18.0086.0028 |
62000 |
Chụp Xquang cột
sống cổ thẳng nghiêng |
Chụp Xquang cột
sống cổ thẳng nghiêng |
37.2A03.0028 |
69,000.00 |
69,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 358 |
18.0096.0028 |
18.0096.0028 |
62000 |
Chụp Xquang cột
sống cùng cụt thẳng nghiêng |
Chụp Xquang cột
sống cùng cụt thẳng nghiêng |
37.2A03.0028 |
69,000.00 |
69,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 359 |
18.0090.0028 |
18.0090.0028 |
62000 |
Chụp Xquang cột
sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
Chụp Xquang cột
sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
37.2A03.0028 |
69,000.00 |
69,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 360 |
18.0092.0028 |
18.0092.0028 |
62000 |
Chụp Xquang cột
sống thắt lưng chếch hai bên |
Chụp Xquang cột
sống thắt lưng chếch hai bên |
37.2A03.0028 |
69,000.00 |
69,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 361 |
18.0095.0028 |
18.0095.0028 |
62000 |
Chụp Xquang cột
sống thắt lưng De Sèze |
Chụp Xquang cột
sống thắt lưng De Sèze |
37.2A03.0028 |
69,000.00 |
69,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 362 |
18.0094.0028 |
18.0094.0028 |
62000 |
Chụp Xquang cột
sống thắt lưng động, gập ưỡn |
Chụp Xquang cột
sống thắt lưng động, gập ưỡn |
37.2A03.0028 |
69,000.00 |
69,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 363 |
18.0093.0028 |
18.0093.0028 |
62000 |
Chụp Xquang cột
sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
Chụp Xquang cột
sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
37.2A03.0028 |
69,000.00 |
69,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 364 |
18.0091.0028 |
18.0091.0028 |
62000 |
Chụp Xquang cột
sống thắt lưng thẳng nghiêng |
Chụp Xquang cột
sống thắt lưng thẳng nghiêng |
37.2A03.0028 |
69,000.00 |
69,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 365 |
18.0123.0028 |
18.0123.0028 |
62000 |
Chụp Xquang đỉnh
phổi ưỡn |
Chụp Xquang đỉnh
phổi ưỡn |
37.2A03.0028 |
69,000.00 |
69,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 366 |
18.0074.0028 |
18.0074.0028 |
62000 |
Chụp Xquang hàm
chếch một bên |
Chụp Xquang hàm
chếch một bên |
37.2A03.0028 |
69,000.00 |
69,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 367 |
18.0073.0028 |
18.0073.0028 |
62000 |
Chụp Xquang
Hirtz |
Chụp Xquang
Hirtz |
37.2A03.0028 |
69,000.00 |
69,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 368 |
18.0076.0028 |
18.0076.0028 |
62000 |
Chụp Xquang hố
yên thẳng hoặc nghiêng |
Chụp Xquang hố
yên thẳng hoặc nghiêng |
37.2A03.0028 |
69,000.00 |
69,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 369 |
18.0071.0028 |
18.0071.0028 |
62000 |
Chụp Xquang hốc
mắt thẳng nghiêng |
Chụp Xquang hốc
mắt thẳng nghiêng |
37.2A03.0028 |
69,000.00 |
69,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 370 |
18.0112.0028 |
18.0112.0028 |
62000 |
Chụp Xquang khớp
gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp Xquang khớp
gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
37.2A03.0028 |
69,000.00 |
69,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 371 |
18.0110.0028 |
18.0110.0028 |
62000 |
Chụp Xquang khớp
háng nghiêng |
Chụp Xquang khớp
háng nghiêng |
37.2A03.0028 |
69,000.00 |
69,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 372 |
18.0109.0028 |
18.0109.0028 |
62000 |
Chụp Xquang khớp
háng thẳng hai bên |
Chụp Xquang khớp
háng thẳng hai bên |
37.2A03.0028 |
69,000.00 |
69,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 373 |
18.0105.0028 |
18.0105.0028 |
62000 |
Chụp Xquang khớp
khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
Chụp Xquang khớp
khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
37.2A03.0028 |
69,000.00 |
69,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 374 |
18.0104.0028 |
18.0104.0028 |
62000 |
Chụp Xquang khớp
khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp Xquang khớp
khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
37.2A03.0028 |
69,000.00 |
69,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 375 |
18.0080.0028 |
18.0080.0028 |
62000 |
Chụp Xquang khớp
thái dương hàm |
Chụp Xquang khớp
thái dương hàm |
37.2A03.0028 |
69,000.00 |
69,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 376 |
18.0122.0028 |
18.0122.0028 |
62000 |
Chụp Xquang khớp
ức đòn thẳng chếch |
Chụp Xquang khớp
ức đòn thẳng chếch |
37.2A03.0028 |
69,000.00 |
69,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 377 |
18.0101.0028 |
18.0101.0028 |
62000 |
Chụp Xquang khớp
vai nghiêng hoặc chếch |
Chụp Xquang khớp
vai nghiêng hoặc chếch |
37.2A03.0028 |
69,000.00 |
69,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 378 |
18.0100.0028 |
18.0100.0028 |
62000 |
Chụp Xquang khớp
vai thẳng |
Chụp Xquang khớp
vai thẳng |
37.2A03.0028 |
69,000.00 |
69,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 379 |
18.0098.0028 |
18.0098.0028 |
62000 |
Chụp Xquang
khung chậu thẳng |
Chụp Xquang
khung chậu thẳng |
37.2A03.0028 |
69,000.00 |
69,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 380 |
18.0068.0028 |
18.0068.0028 |
62000 |
Chụp Xquang mặt
thẳng nghiêng |
Chụp Xquang mặt
thẳng nghiêng |
37.2A03.0028 |
69,000.00 |
69,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 381 |
18.0069.0028 |
18.0069.0028 |
62000 |
Chụp Xquang mặt
thấp hoặc mặt cao |
Chụp Xquang mặt
thấp hoặc mặt cao |
37.2A03.0028 |
69,000.00 |
69,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 382 |
18.0085.0028 |
18.0085.0028 |
62000 |
Chụp Xquang mỏm
trâm |
Chụp Xquang mỏm
trâm |
37.2A03.0028 |
69,000.00 |
69,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 383 |
18.0120.0028 |
18.0120.0028 |
62000 |
Chụp Xquang ngực
nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
Chụp Xquang ngực
nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
37.2A03.0028 |
69,000.00 |
69,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 384 |
18.0119.0028 |
18.0119.0028 |
62000 |
Chụp Xquang ngực
thẳng |
Chụp Xquang ngực
thẳng |
37.2A03.0028 |
69,000.00 |
69,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 385 |
18.0084.0028 |
18.0084.0028 |
62000 |
Chụp Xquang phim
cắn (Occlusal) |
Chụp Xquang phim
cắn (Occlusal) |
37.2A03.0028 |
69,000.00 |
69,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 386 |
18.0129.0028 |
18.0129.0028 |
62000 |
Chụp Xquang phim
đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) |
Chụp Xquang phim
đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) |
37.2A03.0028 |
69,000.00 |
69,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 387 |
18.0082.0028 |
18.0082.0028 |
62000 |
Chụp Xquang răng
cánh cắn (Bite wing) |
Chụp Xquang răng
cánh cắn (Bite wing) |
37.2A03.0028 |
69,000.00 |
69,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 388 |
18.0083.0028 |
18.0083.0028 |
62000 |
Chụp Xquang răng
toàn cảnh |
Chụp Xquang răng
toàn cảnh |
37.2A03.0028 |
69,000.00 |
69,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 389 |
18.0078.0028 |
18.0078.0028 |
62000 |
Chụp Xquang
Schuller |
Chụp Xquang
Schuller |
37.2A03.0028 |
69,000.00 |
69,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 390 |
18.0070.0028 |
18.0070.0028 |
62000 |
Chụp Xquang sọ
tiếp tuyến |
Chụp Xquang sọ
tiếp tuyến |
37.2A03.0028 |
69,000.00 |
69,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 391 |
18.0079.0028 |
18.0079.0028 |
62000 |
Chụp Xquang
Stenvers |
Chụp Xquang
Stenvers |
37.2A03.0028 |
69,000.00 |
69,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 392 |
18.0127.0028 |
18.0127.0028 |
62000 |
Chụp Xquang tại
giường |
Chụp Xquang tại
giường |
37.2A03.0028 |
69,000.00 |
69,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 393 |
18.0128.0028 |
18.0128.0028 |
62000 |
Chụp Xquang tại
phòng mổ |
Chụp Xquang tại
phòng mổ |
37.2A03.0028 |
69,000.00 |
69,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 394 |
18.0102.0028 |
18.0102.0028 |
62000 |
Chụp Xquang
xương bả vai thẳng nghiêng |
Chụp Xquang
xương bả vai thẳng nghiêng |
37.2A03.0028 |
69,000.00 |
69,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 395 |
18.0108.0028 |
18.0108.0028 |
62000 |
Chụp Xquang
xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp Xquang
xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
37.2A03.0028 |
69,000.00 |
69,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 396 |
18.0116.0028 |
18.0116.0028 |
62000 |
Chụp Xquang
xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp Xquang
xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
37.2A03.0028 |
69,000.00 |
69,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 397 |
18.0113.0028 |
18.0113.0028 |
62000 |
Chụp Xquang
xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
Chụp Xquang
xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
37.2A03.0028 |
69,000.00 |
69,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 398 |
18.0114.0028 |
18.0114.0028 |
62000 |
Chụp Xquang
xương cẳng chân thẳng nghiêng |
Chụp Xquang
xương cẳng chân thẳng nghiêng |
37.2A03.0028 |
69,000.00 |
69,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 399 |
18.0106.0028 |
18.0106.0028 |
62000 |
Chụp Xquang
xương cẳng tay thẳng nghiêng |
Chụp Xquang
xương cẳng tay thẳng nghiêng |
37.2A03.0028 |
69,000.00 |
69,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 400 |
18.0103.0028 |
18.0103.0028 |
62000 |
Chụp Xquang
xương cánh tay thẳng nghiêng |
Chụp Xquang
xương cánh tay thẳng nghiêng |
37.2A03.0028 |
69,000.00 |
69,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 401 |
18.0075.0028 |
18.0075.0028 |
62000 |
Chụp Xquang
xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến |
Chụp Xquang
xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến |
37.2A03.0028 |
69,000.00 |
69,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 402 |
18.0115.0028 |
18.0115.0028 |
62000 |
Chụp Xquang
xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp Xquang
xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
37.2A03.0028 |
69,000.00 |
69,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 403 |
18.0107.0028 |
18.0107.0028 |
62000 |
Chụp Xquang
xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp Xquang
xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
37.2A03.0028 |
69,000.00 |
69,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 404 |
18.0099.0028 |
18.0099.0028 |
62000 |
Chụp Xquang
xương đòn thẳng hoặc chếch |
Chụp Xquang
xương đòn thẳng hoặc chếch |
37.2A03.0028 |
69,000.00 |
69,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 405 |
18.0111.0028 |
18.0111.0028 |
62000 |
Chụp Xquang
xương đùi thẳng nghiêng |
Chụp Xquang
xương đùi thẳng nghiêng |
37.2A03.0028 |
69,000.00 |
69,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 406 |
18.0117.0028 |
18.0117.0028 |
62000 |
Chụp Xquang
xương gót thẳng nghiêng |
Chụp Xquang
xương gót thẳng nghiêng |
37.2A03.0028 |
69,000.00 |
69,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 407 |
18.0121.0028 |
18.0121.0028 |
62000 |
Chụp Xquang
xương ức thẳng, nghiêng |
Chụp Xquang
xương ức thẳng, nghiêng |
37.2A03.0028 |
69,000.00 |
69,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 408 |
24.0264.1664 |
24.0264.1664 |
63200 |
Hồng cầu trong
phân test nhanh |
Hồng cầu trong
phân test nhanh |
37.1E04.1664 |
63,200.00 |
63,200.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
1 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 409 |
02.0336.1664 |
02.0336.1664 |
63200 |
Test nhanh tìm
hồng cầu ẩn trong phân |
Test nhanh tìm
hồng cầu ẩn trong phân |
37.1E04.1664 |
63,200.00 |
63,200.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
1 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 410 |
22.0123.1297 |
22.0123.1297 |
63800 |
Huyết đồ (bằng
phương pháp thủ công) |
Huyết đồ (bằng
phương pháp thủ công) |
37.1E01.1297 |
63,800.00 |
63,800.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
1 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 411 |
24.0017.1714 |
24.0017.1714 |
65500 |
AFB trực tiếp
nhuộm Ziehl-Neelsen |
AFB trực tiếp
nhuộm Ziehl-Neelsen |
37.1E04.1714 |
65,500.00 |
65,500.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
1 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 412 |
24.0049.1714 |
24.0049.1714 |
65500 |
Neisseria
gonorrhoeae nhuộm soi |
Neisseria
gonorrhoeae nhuộm soi |
37.1E04.1714 |
65,500.00 |
65,500.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
1 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 413 |
24.0001.1714 |
24.0001.1714 |
65500 |
Vi khuẩn nhuộm
soi |
Vi khuẩn nhuộm
soi |
37.1E04.1714 |
65,500.00 |
65,500.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
1 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 414 |
24.0043.1714 |
24.0043.1714 |
65500 |
Vibrio cholerae
nhuộm soi |
Vibrio cholerae
nhuộm soi |
37.1E04.1714 |
65,500.00 |
65,500.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
1 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 415 |
18.0087.0013 |
18.0087.0013 |
66000 |
Chụp Xquang cột
sống cổ chếch hai bên |
Chụp Xquang cột
sống cổ chếch hai bên |
37.2A02.0013 |
66,000.00 |
66,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 416 |
18.0086.0013 |
18.0086.0013 |
66000 |
Chụp Xquang cột
sống cổ thẳng nghiêng |
Chụp Xquang cột
sống cổ thẳng nghiêng |
37.2A02.0013 |
66,000.00 |
66,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 417 |
18.0096.0013 |
18.0096.0013 |
66000 |
Chụp Xquang cột
sống cùng cụt thẳng nghiêng |
Chụp Xquang cột
sống cùng cụt thẳng nghiêng |
37.2A02.0013 |
66,000.00 |
66,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 418 |
18.0090.0013 |
18.0090.0013 |
66000 |
Chụp Xquang cột
sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
Chụp Xquang cột
sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
37.2A02.0013 |
66,000.00 |
66,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 419 |
18.0092.0013 |
18.0092.0013 |
66000 |
Chụp Xquang cột
sống thắt lưng chếch hai bên |
Chụp Xquang cột
sống thắt lưng chếch hai bên |
37.2A02.0013 |
66,000.00 |
66,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 420 |
18.0094.0013 |
18.0094.0013 |
66000 |
Chụp Xquang cột
sống thắt lưng động, gập ưỡn |
Chụp Xquang cột
sống thắt lưng động, gập ưỡn |
37.2A02.0013 |
66,000.00 |
66,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 421 |
18.0093.0013 |
18.0093.0013 |
66000 |
Chụp Xquang cột
sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
Chụp Xquang cột
sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
37.2A02.0013 |
66,000.00 |
66,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 422 |
18.0091.0013 |
18.0091.0013 |
66000 |
Chụp Xquang cột
sống thắt lưng thẳng nghiêng |
Chụp Xquang cột
sống thắt lưng thẳng nghiêng |
37.2A02.0013 |
66,000.00 |
66,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 423 |
18.0112.0013 |
18.0112.0013 |
66000 |
Chụp Xquang khớp
gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp Xquang khớp
gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
37.2A02.0013 |
66,000.00 |
66,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 424 |
18.0104.0013 |
18.0104.0013 |
66000 |
Chụp Xquang khớp
khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp Xquang khớp
khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
37.2A02.0013 |
66,000.00 |
66,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 425 |
18.0122.0013 |
18.0122.0013 |
66000 |
Chụp Xquang khớp
ức đòn thẳng chếch |
Chụp Xquang khớp
ức đòn thẳng chếch |
37.2A02.0013 |
66,000.00 |
66,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 426 |
18.0068.0013 |
18.0068.0013 |
66000 |
Chụp Xquang mặt
thẳng nghiêng |
Chụp Xquang mặt
thẳng nghiêng |
37.2A02.0013 |
66,000.00 |
66,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 427 |
18.0067.0013 |
18.0067.0013 |
66000 |
Chụp Xquang sọ
thẳng nghiêng |
Chụp Xquang sọ
thẳng nghiêng |
37.2A02.0013 |
66,000.00 |
66,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 428 |
18.0118.0013 |
18.0118.0013 |
66000 |
Chụp Xquang toàn
bộ chi dưới thẳng |
Chụp Xquang toàn
bộ chi dưới thẳng |
37.2A02.0013 |
66,000.00 |
66,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 429 |
18.0102.0013 |
18.0102.0013 |
66000 |
Chụp Xquang
xương bả vai thẳng nghiêng |
Chụp Xquang
xương bả vai thẳng nghiêng |
37.2A02.0013 |
66,000.00 |
66,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 430 |
18.0108.0013 |
18.0108.0013 |
66000 |
Chụp Xquang
xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp Xquang
xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
37.2A02.0013 |
66,000.00 |
66,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 431 |
18.0116.0013 |
18.0116.0013 |
66000 |
Chụp Xquang
xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp Xquang
xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
37.2A02.0013 |
66,000.00 |
66,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 432 |
18.0113.0013 |
18.0113.0013 |
66000 |
Chụp Xquang
xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
Chụp Xquang
xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
37.2A02.0013 |
66,000.00 |
66,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 433 |
18.0114.0013 |
18.0114.0013 |
66000 |
Chụp Xquang
xương cẳng chân thẳng nghiêng |
Chụp Xquang
xương cẳng chân thẳng nghiêng |
37.2A02.0013 |
66,000.00 |
66,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 434 |
18.0106.0013 |
18.0106.0013 |
66000 |
Chụp Xquang
xương cẳng tay thẳng nghiêng |
Chụp Xquang
xương cẳng tay thẳng nghiêng |
37.2A02.0013 |
66,000.00 |
66,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 435 |
18.0103.0013 |
18.0103.0013 |
66000 |
Chụp Xquang
xương cánh tay thẳng nghiêng |
Chụp Xquang
xương cánh tay thẳng nghiêng |
37.2A02.0013 |
66,000.00 |
66,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 436 |
18.0115.0013 |
18.0115.0013 |
66000 |
Chụp Xquang
xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp Xquang
xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
37.2A02.0013 |
66,000.00 |
66,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 437 |
18.0107.0013 |
18.0107.0013 |
66000 |
Chụp Xquang
xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp Xquang
xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
37.2A02.0013 |
66,000.00 |
66,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 438 |
18.0111.0013 |
18.0111.0013 |
66000 |
Chụp Xquang
xương đùi thẳng nghiêng |
Chụp Xquang
xương đùi thẳng nghiêng |
37.2A02.0013 |
66,000.00 |
66,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 439 |
18.0121.0013 |
18.0121.0013 |
66000 |
Chụp Xquang
xương ức thẳng, nghiêng |
Chụp Xquang
xương ức thẳng, nghiêng |
37.2A02.0013 |
66,000.00 |
66,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 440 |
22.0125.1298 |
22.0125.1298 |
67200 |
Huyết đồ (bằng
máy đếm laser) |
Huyết đồ (bằng
máy đếm laser) |
37.1E01.1298 |
67,200.00 |
67,200.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
1 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 441 |
16.0035.1023 |
16.0035.1023 |
67900 |
Phẫu thuật nạo
túi lợi |
Phẫu thuật nạo
túi lợi |
37.8D09.1023 |
67,900.00 |
67,900.00 |
2099/QĐ-BYT |
20170525 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 442 |
08.0010.0224 |
08.0010.0224 |
68000 |
Chích lể |
Chích lể |
37.8C00.0224 |
81,800.00 |
81,800.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 443 |
24.0060.1627 |
24.0060.1627 |
69000 |
Chlamydia test
nhanh |
Chlamydia test
nhanh |
37.1E04.1627 |
69,000.00 |
69,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
1 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 444 |
24.0123.1620 |
24.0123.1620 |
69000 |
HBsAb miễn dịch
bán tự động |
HBsAb miễn dịch
bán tự động |
37.1E04.1620 |
60,000.00 |
69,000.00 |
|
|
26007 |
1 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 445 |
24.0118.1649 |
24.0118.1649 |
72000 |
HBsAg miễn dịch
bán tự động |
HBsAg miễn dịch
bán tự động |
37.1E04.1649 |
72,000.00 |
72,000.00 |
|
|
26007 |
1 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 446 |
23.0169.1571 |
23.0169.1571 |
74200 |
Định lượng
Vitamin B12 [Máu] |
Định lượng
Vitamin B12 [Máu] |
37.1E03.1571 |
74,200.00 |
74,200.00 |
|
|
26007 |
1 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 447 |
15.0215.0895 |
15.0215.0895 |
75000 |
Đốt họng hạt
bằng nhiệt |
Đốt họng hạt
bằng nhiệt |
37.8D08.0895 |
75,000.00 |
75,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 448 |
14.0166.0778 |
14.0166.0778 |
75300 |
Lấy dị vật giác
mạc sâu |
Lấy dị vật giác
mạc sâu |
37.8D07.0778 |
75,300.00 |
75,300.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 449 |
14.0207.0738 |
14.0207.0738 |
75600 |
Chích chắp, lẹo,
nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc |
Chích chắp, lẹo,
nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc |
37.8D07.0738 |
75,600.00 |
75,600.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 450 |
03.0178.0211 |
03.0178.0211 |
78000 |
Đặt sonde hậu
môn |
Đặt sonde hậu
môn |
37.8B00.0211 |
78,000.00 |
78,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 451 |
13.0199.0211 |
13.0199.0211 |
78000 |
Đặt sonde hậu
môn sơ sinh |
Đặt sonde hậu
môn sơ sinh |
37.8B00.0211 |
78,000.00 |
78,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 452 |
02.0338.0211 |
02.0338.0211 |
78000 |
Thụt tháo chuẩn
bị sạch đại tràng |
Thụt tháo chuẩn
bị sạch đại tràng |
37.8B00.0211 |
78,000.00 |
78,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 453 |
02.0339.0211 |
02.0339.0211 |
78000 |
Thụt tháo phân |
Thụt tháo phân |
37.8B00.0211 |
78,000.00 |
78,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 454 |
13.0040.0629 |
13.0040.0629 |
82100 |
Làm thuốc vết
khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn |
Làm thuốc vết
khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn |
37.8D06.0629 |
82,100.00 |
82,100.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 455 |
23.0039.1476 |
23.0039.1476 |
84800 |
Định lượng CEA
(Carcino Embryonic Antigen) [Máu] |
Định lượng CEA
(Carcino Embryonic Antigen) [Máu] |
37.1E03.1476 |
84,800.00 |
84,800.00 |
|
|
26007 |
1 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 456 |
02.0188.0210 |
02.0188.0210 |
85400 |
Đặt sonde bàng
quang |
Đặt sonde bàng
quang |
37.8B00.0210 |
85,400.00 |
85,400.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 457 |
02.0404.0213 |
02.0404.0213 |
86400 |
Tiêm điểm bám
gân mỏm cùng vai |
Tiêm điểm bám
gân mỏm cùng vai |
37.8B00.0213 |
86,400.00 |
86,400.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 458 |
02.0401.0213 |
02.0401.0213 |
86400 |
Tiêm gân gấp
ngón tay |
Tiêm gân gấp
ngón tay |
37.8B00.0213 |
86,400.00 |
86,400.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 459 |
02.0406.0213 |
02.0406.0213 |
86400 |
Tiêm gân gót |
Tiêm gân gót |
37.8B00.0213 |
86,400.00 |
86,400.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 460 |
02.0402.0213 |
02.0402.0213 |
86400 |
Tiêm gân nhị đầu
khớp vai |
Tiêm gân nhị đầu
khớp vai |
37.8B00.0213 |
86,400.00 |
86,400.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 461 |
02.0384.0213 |
02.0384.0213 |
86400 |
Tiêm khớp bàn
ngón chân |
Tiêm khớp bàn
ngón chân |
37.8B00.0213 |
86,400.00 |
86,400.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 462 |
02.0386.0213 |
02.0386.0213 |
86400 |
Tiêm khớp bàn
ngón tay |
Tiêm khớp bàn
ngón tay |
37.8B00.0213 |
86,400.00 |
86,400.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 463 |
02.0383.0213 |
02.0383.0213 |
86400 |
Tiêm khớp cổ
chân |
Tiêm khớp cổ
chân |
37.8B00.0213 |
86,400.00 |
86,400.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 464 |
02.0385.0213 |
02.0385.0213 |
86400 |
Tiêm khớp cổ tay |
Tiêm khớp cổ tay |
37.8B00.0213 |
86,400.00 |
86,400.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 465 |
02.0387.0213 |
02.0387.0213 |
86400 |
Tiêm khớp đốt
ngón tay |
Tiêm khớp đốt
ngón tay |
37.8B00.0213 |
86,400.00 |
86,400.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 466 |
02.0381.0213 |
02.0381.0213 |
86400 |
Tiêm khớp gối |
Tiêm khớp gối |
37.8B00.0213 |
86,400.00 |
86,400.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 467 |
02.0388.0213 |
02.0388.0213 |
86400 |
Tiêm khớp khuỷu
tay |
Tiêm khớp khuỷu
tay |
37.8B00.0213 |
86,400.00 |
86,400.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 468 |
02.0389.0213 |
02.0389.0213 |
86400 |
Tiêm khớp vai |
Tiêm khớp vai |
37.8B00.0213 |
86,400.00 |
86,400.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 469 |
14.0197.0854 |
14.0197.0854 |
89900 |
Bơm thông lệ đạo |
Bơm thông lệ đạo |
37.8D07.0854 |
89,900.00 |
89,900.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 470 |
23.0139.1553 |
23.0139.1553 |
90100 |
Định lượng PSA
toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] |
Định lượng PSA
toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] |
37.1E03.1553 |
90,100.00 |
90,100.00 |
|
|
26007 |
1 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 471 |
16.0235.1019 |
16.0235.1019 |
90900 |
Điều trị răng
sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam |
Điều trị răng
sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam |
37.8D09.1019 |
90,900.00 |
90,900.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 472 |
16.0236.1019 |
16.0236.1019 |
90900 |
Điều trị răng
sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
Điều trị răng
sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
37.8D09.1019 |
90,900.00 |
90,900.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 473 |
18.0126.0026 |
18.0126.0026 |
91000 |
Chụp Xquang
tuyến vú |
Chụp Xquang
tuyến vú |
37.2A02.0026 |
91,000.00 |
91,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 474 |
18.0089.0029 |
18.0089.0029 |
94000 |
Chụp Xquang cột
sống cổ C1-C2 |
Chụp Xquang cột
sống cổ C1-C2 |
37.2A03.0029 |
94,000.00 |
94,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 475 |
18.0087.0029 |
18.0087.0029 |
94000 |
Chụp Xquang cột
sống cổ chếch hai bên |
Chụp Xquang cột
sống cổ chếch hai bên |
37.2A03.0029 |
94,000.00 |
94,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 476 |
18.0086.0029 |
18.0086.0029 |
94000 |
Chụp Xquang cột
sống cổ thẳng nghiêng |
Chụp Xquang cột
sống cổ thẳng nghiêng |
37.2A03.0029 |
94,000.00 |
94,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 477 |
18.0096.0029 |
18.0096.0029 |
94000 |
Chụp Xquang cột
sống cùng cụt thẳng nghiêng |
Chụp Xquang cột
sống cùng cụt thẳng nghiêng |
37.2A03.0029 |
94,000.00 |
94,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 478 |
18.0090.0029 |
18.0090.0029 |
94000 |
Chụp Xquang cột
sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
Chụp Xquang cột
sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
37.2A03.0029 |
94,000.00 |
94,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 479 |
18.0092.0029 |
18.0092.0029 |
94000 |
Chụp Xquang cột
sống thắt lưng chếch hai bên |
Chụp Xquang cột
sống thắt lưng chếch hai bên |
37.2A03.0029 |
94,000.00 |
94,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 480 |
18.0094.0029 |
18.0094.0029 |
94000 |
Chụp Xquang cột
sống thắt lưng động, gập ưỡn |
Chụp Xquang cột
sống thắt lưng động, gập ưỡn |
37.2A03.0029 |
94,000.00 |
94,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 481 |
18.0093.0029 |
18.0093.0029 |
94000 |
Chụp Xquang cột
sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
Chụp Xquang cột
sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
37.2A03.0029 |
94,000.00 |
94,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 482 |
18.0091.0029 |
18.0091.0029 |
94000 |
Chụp Xquang cột
sống thắt lưng thẳng nghiêng |
Chụp Xquang cột
sống thắt lưng thẳng nghiêng |
37.2A03.0029 |
94,000.00 |
94,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 483 |
18.0071.0029 |
18.0071.0029 |
94000 |
Chụp Xquang hốc
mắt thẳng nghiêng |
Chụp Xquang hốc
mắt thẳng nghiêng |
37.2A03.0029 |
94,000.00 |
94,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 484 |
18.0112.0029 |
18.0112.0029 |
94000 |
Chụp Xquang khớp
gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp Xquang khớp
gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
37.2A03.0029 |
94,000.00 |
94,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 485 |
18.0104.0029 |
18.0104.0029 |
94000 |
Chụp Xquang khớp
khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp Xquang khớp
khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
37.2A03.0029 |
94,000.00 |
94,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 486 |
18.0122.0029 |
18.0122.0029 |
94000 |
Chụp Xquang khớp
ức đòn thẳng chếch |
Chụp Xquang khớp
ức đòn thẳng chếch |
37.2A03.0029 |
94,000.00 |
94,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 487 |
18.0068.0029 |
18.0068.0029 |
94000 |
Chụp Xquang mặt
thẳng nghiêng |
Chụp Xquang mặt
thẳng nghiêng |
37.2A03.0029 |
94,000.00 |
94,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 488 |
18.0129.0029 |
18.0129.0029 |
94000 |
Chụp Xquang phim
đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) |
Chụp Xquang phim
đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) |
37.2A03.0029 |
94,000.00 |
94,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 489 |
18.0067.0029 |
18.0067.0029 |
94000 |
Chụp Xquang sọ
thẳng nghiêng |
Chụp Xquang sọ
thẳng nghiêng |
37.2A03.0029 |
94,000.00 |
94,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 490 |
18.0102.0029 |
18.0102.0029 |
94000 |
Chụp Xquang
xương bả vai thẳng nghiêng |
Chụp Xquang
xương bả vai thẳng nghiêng |
37.2A03.0029 |
94,000.00 |
94,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 491 |
18.0108.0029 |
18.0108.0029 |
94000 |
Chụp Xquang
xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp Xquang
xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
37.2A03.0029 |
94,000.00 |
94,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 492 |
18.0116.0029 |
18.0116.0029 |
94000 |
Chụp Xquang
xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp Xquang
xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
37.2A03.0029 |
94,000.00 |
94,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 493 |
18.0113.0029 |
18.0113.0029 |
94000 |
Chụp Xquang
xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
Chụp Xquang
xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
37.2A03.0029 |
94,000.00 |
94,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 494 |
18.0114.0029 |
18.0114.0029 |
94000 |
Chụp Xquang
xương cẳng chân thẳng nghiêng |
Chụp Xquang
xương cẳng chân thẳng nghiêng |
37.2A03.0029 |
94,000.00 |
94,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 495 |
18.0106.0029 |
18.0106.0029 |
94000 |
Chụp Xquang
xương cẳng tay thẳng nghiêng |
Chụp Xquang
xương cẳng tay thẳng nghiêng |
37.2A03.0029 |
94,000.00 |
94,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 496 |
18.0103.0029 |
18.0103.0029 |
94000 |
Chụp Xquang
xương cánh tay thẳng nghiêng |
Chụp Xquang
xương cánh tay thẳng nghiêng |
37.2A03.0029 |
94,000.00 |
94,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 497 |
18.0115.0029 |
18.0115.0029 |
94000 |
Chụp Xquang
xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp Xquang
xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
37.2A03.0029 |
94,000.00 |
94,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 498 |
18.0107.0029 |
18.0107.0029 |
94000 |
Chụp Xquang
xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp Xquang
xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
37.2A03.0029 |
94,000.00 |
94,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 499 |
18.0111.0029 |
18.0111.0029 |
94000 |
Chụp Xquang
xương đùi thẳng nghiêng |
Chụp Xquang
xương đùi thẳng nghiêng |
37.2A03.0029 |
94,000.00 |
94,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 500 |
18.0117.0029 |
18.0117.0029 |
94000 |
Chụp Xquang
xương gót thẳng nghiêng |
Chụp Xquang
xương gót thẳng nghiêng |
37.2A03.0029 |
94,000.00 |
94,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 501 |
18.0121.0029 |
18.0121.0029 |
94000 |
Chụp Xquang
xương ức thẳng, nghiêng |
Chụp Xquang
xương ức thẳng, nghiêng |
37.2A03.0029 |
94,000.00 |
94,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 502 |
21.0079.0801 |
21.0079.0801 |
97900 |
Nghiệm pháp phát
hiện glocom |
Nghiệm pháp phát
hiện glocom |
37.8D07.0801 |
97,900.00 |
97,900.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 503 |
14.0252.0801 |
14.0252.0801 |
97900 |
Nghiệm pháp phát
hiện glôcôm |
Nghiệm pháp phát
hiện glôcôm |
37.8D07.0801 |
97,900.00 |
97,900.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 504 |
18.0124.0016 |
18.0124.0016 |
98000 |
Chụp Xquang thực
quản cổ nghiêng |
Chụp Xquang thực
quản cổ nghiêng |
37.2A02.0016 |
98,000.00 |
98,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 505 |
16.0204.1025 |
16.0204.1025 |
98600 |
Nhổ răng vĩnh
viễn lung lay |
Nhổ răng vĩnh
viễn lung lay |
37.8D09.1025 |
98,600.00 |
98,600.00 |
2099/QĐ-BYT |
20170525 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 506 |
17.0109.0265 |
17.0109.0265 |
98800 |
Tập cho người
thất ngôn |
Tập cho người
thất ngôn |
37.8C00.0265 |
98,800.00 |
98,800.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 507 |
23.0083.1523 |
23.0083.1523 |
99600 |
Định lượng HbA1c
[Máu] |
Định lượng HbA1c
[Máu] |
37.1E03.1523 |
99,600.00 |
99,600.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
1 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 508 |
01.0202.0083 |
01.0202.0083 |
100000 |
Chọc dịch tuỷ
sống |
Chọc dịch tuỷ
sống |
37.8B00.0083 |
100,000.00 |
100,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 509 |
16.0335.1022 |
16.0335.1022 |
100000 |
Nắn sai khớp
thái dương hàm |
Nắn sai khớp
thái dương hàm |
37.8D09.1022 |
100,000.00 |
100,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 510 |
20.0013.0933 |
20.0013.0933 |
100000 |
Nội soi tai mũi
họng |
Nội soi tai mũi
họng |
37.8D08.0933 |
202,000.00 |
202,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 511 |
02.0340.0086 |
02.0340.0086 |
104000 |
Chọc hút tế bào
cơ bằng kim nhỏ |
Chọc hút tế bào
cơ bằng kim nhỏ |
37.8B00.0086 |
104,000.00 |
104,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 512 |
07.0244.0089 |
07.0244.0089 |
104000 |
Chọc hút tế bào
tuyến giáp |
Chọc hút tế bào
tuyến giáp |
37.8B00.0089 |
104,000.00 |
104,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 513 |
02.0363.0086 |
02.0363.0086 |
104000 |
Hút ổ viêm/ áp
xe phần mềm |
Hút ổ viêm/ áp
xe phần mềm |
37.8B00.0087 |
104,000.00 |
104,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 514 |
15.0140.0916 |
15.0140.0916 |
107000 |
Nhét bấc mũi sau |
Nhét bấc mũi sau |
37.8D08.0916 |
107,000.00 |
107,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 515 |
15.0141.0916 |
15.0141.0916 |
107000 |
Nhét bấc mũi
trước |
Nhét bấc mũi
trước |
37.8D08.0916 |
107,000.00 |
107,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 516 |
13.0053.0594 |
13.0053.0594 |
109000 |
Cắt chỉ khâu
vòng cổ tử cung |
Cắt chỉ khâu
vòng cổ tử cung |
37.8D06.0594 |
109,000.00 |
109,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 517 |
02.0349.0112 |
02.0349.0112 |
109000 |
Hút dịch khớp
gối |
Hút dịch khớp
gối |
37.8B00.0112 |
109,000.00 |
109,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 518 |
02.0361.0112 |
02.0361.0112 |
109000 |
Hút nang bao
hoạt dịch |
Hút nang bao
hoạt dịch |
37.8B00.0112 |
109,000.00 |
109,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 519 |
03.3826.0202 |
03.3826.0202 |
109000 |
Thay băng, cắt
chỉ vết mổ |
Thay băng, cắt
chỉ vết mổ |
37.8B00.0202 |
109,000.00 |
109,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 520 |
15.0052.0993 |
15.0052.0993 |
111000 |
Bơm hơi vòi nhĩ |
Bơm hơi vòi nhĩ |
37.8D08.0993 |
111,000.00 |
111,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 521 |
18.0130.0017 |
18.0130.0017 |
113000 |
Chụp Xquang thực
quản dạ dày |
Chụp Xquang thực
quản dạ dày |
37.2A02.0017 |
113,000.00 |
113,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 522 |
02.0350.0113 |
02.0350.0113 |
118000 |
Hút dịch khớp
gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
Hút dịch khớp
gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
37.8B00.0113 |
118,000.00 |
118,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 523 |
18.0088.0030 |
18.0088.0030 |
119000 |
Chụp Xquang cột
sống cổ động, nghiêng 3 tư thế |
Chụp Xquang cột
sống cổ động, nghiêng 3 tư thế |
37.2A03.0030 |
119,000.00 |
119,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 524 |
18.0097.0030 |
18.0097.0030 |
119000 |
Chụp Xquang khớp
cùng chậu thẳng chếch hai bên |
Chụp Xquang khớp
cùng chậu thẳng chếch hai bên |
37.2A03.0030 |
119,000.00 |
119,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 525 |
18.0118.0030 |
18.0118.0030 |
119000 |
Chụp Xquang toàn
bộ chi dưới thẳng |
Chụp Xquang toàn
bộ chi dưới thẳng |
37.2A03.0030 |
119,000.00 |
119,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 526 |
15.0132.0867 |
15.0132.0867 |
120000 |
Bẻ cuốn mũi |
Bẻ cuốn mũi |
37.8D08.0867 |
120,000.00 |
120,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 527 |
15.0133.0867 |
15.0133.0867 |
120000 |
Nội soi bẻ cuốn
mũi dưới |
Nội soi bẻ cuốn
mũi dưới |
37.8D08.0867 |
120,000.00 |
120,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 528 |
16.0043.1020 |
16.0043.1020 |
124000 |
Lấy cao răng |
Lấy cao răng |
37.8D09.1020 |
124,000.00 |
124,000.00 |
2099/QĐ-BYT |
20170525 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 529 |
15.0216.0893 |
15.0216.0893 |
126000 |
Áp lạnh họng hạt
(Nitơ, CO2 lỏng) |
Áp lạnh họng hạt
(Nitơ, CO2 lỏng) |
37.8D08.0893 |
126,000.00 |
126,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 530 |
24.0187.1637 |
24.0187.1637 |
126000 |
Dengue virus
IgM/IgG test nhanh |
Dengue virus
IgM/IgG test nhanh |
37.1E04.1637 |
126,000.00 |
126,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
1 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 531 |
24.0183.1637 |
24.0183.1637 |
126000 |
Dengue virus
NS1Ag test nhanh |
Dengue virus
NS1Ag test nhanh |
37.1E04.1637 |
126,000.00 |
126,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
1 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 532 |
24.0184.1637 |
24.0184.1637 |
126000 |
Dengue virus
NS1Ag/IgM-IgG test nhanh |
Dengue virus
NS1Ag/IgM-IgG test nhanh |
37.1E04.1637 |
126,000.00 |
126,000.00 |
|
|
26007 |
1 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 533 |
14.0267.0750 |
14.0267.0750 |
129000 |
Đo độ dày giác
mạc |
Đo độ dày giác
mạc |
37.8D07.0750 |
129,000.00 |
129,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
1 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 534 |
03.3826.0203 |
03.3826.0203 |
129000 |
Thay băng, cắt
chỉ vết mổ |
Thay băng, cắt
chỉ vết mổ |
37.8B00.0203 |
129,000.00 |
129,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 535 |
02.0009.0077 |
02.0009.0077 |
131000 |
Chọc dò dịch
màng phổi |
Chọc dò dịch
màng phổi |
37.8B00.0077 |
131,000.00 |
131,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 536 |
02.0242.0077 |
02.0242.0077 |
131000 |
Chọc dò dịch ổ
bụng xét nghiệm |
Chọc dò dịch ổ
bụng xét nghiệm |
37.8B00.0077 |
131,000.00 |
131,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 537 |
24.0080.1675 |
24.0080.1675 |
133000 |
Leptospira test
nhanh |
Leptospira test
nhanh |
37.1E04.1675 |
133,000.00 |
133,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
1 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 538 |
10.1017.0533 |
10.1017.0533 |
135000 |
Bó bột ống trong
gãy xương bánh chè |
Bó bột ống trong
gãy xương bánh chè |
37.8D05.0533 |
135,000.00 |
135,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 539 |
10.1023.0532 |
10.1023.0532 |
135000 |
Nắn, bó bột gãy
xương gót |
Nắn, bó bột gãy
xương gót |
37.8D05.0532 |
135,000.00 |
135,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 540 |
02.0011.0079 |
02.0011.0079 |
136000 |
Chọc hút khí
màng phổi |
Chọc hút khí
màng phổi |
37.8B00.0079 |
136,000.00 |
136,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 541 |
08.0007.0227 |
08.0007.0227 |
138000 |
Cấy chỉ |
Cấy chỉ |
37.8C00.0227 |
174,000.00 |
174,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 542 |
08.0242.0227 |
08.0242.0227 |
138000 |
Cấy chỉ điều trị
đau đầu, đau nửa đầu |
Cấy chỉ điều trị
đau đầu, đau nửa đầu |
37.8C00.0227 |
174,000.00 |
174,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 543 |
08.0267.0227 |
08.0267.0227 |
138000 |
Cấy chỉ điều trị
đau do thoái hóa khớp |
Cấy chỉ điều trị
đau do thoái hóa khớp |
37.8C00.0227 |
174,000.00 |
174,000.00 |
|
|
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 544 |
08.0268.0227 |
08.0268.0227 |
138000 |
Cấy chỉ điều trị
đau lưng |
Cấy chỉ điều trị
đau lưng |
37.8C00.0227 |
174,000.00 |
174,000.00 |
|
|
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 545 |
08.0251.0227 |
08.0251.0227 |
138000 |
Cấy chỉ điều trị
đau thần kinh liên sườn |
Cấy chỉ điều trị
đau thần kinh liên sườn |
37.8C00.0227 |
174,000.00 |
174,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 546 |
08.0247.0227 |
08.0247.0227 |
138000 |
Cấy chỉ điều trị
hen phế quản |
Cấy chỉ điều trị
hen phế quản |
37.8C00.0227 |
174,000.00 |
174,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 547 |
08.0241.0227 |
08.0241.0227 |
138000 |
Cấy chỉ điều trị
hội chứng thắt lưng- hông |
Cấy chỉ điều trị
hội chứng thắt lưng- hông |
37.8C00.0227 |
159,000.00 |
174,000.00 |
|
|
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 548 |
08.0241.0227 |
08.0241.0227 |
138000 |
Cấy chỉ điều trị
hội chứng thắt lưng- hông |
Cấy chỉ điều trị
hội chứng thắt lưng- hông |
37.8C00.0227 |
174,000.00 |
174,000.00 |
|
|
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 549 |
08.0245.0227 |
08.0245.0227 |
138000 |
Cấy chỉ điều trị
hội chứng tiền đình |
Cấy chỉ điều trị
hội chứng tiền đình |
37.8C00.0227 |
174,000.00 |
174,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 550 |
03.0449.0227 |
03.0449.0227 |
138000 |
Cấy chỉ điều trị
hội chứng vai gáy |
Cấy chỉ điều trị
hội chứng vai gáy |
37.8C00.0227 |
174,000.00 |
174,000.00 |
|
|
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 551 |
08.0248.0227 |
08.0248.0227 |
138000 |
Cấy chỉ điều trị
huyết áp thấp |
Cấy chỉ điều trị
huyết áp thấp |
37.8C00.0227 |
174,000.00 |
174,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 552 |
08.0256.0227 |
08.0256.0227 |
138000 |
Cấy chỉ điều trị
khàn tiếng |
Cấy chỉ điều trị
khàn tiếng |
37.8C00.0227 |
174,000.00 |
174,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 553 |
08.0258.0227 |
08.0258.0227 |
138000 |
Cấy chỉ điều trị
liệt chi dưới |
Cấy chỉ điều trị
liệt chi dưới |
37.8C00.0227 |
174,000.00 |
174,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 554 |
08.0257.0227 |
08.0257.0227 |
138000 |
Cấy chỉ điều trị
liệt chi trên |
Cấy chỉ điều trị
liệt chi trên |
37.8C00.0227 |
174,000.00 |
174,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 555 |
08.0249.0227 |
08.0249.0227 |
138000 |
Cấy chỉ điều trị
liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
Cấy chỉ điều trị
liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
37.8C00.0227 |
174,000.00 |
174,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 556 |
08.0243.0227 |
08.0243.0227 |
138000 |
Cấy chỉ điều trị
mất ngủ |
Cấy chỉ điều trị
mất ngủ |
37.8C00.0227 |
174,000.00 |
174,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 557 |
08.0252.0227 |
08.0252.0227 |
138000 |
Cấy chỉ điều trị
thất vận ngôn |
Cấy chỉ điều trị
thất vận ngôn |
37.8C00.0227 |
174,000.00 |
174,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 558 |
03.0448.0227 |
03.0448.0227 |
138000 |
Cấy chỉ điều trị
viêm quanh khớp vai |
Cấy chỉ điều trị
viêm quanh khớp vai |
37.8C00.0227 |
174,000.00 |
174,000.00 |
|
|
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 559 |
08.0265.0227 |
08.0265.0227 |
138000 |
Cấy chỉ hỗ trợ
điều trị viêm khớp dạng thấp |
Cấy chỉ hỗ trợ
điều trị viêm khớp dạng thấp |
37.8C00.0227 |
174,000.00 |
174,000.00 |
|
|
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 560 |
07.0245.0090 |
07.0245.0090 |
144000 |
Chọc hút u giáp
có hướng dẫn của siêu âm |
Chọc hút u giáp
có hướng dẫn của siêu âm |
37.8B00.0090 |
144,000.00 |
144,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 561 |
13.0145.0611 |
13.0145.0611 |
146000 |
Điều trị tổn
thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... |
Điều trị tổn
thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... |
37.8D06.0611 |
146,000.00 |
146,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 562 |
25.0089.1735 |
25.0089.1735 |
147000 |
Xét nghiệm tế
bào học áp nhuộm thường quy |
Xét nghiệm tế
bào học áp nhuộm thường quy |
37.1E05.1735 |
147,000.00 |
147,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
1 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 563 |
15.0054.0903 |
15.0054.0903 |
150000 |
Lấy dị vật tai
(gây mê/ gây tê) |
Lấy dị vật tai
(gây mê/ gây tê) |
37.8D08.0903 |
150,000.00 |
150,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 564 |
10.1028.0520 |
10.1028.0520 |
150000 |
Nắn, bó bột gãy
xương bàn chân |
Nắn, bó bột gãy
xương bàn chân |
37.8D05.0520 |
150,000.00 |
150,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 565 |
10.1009.0520 |
10.1009.0520 |
150000 |
Nắn, bó bột gãy
xương bàn, ngón tay |
Nắn, bó bột gãy
xương bàn, ngón tay |
37.8D05.0520 |
150,000.00 |
150,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 566 |
10.1022.0520 |
10.1022.0520 |
150000 |
Nắn, bó bột gãy
xương chày |
Nắn, bó bột gãy
xương chày |
37.8D05.0520 |
150,000.00 |
150,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 567 |
10.1024.0520 |
10.1024.0520 |
150000 |
Nắn, bó bột gãy
xương ngón chân |
Nắn, bó bột gãy
xương ngón chân |
37.8D05.0520 |
150,000.00 |
150,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 568 |
10.1031.0514 |
10.1031.0514 |
150000 |
Nắn, bó bột trật
khớp cổ chân |
Nắn, bó bột trật
khớp cổ chân |
37.8D05.0514 |
150,000.00 |
150,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 569 |
10.1018.0514 |
10.1018.0514 |
150000 |
Nắn, bó bột trật
khớp gối |
Nắn, bó bột trật
khớp gối |
37.8D05.0514 |
150,000.00 |
150,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 570 |
10.1011.0514 |
10.1011.0514 |
150000 |
Nắn, bó bột
trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng |
Nắn, bó bột
trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng |
37.8D05.0514 |
150,000.00 |
150,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 571 |
24.0073.1658 |
24.0073.1658 |
150800 |
Helicobacter
pylori Ag test nhanh |
Helicobacter
pylori Ag test nhanh |
37.1E04.1658 |
57,500.00 |
57,500.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
1 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 572 |
16.0214.1007 |
16.0214.1007 |
151000 |
Cắt lợi trùm
răng khôn hàm dưới |
Cắt lợi trùm
răng khôn hàm dưới |
37.8D09.1007 |
151,000.00 |
151,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 573 |
03.1918.1007 |
03.1918.1007 |
151000 |
Cắt lợi trùm
răng khôn hàm dưới |
Cắt lợi trùm
răng khôn hàm dưới |
37.8D09.1007 |
151,000.00 |
151,000.00 |
|
|
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 574 |
18.0132.0018 |
18.0132.0018 |
153000 |
Chụp Xquang đại
tràng |
Chụp Xquang đại
tràng |
37.2A02.0018 |
153,000.00 |
153,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 575 |
10.1025.0518 |
10.1025.0518 |
155000 |
Nắn, bó bột trật
khớp cùng đòn |
Nắn, bó bột trật
khớp cùng đòn |
37.8D05.0518 |
155,000.00 |
155,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 576 |
10.0995.0518 |
10.0995.0518 |
155000 |
Nắn, bó bột trật
khớp vai |
Nắn, bó bột trật
khớp vai |
37.8D05.0518 |
155,000.00 |
155,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 577 |
07.0242.0084 |
07.0242.0084 |
161000 |
Chọc hút dịch
điều trị u nang giáp |
Chọc hút dịch
điều trị u nang giáp |
37.8B00.0084 |
161,000.00 |
161,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 578 |
02.0008.0078 |
02.0008.0078 |
169000 |
Chọc tháo dịch
màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
Chọc tháo dịch
màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
37.8B00.0078 |
169,000.00 |
169,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 579 |
03.3821.0216 |
03.3821.0216 |
172000 |
Cắt lọc tổ chức
hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản |
Cắt lọc tổ chức
hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản |
37.8B00.0216 |
172,000.00 |
172,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 580 |
15.0301.0216 |
15.0301.0216 |
172000 |
Khâu vết thương
đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
Khâu vết thương
đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
37.8B00.0216 |
172,000.00 |
172,000.00 |
2099/QĐ-BYT |
20170525 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 581 |
03.3827.0216 |
03.3827.0216 |
172000 |
Khâu vết thương
phần mềm dài dưới 10cm |
Khâu vết thương
phần mềm dài dưới 10cm |
37.8B00.0216 |
172,000.00 |
172,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 582 |
24.0249.1697 |
24.0249.1697 |
172000 |
Rotavirus test
nhanh |
Rotavirus test
nhanh |
37.1E04.1697 |
172,000.00 |
172,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
1 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 583 |
02.0061.0164 |
02.0061.0164 |
172000 |
Rút ống dẫn lưu
màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe |
Rút ống dẫn lưu
màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe |
37.8B00.0164 |
172,000.00 |
172,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 584 |
24.0093.1703 |
24.0093.1703 |
172000 |
Salmonella Widal |
Salmonella Widal |
37.1E04.1703 |
172,000.00 |
172,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
1 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 585 |
15.0304.0505 |
15.0304.0505 |
173000 |
Chích áp xe nhỏ
vùng đầu cổ |
Chích áp xe nhỏ
vùng đầu cổ |
37.8D05.0505 |
173,000.00 |
173,000.00 |
2099/QĐ-BYT |
20170525 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 586 |
03.3909.0505 |
03.3909.0505 |
173000 |
Chích rạch áp xe
nhỏ |
Chích rạch áp xe
nhỏ |
37.8D05.0505 |
173,000.00 |
173,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 587 |
14.0215.0505 |
14.0215.0505 |
173000 |
Rạch áp xe mi |
Rạch áp xe mi |
37.8D05.0505 |
173,000.00 |
173,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 588 |
14.0216.0505 |
14.0216.0505 |
173000 |
Rạch áp xe túi
lệ |
Rạch áp xe túi
lệ |
37.8D05.0505 |
173,000.00 |
173,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 589 |
03.3826.0204 |
03.3826.0204 |
174000 |
Thay băng, cắt
chỉ vết mổ |
Thay băng, cắt
chỉ vết mổ |
37.8B00.0204 |
174,000.00 |
174,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 590 |
18.0031.0003 |
18.0031.0003 |
176000 |
Siêu âm tử cung
buồng trứng qua đường âm đạo |
Siêu âm tử cung
buồng trứng qua đường âm đạo |
37.2A01.0003 |
176,000.00 |
176,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 591 |
13.0239.0645 |
13.0239.0645 |
177000 |
Phá thai bằng
thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần |
Phá thai bằng
thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần |
37.8D06.0645 |
177,000.00 |
177,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 592 |
02.0256.0139 |
02.0256.0139 |
179000 |
Nội soi trực
tràng ống mềm |
Nội soi trực
tràng ống mềm |
37.8B00.0139 |
179,000.00 |
179,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 593 |
02.0257.0139 |
02.0257.0139 |
179000 |
Nội soi trực
tràng ống mềm cấp cứu |
Nội soi trực
tràng ống mềm cấp cứu |
37.8B00.0139 |
179,000.00 |
179,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 594 |
15.0217.0892 |
15.0217.0892 |
180000 |
Áp lạnh Amidan
(Nitơ, CO2 lỏng) |
Áp lạnh Amidan
(Nitơ, CO2 lỏng) |
37.8D08.0892 |
180,000.00 |
180,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 595 |
16.0205.1024 |
16.0205.1024 |
180000 |
Nhổ chân răng
vĩnh viễn |
Nhổ chân răng
vĩnh viễn |
37.8D09.1024 |
180,000.00 |
180,000.00 |
2099/QĐ-BYT |
20170525 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 596 |
02.0233.0158 |
02.0233.0158 |
185000 |
Rửa bàng quang |
Rửa bàng quang |
37.8B00.0158 |
185,000.00 |
185,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 597 |
15.0143.0907 |
15.0143.0907 |
187000 |
Lấy dị vật mũi
gây tê/gây mê |
Lấy dị vật mũi
gây tê/gây mê |
37.8D08.0907 |
187,000.00 |
187,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 598 |
02.0109.1779 |
02.0109.1779 |
187000 |
Nghiệm pháp gắng
sức điện tâm đồ |
Nghiệm pháp gắng
sức điện tâm đồ |
37.3F00.1779 |
187,000.00 |
187,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
3 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 599 |
02.0095.1798 |
02.0095.1798 |
191000 |
Holter điện tâm
đồ |
Holter điện tâm
đồ |
37.3F00.1798 |
191,000.00 |
191,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
3 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 600 |
02.0096.1798 |
02.0096.1798 |
191000 |
Holter huyết áp |
Holter huyết áp |
37.3F00.1798 |
191,000.00 |
191,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
3 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 601 |
13.0157.0619 |
13.0157.0619 |
191000 |
Hút buồng tử
cung do rong kinh, rong huyết |
Hút buồng tử
cung do rong kinh, rong huyết |
37.8D06.0619 |
191,000.00 |
191,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 602 |
16.0206.1026 |
16.0206.1026 |
194000 |
Nhổ răng thừa |
Nhổ răng thừa |
37.8D09.1026 |
194,000.00 |
194,000.00 |
2099/QĐ-BYT |
20170525 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 603 |
16.0198.1026 |
16.0198.1026 |
194000 |
Phẫu thuật nhổ
răng ngầm |
Phẫu thuật nhổ
răng ngầm |
37.8D09.1026 |
194,000.00 |
194,000.00 |
2099/QĐ-BYT |
20170525 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 604 |
16.0226.1035 |
16.0226.1035 |
199000 |
Trám bít hố rãnh
bằng GlassIonomer Cement |
Trám bít hố rãnh
bằng GlassIonomer Cement |
37.8D09.1035 |
199,000.00 |
199,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 605 |
16.0225.1035 |
16.0225.1035 |
199000 |
Trám bít hố rãnh
bằng nhựa Sealant |
Trám bít hố rãnh
bằng nhựa Sealant |
37.8D09.1035 |
199,000.00 |
199,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 606 |
16.0223.1035 |
16.0223.1035 |
199000 |
Trám bít hố rãnh
với Composite hoá trùng hợp |
Trám bít hố rãnh
với Composite hoá trùng hợp |
37.8D09.1035 |
199,000.00 |
199,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 607 |
16.0224.1035 |
16.0224.1035 |
199000 |
Trám bít hố rãnh
với Composite quang trùng hợp |
Trám bít hố rãnh
với Composite quang trùng hợp |
37.8D09.1035 |
199,000.00 |
199,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 608 |
15.0142.0868 |
15.0142.0868 |
201000 |
Cầm máu mũi bằng
Merocel |
Cầm máu mũi bằng
Merocel |
37.8D08.0868 |
201,000.00 |
201,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 609 |
22.0281.1281 |
22.0281.1281 |
201000 |
Định nhóm máu
khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) |
Định nhóm máu
khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) |
37.1E01.1281 |
201,000.00 |
201,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
1 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 610 |
13.0163.0602 |
13.0163.0602 |
206000 |
Chích áp xe vú |
Chích áp xe vú |
37.8D06.0602 |
206,000.00 |
206,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 611 |
10.1030.0516 |
10.1030.0516 |
208000 |
Nắm, cố định
trật khớp hàm |
Nắm, cố định
trật khớp hàm |
37.8D05.0516 |
208,000.00 |
208,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 612 |
10.1001.0516 |
10.1001.0516 |
208000 |
Nắn, bó bột bong
sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
Nắn, bó bột bong
sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
37.8D05.0516 |
208,000.00 |
208,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 613 |
10.1029.0516 |
10.1029.0516 |
208000 |
Nắn, bó bột trật
khớp xương đòn |
Nắn, bó bột trật
khớp xương đòn |
37.8D05.0516 |
208,000.00 |
208,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 614 |
18.0124.0034 |
18.0124.0034 |
209000 |
Chụp Xquang thực
quản cổ nghiêng |
Chụp Xquang thực
quản cổ nghiêng |
37.2A03.0034 |
209,000.00 |
209,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 615 |
18.0130.0035 |
18.0130.0035 |
209000 |
Chụp Xquang thực
quản dạ dày |
Chụp Xquang thực
quản dạ dày |
37.2A03.0035 |
209,000.00 |
209,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 616 |
02.0119.0004 |
02.0119.0004 |
211000 |
Siêu âm tim cấp
cứu tại giường |
Siêu âm tim cấp
cứu tại giường |
37.2A01.0004 |
211,000.00 |
211,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 617 |
18.0049.0004 |
18.0049.0004 |
211000 |
Siêu âm tim,
màng tim qua thành ngục |
Siêu âm tim,
màng tim qua thành ngục |
37.2A01.0004 |
211,000.00 |
211,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 618 |
07.0243.0085 |
07.0243.0085 |
214000 |
Chọc hút dịch
điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm |
Chọc hút dịch
điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm |
37.8B00.0085 |
214,000.00 |
214,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 619 |
22.0499.0163 |
22.0499.0163 |
216000 |
Rút máu để điều
trị |
Rút máu để điều
trị |
37.8B00.0163 |
216,000.00 |
216,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 620 |
07.0003.0354 |
07.0003.0354 |
218600 |
Dẫn lưu áp xe
tuyến giáp |
Dẫn lưu áp xe
tuyến giáp |
37.8D04.0354 |
218,600.00 |
218,600.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 621 |
15.0301.0217 |
15.0301.0217 |
224000 |
Khâu vết thương
đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
Khâu vết thương
đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
37.8B00.0217 |
224,000.00 |
224,000.00 |
2099/QĐ-BYT |
20170525 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 622 |
03.3825.0217 |
03.3825.0217 |
224000 |
Khâu vết thương
phần mềm dài trên 10cm |
Khâu vết thương
phần mềm dài trên 10cm |
37.8B00.0217 |
224,000.00 |
224,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 623 |
18.0133.0019 |
18.0133.0019 |
225000 |
Chụp Xquang
đường mật qua Kehr |
Chụp Xquang
đường mật qua Kehr |
37.2A02.0019 |
225,000.00 |
225,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 624 |
18.0134.0019 |
18.0134.0019 |
225000 |
Chụp Xquang mật
tụy ngược dòng qua nội soi |
Chụp Xquang mật
tụy ngược dòng qua nội soi |
37.2A02.0019 |
225,000.00 |
225,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 625 |
10.1028.0519 |
10.1028.0519 |
225000 |
Nắn, bó bột gãy
xương bàn chân |
Nắn, bó bột gãy
xương bàn chân |
37.8D05.0519 |
225,000.00 |
225,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 626 |
10.1009.0519 |
10.1009.0519 |
225000 |
Nắn, bó bột gãy
xương bàn, ngón tay |
Nắn, bó bột gãy
xương bàn, ngón tay |
37.8D05.0519 |
225,000.00 |
225,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 627 |
10.1022.0519 |
10.1022.0519 |
225000 |
Nắn, bó bột gãy
xương chày |
Nắn, bó bột gãy
xương chày |
37.8D05.0519 |
225,000.00 |
225,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 628 |
10.1024.0519 |
10.1024.0519 |
225000 |
Nắn, bó bột gãy
xương ngón chân |
Nắn, bó bột gãy
xương ngón chân |
37.8D05.0519 |
225,000.00 |
225,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 629 |
03.3826.0205 |
03.3826.0205 |
227000 |
Thay băng, cắt
chỉ vết mổ |
Thay băng, cắt
chỉ vết mổ |
37.8B00.0205 |
227,000.00 |
227,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 630 |
10.0405.0156 |
10.0405.0156 |
228000 |
Nong niệu đạo |
Nong niệu đạo |
37.8B00.0156 |
228,000.00 |
228,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 631 |
24.0002.1720 |
24.0002.1720 |
230000 |
Vi khuẩn test
nhanh |
Vi khuẩn test
nhanh |
37.1E04.1720 |
230,000.00 |
230,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
1 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 632 |
24.0320.1720 |
24.0320.1720 |
230000 |
Vi nấm test
nhanh |
Vi nấm test
nhanh |
37.1E04.1720 |
230,000.00 |
230,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
1 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 633 |
24.0108.1720 |
24.0108.1720 |
230000 |
Virus test nhanh |
Virus test nhanh |
37.1E04.1720 |
230,000.00 |
230,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
1 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 634 |
02.0305.0135 |
02.0305.0135 |
231000 |
Nội soi thực
quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết |
Nội soi thực
quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết |
37.8B00.0135 |
231,000.00 |
231,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 635 |
20.0080.0135 |
20.0080.0135 |
231000 |
Nội soi thực
quản, dạ dày, tá tràng |
Nội soi thực
quản, dạ dày, tá tràng |
37.8B00.0135 |
231,000.00 |
231,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 636 |
11.0116.0199 |
11.0116.0199 |
233000 |
Thay băng điều
trị vết thương mạn tính |
Thay băng điều
trị vết thương mạn tính |
37.8B00.0199 |
233,000.00 |
233,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 637 |
07.0225.0199 |
07.0225.0199 |
233000 |
Thay băng trên
người bệnh đái tháo đường |
Thay băng trên
người bệnh đái tháo đường |
37.8B00.0199 |
233,000.00 |
233,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 638 |
16.0069.1031 |
16.0069.1031 |
234000 |
Điều trị sâu ngà
răng phục hồi bằng Amalgam |
Điều trị sâu ngà
răng phục hồi bằng Amalgam |
37.8D09.1031 |
234,000.00 |
234,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 639 |
16.0068.1031 |
16.0068.1031 |
234000 |
Điều trị sâu ngà
răng phục hồi bằng Composite |
Điều trị sâu ngà
răng phục hồi bằng Composite |
37.8D09.1031 |
234,000.00 |
234,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 640 |
16.0070.1031 |
16.0070.1031 |
234000 |
Điều trị sâu ngà
răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
Điều trị sâu ngà
răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
37.8D09.1031 |
234,000.00 |
234,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 641 |
11.0005.1148 |
11.0005.1148 |
235000 |
Thay băng điều
trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
Thay băng điều
trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
37.8D10.1148 |
235,000.00 |
235,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 642 |
11.0010.1148 |
11.0010.1148 |
235000 |
Thay băng điều
trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Thay băng điều
trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em |
37.8D10.1148 |
235,000.00 |
235,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 643 |
10.0987.0526 |
10.0987.0526 |
236000 |
Nắn, bó bột
chỉnh hình chân chữ 0 |
Nắn, bó bột
chỉnh hình chân chữ 0 |
37.8D05.0526 |
236,000.00 |
236,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 644 |
10.0988.0526 |
10.0988.0526 |
236000 |
Nắn, bó bột
chỉnh hình chân chữ X |
Nắn, bó bột
chỉnh hình chân chữ X |
37.8D05.0526 |
236,000.00 |
236,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 645 |
10.1021.0526 |
10.1021.0526 |
236000 |
Nắn, bó bột gãy
1/3 dưới hai xương cẳng chân |
Nắn, bó bột gãy
1/3 dưới hai xương cẳng chân |
37.8D05.0526 |
236,000.00 |
236,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 646 |
10.1006.0528 |
10.1006.0528 |
236000 |
Nắn, bó bột gãy
1/3 dưới hai xương cẳng tay |
Nắn, bó bột gãy
1/3 dưới hai xương cẳng tay |
37.8D05.0528 |
236,000.00 |
236,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 647 |
10.0999.0528 |
10.0999.0528 |
236000 |
Nắn, bó bột gãy
1/3 dưới thân xương cánh tay |
Nắn, bó bột gãy
1/3 dưới thân xương cánh tay |
37.8D05.0528 |
236,000.00 |
236,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 648 |
10.1020.0526 |
10.1020.0526 |
236000 |
Nắn, bó bột gãy
1/3 giữa hai xương cẳng chân |
Nắn, bó bột gãy
1/3 giữa hai xương cẳng chân |
37.8D05.0526 |
236,000.00 |
236,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 649 |
10.1005.0528 |
10.1005.0528 |
236000 |
Nắn, bó bột gãy
1/3 giữa hai xương cẳng tay |
Nắn, bó bột gãy
1/3 giữa hai xương cẳng tay |
37.8D05.0528 |
236,000.00 |
236,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 650 |
10.0998.0528 |
10.0998.0528 |
236000 |
Nắn, bó bột gãy
1/3 giữa thân xương cánh tay |
Nắn, bó bột gãy
1/3 giữa thân xương cánh tay |
37.8D05.0528 |
236,000.00 |
236,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 651 |
10.1019.0526 |
10.1019.0526 |
236000 |
Nắn, bó bột gãy
1/3 trên hai xương cẳng chân |
Nắn, bó bột gãy
1/3 trên hai xương cẳng chân |
37.8D05.0526 |
236,000.00 |
236,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 652 |
10.1004.0528 |
10.1004.0528 |
236000 |
Nắn, bó bột gãy
1/3 trên hai xương cẳng tay |
Nắn, bó bột gãy
1/3 trên hai xương cẳng tay |
37.8D05.0528 |
236,000.00 |
236,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 653 |
10.0997.0528 |
10.0997.0528 |
236000 |
Nắn, bó bột gãy
1/3 trên thân xương cánh tay |
Nắn, bó bột gãy
1/3 trên thân xương cánh tay |
37.8D05.0528 |
236,000.00 |
236,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 654 |
10.1002.0528 |
10.1002.0528 |
236000 |
Nắn, bó bột gãy
cổ xương cánh tay |
Nắn, bó bột gãy
cổ xương cánh tay |
37.8D05.0528 |
236,000.00 |
236,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 655 |
10.1003.0528 |
10.1003.0528 |
236000 |
Nắn, bó bột gãy
trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV |
Nắn, bó bột gãy
trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV |
37.8D05.0528 |
236,000.00 |
236,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 656 |
15.0301.0218 |
15.0301.0218 |
244000 |
Khâu vết thương
đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
Khâu vết thương
đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
37.8B00.0218 |
244,000.00 |
244,000.00 |
2099/QĐ-BYT |
20170525 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 657 |
03.3827.0218 |
03.3827.0218 |
244000 |
Khâu vết thương
phần mềm dài dưới 10cm |
Khâu vết thương
phần mềm dài dưới 10cm |
37.8B00.0218 |
244,000.00 |
244,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 658 |
07.0233.0355 |
07.0233.0355 |
245400 |
Gọt chai chân
(gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường |
Gọt chai chân
(gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường |
37.8D04.0355 |
245,400.00 |
245,400.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 659 |
18.0132.0036 |
18.0132.0036 |
249000 |
Chụp Xquang đại
tràng |
Chụp Xquang đại
tràng |
37.2A03.0036 |
249,000.00 |
249,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 660 |
15.0207.0878 |
15.0207.0878 |
250000 |
Chích áp xe
quanh Amidan |
Chích áp xe
quanh Amidan |
37.8D08.0878 |
250,000.00 |
250,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 661 |
15.0223.0879 |
15.0223.0879 |
250000 |
Chích áp xe
thành sau họng gây tê/gây mê |
Chích áp xe
thành sau họng gây tê/gây mê |
37.8D08.0879 |
250,000.00 |
250,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 662 |
10.1031.0513 |
10.1031.0513 |
250000 |
Nắn, bó bột trật
khớp cổ chân |
Nắn, bó bột trật
khớp cổ chân |
37.8D05.0513 |
250,000.00 |
250,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 663 |
10.1018.0513 |
10.1018.0513 |
250000 |
Nắn, bó bột trật
khớp gối |
Nắn, bó bột trật
khớp gối |
37.8D05.0513 |
250,000.00 |
250,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 664 |
10.1011.0513 |
10.1011.0513 |
250000 |
Nắn, bó bột
trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng |
Nắn, bó bột
trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng |
37.8D05.0513 |
250,000.00 |
250,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 665 |
13.0146.0612 |
13.0146.0612 |
257000 |
Điều trị viêm
dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn |
Điều trị viêm
dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn |
37.8D06.0612 |
257,000.00 |
257,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 666 |
10.1015.0512 |
10.1015.0512 |
265000 |
Nắn, cố định
trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật |
Nắn, cố định
trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật |
37.8D05.0512 |
265,000.00 |
265,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 667 |
13.0160.0606 |
13.0160.0606 |
267000 |
Chọc dò túi cùng
Douglas |
Chọc dò túi cùng
Douglas |
37.8D06.0606 |
267,000.00 |
267,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 668 |
13.0048.0640 |
13.0048.0640 |
268000 |
Nong cổ tử cung
do bế sản dịch |
Nong cổ tử cung
do bế sản dịch |
37.8D06.0640 |
268,000.00 |
268,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 669 |
15.0301.0219 |
15.0301.0219 |
286000 |
Khâu vết thương
đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
Khâu vết thương
đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
37.8B00.0219 |
286,000.00 |
286,000.00 |
2099/QĐ-BYT |
20170525 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 670 |
03.3825.0219 |
03.3825.0219 |
286000 |
Khâu vết thương
phần mềm dài trên 10cm |
Khâu vết thương
phần mềm dài trên 10cm |
37.8B00.0219 |
286,000.00 |
286,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 671 |
02.0306.0137 |
02.0306.0137 |
287000 |
Nội soi đại
tràng sigma không sinh thiết |
Nội soi đại
tràng sigma không sinh thiết |
37.8B00.0137 |
287,000.00 |
287,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 672 |
02.0259.0137 |
02.0259.0137 |
287000 |
Nội soi đại trực
tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết |
Nội soi đại trực
tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết |
37.8B00.0137 |
287,000.00 |
287,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 673 |
10.1010.0524 |
10.1010.0524 |
306000 |
Nắn, bó bột trật
khớp háng |
Nắn, bó bột trật
khớp háng |
37.8D05.0524 |
306,000.00 |
306,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 674 |
10.0991.0524 |
10.0991.0524 |
306000 |
Nắn, bó bột trật
khớp háng bẩm sinh |
Nắn, bó bột trật
khớp háng bẩm sinh |
37.8D05.0524 |
306,000.00 |
306,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 675 |
05.0050.0329 |
05.0050.0329 |
307000 |
Điều trị bớt sùi
bằng đốt điện |
Điều trị bớt sùi
bằng đốt điện |
37.8D03.0329 |
307,000.00 |
307,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 676 |
05.0011.0329 |
05.0011.0329 |
307000 |
Điều trị bớt sùi
bằng Laser CO2 |
Điều trị bớt sùi
bằng Laser CO2 |
37.8D03.0329 |
307,000.00 |
307,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 677 |
05.0048.0329 |
05.0048.0329 |
307000 |
Điều trị dày
sừng ánh nắng bằng đốt điện |
Điều trị dày
sừng ánh nắng bằng đốt điện |
37.8D03.0329 |
307,000.00 |
307,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 678 |
05.0047.0329 |
05.0047.0329 |
307000 |
Điều trị dày
sừng da dầu bằng đốt điện |
Điều trị dày
sừng da dầu bằng đốt điện |
37.8D03.0329 |
307,000.00 |
307,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 679 |
05.0045.0329 |
05.0045.0329 |
307000 |
Điều trị hạt cơm
bằng đốt điện |
Điều trị hạt cơm
bằng đốt điện |
37.8D03.0329 |
307,000.00 |
307,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 680 |
05.0049.0329 |
05.0049.0329 |
307000 |
Điều trị sẩn cục
bằng đốt điện |
Điều trị sẩn cục
bằng đốt điện |
37.8D03.0329 |
307,000.00 |
307,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 681 |
05.0010.0329 |
05.0010.0329 |
307000 |
Điều trị sẩn cục
bằng Laser CO2 |
Điều trị sẩn cục
bằng Laser CO2 |
37.8D03.0329 |
307,000.00 |
307,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 682 |
05.0044.0329 |
05.0044.0329 |
307000 |
Điều trị sùi mào
gà bằng đốt điện |
Điều trị sùi mào
gà bằng đốt điện |
37.8D03.0329 |
307,000.00 |
307,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 683 |
05.0046.0329 |
05.0046.0329 |
307000 |
Điều trị u mềm
treo bằng đốt điện |
Điều trị u mềm
treo bằng đốt điện |
37.8D03.0329 |
307,000.00 |
307,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 684 |
10.1025.0517 |
10.1025.0517 |
310000 |
Nắn, bó bột trật
khớp cùng đòn |
Nắn, bó bột trật
khớp cùng đòn |
37.8D05.0517 |
310,000.00 |
310,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 685 |
10.0995.0517 |
10.0995.0517 |
310000 |
Nắn, bó bột trật
khớp vai |
Nắn, bó bột trật
khớp vai |
37.8D05.0517 |
310,000.00 |
310,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 686 |
03.1658.0780 |
14.0166.0780 |
314000 |
Lấy dị vật giác
mạc sâu |
Lấy dị vật giác
mạc sâu |
37.8D07.0780 |
314,000.00 |
314,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 687 |
16.0230.1010 |
16.0230.1010 |
316000 |
Điều trị răng
sữa viêm tuỷ có hồi phục |
Điều trị răng
sữa viêm tuỷ có hồi phục |
37.8D09.1010 |
316,000.00 |
316,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 688 |
10.0987.0525 |
10.0987.0525 |
320000 |
Nắn, bó bột
chỉnh hình chân chữ 0 |
Nắn, bó bột
chỉnh hình chân chữ 0 |
37.8D05.0525 |
320,000.00 |
320,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 689 |
10.0988.0525 |
10.0988.0525 |
320000 |
Nắn, bó bột
chỉnh hình chân chữ X |
Nắn, bó bột
chỉnh hình chân chữ X |
37.8D05.0525 |
320,000.00 |
320,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 690 |
10.1021.0525 |
10.1021.0525 |
320000 |
Nắn, bó bột gãy
1/3 dưới hai xương cẳng chân |
Nắn, bó bột gãy
1/3 dưới hai xương cẳng chân |
37.8D05.0525 |
320,000.00 |
320,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 691 |
10.1006.0527 |
10.1006.0527 |
320000 |
Nắn, bó bột gãy
1/3 dưới hai xương cẳng tay |
Nắn, bó bột gãy
1/3 dưới hai xương cẳng tay |
37.8D05.0527 |
320,000.00 |
320,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 692 |
10.0999.0527 |
10.0999.0527 |
320000 |
Nắn, bó bột gãy
1/3 dưới thân xương cánh tay |
Nắn, bó bột gãy
1/3 dưới thân xương cánh tay |
37.8D05.0527 |
320,000.00 |
320,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 693 |
10.1020.0525 |
10.1020.0525 |
320000 |
Nắn, bó bột gãy
1/3 giữa hai xương cẳng chân |
Nắn, bó bột gãy
1/3 giữa hai xương cẳng chân |
37.8D05.0525 |
320,000.00 |
320,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 694 |
10.1005.0527 |
10.1005.0527 |
320000 |
Nắn, bó bột gãy
1/3 giữa hai xương cẳng tay |
Nắn, bó bột gãy
1/3 giữa hai xương cẳng tay |
37.8D05.0527 |
320,000.00 |
320,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 695 |
10.0998.0527 |
10.0998.0527 |
320000 |
Nắn, bó bột gãy
1/3 giữa thân xương cánh tay |
Nắn, bó bột gãy
1/3 giữa thân xương cánh tay |
37.8D05.0527 |
320,000.00 |
320,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 696 |
10.1019.0525 |
10.1019.0525 |
320000 |
Nắn, bó bột gãy
1/3 trên hai xương cẳng chân |
Nắn, bó bột gãy
1/3 trên hai xương cẳng chân |
37.8D05.0525 |
320,000.00 |
320,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 697 |
10.1004.0527 |
10.1004.0527 |
320000 |
Nắn, bó bột gãy
1/3 trên hai xương cẳng tay |
Nắn, bó bột gãy
1/3 trên hai xương cẳng tay |
37.8D05.0527 |
320,000.00 |
320,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 698 |
10.0997.0527 |
10.0997.0527 |
320000 |
Nắn, bó bột gãy
1/3 trên thân xương cánh tay |
Nắn, bó bột gãy
1/3 trên thân xương cánh tay |
37.8D05.0527 |
320,000.00 |
320,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 699 |
10.1002.0527 |
10.1002.0527 |
320000 |
Nắn, bó bột gãy
cổ xương cánh tay |
Nắn, bó bột gãy
cổ xương cánh tay |
37.8D05.0527 |
320,000.00 |
320,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 700 |
10.1007.0521 |
10.1007.0521 |
320000 |
Nắn, bó bột gãy
một xương cẳng tay |
Nắn, bó bột gãy
một xương cẳng tay |
37.8D05.0521 |
320,000.00 |
320,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 701 |
10.1003.0527 |
10.1003.0527 |
320000 |
Nắn, bó bột gãy
trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV |
Nắn, bó bột gãy
trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV |
37.8D05.0527 |
320,000.00 |
320,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 702 |
16.0201.1028 |
16.0201.1028 |
320000 |
Phẫu thuật nhổ
răng khôn mọc lệch có cắt thân |
Phẫu thuật nhổ
răng khôn mọc lệch có cắt thân |
37.8D09.1028 |
320,000.00 |
320,000.00 |
2099/QĐ-BYT |
20170525 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 703 |
16.0202.1028 |
16.0202.1028 |
320000 |
Phẫu thuật nhổ
răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng |
Phẫu thuật nhổ
răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng |
37.8D09.1028 |
320,000.00 |
320,000.00 |
2099/QĐ-BYT |
20170525 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 704 |
16.0200.1028 |
16.0200.1028 |
320000 |
Phẫu thuật nhổ
răng khôn mọc lệch hàm dưới |
Phẫu thuật nhổ
răng khôn mọc lệch hàm dưới |
37.8D09.1028 |
320,000.00 |
320,000.00 |
2099/QĐ-BYT |
20170525 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 705 |
16.0199.1028 |
16.0199.1028 |
320000 |
Phẫu thuật nhổ
răng khôn mọc lệch hàm trên |
Phẫu thuật nhổ
răng khôn mọc lệch hàm trên |
37.8D09.1028 |
320,000.00 |
320,000.00 |
2099/QĐ-BYT |
20170525 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 706 |
03.1800.1036 |
03.1800.1036 |
324000 |
Phẫu thuật nhổ
răng lạc chỗ |
Phẫu thuật nhổ
răng lạc chỗ |
37.8D09.1036 |
324,000.00 |
324,000.00 |
|
|
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 707 |
16.0197.1036 |
16.0197.1036 |
324000 |
Phẫu thuật nhổ
răng lạc chỗ |
Phẫu thuật nhổ
răng lạc chỗ |
37.8D09.1036 |
324,000.00 |
324,000.00 |
|
|
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 708 |
03.1931.1018 |
03.1931.1018 |
324000 |
Phục hồi cổ răng
bằng Composite |
Phục hồi cổ răng
bằng Composite |
37.8D09.1018 |
324,000.00 |
324,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 709 |
16.0072.1018 |
16.0072.1018 |
324000 |
Phục hồi cổ răng
bằng Composite |
Phục hồi cổ răng
bằng Composite |
37.8D09.1018 |
324,000.00 |
324,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 710 |
10.0994.0530 |
10.0994.0530 |
331000 |
Nắn, bó bột cột
sống |
Nắn, bó bột cột
sống |
37.8D05.0530 |
331,000.00 |
331,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 711 |
10.0990.0530 |
10.0990.0530 |
331000 |
Nắn, bó bột gãy
1/3 dưới xương đùi |
Nắn, bó bột gãy
1/3 dưới xương đùi |
37.8D05.0530 |
331,000.00 |
331,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 712 |
10.0989.0530 |
10.0989.0530 |
331000 |
Nắn, bó bột gãy
1/3 trên xương đùi |
Nắn, bó bột gãy
1/3 trên xương đùi |
37.8D05.0530 |
331,000.00 |
331,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 713 |
10.1014.0530 |
10.1014.0530 |
331000 |
Nắn, bó bột gãy
Cổ xương đùi |
Nắn, bó bột gãy
Cổ xương đùi |
37.8D05.0530 |
331,000.00 |
331,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 714 |
10.1016.0530 |
10.1016.0530 |
331000 |
Nắn, bó bột gãy
lồi cầu xương đùi |
Nắn, bó bột gãy
lồi cầu xương đùi |
37.8D05.0530 |
331,000.00 |
331,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 715 |
10.1013.0530 |
10.1013.0530 |
331000 |
Nắn, bó bột gãy
xương chậu |
Nắn, bó bột gãy
xương chậu |
37.8D05.0530 |
331,000.00 |
331,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 716 |
13.0049.0635 |
13.0049.0635 |
331000 |
Nạo sót thai,
nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ |
Nạo sót thai,
nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ |
37.8D06.0635 |
331,000.00 |
331,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 717 |
05.0013.0326 |
05.0013.0326 |
332000 |
Điều trị hạt cơm
bằng Plasma |
Điều trị hạt cơm
bằng Plasma |
37.8D03.0326 |
332,000.00 |
332,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 718 |
16.0298.1009 |
16.0298.1009 |
343000 |
Cố định tạm thời
sơ cứu gãy xương hàm |
Cố định tạm thời
sơ cứu gãy xương hàm |
37.8D09.1009 |
343,000.00 |
343,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 719 |
18.0138.0023 |
18.0138.0023 |
356000 |
Chụp Xquang tử
cung vòi trứng |
Chụp Xquang tử
cung vòi trứng |
37.2A02.0023 |
356,000.00 |
356,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 720 |
13.0241.0644 |
13.0241.0644 |
358000 |
Phá thai đến hết
7 tuần bằng phương pháp hút chân không |
Phá thai đến hết
7 tuần bằng phương pháp hút chân không |
37.8D06.0644 |
358,000.00 |
358,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 721 |
13.0144.0721 |
13.0144.0721 |
370000 |
Thủ thuật xoắn
polip cổ tử cung, âm đạo |
Thủ thuật xoắn
polip cổ tử cung, âm đạo |
37.8D06.0721 |
370,000.00 |
370,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 722 |
18.0139.0039 |
18.0139.0039 |
371000 |
Chụp Xquang ống
tuyến sữa |
Chụp Xquang ống
tuyến sữa |
37.2A03.0039 |
371,000.00 |
371,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 723 |
18.0136.0039 |
18.0136.0039 |
371000 |
Chụp Xquang
tuyến nước bọt |
Chụp Xquang
tuyến nước bọt |
37.2A03.0039 |
371,000.00 |
371,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 724 |
13.0238.0648 |
13.0238.0648 |
383000 |
Phá thai từ tuần
thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không |
Phá thai từ tuần
thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không |
37.8D06.0648 |
383,000.00 |
383,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 725 |
10.1030.0515 |
10.1030.0515 |
386000 |
Nắm, cố định
trật khớp hàm |
Nắm, cố định
trật khớp hàm |
37.8D05.0515 |
386,000.00 |
386,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 726 |
10.1001.0515 |
10.1001.0515 |
386000 |
Nắn, bó bột bong
sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
Nắn, bó bột bong
sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
37.8D05.0515 |
386,000.00 |
386,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 727 |
10.1029.0515 |
10.1029.0515 |
386000 |
Nắn, bó bột trật
khớp xương đòn |
Nắn, bó bột trật
khớp xương đòn |
37.8D05.0515 |
386,000.00 |
386,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 728 |
18.0135.0025 |
18.0135.0025 |
391000 |
Chụp Xquang
đường dò |
Chụp Xquang
đường dò |
37.2A02.0025 |
391,000.00 |
391,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 729 |
11.0004.1149 |
11.0004.1149 |
392000 |
Thay băng điều
trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn |
Thay băng điều
trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn |
37.8D10.1149 |
392,000.00 |
392,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 730 |
11.0009.1149 |
11.0009.1149 |
392000 |
Thay băng điều
trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Thay băng điều
trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em |
37.8D10.1149 |
392,000.00 |
392,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 731 |
18.0138.0031 |
18.0138.0031 |
396000 |
Chụp Xquang tử
cung vòi trứng |
Chụp Xquang tử
cung vòi trứng |
37.2A03.0031 |
396,000.00 |
396,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 732 |
16.0046.1014 |
16.0050.1014 |
409000 |
Điều trị tủy
răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
Điều trị tủy
răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
37.8D09.1014 |
409,000.00 |
409,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 733 |
16.0050.1014 |
16.0050.1014 |
409000 |
Điều trị tủy
răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
Điều trị tủy
răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
37.8D09.1014 |
409,000.00 |
409,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 734 |
13.0237.0620 |
13.0237.0620 |
430000 |
Hút thai dưới
siêu âm |
Hút thai dưới
siêu âm |
37.8D06.0620 |
430,000.00 |
430,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 735 |
02.0116.0007 |
02.0116.0007 |
446000 |
Siêu âm tim 4D |
Siêu âm tim 4D |
37.2A01.0007 |
446,000.00 |
446,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 736 |
01.0158.0074 |
01.0158.0074 |
458000 |
Cấp cứu ngừng
tuần hoàn hô hấp cơ bản |
Cấp cứu ngừng
tuần hoàn hô hấp cơ bản |
37.8B00.0074 |
458,000.00 |
458,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 737 |
15.0054.0902 |
15.0054.0902 |
508000 |
Lấy dị vật tai
(gây mê/ gây tê) |
Lấy dị vật tai
(gây mê/ gây tê) |
37.8D08.0902 |
508,000.00 |
508,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 738 |
13.0052.0626 |
13.0052.0626 |
536000 |
Khâu vòng cổ tử
cung |
Khâu vòng cổ tử
cung |
37.8D06.0626 |
536,000.00 |
536,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 739 |
16.0050.1012 |
16.0050.1012 |
539000 |
Điều trị tủy
răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
Điều trị tủy
răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
37.8D09.1012 |
539,000.00 |
539,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 740 |
13.0148.0630 |
13.0148.0630 |
541000 |
Lấy dị vật âm
đạo |
Lấy dị vật âm
đạo |
37.8D06.0630 |
541,000.00 |
541,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 741 |
01.0067.1888 |
15.0219.1888 |
555000 |
Đặt nội khí quản |
Đặt nội khí quản |
37.8B00.1888 |
555,000.00 |
555,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 742 |
13.0156.0639 |
13.0156.0639 |
562000 |
Nong buồng tử
cung đặt dụng cụ chống dính |
Nong buồng tử
cung đặt dụng cụ chống dính |
37.8D06.0639 |
562,000.00 |
562,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 743 |
01.0244.0165 |
01.0244.0165 |
573000 |
Chọc dẫn lưu ổ
áp xe dưới siêu âm |
Chọc dẫn lưu ổ
áp xe dưới siêu âm |
37.8B00.0165 |
2,058,000.00 |
2,058,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 744 |
13.0155.0334 |
13.0155.0334 |
600000 |
Cắt, đốt sùi mào
gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn |
Cắt, đốt sùi mào
gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn |
37.8D03.0334 |
600,000.00 |
600,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 745 |
05.0004.0334 |
05.0004.0334 |
600000 |
Điều trị sùi mào
gà bằng Laser CO2 |
Điều trị sùi mào
gà bằng Laser CO2 |
37.8D03.0334 |
600,000.00 |
600,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 746 |
10.0994.0529 |
10.0994.0529 |
611000 |
Nắn, bó bột cột
sống |
Nắn, bó bột cột
sống |
37.8D05.0529 |
611,000.00 |
611,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 747 |
10.0990.0529 |
10.0990.0529 |
611000 |
Nắn, bó bột gãy
1/3 dưới xương đùi |
Nắn, bó bột gãy
1/3 dưới xương đùi |
37.8D05.0529 |
611,000.00 |
611,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 748 |
10.0989.0529 |
10.0989.0529 |
611000 |
Nắn, bó bột gãy
1/3 trên xương đùi |
Nắn, bó bột gãy
1/3 trên xương đùi |
37.8D05.0529 |
611,000.00 |
611,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 749 |
10.1014.0529 |
10.1014.0529 |
611000 |
Nắn, bó bột gãy
Cổ xương đùi |
Nắn, bó bột gãy
Cổ xương đùi |
37.8D05.0529 |
611,000.00 |
611,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 750 |
10.1016.0529 |
10.1016.0529 |
611000 |
Nắn, bó bột gãy
lồi cầu xương đùi |
Nắn, bó bột gãy
lồi cầu xương đùi |
37.8D05.0529 |
611,000.00 |
611,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 751 |
10.1013.0529 |
10.1013.0529 |
611000 |
Nắn, bó bột gãy
xương chậu |
Nắn, bó bột gãy
xương chậu |
37.8D05.0529 |
611,000.00 |
611,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 752 |
14.0175.0839 |
14.0175.0839 |
614000 |
Khâu phủ kết mạc |
Khâu phủ kết mạc |
37.8D07.0839 |
614,000.00 |
614,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 753 |
14.0191.0789 |
14.0191.0789 |
614000 |
Mổ quặm bẩm sinh |
Mổ quặm bẩm sinh |
37.8D07.0789 |
614,000.00 |
614,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 754 |
14.0187.0789 |
14.0187.0789 |
614000 |
Phẫu thuật quặm |
Phẫu thuật quặm |
37.8D07.0789 |
614,000.00 |
614,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 755 |
10.1015.0511 |
10.1015.0511 |
635000 |
Nắn, cố định
trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật |
Nắn, cố định
trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật |
37.8D05.0511 |
635,000.00 |
635,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 756 |
14.0166.0777 |
14.0166.0777 |
640000 |
Lấy dị vật giác
mạc sâu |
Lấy dị vật giác
mạc sâu |
37.8D07.0777 |
640,000.00 |
640,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 757 |
14.0172.0772 |
14.0172.0772 |
645000 |
Khâu phục hồi bờ
mi |
Khâu phục hồi bờ
mi |
37.8D07.0772 |
645,000.00 |
645,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 758 |
15.0143.0906 |
15.0143.0906 |
660000 |
Lấy dị vật mũi
gây tê/gây mê |
Lấy dị vật mũi
gây tê/gây mê |
37.8D08.0906 |
660,000.00 |
660,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 759 |
15.0144.0906 |
15.0144.0906 |
660000 |
Nội soi lấy dị
vật mũi gây tê/gây mê |
Nội soi lấy dị
vật mũi gây tê/gây mê |
37.8D08.0906 |
660,000.00 |
660,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 760 |
13.0033.0614 |
13.0033.0614 |
675000 |
Đỡ đẻ thường
ngôi chỏm |
Đỡ đẻ thường
ngôi chỏm |
37.8D06.0614 |
675,000.00 |
675,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 761 |
14.0083.0836 |
14.0083.0836 |
689000 |
Cắt u da mi
không ghép |
Cắt u da mi
không ghép |
37.8D07.0836 |
689,000.00 |
689,000.00 |
|
|
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 762 |
10.1010.0523 |
10.1010.0523 |
701000 |
Nắn, bó bột trật
khớp háng |
Nắn, bó bột trật
khớp háng |
37.8D05.0523 |
701,000.00 |
701,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 763 |
10.0991.0523 |
10.0991.0523 |
701000 |
Nắn, bó bột trật
khớp háng bẩm sinh |
Nắn, bó bột trật
khớp háng bẩm sinh |
37.8D05.0523 |
701,000.00 |
701,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 764 |
11.0087.0120 |
11.0087.0120 |
704000 |
Mở khí quản cấp
cứu qua tổn thương bỏng |
Mở khí quản cấp
cứu qua tổn thương bỏng |
37.8B00.0120 |
704,000.00 |
704,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 765 |
14.0162.0796 |
14.0162.0796 |
704000 |
Rửa tiền phòng
(máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) |
Rửa tiền phòng
(máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) |
37.8D07.0796 |
704,000.00 |
704,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 766 |
13.0158.0634 |
13.0158.0634 |
716000 |
Nạo hút thai
trứng |
Nạo hút thai
trứng |
37.8D06.0634 |
716,000.00 |
716,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 767 |
13.0153.0603 |
13.0153.0603 |
753000 |
Chích rạch màng
trinh do ứ máu kinh |
Chích rạch màng
trinh do ứ máu kinh |
37.8D06.0603 |
753,000.00 |
753,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 768 |
16.0050.1013 |
16.0050.1013 |
769000 |
Điều trị tủy
răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
Điều trị tủy
răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
37.8D09.1013 |
769,000.00 |
769,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 769 |
14.0171.0769 |
14.0171.0769 |
774000 |
Khâu da mi đơn
giản |
Khâu da mi đơn
giản |
37.8D07.0769 |
774,000.00 |
774,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 770 |
13.0054.0600 |
13.0054.0600 |
781000 |
Chích áp xe tầng
sinh môn |
Chích áp xe tầng
sinh môn |
37.8D06.0600 |
781,000.00 |
781,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 771 |
13.0151.0601 |
13.0151.0601 |
783000 |
Chích áp xe
tuyến Bartholin |
Chích áp xe
tuyến Bartholin |
37.8D06.0601 |
783,000.00 |
783,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 772 |
18.0050.0008 |
18.0050.0008 |
794000 |
Siêu âm tim,
màng tim qua thực quản |
Siêu âm tim,
màng tim qua thực quản |
37.2A01.0008 |
794,000.00 |
794,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 773 |
13.0159.0609 |
13.0159.0609 |
798000 |
Dẫn lưu cùng đồ
Douglas |
Dẫn lưu cùng đồ
Douglas |
37.8D06.0609 |
798,000.00 |
798,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 774 |
14.0177.0765 |
14.0177.0765 |
800000 |
Khâu củng mạc |
Khâu củng mạc |
37.8D07.0765 |
800,000.00 |
800,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 775 |
14.0066.0824 |
14.0066.0824 |
804000 |
Phẫu thuật mộng
có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học |
Phẫu thuật mộng
có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học |
37.8D07.0824 |
804,000.00 |
804,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 776 |
13.0162.0604 |
13.0162.0604 |
805000 |
Chọc dẫn lưu
dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng |
Chọc dẫn lưu
dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng |
37.8D06.0604 |
805,000.00 |
805,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 777 |
15.0045.0910 |
15.0045.0910 |
819000 |
Phẫu thuật cắt
bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai |
Phẫu thuật cắt
bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai |
37.8D08.0910 |
819,000.00 |
819,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 778 |
14.0165.0823 |
14.0165.0823 |
834000 |
Phẫu thuật mộng
đơn thuần |
Phẫu thuật mộng
đơn thuần |
37.8D07.0823 |
834,000.00 |
834,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 779 |
13.0027.0617 |
13.0027.0617 |
877000 |
Forceps |
Forceps |
37.8D06.0617 |
877,000.00 |
877,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 780 |
13.0028.0617 |
13.0028.0617 |
877000 |
Giác hút |
Giác hút |
37.8D06.0617 |
877,000.00 |
877,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 781 |
28.0033.0773 |
28.0033.0773 |
879000 |
Xử lý vết thương
phần mềm nông vùng mi mắt |
Xử lý vết thương
phần mềm nông vùng mi mắt |
37.8D07.0773 |
879,000.00 |
879,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 782 |
14.0174.0773 |
14.0174.0773 |
879000 |
Xử lý vết thương
phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
Xử lý vết thương
phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
37.8D07.0773 |
879,000.00 |
879,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 783 |
16.0050.1015 |
16.0050.1015 |
899000 |
Điều trị tủy
răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
Điều trị tủy
răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
37.8D09.1015 |
899,000.00 |
899,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 784 |
13.0175.0591 |
13.0175.0591 |
947000 |
Bóc nhân xơ vú |
Bóc nhân xơ vú |
37.8D06.0591 |
947,000.00 |
947,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 785 |
14.0178.0767 |
14.0178.0767 |
1060000 |
Thăm dò, khâu
vết thương củng mạc |
Thăm dò, khâu
vết thương củng mạc |
37.8D07.0767 |
1,060,000.00 |
1,060,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 786 |
13.0026.0615 |
13.0026.0615 |
1114000 |
Đỡ đẻ từ sinh
đôi trở lên |
Đỡ đẻ từ sinh
đôi trở lên |
37.8D06.0615 |
1,114,000.00 |
1,114,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 787 |
10.0410.0584 |
10.0410.0584 |
1136000 |
Cắt bỏ bao da
qui đầu do dính hoặc dài |
Cắt bỏ bao da
qui đầu do dính hoặc dài |
37.8D05.0584 |
1,136,000.00 |
1,136,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 788 |
10.0411.0584 |
10.0411.0584 |
1136000 |
Cắt hẹp bao quy
đầu |
Cắt hẹp bao quy
đầu |
37.8D05.0584 |
1,136,000.00 |
1,136,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 789 |
10.0412.0584 |
10.0412.0584 |
1136000 |
Mở rộng lỗ sáo |
Mở rộng lỗ sáo |
37.8D05.0584 |
1,136,000.00 |
1,136,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 790 |
12.0309.0589 |
12.0309.0589 |
1237000 |
Bóc nang tuyến
Bartholin |
Bóc nang tuyến
Bartholin |
37.8D06.0589 |
1,237,000.00 |
1,237,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 791 |
13.0025.0638 |
13.0025.0638 |
1380000 |
Nội xoay thai |
Nội xoay thai |
37.8D06.0638 |
1,380,000.00 |
1,380,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 792 |
13.0030.0623 |
13.0030.0623 |
1525000 |
Khâu phục hồi
rách cổ tử cung, âm đạo |
Khâu phục hồi
rách cổ tử cung, âm đạo |
37.8D06.0623 |
1,525,000.00 |
1,525,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 793 |
15.0137.0931 |
15.0137.0931 |
1543000 |
Nội soi sinh
thiết u vòm |
Nội soi sinh
thiết u vòm |
37.8D08.0931 |
1,543,000.00 |
1,543,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 794 |
03.2263.0624 |
03.2263.0624 |
1810000 |
Khâu rách cùng
đồ âm đạo |
Khâu rách cùng
đồ âm đạo |
37.8D06.0624 |
1,810,000.00 |
1,810,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 795 |
13.0149.0624 |
13.0149.0624 |
1810000 |
Khâu rách cùng
đồ âm đạo |
Khâu rách cùng
đồ âm đạo |
37.8D06.0624 |
1,810,000.00 |
1,810,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 796 |
12.0278.0655 |
12.0278.0655 |
1868000 |
Cắt polyp cổ tử
cung |
Cắt polyp cổ tử
cung |
37.8D06.0655 |
1,868,000.00 |
1,868,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 797 |
12.0161.0874 |
12.0161.0874 |
1938000 |
Cắt polyp ống
tai |
Cắt polyp ống
tai |
37.8D08.0874 |
1,938,000.00 |
1,938,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 798 |
12.0306.0597 |
12.0306.0597 |
1960000 |
Cắt u thành âm
đạo |
Cắt u thành âm
đạo |
37.8D06.0597 |
1,960,000.00 |
1,960,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 799 |
13.0032.0632 |
13.0032.0632 |
2147000 |
Lấy khối máu tụ
âm đạo, tầng sinh môn |
Lấy khối máu tụ
âm đạo, tầng sinh môn |
37.8D06.0632 |
2,147,000.00 |
2,147,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 800 |
11.0022.1102 |
11.0022.1102 |
2151000 |
Cắt bỏ hoại tử
tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Cắt bỏ hoại tử
tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
37.8D10.1102 |
2,151,000.00 |
2,151,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 801 |
13.0136.0628 |
13.0136.0628 |
2524000 |
Làm lại vết mổ
thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa |
Làm lại vết mổ
thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa |
37.8D06.0628 |
2,524,000.00 |
2,524,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 802 |
28.0352.1091 |
28.0352.1091 |
2528000 |
Rút nẹp vít và
các dụng cụ khác sau phẫu thuật |
Rút nẹp vít và
các dụng cụ khác sau phẫu thuật |
37.8D09.1091 |
2,528,000.00 |
2,528,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 803 |
15.0134.0912 |
15.0134.0912 |
2620000 |
Nâng xương chính
mũi sau chấn thương |
Nâng xương chính
mũi sau chấn thương |
37.8D08.0912 |
2,620,000.00 |
2,620,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 804 |
12.0305.0593 |
12.0305.0593 |
2677000 |
Cắt bỏ âm hộ đơn
thuần |
Cắt bỏ âm hộ đơn
thuần |
37.8D06.0593 |
2,677,000.00 |
2,677,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 805 |
28.0340.0559 |
28.0340.0559 |
2828000 |
Nối gân duỗi |
Nối gân duỗi |
37.8D05.0559 |
2,828,000.00 |
2,828,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 806 |
11.0103.1114 |
11.0103.1114 |
3130000 |
Cắt sẹo khâu kín |
Cắt sẹo khâu kín |
37.8D10.1114 |
3,130,000.00 |
3,130,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 807 |
01.0285.1349 |
01.0285.1349 |
12300 |
Xét nghiệm đông
máu nhanh tại giường |
Xét nghiệm đông
máu nhanh tại giường |
37.1E01.1349 |
12,300.00 |
12,300.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
1 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 808 |
01.0281.1510 |
01.0281.1510 |
15000 |
Xét nghiệm đường
máu mao mạch tại giường (một lần) |
Xét nghiệm đường
máu mao mạch tại giường (một lần) |
37.1E03.1510 |
23,300.00 |
23,300.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
1 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 809 |
01.0086.0898 |
01.0086.0898 |
17600 |
Khí dung thuốc
cấp cứu (một lần) |
Khí dung thuốc
cấp cứu (một lần) |
37.8D08.0898 |
17,600.00 |
17,600.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 810 |
01.0284.1269 |
01.0284.1269 |
38000 |
Định nhóm máu
tại giường |
Định nhóm máu
tại giường |
37.1E01.1269 |
38,000.00 |
38,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
1 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 811 |
01.0157.0508 |
01.0157.0508 |
46500 |
Cố định lồng
ngực do chấn thương gãy xương sườn |
Cố định lồng
ngực do chấn thương gãy xương sườn |
37.8D05.0508 |
46,500.00 |
46,500.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 812 |
01.0201.0849 |
01.0201.0849 |
49600 |
Soi đáy mắt cấp
cứu |
Soi đáy mắt cấp
cứu |
37.8D07.0849 |
49,600.00 |
49,600.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
1 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 813 |
01.0223.0211 |
01.0223.0211 |
78000 |
Đặt ống thông
hậu môn |
Đặt ống thông
hậu môn |
37.8B00.0211 |
78,000.00 |
78,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 814 |
01.0221.0211 |
01.0221.0211 |
78000 |
Thụt tháo |
Thụt tháo |
37.8B00.0211 |
78,000.00 |
78,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 815 |
01.0216.0103 |
01.0216.0103 |
85400 |
Đặt ống thông dạ
dày |
Đặt ống thông dạ
dày |
37.8B00.0103 |
85,400.00 |
85,400.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 816 |
01.0164.0210 |
01.0164.0210 |
85400 |
Thông bàng quang |
Thông bàng quang |
37.8B00.0210 |
85,400.00 |
85,400.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 817 |
01.0218.0159 |
01.0218.0159 |
106000 |
Rửa dạ dày cấp
cứu |
Rửa dạ dày cấp
cứu |
37.8B00.0159 |
106,000.00 |
106,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 818 |
01.0165.0158 |
01.0165.0158 |
185000 |
Rửa bàng quang
lấy máu cục |
Rửa bàng quang
lấy máu cục |
37.8B00.0158 |
185,000.00 |
185,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 819 |
01.0080.0206 |
01.0080.0206 |
241000 |
Thay canuyn mở
khí quản |
Thay canuyn mở
khí quản |
37.8B00.0206 |
241,000.00 |
241,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 820 |
01.0066.1888 |
01.0066.1888 |
555000 |
Đặt ống nội khí
quản |
Đặt ống nội khí
quản |
37.8B00.1888 |
555,000.00 |
555,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 821 |
01.0232.0140 |
01.0232.0140 |
700000 |
Nội soi dạ dày
thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu |
Nội soi dạ dày
thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu |
37.8B00.0140 |
2,191,000.00 |
2,191,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 822 |
01.0071.0120 |
01.0071.0120 |
704000 |
Mở khí quản cấp
cứu |
Mở khí quản cấp
cứu |
37.8B00.0120 |
704,000.00 |
704,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 823 |
01.0073.0120 |
01.0073.0120 |
704000 |
Mở khí quản
thường quy |
Mở khí quản
thường quy |
37.8B00.0120 |
704,000.00 |
704,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 824 |
01.0002.1778 |
01.0002.1778 |
30000 |
Ghi điện tim cấp
cứu tại giường |
Ghi điện tim cấp
cứu tại giường |
37.3F00.1778 |
45,900.00 |
45,900.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
3 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 825 |
18.0081.0028 |
18.0081.0028 |
62000 |
Chụp Xquang răng
cận chóp (Periapical) |
Chụp Xquang răng
cận chóp (Periapical) |
37.2A03.0028 |
69,000.00 |
69,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
2 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 826 |
10.9002.0504 |
10.9002.0504 |
224000 |
Cắt phymosis |
Cắt phymosis |
37.8D05.0504 |
224,000.00 |
224,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 827 |
18.9000.9000 |
18.9000.9000 |
12000 |
Chụp X quang ổ
răng |
Chụp X quang ổ
răng |
37.2A02.9000 |
12,000.00 |
12,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
|
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 828 |
18.9000.9001 |
18.9000.9001 |
17000 |
Chụp X quang ổ
răng số hóa |
Chụp X quang ổ
răng số hóa |
37.2A02.9001 |
17,000.00 |
17,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
|
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 829 |
02.0363.0087 |
02.0363.0087 |
145000 |
Hút ổ viêm/ áp
xe phần mềm |
Hút ổ viêm/ áp
xe phần mềm |
37.8B00.0087 |
145,000.00 |
145,000.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 830 |
03.3826.0201 |
03.3826.0201 |
79600 |
Thay băng, cắt
chỉ vết mổ |
Thay băng, cắt
chỉ vết mổ |
37.8B00.0201 |
79,600.00 |
79,600.00 |
476/QĐ-SYT |
20140731 |
26007 |
8 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 831 |
K02.1907 |
K02.1907 |
249400 |
Giường Hồi sức
cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu |
Giường Hồi sức
cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu |
|
245,700.00 |
245,700.00 |
|
20160301 |
26007 |
15 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 832 |
K48.1907 |
K48.1907 |
249400 |
Giường Hồi sức
cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức tích cực |
Giường Hồi sức
cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức tích cực |
|
245,700.00 |
245,700.00 |
|
20160301 |
26007 |
15 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 833 |
K19.1907 |
K19.1907 |
249400 |
Giường Hồi sức
cấp cứu Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
Giường Hồi sức
cấp cứu Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
|
245,700.00 |
245,700.00 |
|
20160301 |
26007 |
15 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 834 |
K18.1907 |
K18.1907 |
249400 |
Giường Hồi sức
cấp cứu Hạng III - Khoa Nhi |
Giường Hồi sức
cấp cứu Hạng III - Khoa Nhi |
|
245,700.00 |
245,700.00 |
|
20160301 |
26007 |
15 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 835 |
K04.1907 |
K04.1907 |
249400 |
Giường Hồi sức
cấp cứu Hạng III - Khoa Nội tim mạch |
Giường Hồi sức
cấp cứu Hạng III - Khoa Nội tim mạch |
|
245,700.00 |
245,700.00 |
|
20160301 |
26007 |
15 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 836 |
K03.1907 |
K03.1907 |
249400 |
Giường Hồi sức
cấp cứu Hạng III - Khoa Nội tổng hợp |
Giường Hồi sức
cấp cứu Hạng III - Khoa Nội tổng hợp |
|
245,700.00 |
245,700.00 |
|
20160301 |
26007 |
15 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 837 |
K27.1907 |
K27.1907 |
249400 |
Giường Hồi sức
cấp cứu Hạng III - Khoa Phụ sản |
Giường Hồi sức
cấp cứu Hạng III - Khoa Phụ sản |
|
245,700.00 |
245,700.00 |
|
20160301 |
26007 |
15 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 838 |
K16.1907 |
K16.1907 |
249400 |
Giường Hồi sức
cấp cứu Hạng III - Khoa Y học cổ truyền |
Giường Hồi sức
cấp cứu Hạng III - Khoa Y học cổ truyền |
|
245,700.00 |
245,700.00 |
|
20160301 |
26007 |
15 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 839 |
K19.1939 |
K19.1939 |
149300 |
Giường Ngoại
khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
Giường Ngoại
khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
|
159,800.00 |
159,800.00 |
|
20160301 |
26007 |
15 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 840 |
K19.1945 |
K19.1945 |
127100 |
Giường Ngoại
khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
Giường Ngoại
khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
|
133,800.00 |
133,800.00 |
|
20160301 |
26007 |
15 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 841 |
K27.1945 |
K27.1945 |
127100 |
Giường Ngoại
khoa loại 4 Hạng III - Khoa Phụ - Sản |
Giường Ngoại
khoa loại 4 Hạng III - Khoa Phụ - Sản |
|
133,800.00 |
133,800.00 |
|
20160301 |
26007 |
15 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 842 |
K02.1912 |
K02.1912 |
141500 |
Giường Nội khoa
loại 1 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu |
Giường Nội khoa
loại 1 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu |
|
149,800.00 |
149,800.00 |
|
20160301 |
26007 |
15 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 843 |
K18.1912 |
K18.1912 |
141500 |
Giường Nội khoa
loại 1 Hạng III - Khoa Nhi |
Giường Nội khoa
loại 1 Hạng III - Khoa Nhi |
|
149,800.00 |
149,800.00 |
|
20160301 |
26007 |
15 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 844 |
K03.1912 |
K03.1912 |
141500 |
Giường Nội khoa
loại 1 Hạng III - Khoa nội tổng hợp |
Giường Nội khoa
loại 1 Hạng III - Khoa nội tổng hợp |
|
149,800.00 |
149,800.00 |
|
20160301 |
26007 |
15 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 845 |
K02.1918 |
K02.1918 |
124300 |
Giường Nội khoa
loại 2 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu |
Giường Nội khoa
loại 2 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu |
|
133,800.00 |
133,800.00 |
|
20160301 |
26007 |
15 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 846 |
K30.1918 |
K30.1918 |
124300 |
Giường Nội khoa
loại 2 Hạng III - Khoa Mắt |
Giường Nội khoa
loại 2 Hạng III - Khoa Mắt |
|
133,800.00 |
133,800.00 |
|
20160301 |
26007 |
15 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 847 |
K19.1918 |
K19.1918 |
124300 |
Giường Nội khoa
loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
Giường Nội khoa
loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
|
133,800.00 |
133,800.00 |
|
20160301 |
26007 |
15 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 848 |
K18.1918 |
K18.1918 |
124300 |
Giường Nội khoa
loại 2 Hạng III - Khoa Nhi |
Giường Nội khoa
loại 2 Hạng III - Khoa Nhi |
|
133,800.00 |
133,800.00 |
|
20160301 |
26007 |
15 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 849 |
K03.1918 |
K03.1918 |
124300 |
Giường Nội khoa
loại 2 Hạng III - Khoa nội tổng hợp |
Giường Nội khoa
loại 2 Hạng III - Khoa nội tổng hợp |
|
133,800.00 |
133,800.00 |
|
20160301 |
26007 |
15 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 850 |
K27.1918 |
K27.1918 |
124300 |
Giường Nội khoa
loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản |
Giường Nội khoa
loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản |
|
133,800.00 |
133,800.00 |
|
20160301 |
26007 |
15 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 851 |
K29.1918 |
K29.1918 |
124300 |
Giường Nội khoa
loại 2 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
Giường Nội khoa
loại 2 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
|
133,800.00 |
133,800.00 |
|
20160301 |
26007 |
15 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 852 |
K28.1918 |
K28.1918 |
124300 |
Giường Nội khoa
loại 2 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng |
Giường Nội khoa
loại 2 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng |
|
133,800.00 |
133,800.00 |
|
20160301 |
26007 |
15 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 853 |
K02.1924 |
K02.1924 |
101900 |
Giường Nội khoa
loại 3 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu |
Giường Nội khoa
loại 3 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu |
|
112,900.00 |
112,900.00 |
|
20160301 |
26007 |
15 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 854 |
K03.1924 |
K03.1924 |
101900 |
Giường Nội khoa
loại 3 Hạng III - Khoa nội tổng hợp |
Giường Nội khoa
loại 3 Hạng III - Khoa nội tổng hợp |
|
112,900.00 |
112,900.00 |
|
20160301 |
26007 |
15 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 855 |
K16.1924 |
K16.1924 |
101900 |
Giường Nội khoa
loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền |
Giường Nội khoa
loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền |
|
112,900.00 |
112,900.00 |
|
20160301 |
26007 |
15 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 856 |
11.1898 |
11.1898 |
26200 |
Khám Bỏng |
Khám Bỏng |
|
31,000.00 |
31,000.00 |
|
20160301 |
26007 |
13 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 857 |
05.1898 |
05.1898 |
26200 |
Khám Da liễu |
Khám Da liễu |
|
31,000.00 |
31,000.00 |
|
20160301 |
26007 |
13 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 858 |
04.1898 |
04.1898 |
26200 |
Khám Lao |
Khám Lao |
|
31,000.00 |
31,000.00 |
|
20160301 |
26007 |
13 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 859 |
14.1898 |
14.1898 |
26200 |
Khám Mắt |
Khám Mắt |
|
31,000.00 |
31,000.00 |
|
20160301 |
26007 |
13 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 860 |
10.1898 |
10.1898 |
26200 |
Khám Ngoại |
Khám Ngoại |
|
31,000.00 |
31,000.00 |
|
20160301 |
26007 |
13 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 861 |
03.1898 |
03.1898 |
26200 |
Khám Nhi |
Khám Nhi |
|
31,000.00 |
31,000.00 |
|
20160301 |
26007 |
13 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 862 |
02.1898 |
02.1898 |
26200 |
Khám Nội |
Khám Nội |
|
31,000.00 |
31,000.00 |
|
20160301 |
26007 |
13 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 863 |
07.1898 |
07.1898 |
26200 |
Khám Nội tiết |
Khám Nội tiết |
|
31,000.00 |
31,000.00 |
|
20160301 |
26007 |
13 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 864 |
13.1898 |
13.1898 |
26200 |
Khám Phụ sản |
Khám Phụ sản |
|
31,000.00 |
31,000.00 |
|
20160301 |
26007 |
13 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 865 |
17.1898 |
17.1898 |
26200 |
Khám Phục hồi
chức năng |
Khám Phục hồi
chức năng |
|
31,000.00 |
31,000.00 |
|
20160301 |
26007 |
13 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 866 |
16.1898 |
16.1898 |
26200 |
Khám Răng hàm
mặt |
Khám Răng hàm
mặt |
|
31,000.00 |
31,000.00 |
|
20160301 |
26007 |
13 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 867 |
15.1898 |
15.1898 |
26200 |
Khám Tai mũi
họng |
Khám Tai mũi
họng |
|
31,000.00 |
31,000.00 |
|
20160301 |
26007 |
13 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 868 |
06.1898 |
06.1898 |
26200 |
Khám tâm thần |
Khám tâm thần |
|
31,000.00 |
31,000.00 |
|
20160301 |
26007 |
13 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 869 |
12.1898 |
12.1898 |
26200 |
Khám Ung bướu |
Khám Ung bướu |
|
31,000.00 |
31,000.00 |
|
20160301 |
26007 |
13 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| 870 |
08.1898 |
08.1898 |
26200 |
Khám YHCT |
Khám YHCT |
|
31,000.00 |
31,000.00 |
|
20160301 |
26007 |
13 |
Có |
Đã phê duyệt |
|
| |
08.0005.2046 |
08.0005.2046 |
63000 |
Điện châm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
08.0278.2046 |
08.0278.2046 |
63000 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
08.0279.2046 |
08.0279.2046 |
63000 |
Điện châm điều trị huyết áp thấp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
08.0280.2046 |
08.0280.2046 |
63000 |
Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn
tính |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
08.0281.2046 |
08.0281.2046 |
63000 |
Điện châm điều trị hội chứng stress |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
08.0282.2046 |
08.0282.2046 |
63000 |
Điện châm điều trị cảm mạo |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
08.0283.2046 |
08.0283.2046 |
63000 |
Điện châm điều trị viêm amidan |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
08.0284.2046 |
08.0284.2046 |
63000 |
Điện châm điều trị trĩ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
08.0285.2046 |
08.0285.2046 |
63000 |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại
liệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
08.0286.2046 |
08.0286.2046 |
63000 |
Điện châm điều trị hỗ trợ bệnh tự kỷ trẻ em |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
08.0287.2046 |
08.0287.2046 |
63000 |
Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối
cánh tay ở trẻ em |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
08.0288.2046 |
08.0288.2046 |
63000 |
Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ
bại não |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
08.0289.2046 |
08.0289.2046 |
63000 |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở
trẻ bại não |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
08.0290.2046 |
08.0290.2046 |
63000 |
Điện châm điều trị cơn đau quặn thận |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
08.0291.2046 |
08.0291.2046 |
63000 |
Điện châm điều trị viêm bàng quang |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
08.0292.2046 |
08.0292.2046 |
63000 |
Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
08.0293.2046 |
08.0293.2046 |
63000 |
Điện châm điều trị bí đái cơ năng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
08.0294.2046 |
08.0294.2046 |
63000 |
Điện châm điều trị sa tử cung |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
08.0295.2046 |
08.0295.2046 |
63000 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
08.0296.2046 |
08.0296.2046 |
63000 |
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột
sống |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
08.0297.2046 |
08.0297.2046 |
63000 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau
chấn thương sọ não |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
08.0298.2046 |
08.0298.2046 |
63000 |
Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
08.0299.2046 |
08.0299.2046 |
63000 |
Điện châm điều trị khàn tiếng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
08.0300.2046 |
08.0300.2046 |
63000 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
08.0301.2046 |
08.0301.2046 |
63000 |
Điện châm điều trị liệt chi trên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
08.0302.2046 |
08.0302.2046 |
63000 |
Điện châm điều trị chắp lẹo |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
08.0303.2046 |
08.0303.2046 |
63000 |
Điện châm điều trị đau hố mắt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
08.0304.2046 |
08.0304.2046 |
63000 |
Điện châm điều trị viêm kết mạc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
08.0305.2046 |
08.0305.2046 |
63000 |
Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai
đoạn cấp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
08.0306.2046 |
08.0306.2046 |
63000 |
Điện châm điều trị lác cơ năng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
08.0307.2046 |
08.0307.2046 |
63000 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
08.0310.2046 |
08.0310.2046 |
63000 |
Điện châm điều trị viêm mũi xoang |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
08.0311.2046 |
08.0311.2046 |
63000 |
Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
08.0312.2046 |
08.0312.2046 |
63000 |
Điện châm điều trị đau răng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
08.0313.2046 |
08.0313.2046 |
63000 |
Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
08.0314.2046 |
08.0314.2046 |
63000 |
Điện châm điều trị ù tai |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
08.0315.2046 |
08.0315.2046 |
63000 |
Điện châm điều trị giảm khứu giác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
08.0316.2046 |
08.0316.2046 |
63000 |
Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây
thần kinh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
08.0317.2046 |
08.0317.2046 |
63000 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
08.0318.2046 |
08.0318.2046 |
63000 |
Điện châm điều trị giảm đau do ung thư |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
08.0319.2046 |
08.0319.2046 |
63000 |
Điện châm điều trị giảm đau do zona |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
08.0320.2046 |
08.0320.2046 |
63000 |
Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần
kinh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
08.0321.2046 |
08.0321.2046 |
63000 |
Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|