Danh mục dịc vụ theo TT39/BYT ngày 30/11/2018
MaDV Tên Dịch Vụ Mã QĐ Số QĐ Giá DV DonGiaTT15 Giá Mới TT39
2297 Lấy máu tụ tầng sinh môn 03.3400.0632 03.3400.0632 0 2147000 2218000
2280 Cắt u thành âm đạo 13.0147.0597 13.0147.0597 1662000 1960000 2022000
2299 Khâu vết thương âm hộ, âm đạo 03.3594.0218 03.3594.0218 0 244000 253000
2614 Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn 13.0155.0334 13.0155.0334 0 600000 658000
1587 Nong  đặt dụng cụ tử cung chống dính buồng tử cung 13.0156.0639 13.0156.0639 0 562000 575000
517 Rivalta 23.0220.1608 23.0220.1608 7000 7000 8400
2077 Đo khúc xạ máy 14.0258.0754 14.0258.0754 5000 8800 9500
2248 Tập với  ròng rọc 17.0065.0269 17.0065.0269 5000 9800 10800
2306 Tập với ròng rọc 17.0065.0269 17.0065.0269 5000 9800 10800
2305 Tập với xe đạp tập 17.0071.0270 17.0071.0270 5000 9800 10800
2839 Hút đờm hầu họng 02.0150.0114 02.0150.0114 0 10000 10800
512 Protein dịch 23.0210.1607 23.0210.1607 11000 11000 10700
869 Thời gian máu chảy phương pháp Duke 22.0019.1348 22.0019.1348 9000 12300 12500
226 Định lượng Calci toàn phần [Máu] 23.0029.1473 23.0029.1473 15000 12700 12800
228 Định lượng calci 23.0029.1473 23.0029.1473 20000 12700 12800
513 Glucose dịch 23.0208.1605 23.0208.1605 14000 14000 12800
112 Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) 22.0021.1219 22.0021.1219 10000 14500 14800
522 Phospho niệu 23.0197.1590 23.0197.1590 15000 15000 20300
473 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) 14.0255.0755 14.0255.0755 12000 16000 25300
536 Thể tích khối hồng cầu (Hematocrit) 22.0160.1345 22.0160.1345 11000 16800 17100
1984 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) 18.0081.2002 18.0081.2002 58000 17000 17000 do chua có gia nen de bang TT15
521 Calci niệu 23.0180.1577 23.0180.1577 17000 17000 24500
1241 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) 01.0086.0898 01.0086.0898 8000 17600 19600
2286 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) 01.0086.0898 01.0086.0898 8000 17600 19600
2104 Khí dung mũi họng 15.0222.0898 15.0222.0898 8000 17600 19600
535 Hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) 22.0134.1296 22.0134.1296 18000 18000 26200
2106 Làm thuốc tai 15.0058.0899 15.0058.0899 15000 20000 20400
1278 Bơm thuốc thanh quản 15.0218.0899 15.0218.0899 18000 20000 20400
867 Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá 22.0291.1280 22.0291.1280 20000 20000 30800
863 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền: chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương 22.0286.1268 22.0286.1268 15000 20100 20500
242 Phospho 23.0003.1494 23.0003.1494 20000 21200 21400
541 Định lượng Acid Uric [Máu] 23.0003.1494 23.0003.1494 20000 21200 21400
232 Định lượng Albumin [Máu] 23.0007.1494 23.0007.1494 20000 21200 21400
543 Đo hoạt độ Amylase [Máu] 23.0010.1494 23.0010.1494 20000 21200 21400
547 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 23.0019.1493 23.0019.1493 19000 21200 21400
546 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 23.0020.1493 23.0020.1493 19000 21200 21400
114 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 23.0025.1493 23.0025.1493 19000 21200 21400
113 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 23.0027.1493 23.0027.1493 19000 21200 21400
239 Định lượng Creatinin (máu) 23.0051.1494 23.0051.1494 20000 21200 21400
241 Định lượng Glucose [Máu] 23.0075.1494 23.0075.1494 20000 21200 21400
243 Định lượng Protein toàn phần [Máu] 23.0133.1494 23.0133.1494 20000 21200 21400
244 Định lượng Urê máu [Máu] 23.0166.1494 23.0166.1494 20000 21200 21400
537 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 22.0142.1304 22.0142.1304 15000 22400 22900
530 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần: khối hồng cầu, khối bạch cầu 22.0285.1267 22.0285.1267 15000 22400 22900
2079 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) 14.0255.0755 14.0255.0755 16000 23700 25300
2247 Súc rửa vòm họng trong xạ trị 12.0165.0989 12.0165.0989 15000 24600 26600
866 Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương 22.0288.1271 22.0288.1271 25000 25000 28600
864 Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) 22.0289.1275 22.0289.1275 25000 25000 85800
705 Lấy Calci Kết mạc 14.0202.0785 14.0202.0785 10000 25300 34600
704 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 14.0210.0799 14.0210.0799 10000 25300 34600
550 Lipid toàn phần 23.0041.1506 23.0041.1506 22000 26500 26800
551 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 23.0041.1506 23.0041.1506 22000 26500 26800
552 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 23.0084.1506 23.0084.1506 22000 26500 26800
553 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 23.0112.1506 23.0112.1506 22000 26500 26800
548 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 23.0158.1506 23.0158.1506 22000 26500 26800
519 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 23.0206.1596 23.0206.1596 26000 27000 27300
2307 Tập với dụng cụ quay khớp vai 17.0066.0268 17.0066.0268 21400 27300 28500
837 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] 23.0058.1487 23.0058.1487 38000 28600 28900
2053 Điện tim thường 02.0085.1778 02.0085.1778 25000 30000 32000
2250 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 03.3826.0075 03.3826.0075 30000 30000 32000
1893 Cắt chỉ khâu giác mạc 14.0192.0075 14.0192.0075 15000 30000 32000
415 Cắt chỉ khâu giác mạc 14.0192.0075 14.0192.0075 30000 30000 32000
703 Rửa cùng đồ 1 mắt 03.1695.0842 03.1695.0842 15000 30000 40800
2713 Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em 03.1957.1033 03.1957.1033 0 30700 31800
2308 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn 08.0479.0235 08.0479.0235 27000 31800 32800
2309 Giác hơi điều trị các chứng đau 08.0481.0235 08.0481.0235 27000 31800 32800
2310 Giác hơi điều trị cảm cúm 08.0482.0235 08.0482.0235 27000 31800 32800
1906 Chọc hút dịch vành tai 15.0056.0882 15.0056.0882 15000 32000 51200
2055 Điều trị bằng điện từ trường 17.0004.0232 17.0004.0232 32200 32200 38000
3669 Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại 13.0051.0237 13.0051.0237 0 33000 34600
2107 Lấy Calci Kết mạc 14.0202.0785 14.0202.0785 10000 33000 34600
1881 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 14.0210.0799 14.0210.0799 10000 33000 34600
2058 Điều trị bằng tia hồng ngoại 17.0011.0237 17.0011.0237 38200 33000 34600
2210 Nhổ răng sữa 03.1955.1029 03.1955.1029 15000 33600 36200
1882 Nhổ chân răng sữa 03.1956.1029 16.0239.1029 15000 33600 36200
528 Xét nghiệm số lượng tiểu cầu (thủ công) 22.0163.1412 22.0163.1412 22000 33600 34300
876 Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng  thủ công 22.0003.1351 22.0003.1351 35000 35000 54800
1873 Trứng giun, sán soi tươi 24.0267.1674 24.0267.1674 35000 35000 41200
1279 Kéo nắn cột sống cổ 03.0274.0238 03.0274.0238 29000 35200 44100
3795 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) 22.0138.1362 22.0138.1362 0 35800 36500
1439 Định lượng CK-MB mass [Máu] 23.0044.1478 23.0044.1478 35000 37100 37500
2234 Siêu âm ổ bụng 02.0314.0001 02.0314.0001 30000 38000 42100
2242 Siêu âm tuyến giáp 18.0001.0001 18.0001.0001 30000 38000 42100
2228 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt 18.0003.0001 18.0003.0001 30000 38000 42100
2230 Siêu âm hạch vùng cổ 18.0004.0001 18.0004.0001 30000 38000 42100
2239 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) 18.0012.0001 18.0012.0001 30000 38000 42100
2227 Siêu âm các khối u phổi ngoại vi 18.0013.0001 18.0013.0001 30000 38000 42100
2236 Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 18.0015.0001 18.0015.0001 30000 38000 42100
2232 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) 18.0016.0001 18.0016.0001 30000 38000 42100
2241 Siêu âm tử cung phần phụ 18.0018.0001 18.0018.0001 30000 38000 42100
2238 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) 18.0020.0001 18.0020.0001 30000 38000 42100
2233 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) 18.0043.0001 18.0043.0001 30000 38000 42100
2237 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) 18.0044.0001 18.0044.0001 30000 38000 42100
2243 Siêu âm tuyến vú hai bên 18.0054.0001 18.0054.0001 30000 38000 42100
2240 Siêu âm tinh hoàn hai bên 18.0057.0001 18.0057.0001 30000 38000 42100
2229 Siêu âm dương vật 18.0059.0001 18.0059.0001 30000 38000 42100
3804 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) 22.0280.1269 22.0280.1269 38000 38000 38800
3803 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) 22.0283.1269 22.0283.1269 38000 38000 38800
2223 Rửa cùng đồ 03.1695.0842 03.1695.0842 15000 39000 40800
1594 Rửa cùng đồ 14.0211.0842 14.0211.0842 30000 39000 40800
877 Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng máy bán tự động, tự động 22.0001.1352 22.0001.1352 39000 39000 62900
1469 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) 22.0120.1370 22.0120.1370 35000 39200 40000
1344 BK/JC virus Real-time PCR 24.0233.1625 24.0233.1625 39400 39400 454000
518 Xét nghiệm cặn dư phân 03.4254.1727 03.4254.1727 40000 40000 53000
2112 Lấy dị vật họng miệng 15.0212.0900 15.0212.0900 37000 40000 40600
2620 Lấy dị vật họng miệng 15.0212.0900 15.0212.0900 20000 40000 40600
2111 Lấy dị vật hạ họng 15.0213.0900 15.0213.0900 20000 40000 40600
434 Điều trị bằng các dòng điện xung 17.0007.0234 17.0007.0234 19000 40000 41000
268 Streptococcus pyogenes ASO 24.0094.1623 24.0094.1623 40000 40200 41200
1874 Đơn bào đường ruột soi tươi 24.0265.1674 24.0265.1674 35000 40200 41200
1342 Trichomonas vaginalis soi tươi 24.0317.1674 24.0317.1674 35000 40200 41200
1435 Trichomonas vaginalis soi tươi 24.0317.1674 24.0317.1674 0 40200 41200
1343 Vi nấm soi tươi 24.0319.1674 24.0319.1674 35000 40200 41200
1871 Vi nấm soi tươi 24.0319.1674 24.0319.1674 35000 40200 41200
2824 Đo Lưu huyết não 06.0040.1799 06.0040.1799 23000 40600 42600
2094 Kéo nắn cột sống cổ 08.0013.0238 08.0013.0238 35200 41500 44100
2095 Kéo nắn cột sống thắt lưng 08.0014.0238 08.0014.0238 19000 41500 44100
2056 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống 17.0026.0220 17.0026.0220 37000 43800 45200
2807 Điều trị bằng siêu âm 17.0008.0253 17.0008.0253 0 44400 45200
476 Tiêm hậu nhãn cầu 14.0195.0857 14.0195.0857 14000 44600 46700
532 Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng công nghệ hồng cầu gắn từ 22.0293.1274 22.0293.1274 45000 45000 51500
2080 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu 14.0205.0759 14.0205.0759 12000 45700 47300
1971 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao 18.0069.0010 18.0069.0010 36000 47000 49200
1907 Chụp Xquang Blondeau 18.0072.0010 18.0072.0010 36000 47000 49200
1942 Chụp Xquang Hirtz 18.0073.0010 18.0073.0010 36000 47000 49200
1940 Chụp Xquang hàm chếch một bên 18.0074.0010 18.0074.0010 36000 47000 49200
1989 Chụp Xquang Schuller 18.0078.0010 18.0078.0010 36000 47000 49200
1959 Chụp Xquang khớp thái dương hàm 18.0080.0010 18.0080.0010 36000 47000 49200
1985 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) 18.0082.0010 18.0082.0010 36000 47000 49200
1974 Chụp Xquang mỏm trâm 18.0085.0010 18.0085.0010 36000 47000 49200
1658 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 18.0087.0010 18.0087.0010 55000 47000 49200
1913 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 18.0089.0010 18.0089.0010 27000 47000 49200
1967 Chụp Xquang khung chậu thẳng 18.0098.0010 18.0098.0010 36000 47000 49200
1680 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 18.0099.0010 18.0099.0010 42000 47000 49200
2009 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 18.0102.0010 18.0102.0010 36000 47000 49200
2011 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.0108.0010 18.0108.0010 36000 47000 49200
1976 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 18.0120.0010 18.0120.0010 36000 47000 49200
2246 Soi đáy mắt trực tiếp 14.0218.0849 14.0218.0849 39500 49600 51700
2057 Điều trị bằng Parafin 17.0018.0221 17.0018.0221 45200 50000 42000
758 Lấy dị vật giác mạc sâu 14.0166.0777 14.0166.0777 20000 52000 657000
757 Lấy dị vật kết mạc 14.0200.0782 14.0200.0782 19000 52000 63600
2105 Làm Proetz 03.2154.0897 03.2154.0897 37000 52900 56200
1969 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 18.0068.0011 18.0068.0011 42000 53000 55200
1946 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng 18.0071.0011 18.0071.0011 42000 53000 55200
1922 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 18.0090.0011 18.0090.0011 32000 53000 55200
1665 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 18.0091.0011 18.0091.0011 55000 53000 55200
1667 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 18.0092.0011 18.0092.0011 55000 53000 55200
2029 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 18.0099.0012 18.0099.0012 42000 53000 55200
1965 Chụp Xquang khớp vai thẳng 18.0100.0012 18.0100.0012 42000 53000 55200
1963 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch 18.0101.0012 18.0101.0012 42000 53000 55200
1955 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) 18.0105.0012 18.0105.0012 42000 53000 55200
249 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 18.0106.0011 18.0106.0011 32000 53000 55200
1696 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.0107.0011 18.0107.0011 55000 53000 55200
1953 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên 18.0109.0012 18.0109.0012 42000 53000 55200
1951 Chụp Xquang khớp háng nghiêng 18.0110.0012 18.0110.0012 42000 53000 55200
220 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 18.0111.0011 18.0111.0011 32000 53000 55200
1710 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 18.0114.0011 18.0114.0011 55000 53000 55200
205 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.0115.0011 18.0115.0011 27000 53000 55200
199 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.0116.0011 18.0116.0011 42000 53000 55200
2033 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng 18.0117.0011 18.0117.0011 42000 53000 55200
1720 Chụp Xquang ngực thẳng 18.0119.0012 18.0119.0012 42000 53000 55200
1909 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng 18.0125.0012 18.0125.0012 32000 53000 55200
1675 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 18.0096.0011 18.0096.0011 55000 53000 55200
874 Định lượng yếu tố I (fibrinogen) 22.0011.1254 22.0011.1254 35000 54800 56000
1905 Chích rạch màng nhĩ 15.0050.0994 15.0050.0994 30000 58000 60200
1885 Thủy trị liệu có thuốc 17.0162.0272 17.0162.0272 77000 58500 60600
2244 Soi cổ tử cung 13.0166.0715 13.0166.0715 37000 58900 60700
2116 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài 15.0059.0908 15.0059.0908 50000 60000 62000
2081 Ghi điện não đồ thông thường 21.0040.1777 21.0040.1777 60000 60000 63000
2295 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai 03.0650.0280 03.0650.0280 0 61300 64200
2274 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên 08.0389.0280 08.0389.0280 47000 61300 64200
2273 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới 08.0390.0280 08.0390.0280 47000 61300 64200
2275 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 08.0391.0280 08.0391.0280 47000 61300 64200
2271 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông 08.0392.0280 08.0392.0280 47000 61300 64200
2268 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu 08.0408.0280 08.0408.0280 47000 61300 64200
2276 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ 08.0409.0280 08.0409.0280 47000 61300 64200
2808 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V 08.0413.0280 08.0413.0280 0 61300 64200
2292 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 08.0414.0280 08.0414.0280 0 61300 64200
1833 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp 08.0429.0280 08.0429.0280 47000 61300 64200
2270 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng 08.0430.0280 08.0430.0280 47000 61300 64200
2277 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai 08.0431.0280 08.0431.0280 47000 61300 64200
1836 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy 08.0432.0280 08.0432.0280 21000 61300 64200
2113 Lấy dị vật kết mạc 14.0200.0782 14.0200.0782 19000 61600 63600
2260 Thủy châm 08.0006.0271 08.0006.0271 19000 61800 64800
2318 Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông 08.0322.0271 08.0322.0271 47000 61800 64800
2316 Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 08.0323.0271 08.0323.0271 47000 61800 64800
2317 Thủy châm điều trị mất ngủ 08.0324.0271 08.0324.0271 47000 61800 64800
2319 Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 08.0330.0271 08.0330.0271 0 61800 64800
2320 Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình 08.0351.0271 08.0351.0271 0 61800 64800
2321 Thuỷ châm điều trị đau vai gáy 08.0352.0271 08.0352.0271 470000 61800 64800
2322 Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 08.0356.0271 08.0356.0271 470000 61800 64800
2768 Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn 08.0357.0271 08.0357.0271 470000 61800 64800
2323 Thuỷ châm điều trị đau dây V 08.0359.0271 08.0359.0271 0 61800 64800
2324 Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống 08.0360.0271 08.0360.0271 0 61800 64800
2325 Thủy châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não 08.0361.0271 08.0361.0271 47000 61800 64800
2263 Thuỷ châm điều trị liệt chi trên 08.0365.0271 08.0365.0271 47000 61800 64800
2264 Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới 08.0366.0271 08.0366.0271 47000 61800 64800
2261 Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp 08.0376.0271 08.0376.0271 47000 61800 64800
2265 Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai 08.0377.0271 08.0377.0271 47000 61800 64800
2262 Thuỷ châm điều trị đau lưng 08.0378.0271 08.0378.0271 47000 61800 64800
1364 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 18.0068.0028 18.0068.0028 69000 62000 64200
1972 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao 18.0069.0028 18.0069.0028 58000 62000 64200
1994 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến 18.0070.0028 18.0070.0028 58000 62000 64200
1947 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng 18.0071.0028 18.0071.0028 75000 62000 64200
1908 Chụp Xquang Blondeau 18.0072.0028 18.0072.0028 58000 62000 64200
1943 Chụp Xquang Hirtz 18.0073.0028 18.0073.0028 58000 62000 64200
1941 Chụp Xquang hàm chếch một bên 18.0074.0028 18.0074.0028 58000 62000 64200
2024 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến 18.0075.0028 18.0075.0028 58000 62000 64200
1945 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng 18.0076.0028 18.0076.0028 58000 62000 64200
1912 Chụp Xquang Chausse III 18.0077.0028 18.0077.0028 58000 62000 64200
1990 Chụp Xquang Schuller 18.0078.0028 18.0078.0028 58000 62000 64200
1996 Chụp Xquang Stenvers 18.0079.0028 18.0079.0028 58000 62000 64200
1960 Chụp Xquang khớp thái dương hàm 18.0080.0028 18.0080.0028 58000 62000 64200
1986 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) 18.0082.0028 18.0082.0028 58000 62000 64200
1988 Chụp Xquang răng toàn cảnh 18.0083.0028 18.0083.0028 58000 62000 64200
1981 Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) 18.0084.0028 18.0084.0028 58000 62000 64200
1975 Chụp Xquang mỏm trâm 18.0085.0028 18.0085.0028 58000 62000 64200
1387 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 18.0086.0028 18.0086.0028 83000 62000 64200
1916 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 18.0087.0028 18.0087.0028 75000 62000 64200
1923 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 18.0090.0028 18.0090.0028 75000 62000 64200
1391 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 18.0091.0028 18.0091.0028 69000 62000 64200
1927 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze 18.0095.0028 18.0095.0028 58000 62000 64200
1921 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 18.0096.0028 18.0096.0028 75000 62000 64200
1968 Chụp Xquang khung chậu thẳng 18.0098.0028 18.0098.0028 58000 62000 64200
2030 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 18.0099.0028 18.0099.0028 58000 62000 64200
1966 Chụp Xquang khớp vai thẳng 18.0100.0028 18.0100.0028 58000 62000 64200
1964 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch 18.0101.0028 18.0101.0028 58000 62000 64200
1231 Chụp XQuang xương bả vai thẳng nghiêng 18.0102.0028 18.0102.0028 58000 62000 64200
555 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 18.0103.0028 18.0103.0028 0 62000 64200
210 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.0104.0028 18.0104.0028 27000 62000 64200
1956 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) 18.0105.0028 18.0105.0028 58000 62000 64200
211 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 18.0106.0028 18.0106.0028 27000 62000 64200
2028 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.0107.0028 18.0107.0028 75000 62000 64200
247 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.0108.0028 18.0108.0028 75000 62000 64200
1954 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên 18.0109.0028 18.0109.0028 58000 62000 64200
1952 Chụp Xquang khớp háng nghiêng 18.0110.0028 18.0110.0028 58000 62000 64200
1410 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 18.0111.0028 18.0111.0028 0 62000 64200
1950 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.0112.0028 18.0112.0028 75000 62000 64200
1413 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 18.0114.0028 18.0114.0028 0 62000 64200
2026 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.0115.0028 18.0115.0028 75000 62000 64200
1415 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.0116.0028 18.0116.0028 0 62000 64200
204 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng 18.0117.0028 18.0117.0028 0 62000 64200
1979 Chụp Xquang ngực thẳng 18.0119.0028 18.0119.0028 58000 62000 64200
1977 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 18.0120.0028 18.0120.0028 58000 62000 64200
572 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 18.0121.0028 18.0121.0028 32000 62000 64200
3658 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 18.0122.0028 18.0122.0028 58000 62000 64200
1937 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn 18.0123.0028 18.0123.0028 58000 62000 64200
1910 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng 18.0125.0028 18.0125.0028 58000 62000 64200
1997 Chụp Xquang tại giường 18.0127.0028 18.0127.0028 58000 62000 64200
1998 Chụp Xquang tại phòng mổ 18.0128.0028 18.0128.0028 58000 62000 64200
2298 Chích rạch màng trinh điều trị ứ dịch âm đạo, tử cung 03.3593.0603 03.3593.0603 0 62500 779000
3716 Điện châm 08.0005.0230 08.0005.0230 63000 63000 66100
3739 Điện châm điều trị liệt chi trên 08.0301.0230 08.0301.0230 63000 63000 66100
3749 Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp 08.0313.0230 08.0313.0230 63000 63000 66100
3752 Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh 08.0316.0230 08.0316.0230 63000 63000 66100
3755 Điện châm điều trị giảm đau do zona 08.0319.0230 08.0319.0230 63000 63000 66100
3756 Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh 08.0320.0230 08.0320.0230 63000 63000 66100
3717 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình 08.0278.0230 08.0278.0230 63000 63000 66100
3718 Điện châm điều trị huyết áp thấp 08.0279.0230 08.0279.0230 63000 63000 66100
3719 Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 08.0280.0230 08.0280.0230 63000 63000 66100
3720 Điện châm điều trị hội chứng stress 08.0281.0230 08.0281.0230 63000 63000 66100
3721 Điện châm điều trị cảm mạo 08.0282.0230 08.0282.0230 63000 63000 66100
3722 Điện châm điều trị viêm amidan 08.0283.0230 08.0283.0230 63000 63000 66100
3723 Điện châm điều trị trĩ 08.0284.0230 08.0284.0230 63000 63000 66100
3724 Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt 08.0285.0230 08.0285.0230 63000 63000 66100
3725 Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em 08.0287.0230 08.0287.0230 63000 63000 66100
3726 Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 08.0288.0230 08.0288.0230 63000 63000 66100
3727 Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 08.0289.0230 08.0289.0230 63000 63000 66100
3728 Điện châm điều trị cơn đau quặn thận 08.0290.0230 08.0290.0230 63000 63000 66100
3729 Điện châm điều trị viêm bàng quang 08.0291.0230 08.0291.0230 63000 63000 66100
3730 Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện 08.0292.0230 08.0292.0230 63000 63000 66100
3731 Điện châm điều trị bí đái cơ năng 08.0293.0230 08.0293.0230 63000 63000 66100
3732 Điện châm điều trị sa tử cung 08.0294.0230 08.0294.0230 63000 63000 66100
3733 Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 08.0295.0230 08.0295.0230 63000 63000 66100
3734 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 08.0296.0230 08.0296.0230 63000 63000 66100
3735 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não 08.0297.0230 08.0297.0230 63000 63000 66100
3736 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp 08.0298.0230 08.0298.0230 63000 63000 66100
3737 Điện châm điều trị khàn tiếng 08.0299.0230 08.0299.0230 63000 63000 66100
3738 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 08.0300.0230 08.0300.0230 63000 63000 66100
3740 Điện châm điều trị chắp lẹo 08.0302.0230 08.0302.0230 63000 63000 66100
3741 Điện châm điều trị đau hố mắt 08.0303.0230 08.0303.0230 63000 63000 66100
3742 Điện châm điều trị viêm kết mạc 08.0304.0230 08.0304.0230 63000 63000 66100
3743 Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 08.0305.0230 08.0305.0230 63000 63000 66100
3744 Điện châm điều trị lác cơ năng 08.0306.0230 08.0306.0230 63000 63000 66100
3745 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông 08.0307.0230 08.0307.0230 63000 63000 66100
3746 Điện châm điều trị viêm mũi xoang 08.0310.0230 08.0310.0230 63000 63000 66100
3747 Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa 08.0311.0230 08.0311.0230 63000 63000 66100
3748 Điện châm điều trị đau răng 08.0312.0230 08.0312.0230 63000 63000 66100
3750 Điện châm điều trị ù tai 08.0314.0230 08.0314.0230 63000 63000 66100
3751 Điện châm điều trị giảm khứu giác 08.0315.0230 08.0315.0230 63000 63000 66100
3753 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 08.0317.0230 08.0317.0230 63000 63000 66100
3754 Điện châm điều trị giảm đau do ung thư 08.0318.0230 08.0318.0230 63000 63000 66100
3757 Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt 08.0321.0230 08.0321.0230 63000 63000 66100
2781 Hồng cầu trong phân test nhanh 24.0264.1664 24.0264.1664 0 63200 64900
881 Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) 22.0123.1297 22.0123.1297 42000 63800 65200
1515 Đặt sonde hậu môn sơ sinh 13.0199.0211 13.0199.0211 64000 64000 80900
1869 Vi khuẩn nhuộm soi 24.0001.1714 24.0001.1714 57000 65500 67200
1359 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen 24.0017.1714 24.0017.1714 57000 65500 67200
1872 Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi 24.0049.1714 24.0049.1714 57000 65500 67200
756 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc 14.0207.0738 14.0207.0738 32000 66000 77600
2845 Phẫu thuật nạo túi lợi 16.0035.1023 16.0035.1023 0 67900 72200
1491 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam 16.0235.1019 16.0235.1019 70000 70000 95200
531 Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng phương pháp gelcard/Scangel 22.0289.1275 22.0289.1275 70000 70000 85800
1558 Lấy dị vật giác mạc sâu 14.0166.0778 14.0166.0778 52000 75300 80100
2109 Lấy dị vật giác mạc sâu 14.0166.0778 14.0166.0778 52000 75300 80100
1903 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc 14.0207.0738 14.0207.0738 32000 75600 77600
2819 Điện châm điều trị đau thần kinh toạ 03.0467.0230 03.0467.0230 0 75800 66100
2811 Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V 03.0483.0230 03.0483.0230 0 75800 66100
2812 Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 03.0484.0230 03.0484.0230 0 75800 66100
2813 Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp 03.0525.0230 03.0525.0230 0 75800 66100
2815 Điện châm điều trị đau mỏi cơ 03.0528.0230 03.0528.0230 0 75800 66100
2816 Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai 03.0529.0230 03.0529.0230 0 75800 66100
2817 Điện châm điều trị hội chứng vai gáy 03.0530.0230 03.0530.0230 0 75800 66100
2051 Điện châm điều trị liệt chi trên 08.0301.0230 08.0301.0230 71000 75800 66100
2258 Thụt tháo 02.0338.0211 02.0338.0211 64000 78000 80900
2259 Thụt tháo phân 02.0339.0211 02.0339.0211 64000 78000 80900
2048 Đặt sonde hậu môn 03.0178.0211 03.0178.0211 64000 78000 80900
2281 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn 13.0040.0629 13.0040.0629 70000 82100 84600
2047 Đặt sonde bàng quang 02.0188.0210 02.0188.0210 69500 85400 88700
2773 Tiêm khớp gối 02.0381.0213 02.0381.0213 0 86400 90000
2774 Tiêm khớp cổ chân 02.0383.0213 02.0383.0213 0 86400 90000
2780 Tiêm khớp bàn ngón chân 02.0384.0213 02.0384.0213 0 86400 90000
2775 Tiêm khớp cổ tay 02.0385.0213 02.0385.0213 0 86400 90000
2776 Tiêm khớp bàn ngón tay 02.0386.0213 02.0386.0213 0 86400 90000
2777 Tiêm khớp đốt ngón tay 02.0387.0213 02.0387.0213 0 86400 90000
2778 Tiêm khớp khuỷu tay 02.0388.0213 02.0388.0213 0 86400 90000
2779 Tiêm khớp vai 02.0389.0213 02.0389.0213 0 86400 90000
2820 Tiêm gân gấp ngón tay 02.0401.0213 02.0401.0213 0 86400 90000
2821 Tiêm gân nhị đầu khớp vai 02.0402.0213 02.0402.0213 0 86400 90000
2822 Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai 02.0404.0213 02.0404.0213 0 86400 90000
2823 Tiêm gân gót 02.0406.0213 02.0406.0213 0 86400 90000
754 Bơm thông lệ đạo 14.0197.0854 14.0197.0854 40000 89900 93100
435 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam 16.0235.1019 16.0235.1019 70000 90900 95200
3790 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement 16.0236.1019 16.0236.1019 90900 90900 95200
2008 Chụp Xquang tuyến vú 18.0126.0026 18.0126.0026 80000 91000 93200
1992 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng 18.0067.0029 18.0067.0029 75000 94000 96200
1983 Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) 18.0129.0029 18.0129.0029 75000 94000 96200
1584 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 16.0204.1025 16.0204.1025 98600 98600 101000
2830 Định lượng HbA1c [Máu] 23.0083.1523 23.0083.1523 94400 99600 100000
2123 Nắn sai khớp thái dương hàm 16.0335.1022 16.0335.1022 89500 100000 102000
2211 Nội soi tai mũi họng 20.0013.0933 20.0013.0933 150000 100000 103000
1886 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 10.1017.0533 10.1017.0533 50000 104000 141000
2203 Nhét bấc mũi sau 15.0140.0916 15.0140.0916 76000 107000 113000
2204 Nhét bấc mũi trước 15.0141.0916 15.0141.0916 76000 107000 113000
2300 Hút dịch khớp gối 02.0349.0112 02.0349.0112 0 109000 113000
2091 hút nang bao hoạt dịch 02.0361.0112 02.0361.0112 89000 109000 113000
2253 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 03.3826.0202 03.3826.0202 100000 109000 111000
2279 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung 13.0053.0594 13.0053.0594 80000 109000 115000
135 TPHA định lượng 24.0100.1709 24.0100.1709 115000 115000 176000
1917 Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế 18.0088.0030 18.0088.0030 95000 119000 121000
1948 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên 18.0097.0030 18.0097.0030 108000 119000 121000
2004 Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng 18.0118.0030 18.0118.0030 108000 119000 121000
770 Lấy cao răng 16.0043.1020 16.0043.1020 37000 124000 131000
2254 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 03.3826.0203 03.3826.0203 110000 129000 132000
2177 Nắn, bó bột gãy xương gót 10.1023.0532 10.1023.0532 104000 135000 141000
2967 Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai 03.0448.0227 03.0448.0227 0 138000 141000
2969 Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy 03.0449.0227 03.0449.0227 0 138000 141000
2964 Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông 08.0241.0227 08.0241.0227 0 138000 141000
2794 Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu 08.0242.0227 08.0242.0227 0 138000 141000
2795 Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình 08.0245.0227 08.0245.0227 0 138000 141000
2793 Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 08.0249.0227 08.0249.0227 0 138000 141000
2792 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn 08.0251.0227 08.0251.0227 0 138000 141000
2790 Cấy chỉ điều trị liệt chi trên 08.0257.0227 08.0257.0227 0 138000 141000
2791 Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới 08.0258.0227 08.0258.0227 0 138000 141000
2966 Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp 08.0267.0227 08.0267.0227 0 138000 141000
2965 Cấy chỉ điều trị đau lưng 08.0268.0227 08.0268.0227 0 138000 141000
2070 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... 13.0145.0611 13.0145.0611 102000 146000 155000
2195 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng 10.1011.0514 10.1011.0514 119000 150000 156000
2197 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng 10.1011.0514 10.1011.0514 119000 150000 156000
2185 Nắn, bó bột trật khớp gối 10.1018.0514 10.1018.0514 119000 150000 156000
2176 Nắn, bó bột gãy xương chày 10.1022.0520 10.1022.0520 109000 150000 158000
2179 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 10.1024.0520 10.1024.0520 109000 150000 158000
2168 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 10.1028.0520 10.1028.0520 109000 150000 158000
2181 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 10.1031.0514 10.1031.0514 119000 150000 156000
2115 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) 15.0054.0903 15.0054.0903 130000 150000 154000
366 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 03.1918.1007 03.1918.1007 60000 151000 156000
1896 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 16.0214.1007 16.0214.1007 60000 151000 156000
2191 Nắn, bó bột trật khớp vai 10.0995.0518 10.0995.0518 124000 155000 161000
2183 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn 10.1025.0518 10.1025.0518 124000 155000 161000
1895 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản 03.3821.0216 03.3821.0216 150000 172000 176000
2100 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm 03.3827.0216 03.3827.0216 116000 172000 176000
1904 Chích rạch áp xe nhỏ 03.3909.0505 03.3909.0505 35000 173000 182000
2255 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 03.3826.0204 03.3826.0204 155000 174000 177000
2214 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần 13.0239.0645 13.0239.0645 155000 177000 181000
723 Nhổ chân răng vĩnh viễn 16.0205.1024 16.0205.1024 70000 180000 187000
2114 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 15.0143.0907 15.0143.0907 161000 187000 192000
2090 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết 13.0157.0619 13.0157.0619 147000 191000 200000
2846 Phẫu thuật nhổ răng ngầm 16.0198.1026 16.0198.1026 0 194000 203000
1583 Nhổ răng thừa 16.0206.1026 16.0206.1026 150000 194000 203000
3794 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp 16.0224.1035 16.0224.1035 199000 199000 208000
3793 Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement 16.0226.1035 16.0226.1035 199000 199000 208000
3715 Chích áp xe vú 13.0163.0602 13.0163.0602 90000 206000 215000
2124 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 10.1001.0516 10.1001.0516 161000 208000 217000
2193 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 10.1029.0516 10.1029.0516 161000 208000 217000
2122 Nắm, cố định trật khớp hàm 10.1030.0516 10.1030.0516 161000 208000 217000
2000 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng 18.0124.0034 18.0124.0034 155000 209000 220000
1426 Chụp Xquang thực quản dạ dày 18.0130.0035 18.0130.0035 115000 209000 220000
2102 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm 03.3825.0217 03.3825.0217 150000 224000 233000
2169 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 10.1009.0519 10.1009.0519 194000 225000 231000
2175 Nắn, bó bột gãy xương chày 10.1022.0519 10.1022.0519 194000 225000 231000
2178 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 10.1024.0519 10.1024.0519 194000 225000 231000
2167 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 10.1028.0519 10.1028.0519 194000 225000 231000
1939 Chụp Xquang đường mật qua Kehr 18.0133.0019 18.0133.0019 171000 225000 236000
1973 Chụp Xquang mật tụy ngược dòng qua nội soi 18.0134.0019 18.0134.0019 171000 225000 236000
2256 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 03.3826.0205 03.3826.0205 180000 227000 236000
458 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết 02.0305.0135 02.0305.0135 187000 231000 240000
2067 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite 16.0068.1031 16.0068.1031 189000 234000 243000
2313 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam 16.0069.1031 16.0069.1031 0 234000 243000
2784 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam 16.0069.1031 16.0069.1031 0 234000 243000
3786 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement 16.0070.1031 16.0070.1031 234000 234000 243000
2303 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 11.0005.1148 11.0005.1148 0 235000 240000
2127 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 10.0987.0526 10.0987.0526 174000 236000 248000
2129 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X 10.0988.0526 10.0988.0526 174000 236000 248000
2151 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay 10.0997.0528 10.0997.0528 174000 236000 248000
2145 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay 10.0998.0528 10.0998.0528 174000 236000 248000
2155 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay 10.1002.0528 10.1002.0528 174000 236000 248000
2157 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay 10.1002.0528 10.1002.0528 174000 236000 248000
2166 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV 10.1003.0528 10.1003.0528 174000 236000 248000
2149 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay 10.1004.0528 10.1004.0528 174000 236000 248000
2143 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay 10.1005.0528 10.1005.0528 174000 236000 248000
2135 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 10.1006.0528 10.1006.0528 174000 236000 248000
2147 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 10.1019.0526 10.1019.0526 174000 236000 248000
2141 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 10.1020.0526 10.1020.0526 174000 236000 248000
2133 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 10.1021.0526 10.1021.0526 174000 236000 248000
2101 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm 03.3827.0218 03.3827.0218 200000 244000 253000
1935 Chụp Xquang đại tràng 18.0132.0036 18.0132.0036 150000 249000 260000
2194 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng 10.1011.0513 10.1011.0513 219000 250000 256000
2196 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng 10.1011.0513 10.1011.0513 219000 250000 256000
2184 Nắn, bó bột trật khớp gối 10.1018.0513 10.1018.0513 219000 250000 256000
2180 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 10.1031.0513 10.1031.0513 219000 250000 256000
1898 Chích áp xe quanh Amidan 15.0207.0878 15.0207.0878 206000 250000 259000
749 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng 10.1011.0513 10.1011.0513 120000 250000 256000
2199 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật 10.1015.0512 10.1015.0512 234000 265000 271000
873 Đàn hồi co cục máu 22.0054.1222 22.0054.1222 265000 265000 413000
759 Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê) 03.1658.0780 03.1658.0780 165000 270000 323000
1546 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 7 tuần đến hết 13 tuần 13.0239.0645 13.0239.0645 283000 283000 181000
520 Catecholamin niệu (HPLC) 23.0181.1578 23.0181.1578 285000 285000 417000
2103 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm 03.3825.0219 03.3825.0219 220000 286000 299000
2189 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh 10.0991.0524 10.0991.0524 244000 306000 318000
2187 Nắn, bó bột trật khớp háng 10.1010.0524 10.1010.0524 244000 306000 318000
2065 Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 05.0010.0329 05.0010.0329 218000 307000 325000
2060 Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 05.0011.0329 05.0011.0329 218000 307000 325000
2068 Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện 05.0044.0329 05.0044.0329 218000 307000 325000
2064 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện 05.0049.0329 05.0049.0329 218000 307000 325000
2059 Điều trị bớt sùi bằng đốt điện 05.0050.0329 05.0050.0329 218000 307000 325000
2061 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện 05.0045.0329 05.0045.0329 218000 307000 325000
2190 Nắn, bó bột trật khớp vai 10.0995.0517 10.0995.0517 279000 310000 316000
2182 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn 10.1025.0517 10.1025.0517 279000 310000 316000
2110 Lấy dị vật giác mạc sâu 14.0166.0780 14.0166.0780 165000 314000 323000
2126 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 10.0987.0525 10.0987.0525 269000 320000 330000
2128 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X 10.0988.0525 10.0988.0525 269000 320000 330000
2150 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay 10.0997.0527 10.0997.0527 269000 320000 330000
2144 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay 10.0998.0527 10.0998.0527 269000 320000 330000
2136 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay 10.0999.0527 10.0999.0527 269000 320000 330000
2137 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay 10.0999.0527 10.0999.0527 174000 320000 330000
2154 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay 10.1002.0527 10.1002.0527 269000 320000 330000
2156 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay 10.1002.0527 10.1002.0527 269000 320000 330000
2165 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV 10.1003.0527 10.1003.0527 269000 320000 330000
2148 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay 10.1004.0527 10.1004.0527 269000 320000 330000
2142 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay 10.1005.0527 10.1005.0527 269000 320000 330000
2134 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 10.1006.0527 10.1006.0527 269000 320000 330000
2164 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 10.1007.0521 10.1007.0521 269000 320000 330000
2146 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 10.1019.0525 10.1019.0525 269000 320000 330000
2140 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 10.1020.0525 10.1020.0525 269000 320000 330000
2132 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 10.1021.0525 10.1021.0525 269000 320000 330000
17 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên 16.0199.1028 16.0199.1028 100000 320000 335000
769 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới 16.0200.1028 16.0200.1028 150000 320000 335000
1586 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân 16.0201.1028 16.0201.1028 244000 320000 335000
2209 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng 16.0202.1028 16.0202.1028 150000 320000 335000
1496 Phẫu thuật Nhổ răng lạc chỗ 03.1800.1036 03.1800.1036 280000 324000 333000
1884 Phục hồi cổ răng bằng Composite 03.1931.1018 03.1931.1018 250000 324000 333000
2221 Phục hồi cổ răng bằng Composite 16.0072.1018 16.0072.1018 280000 324000 333000
1883 Phẫu thuật Nhổ răng lạc chỗ 16.0197.1036 16.0197.1036 280000 324000 333000
2153 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi 10.0989.0530 10.0989.0530 284000 331000 340000
2139 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi 10.0990.0530 10.0990.0530 284000 331000 340000
2131 Nắn, bó bột cột sống 10.0994.0530 10.0994.0530 284000 331000 340000
2172 Nắn, bó bột gãy xương chậu 10.1013.0530 10.1013.0530 284000 331000 340000
2174 Nắn, bó bột gãy xương chậu 10.1013.0530 10.1013.0530 284000 331000 340000
2159 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi 10.1014.0530 10.1014.0530 284000 331000 340000
2161 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi 10.1014.0530 10.1014.0530 284000 331000 340000
2163 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi 10.1016.0530 10.1016.0530 284000 331000 340000
2200 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ 13.0049.0635 13.0049.0635 160000 331000 340000
2062 Điều trị hạt cơm bằng Plasma 05.0013.0326 05.0013.0326 242000 332000 350000
103 Công thức nhiễm sắc thể 22.0381.1220 22.0381.1220 350000 350000 685000
2215 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không 13.0241.0644 13.0241.0644 269000 358000 376000
440 Điều trị tuỷ răng sữa 16.0232.1017 16.0232.1017 140000 369000 378000
2257 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo 13.0144.0721 13.0144.0721 306000 370000 383000
2007 Chụp Xquang tuyến nước bọt 18.0136.0039 18.0136.0039 317000 371000 382000
1980 Chụp Xquang ống tuyến sữa 18.0139.0039 18.0139.0039 317000 371000 382000
2216 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không 13.0238.0648 13.0238.0648 338000 383000 392000
2217 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không 13.0238.0648 13.0238.0648 338000 383000 392000
2125 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 10.1001.0515 10.1001.0515 339000 386000 395000
2121 Nắm, cố định trật khớp hàm 10.1030.0515 10.1030.0515 339000 386000 395000
1938 Chụp Xquang đường dò 18.0135.0025 18.0135.0025 337000 391000 402000
2006 Chụp Xquang tử cung vòi trứng 18.0138.0031 18.0138.0031 342000 396000 407000
2754 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 16.0050.1014 16.0050.1014 364000 409000 418000
2093 Hút thai dưới siêu âm 13.0237.0620 13.0237.0620 341000 430000 448000
2075 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 16.0050.1012 16.0050.1012 540000 539000 557000
2282 Lấy dị vật âm đạo 13.0148.0630 13.0148.0630 0 541000 563000
1514 Đặt nội khí quản 15.0219.1888 15.0219.1888 511000 555000 564000
2213 Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính 13.0156.0639 13.0156.0639 499000 562000 575000
2069 Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 05.0004.0334 05.0004.0334 320000 600000 658000
2152 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi 10.0989.0529 10.0989.0529 564000 611000 620000
2138 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi 10.0990.0529 10.0990.0529 564000 611000 620000
2130 Nắn, bó bột cột sống 10.0994.0529 10.0994.0529 564000 611000 620000
2171 Nắn, bó bột gãy xương chậu 10.1013.0529 10.1013.0529 564000 611000 620000
2173 Nắn, bó bột gãy xương chậu 10.1013.0529 10.1013.0529 564000 611000 620000
2158 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi 10.1014.0529 10.1014.0529 564000 611000 620000
2160 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi 10.1014.0529 10.1014.0529 564000 611000 620000
2162 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi 10.1016.0529 10.1016.0529 564000 611000 620000
2220 Phẫu thuật quặm 14.0187.0789 14.0187.0789 532000 614000 631000
2119 Mổ quặm bẩm sinh 14.0191.0789 14.0191.0789 532000 614000 631000
2198 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật 10.1015.0511 10.1015.0511 604000 635000 641000
2099 Khâu phục hồi bờ mi 14.0172.0772 14.0172.0772 482000 645000 679000
2076 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm 13.0033.0614 13.0033.0614 400000 675000 697000
2072 Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội 16.0046.1013 16.0046.1013 680000 680000 787000
2953 Cắt u da mi không ghép 14.0083.0836 14.0083.0836 0 689000 713000
2188 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh 10.0991.0523 10.0991.0523 654000 701000 710000
2186 Nắn, bó bột trật khớp háng 10.1010.0523 10.1010.0523 654000 701000 710000
1526 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 16.0050.1013 16.0050.1013 364000 769000 787000
2098 Khâu da mi đơn giản 14.0171.0769 14.0171.0769 655000 774000 798000
1892 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài 10.0410.0584 10.0410.0584 775000 775000 1211000
1899 Chích áp xe tầng sinh môn 13.0054.0600 13.0054.0600 692000 781000 799000
1901 Chích áp xe tuyến Bartholin 13.0151.0601 13.0151.0601 120000 783000 817000
2219 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học 14.0066.0824 14.0066.0824 682000 804000 829000
693 Bóc nhân xơ vú 13.0175.0591 13.0175.0591 150000 819000 973000
1888 Bóc nhân xơ vú 13.0175.0591 13.0175.0591 150000 819000 973000
2218 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai 15.0045.0910 15.0045.0910 765000 819000 830000
2755 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 16.0050.1015 16.0050.1015 0 899000 917000
1894 Cắt hẹp bao quy đầu 10.0411.0584 10.0411.0584 775000 1136000 1211000
2120 Mở rộng lỗ sáo 10.0412.0584 10.0412.0584 775000 1136000 1211000
1887 Bóc nang tuyến Bartholin 12.0309.0589 12.0309.0589 180000 1237000 1263000
1154 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo 13.0030.0623 13.0030.0623 1391000 1525000 1552000
1880 Khâu rách cùng đồ âm đạo 03.2263.0624 03.2263.0624 1511000 1810000 1872000
472 Phá thai đến hết 7 tuần bằng thuốc 13.0239.0645 13.0239.0645 177000 181000
527 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 01.0281.1510 01.0281.1510 17000 15000 15200
2082 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 01.0002.1778 01.0002.1778 35000 30000 32000
475 Soi đáy mắt 01.0201.0849 01.0201.0849 17000 39500 51700
2245 Soi đáy mắt cấp cứu 01.0201.0849 01.0201.0849 39500 49600 51700
2224 Rửa dạ dày cấp cứu 01.0218.0159 01.0218.0159 30000 106000 115000
1891 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản 01.0158.0074 01.0158.0074 386000 458000 473000
3659 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc qua hệ thống kín 01.0219.0160 01.0219.0160 0 576000 585000
741 Cắt phymosis 10.9002.0504 10.9002.0504 140000 224000 233000
772 Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc (1 lần) 03.1957.1033 03.1957.1033 20000 25000 31800
2782 Chụp X quang ổ răng 18.9000.9000 18.9000.9000 0 12000 12800
2783 Chụp X quang ổ răng số hóa 18.9000.9001 18.9000.9001 0 17000 18300
2251 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 03.3826.0200 03.3826.0200 55000 55000 56800  
2624 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp K19.1907 K19.1907 55000 249400 272000
2476 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Nhi K18.1907 K18.1907 81000 249400 272000
2475 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Nội tim mạch K04.1907 K04.1907 81000 249400 272000
2083 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Phụ sản K27.1907 K27.1907 61000 249400 272000
900 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III- Khoa hồi sức cấp cứu K02.1907 K02.1907 55000 249400 272000
902 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III- Khoa ngoại tổng hợp K19.1945 K19.1945 28000 127100 142000
2477 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu K02.1912 K02.1912 28000 141500 162000
2086 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi K18.1912 K18.1912 51000 141500 162000
2462 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa nội tổng hợp K03.1912 K03.1912 51000 141500 162000
2473 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Mắt K30.1918 K30.1918 28000 124300 141000
2469 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp K19.1918 K19.1918 46000 124300 141000
2467 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa nội tổng hợp K03.1918 K03.1918 46000 124300 141000
2470 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản K27.1918 K27.1918 46000 124300 141000
2472 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt K29.1918 K29.1918 28000 124300 141000
2471 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng K28.1918 K28.1918 28000 124300 141000
2670 Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền K16.1924 K16.1924 101900 101900 115000
2285 Giường  Nội khoa loại 3 Hạng III- Khoa Y học cổ truyền K16.1924 K16.1924 36000 112900 115000
1249 Khám Lao 4.1898 4.1898 10000 26200 29000
2038 Khám Mắt 14.1898 14.1898 10000 26200 29000
2039 Khám Ngoại 10.1898 10.1898 10000 26200 29000
2040 Khám Nhi 3.1898 3.1898 10000 26200 29000
2096 Khám Nội 2.1898 2.1898 10000 26200 29000
1252 Khám Nội tiết 7.1898 7.1898 10000 26200 29000
2042 Khám Phụ sản 13.1898 13.1898 10000 26200 29000
2043 Khám Răng hàm mặt 16.1898 16.1898 10000 26200 29000
2044 Khám Tai mũi họng 15.1898 15.1898 10000 26200 29000
2045 Khám YHCT 8.1898 8.1898 10000 26200 29000
   
Thêm mới 02 dịch vụ
Thay băng, cắt chỉ vết mổ 15.0303.0200 15.0303.0200 55000 55000 56800
Thay băng, cắt chỉ vết mổ 15.0303.2047 15.0303.2047 70000 79600 81600
Dịch vụ sử dụng cho nhân dân ( không bảo hiểm )_ khóa trong BH chỉ để nhân dân
79 KSV sốt rét 6000 32000
405 Làm thuốc âm đạo 5000 5000
407 Hút thai dưới 12 tuần 80000 80000
2249 Thắt các búi trĩ hậu môn 220000 220000
119 Các chất Xentonic/ sắc tố mật/ muối mật/ urobilinogen 6000 6000
514 Định lượng Bacbiturate 22000 22000
875 Định lượng Fibrinogen bằng phương pháp trực tiếp 65000 65000
121 Định lượng Gonadotrophin để chẩn đoán thai nghén 65000 65000
533 Định lượng Hemoglobin (bằng máy quang kế) 19000 19000
123 Định lượng Hydrocorticosteroid 28000 28000
122 Định lượng Oestrogen toàn phần 25000 25000
523 Định lượng Protein niệu hoặc đường niệu 10000 10000
865 Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, bạch cầu 43000 43000
129 Đo tải lượng CMV (ROCHE) 1350000 1350000
111 Kháng sinh đồ 125000 125000
110 Kháng sinh đồ MIC cho vi khuẩn (cho 1 loại kháng sinh) 120000 120000
685 Khâu vòng cổ tử cung/Tháo vòng khó 80000 491000
229 LDH - GGT 20000 20000
727 Nắn trật khớp thái dương hàm 25000 25000
125 Nuôi cấy định danh vi khuẩn bằng phương pháp thông thường 150000 150000
126 Nuôi cấy và định danh nấm bằng phương pháp thông thường 150000 150000
128 PCR chẩn đoán CMV 500000 500000
130 PCR chẩn đoán lao bằng hệ thống Cobas TaqMan48 550000 550000
554 PH động mạch 20000 20000
516 Phản ứng Pandy 7000 7000
549 Phopholipid 22000 25000
509 Porphyrin: Định tính 34000 34000
132 RPR định lượng 55000 55000
131 RPR định tính 24000 24000
107 Soi trực tiếp tìm hồng cầu, bạch cầu trong phân 24000 24000
524 Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis 43000 43000
101 Tế bào dịch màng (phổi, bụng, tim, khớp…) 42000 42000
102 Tế bào dịch màng (phổi, bụng, tim, khớp…) có đếm số lượng tế bào 65000 65000
872 Thời gian Howell 20000 27000
134 Tìm Bilirubin 6000 6000
868 Tìm tế bào Hargraves 40000 40000
133 TPHA định tính 34000 34000
224 Tỷ lệ A/G 20000 20000
525 Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu 15000 15000
108 Urobilin, Urobilinogen định tính 6000 6000
106 Xác định các men: Amilase/ Trypsin/ Mucinase 9000 9000
105 Xác định Canxi, Phospho 6000 6000
120 Xác định Gonadotrophin để chẩn đoán thai nghén bằng phương pháp hóa học-miễn dịch 19000 19000
510 Xác định tế bào/trụ hay các tinh thể khác 3000 3000
511 Xác định tỷ trọng trong nước tiểu/ pH 4500 4500
230 Xét nghiệm Cholinesterase 20000 20000
237 Xét nghiệm HCO3 chuẩn 20000 20000
238 Xét nghiệm kiềm dư 20000 20000
233 Xét nghiệm Magiê 20000 20000
235 Xét nghiệm PC02 20000 20000
545 Xét nghiệm phosphataze kiềm 19000 19000
236 Xét nghiệm PO2 động mạch 20000 20000
231 Xét nghiệm Sắt 20000 20000
538 Xét nghiệm sức bền hồng cầu 25000 25000
879 Xét nghiệm tế bào hạch 32000 32000
878 Xét nghiệm tế bào học tủy xương 95000 95000
Khóa dịch vụ không sử dụng 
7 Thở Oxy 5000 5000
227 CK - CKMB 35000 20000
2825 Chũm chẩm 31000 31000
515 Clo dịch 15000 15000
118 Điện giải đồ (Na, K, Cl) niệu 33000 33000
542 Điện giải đồ CL+ 38000 38000
539 Điện giải đồ K+ 38000 38000
540 Điện giải đồ Na+ 38000 38000
2302 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm 02.0363.0087 02.0363.0087 0 145000
2252 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 03.3826.0201 03.3826.0201 70000 79600
903 Giường ngoại khoa loại 4 Hạng III- Khoa Phụ- Sản K27.1945 K27.1945 46000 127100
2084 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp K19.1939 K19.1939 61000 149300
2468 Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa nội tổng hợp K03.1924 K03.1924 30000 101900
2474 Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu K02.1924 K02.1924 36000 101900
2478 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu K02.1918 K02.1918 46000 124300
2464 Giường Nội khoa loại II Hạng III - Khoa Nhi K18.1918 K18.1918 46000 124300
2671 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nhi K18.1918 K18.1918 0 124300
Thống kê truy cập
  • Đang online: 2
  • Hôm nay: 237
  • Trong tuần: 2 880
  • Tất cả: 379627
Trung Tâm Y Tế Huyện Bình Xuyên | Quản trị
Địa chỉ: Khu Phố I, Thị Trấn Hương Canh, Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc
Đường dây nóng: 0964921010
Thiết kế bởi VNPT Vĩnh Phúc