MaDV |
Tên Dịch Vụ |
Mã QĐ |
Số QĐ |
Giá DV |
DonGiaTT15 |
Giá Mới TT39 |
|
2297 |
Lấy máu tụ tầng sinh môn |
03.3400.0632 |
03.3400.0632 |
0 |
2147000 |
2218000 |
|
2280 |
Cắt u thành âm đạo |
13.0147.0597 |
13.0147.0597 |
1662000 |
1960000 |
2022000 |
|
2299 |
Khâu vết thương âm hộ, âm đạo |
03.3594.0218 |
03.3594.0218 |
0 |
244000 |
253000 |
|
2614 |
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn |
13.0155.0334 |
13.0155.0334 |
0 |
600000 |
658000 |
|
1587 |
Nong đặt dụng cụ tử
cung chống dính buồng tử cung |
13.0156.0639 |
13.0156.0639 |
0 |
562000 |
575000 |
|
517 |
Rivalta |
23.0220.1608 |
23.0220.1608 |
7000 |
7000 |
8400 |
|
2077 |
Đo khúc xạ máy |
14.0258.0754 |
14.0258.0754 |
5000 |
8800 |
9500 |
|
2248 |
Tập với ròng rọc |
17.0065.0269 |
17.0065.0269 |
5000 |
9800 |
10800 |
|
2306 |
Tập với ròng rọc |
17.0065.0269 |
17.0065.0269 |
5000 |
9800 |
10800 |
|
2305 |
Tập với xe đạp tập |
17.0071.0270 |
17.0071.0270 |
5000 |
9800 |
10800 |
|
2839 |
Hút đờm hầu họng |
02.0150.0114 |
02.0150.0114 |
0 |
10000 |
10800 |
|
512 |
Protein dịch |
23.0210.1607 |
23.0210.1607 |
11000 |
11000 |
10700 |
|
869 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
22.0019.1348 |
22.0019.1348 |
9000 |
12300 |
12500 |
|
226 |
Định lượng Calci toàn phần [Máu] |
23.0029.1473 |
23.0029.1473 |
15000 |
12700 |
12800 |
|
228 |
Định lượng calci |
23.0029.1473 |
23.0029.1473 |
20000 |
12700 |
12800 |
|
513 |
Glucose dịch |
23.0208.1605 |
23.0208.1605 |
14000 |
14000 |
12800 |
|
112 |
Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) |
22.0021.1219 |
22.0021.1219 |
10000 |
14500 |
14800 |
|
522 |
Phospho niệu |
23.0197.1590 |
23.0197.1590 |
15000 |
15000 |
20300 |
|
473 |
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) |
14.0255.0755 |
14.0255.0755 |
12000 |
16000 |
25300 |
|
536 |
Thể tích khối hồng cầu (Hematocrit) |
22.0160.1345 |
22.0160.1345 |
11000 |
16800 |
17100 |
|
1984 |
Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) |
18.0081.2002 |
18.0081.2002 |
58000 |
17000 |
17000 |
do chua có gia nen de bang TT15 |
521 |
Calci niệu |
23.0180.1577 |
23.0180.1577 |
17000 |
17000 |
24500 |
|
1241 |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
01.0086.0898 |
01.0086.0898 |
8000 |
17600 |
19600 |
|
2286 |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
01.0086.0898 |
01.0086.0898 |
8000 |
17600 |
19600 |
|
2104 |
Khí dung mũi họng |
15.0222.0898 |
15.0222.0898 |
8000 |
17600 |
19600 |
|
535 |
Hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) |
22.0134.1296 |
22.0134.1296 |
18000 |
18000 |
26200 |
|
2106 |
Làm thuốc tai |
15.0058.0899 |
15.0058.0899 |
15000 |
20000 |
20400 |
|
1278 |
Bơm thuốc thanh quản |
15.0218.0899 |
15.0218.0899 |
18000 |
20000 |
20400 |
|
867 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá |
22.0291.1280 |
22.0291.1280 |
20000 |
20000 |
30800 |
|
863 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền: chế
phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương |
22.0286.1268 |
22.0286.1268 |
15000 |
20100 |
20500 |
|
242 |
Phospho |
23.0003.1494 |
23.0003.1494 |
20000 |
21200 |
21400 |
|
541 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
23.0003.1494 |
23.0003.1494 |
20000 |
21200 |
21400 |
|
232 |
Định lượng Albumin [Máu] |
23.0007.1494 |
23.0007.1494 |
20000 |
21200 |
21400 |
|
543 |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
23.0010.1494 |
23.0010.1494 |
20000 |
21200 |
21400 |
|
547 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
23.0019.1493 |
23.0019.1493 |
19000 |
21200 |
21400 |
|
546 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
23.0020.1493 |
23.0020.1493 |
19000 |
21200 |
21400 |
|
114 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
23.0025.1493 |
23.0025.1493 |
19000 |
21200 |
21400 |
|
113 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
23.0027.1493 |
23.0027.1493 |
19000 |
21200 |
21400 |
|
239 |
Định lượng Creatinin (máu) |
23.0051.1494 |
23.0051.1494 |
20000 |
21200 |
21400 |
|
241 |
Định lượng Glucose [Máu] |
23.0075.1494 |
23.0075.1494 |
20000 |
21200 |
21400 |
|
243 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
23.0133.1494 |
23.0133.1494 |
20000 |
21200 |
21400 |
|
244 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
23.0166.1494 |
23.0166.1494 |
20000 |
21200 |
21400 |
|
537 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
22.0142.1304 |
22.0142.1304 |
15000 |
22400 |
22900 |
|
530 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu
toàn phần: khối hồng cầu, khối bạch cầu |
22.0285.1267 |
22.0285.1267 |
15000 |
22400 |
22900 |
|
2079 |
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) |
14.0255.0755 |
14.0255.0755 |
16000 |
23700 |
25300 |
|
2247 |
Súc rửa vòm họng trong xạ trị |
12.0165.0989 |
12.0165.0989 |
15000 |
24600 |
26600 |
|
866 |
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết
thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương |
22.0288.1271 |
22.0288.1271 |
25000 |
25000 |
28600 |
|
864 |
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) |
22.0289.1275 |
22.0289.1275 |
25000 |
25000 |
85800 |
|
705 |
Lấy Calci Kết mạc |
14.0202.0785 |
14.0202.0785 |
10000 |
25300 |
34600 |
|
704 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
14.0210.0799 |
14.0210.0799 |
10000 |
25300 |
34600 |
|
550 |
Lipid toàn phần |
23.0041.1506 |
23.0041.1506 |
22000 |
26500 |
26800 |
|
551 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
23.0041.1506 |
23.0041.1506 |
22000 |
26500 |
26800 |
|
552 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
23.0084.1506 |
23.0084.1506 |
22000 |
26500 |
26800 |
|
553 |
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
23.0112.1506 |
23.0112.1506 |
22000 |
26500 |
26800 |
|
548 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
23.0158.1506 |
23.0158.1506 |
22000 |
26500 |
26800 |
|
519 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
23.0206.1596 |
23.0206.1596 |
26000 |
27000 |
27300 |
|
2307 |
Tập với dụng cụ quay khớp vai |
17.0066.0268 |
17.0066.0268 |
21400 |
27300 |
28500 |
|
837 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
23.0058.1487 |
23.0058.1487 |
38000 |
28600 |
28900 |
|
2053 |
Điện tim thường |
02.0085.1778 |
02.0085.1778 |
25000 |
30000 |
32000 |
|
2250 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
03.3826.0075 |
03.3826.0075 |
30000 |
30000 |
32000 |
|
1893 |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
14.0192.0075 |
14.0192.0075 |
15000 |
30000 |
32000 |
|
415 |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
14.0192.0075 |
14.0192.0075 |
30000 |
30000 |
32000 |
|
703 |
Rửa cùng đồ 1 mắt |
03.1695.0842 |
03.1695.0842 |
15000 |
30000 |
40800 |
|
2713 |
Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em |
03.1957.1033 |
03.1957.1033 |
0 |
30700 |
31800 |
|
2308 |
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn |
08.0479.0235 |
08.0479.0235 |
27000 |
31800 |
32800 |
|
2309 |
Giác hơi điều trị các chứng đau |
08.0481.0235 |
08.0481.0235 |
27000 |
31800 |
32800 |
|
2310 |
Giác hơi điều trị cảm cúm |
08.0482.0235 |
08.0482.0235 |
27000 |
31800 |
32800 |
|
1906 |
Chọc hút dịch vành tai |
15.0056.0882 |
15.0056.0882 |
15000 |
32000 |
51200 |
|
2055 |
Điều trị bằng điện từ trường |
17.0004.0232 |
17.0004.0232 |
32200 |
32200 |
38000 |
|
3669 |
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại |
13.0051.0237 |
13.0051.0237 |
0 |
33000 |
34600 |
|
2107 |
Lấy Calci Kết mạc |
14.0202.0785 |
14.0202.0785 |
10000 |
33000 |
34600 |
|
1881 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
14.0210.0799 |
14.0210.0799 |
10000 |
33000 |
34600 |
|
2058 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
17.0011.0237 |
17.0011.0237 |
38200 |
33000 |
34600 |
|
2210 |
Nhổ răng sữa |
03.1955.1029 |
03.1955.1029 |
15000 |
33600 |
36200 |
|
1882 |
Nhổ chân răng sữa |
03.1956.1029 |
16.0239.1029 |
15000 |
33600 |
36200 |
|
528 |
Xét nghiệm số lượng tiểu cầu (thủ công) |
22.0163.1412 |
22.0163.1412 |
22000 |
33600 |
34300 |
|
876 |
Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng thủ công |
22.0003.1351 |
22.0003.1351 |
35000 |
35000 |
54800 |
|
1873 |
Trứng giun, sán soi tươi |
24.0267.1674 |
24.0267.1674 |
35000 |
35000 |
41200 |
|
1279 |
Kéo nắn cột sống cổ |
03.0274.0238 |
03.0274.0238 |
29000 |
35200 |
44100 |
|
3795 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ
công) |
22.0138.1362 |
22.0138.1362 |
0 |
35800 |
36500 |
|
1439 |
Định lượng CK-MB mass [Máu] |
23.0044.1478 |
23.0044.1478 |
35000 |
37100 |
37500 |
|
2234 |
Siêu âm ổ bụng |
02.0314.0001 |
02.0314.0001 |
30000 |
38000 |
42100 |
|
2242 |
Siêu âm tuyến giáp |
18.0001.0001 |
18.0001.0001 |
30000 |
38000 |
42100 |
|
2228 |
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt |
18.0003.0001 |
18.0003.0001 |
30000 |
38000 |
42100 |
|
2230 |
Siêu âm hạch vùng cổ |
18.0004.0001 |
18.0004.0001 |
30000 |
38000 |
42100 |
|
2239 |
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) |
18.0012.0001 |
18.0012.0001 |
30000 |
38000 |
42100 |
|
2227 |
Siêu âm các khối u phổi ngoại vi |
18.0013.0001 |
18.0013.0001 |
30000 |
38000 |
42100 |
|
2236 |
Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
18.0015.0001 |
18.0015.0001 |
30000 |
38000 |
42100 |
|
2232 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang,
tiền liệt tuyến) |
18.0016.0001 |
18.0016.0001 |
30000 |
38000 |
42100 |
|
2241 |
Siêu âm tử cung phần phụ |
18.0018.0001 |
18.0018.0001 |
30000 |
38000 |
42100 |
|
2238 |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
18.0020.0001 |
18.0020.0001 |
30000 |
38000 |
42100 |
|
2233 |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) |
18.0043.0001 |
18.0043.0001 |
30000 |
38000 |
42100 |
|
2237 |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) |
18.0044.0001 |
18.0044.0001 |
30000 |
38000 |
42100 |
|
2243 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
18.0054.0001 |
18.0054.0001 |
30000 |
38000 |
42100 |
|
2240 |
Siêu âm tinh hoàn hai bên |
18.0057.0001 |
18.0057.0001 |
30000 |
38000 |
42100 |
|
2229 |
Siêu âm dương vật |
18.0059.0001 |
18.0059.0001 |
30000 |
38000 |
42100 |
|
3804 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) |
22.0280.1269 |
22.0280.1269 |
38000 |
38000 |
38800 |
|
3803 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) |
22.0283.1269 |
22.0283.1269 |
38000 |
38000 |
38800 |
|
2223 |
Rửa cùng đồ |
03.1695.0842 |
03.1695.0842 |
15000 |
39000 |
40800 |
|
1594 |
Rửa cùng đồ |
14.0211.0842 |
14.0211.0842 |
30000 |
39000 |
40800 |
|
877 |
Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng máy bán tự động, tự động |
22.0001.1352 |
22.0001.1352 |
39000 |
39000 |
62900 |
|
1469 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
22.0120.1370 |
22.0120.1370 |
35000 |
39200 |
40000 |
|
1344 |
BK/JC virus Real-time PCR |
24.0233.1625 |
24.0233.1625 |
39400 |
39400 |
454000 |
|
518 |
Xét nghiệm cặn dư phân |
03.4254.1727 |
03.4254.1727 |
40000 |
40000 |
53000 |
|
2112 |
Lấy dị vật họng miệng |
15.0212.0900 |
15.0212.0900 |
37000 |
40000 |
40600 |
|
2620 |
Lấy dị vật họng miệng |
15.0212.0900 |
15.0212.0900 |
20000 |
40000 |
40600 |
|
2111 |
Lấy dị vật hạ họng |
15.0213.0900 |
15.0213.0900 |
20000 |
40000 |
40600 |
|
434 |
Điều trị bằng các dòng điện xung |
17.0007.0234 |
17.0007.0234 |
19000 |
40000 |
41000 |
|
268 |
Streptococcus pyogenes ASO |
24.0094.1623 |
24.0094.1623 |
40000 |
40200 |
41200 |
|
1874 |
Đơn bào đường ruột soi tươi |
24.0265.1674 |
24.0265.1674 |
35000 |
40200 |
41200 |
|
1342 |
Trichomonas vaginalis soi tươi |
24.0317.1674 |
24.0317.1674 |
35000 |
40200 |
41200 |
|
1435 |
Trichomonas vaginalis soi tươi |
24.0317.1674 |
24.0317.1674 |
0 |
40200 |
41200 |
|
1343 |
Vi nấm soi tươi |
24.0319.1674 |
24.0319.1674 |
35000 |
40200 |
41200 |
|
1871 |
Vi nấm soi tươi |
24.0319.1674 |
24.0319.1674 |
35000 |
40200 |
41200 |
|
2824 |
Đo Lưu huyết não |
06.0040.1799 |
06.0040.1799 |
23000 |
40600 |
42600 |
|
2094 |
Kéo nắn cột sống cổ |
08.0013.0238 |
08.0013.0238 |
35200 |
41500 |
44100 |
|
2095 |
Kéo nắn cột sống thắt lưng |
08.0014.0238 |
08.0014.0238 |
19000 |
41500 |
44100 |
|
2056 |
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống |
17.0026.0220 |
17.0026.0220 |
37000 |
43800 |
45200 |
|
2807 |
Điều trị bằng siêu âm |
17.0008.0253 |
17.0008.0253 |
0 |
44400 |
45200 |
|
476 |
Tiêm hậu nhãn cầu |
14.0195.0857 |
14.0195.0857 |
14000 |
44600 |
46700 |
|
532 |
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng công nghệ hồng cầu gắn từ |
22.0293.1274 |
22.0293.1274 |
45000 |
45000 |
51500 |
|
2080 |
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu |
14.0205.0759 |
14.0205.0759 |
12000 |
45700 |
47300 |
|
1971 |
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao |
18.0069.0010 |
18.0069.0010 |
36000 |
47000 |
49200 |
|
1907 |
Chụp Xquang Blondeau |
18.0072.0010 |
18.0072.0010 |
36000 |
47000 |
49200 |
|
1942 |
Chụp Xquang Hirtz |
18.0073.0010 |
18.0073.0010 |
36000 |
47000 |
49200 |
|
1940 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên |
18.0074.0010 |
18.0074.0010 |
36000 |
47000 |
49200 |
|
1989 |
Chụp Xquang Schuller |
18.0078.0010 |
18.0078.0010 |
36000 |
47000 |
49200 |
|
1959 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm |
18.0080.0010 |
18.0080.0010 |
36000 |
47000 |
49200 |
|
1985 |
Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) |
18.0082.0010 |
18.0082.0010 |
36000 |
47000 |
49200 |
|
1974 |
Chụp Xquang mỏm trâm |
18.0085.0010 |
18.0085.0010 |
36000 |
47000 |
49200 |
|
1658 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
18.0087.0010 |
18.0087.0010 |
55000 |
47000 |
49200 |
|
1913 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 |
18.0089.0010 |
18.0089.0010 |
27000 |
47000 |
49200 |
|
1967 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
18.0098.0010 |
18.0098.0010 |
36000 |
47000 |
49200 |
|
1680 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
18.0099.0010 |
18.0099.0010 |
42000 |
47000 |
49200 |
|
2009 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
18.0102.0010 |
18.0102.0010 |
36000 |
47000 |
49200 |
|
2011 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
18.0108.0010 |
18.0108.0010 |
36000 |
47000 |
49200 |
|
1976 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
18.0120.0010 |
18.0120.0010 |
36000 |
47000 |
49200 |
|
2246 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
14.0218.0849 |
14.0218.0849 |
39500 |
49600 |
51700 |
|
2057 |
Điều trị bằng Parafin |
17.0018.0221 |
17.0018.0221 |
45200 |
50000 |
42000 |
|
758 |
Lấy dị vật giác mạc sâu |
14.0166.0777 |
14.0166.0777 |
20000 |
52000 |
657000 |
|
757 |
Lấy dị vật kết mạc |
14.0200.0782 |
14.0200.0782 |
19000 |
52000 |
63600 |
|
2105 |
Làm Proetz |
03.2154.0897 |
03.2154.0897 |
37000 |
52900 |
56200 |
|
1969 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
18.0068.0011 |
18.0068.0011 |
42000 |
53000 |
55200 |
|
1946 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng |
18.0071.0011 |
18.0071.0011 |
42000 |
53000 |
55200 |
|
1922 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
18.0090.0011 |
18.0090.0011 |
32000 |
53000 |
55200 |
|
1665 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
18.0091.0011 |
18.0091.0011 |
55000 |
53000 |
55200 |
|
1667 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
18.0092.0011 |
18.0092.0011 |
55000 |
53000 |
55200 |
|
2029 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
18.0099.0012 |
18.0099.0012 |
42000 |
53000 |
55200 |
|
1965 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
18.0100.0012 |
18.0100.0012 |
42000 |
53000 |
55200 |
|
1963 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
18.0101.0012 |
18.0101.0012 |
42000 |
53000 |
55200 |
|
1955 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
18.0105.0012 |
18.0105.0012 |
42000 |
53000 |
55200 |
|
249 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
18.0106.0011 |
18.0106.0011 |
32000 |
53000 |
55200 |
|
1696 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
18.0107.0011 |
18.0107.0011 |
55000 |
53000 |
55200 |
|
1953 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên |
18.0109.0012 |
18.0109.0012 |
42000 |
53000 |
55200 |
|
1951 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
18.0110.0012 |
18.0110.0012 |
42000 |
53000 |
55200 |
|
220 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
18.0111.0011 |
18.0111.0011 |
32000 |
53000 |
55200 |
|
1710 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
18.0114.0011 |
18.0114.0011 |
55000 |
53000 |
55200 |
|
205 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
18.0115.0011 |
18.0115.0011 |
27000 |
53000 |
55200 |
|
199 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
18.0116.0011 |
18.0116.0011 |
42000 |
53000 |
55200 |
|
2033 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
18.0117.0011 |
18.0117.0011 |
42000 |
53000 |
55200 |
|
1720 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
18.0119.0012 |
18.0119.0012 |
42000 |
53000 |
55200 |
|
1909 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
18.0125.0012 |
18.0125.0012 |
32000 |
53000 |
55200 |
|
1675 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
18.0096.0011 |
18.0096.0011 |
55000 |
53000 |
55200 |
|
874 |
Định lượng yếu tố I (fibrinogen) |
22.0011.1254 |
22.0011.1254 |
35000 |
54800 |
56000 |
|
1905 |
Chích rạch màng nhĩ |
15.0050.0994 |
15.0050.0994 |
30000 |
58000 |
60200 |
|
1885 |
Thủy trị liệu có thuốc |
17.0162.0272 |
17.0162.0272 |
77000 |
58500 |
60600 |
|
2244 |
Soi cổ tử cung |
13.0166.0715 |
13.0166.0715 |
37000 |
58900 |
60700 |
|
2116 |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài |
15.0059.0908 |
15.0059.0908 |
50000 |
60000 |
62000 |
|
2081 |
Ghi điện não đồ thông thường |
21.0040.1777 |
21.0040.1777 |
60000 |
60000 |
63000 |
|
2295 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
03.0650.0280 |
03.0650.0280 |
0 |
61300 |
64200 |
|
2274 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
08.0389.0280 |
08.0389.0280 |
47000 |
61300 |
64200 |
|
2273 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
08.0390.0280 |
08.0390.0280 |
47000 |
61300 |
64200 |
|
2275 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu
não |
08.0391.0280 |
08.0391.0280 |
47000 |
61300 |
64200 |
|
2271 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
08.0392.0280 |
08.0392.0280 |
47000 |
61300 |
64200 |
|
2268 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
08.0408.0280 |
08.0408.0280 |
47000 |
61300 |
64200 |
|
2276 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ |
08.0409.0280 |
08.0409.0280 |
47000 |
61300 |
64200 |
|
2808 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V |
08.0413.0280 |
08.0413.0280 |
0 |
61300 |
64200 |
|
2292 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại
biên |
08.0414.0280 |
08.0414.0280 |
0 |
61300 |
64200 |
|
1833 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp |
08.0429.0280 |
08.0429.0280 |
47000 |
61300 |
64200 |
|
2270 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
08.0430.0280 |
08.0430.0280 |
47000 |
61300 |
64200 |
|
2277 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
08.0431.0280 |
08.0431.0280 |
47000 |
61300 |
64200 |
|
1836 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
08.0432.0280 |
08.0432.0280 |
21000 |
61300 |
64200 |
|
2113 |
Lấy dị vật kết mạc |
14.0200.0782 |
14.0200.0782 |
19000 |
61600 |
63600 |
|
2260 |
Thủy châm |
08.0006.0271 |
08.0006.0271 |
19000 |
61800 |
64800 |
|
2318 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
08.0322.0271 |
08.0322.0271 |
47000 |
61800 |
64800 |
|
2316 |
Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
08.0323.0271 |
08.0323.0271 |
47000 |
61800 |
64800 |
|
2317 |
Thủy châm điều trị mất ngủ |
08.0324.0271 |
08.0324.0271 |
47000 |
61800 |
64800 |
|
2319 |
Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
08.0330.0271 |
08.0330.0271 |
0 |
61800 |
64800 |
|
2320 |
Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình |
08.0351.0271 |
08.0351.0271 |
0 |
61800 |
64800 |
|
2321 |
Thuỷ châm điều trị đau vai gáy |
08.0352.0271 |
08.0352.0271 |
470000 |
61800 |
64800 |
|
2322 |
Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
08.0356.0271 |
08.0356.0271 |
470000 |
61800 |
64800 |
|
2768 |
Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
08.0357.0271 |
08.0357.0271 |
470000 |
61800 |
64800 |
|
2323 |
Thuỷ châm điều trị đau dây V |
08.0359.0271 |
08.0359.0271 |
0 |
61800 |
64800 |
|
2324 |
Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
08.0360.0271 |
08.0360.0271 |
0 |
61800 |
64800 |
|
2325 |
Thủy châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não |
08.0361.0271 |
08.0361.0271 |
47000 |
61800 |
64800 |
|
2263 |
Thuỷ châm điều trị liệt chi trên |
08.0365.0271 |
08.0365.0271 |
47000 |
61800 |
64800 |
|
2264 |
Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới |
08.0366.0271 |
08.0366.0271 |
47000 |
61800 |
64800 |
|
2261 |
Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
08.0376.0271 |
08.0376.0271 |
47000 |
61800 |
64800 |
|
2265 |
Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai |
08.0377.0271 |
08.0377.0271 |
47000 |
61800 |
64800 |
|
2262 |
Thuỷ châm điều trị đau lưng |
08.0378.0271 |
08.0378.0271 |
47000 |
61800 |
64800 |
|
1364 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
18.0068.0028 |
18.0068.0028 |
69000 |
62000 |
64200 |
|
1972 |
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao |
18.0069.0028 |
18.0069.0028 |
58000 |
62000 |
64200 |
|
1994 |
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến |
18.0070.0028 |
18.0070.0028 |
58000 |
62000 |
64200 |
|
1947 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng |
18.0071.0028 |
18.0071.0028 |
75000 |
62000 |
64200 |
|
1908 |
Chụp Xquang Blondeau |
18.0072.0028 |
18.0072.0028 |
58000 |
62000 |
64200 |
|
1943 |
Chụp Xquang Hirtz |
18.0073.0028 |
18.0073.0028 |
58000 |
62000 |
64200 |
|
1941 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên |
18.0074.0028 |
18.0074.0028 |
58000 |
62000 |
64200 |
|
2024 |
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến |
18.0075.0028 |
18.0075.0028 |
58000 |
62000 |
64200 |
|
1945 |
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng |
18.0076.0028 |
18.0076.0028 |
58000 |
62000 |
64200 |
|
1912 |
Chụp Xquang Chausse III |
18.0077.0028 |
18.0077.0028 |
58000 |
62000 |
64200 |
|
1990 |
Chụp Xquang Schuller |
18.0078.0028 |
18.0078.0028 |
58000 |
62000 |
64200 |
|
1996 |
Chụp Xquang Stenvers |
18.0079.0028 |
18.0079.0028 |
58000 |
62000 |
64200 |
|
1960 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm |
18.0080.0028 |
18.0080.0028 |
58000 |
62000 |
64200 |
|
1986 |
Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) |
18.0082.0028 |
18.0082.0028 |
58000 |
62000 |
64200 |
|
1988 |
Chụp Xquang răng toàn cảnh |
18.0083.0028 |
18.0083.0028 |
58000 |
62000 |
64200 |
|
1981 |
Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) |
18.0084.0028 |
18.0084.0028 |
58000 |
62000 |
64200 |
|
1975 |
Chụp Xquang mỏm trâm |
18.0085.0028 |
18.0085.0028 |
58000 |
62000 |
64200 |
|
1387 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
18.0086.0028 |
18.0086.0028 |
83000 |
62000 |
64200 |
|
1916 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
18.0087.0028 |
18.0087.0028 |
75000 |
62000 |
64200 |
|
1923 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
18.0090.0028 |
18.0090.0028 |
75000 |
62000 |
64200 |
|
1391 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
18.0091.0028 |
18.0091.0028 |
69000 |
62000 |
64200 |
|
1927 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze |
18.0095.0028 |
18.0095.0028 |
58000 |
62000 |
64200 |
|
1921 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
18.0096.0028 |
18.0096.0028 |
75000 |
62000 |
64200 |
|
1968 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
18.0098.0028 |
18.0098.0028 |
58000 |
62000 |
64200 |
|
2030 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
18.0099.0028 |
18.0099.0028 |
58000 |
62000 |
64200 |
|
1966 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
18.0100.0028 |
18.0100.0028 |
58000 |
62000 |
64200 |
|
1964 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
18.0101.0028 |
18.0101.0028 |
58000 |
62000 |
64200 |
|
1231 |
Chụp XQuang xương bả vai thẳng nghiêng |
18.0102.0028 |
18.0102.0028 |
58000 |
62000 |
64200 |
|
555 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
18.0103.0028 |
18.0103.0028 |
0 |
62000 |
64200 |
|
210 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
18.0104.0028 |
18.0104.0028 |
27000 |
62000 |
64200 |
|
1956 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
18.0105.0028 |
18.0105.0028 |
58000 |
62000 |
64200 |
|
211 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
18.0106.0028 |
18.0106.0028 |
27000 |
62000 |
64200 |
|
2028 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
18.0107.0028 |
18.0107.0028 |
75000 |
62000 |
64200 |
|
247 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
18.0108.0028 |
18.0108.0028 |
75000 |
62000 |
64200 |
|
1954 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên |
18.0109.0028 |
18.0109.0028 |
58000 |
62000 |
64200 |
|
1952 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
18.0110.0028 |
18.0110.0028 |
58000 |
62000 |
64200 |
|
1410 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
18.0111.0028 |
18.0111.0028 |
0 |
62000 |
64200 |
|
1950 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
18.0112.0028 |
18.0112.0028 |
75000 |
62000 |
64200 |
|
1413 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
18.0114.0028 |
18.0114.0028 |
0 |
62000 |
64200 |
|
2026 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
18.0115.0028 |
18.0115.0028 |
75000 |
62000 |
64200 |
|
1415 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
18.0116.0028 |
18.0116.0028 |
0 |
62000 |
64200 |
|
204 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
18.0117.0028 |
18.0117.0028 |
0 |
62000 |
64200 |
|
1979 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
18.0119.0028 |
18.0119.0028 |
58000 |
62000 |
64200 |
|
1977 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
18.0120.0028 |
18.0120.0028 |
58000 |
62000 |
64200 |
|
572 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
18.0121.0028 |
18.0121.0028 |
32000 |
62000 |
64200 |
|
3658 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
18.0122.0028 |
18.0122.0028 |
58000 |
62000 |
64200 |
|
1937 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn |
18.0123.0028 |
18.0123.0028 |
58000 |
62000 |
64200 |
|
1910 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
18.0125.0028 |
18.0125.0028 |
58000 |
62000 |
64200 |
|
1997 |
Chụp Xquang tại giường |
18.0127.0028 |
18.0127.0028 |
58000 |
62000 |
64200 |
|
1998 |
Chụp Xquang tại phòng mổ |
18.0128.0028 |
18.0128.0028 |
58000 |
62000 |
64200 |
|
2298 |
Chích rạch màng trinh điều trị ứ dịch âm đạo, tử cung |
03.3593.0603 |
03.3593.0603 |
0 |
62500 |
779000 |
|
3716 |
Điện châm |
08.0005.0230 |
08.0005.0230 |
63000 |
63000 |
66100 |
|
3739 |
Điện châm điều trị liệt chi trên |
08.0301.0230 |
08.0301.0230 |
63000 |
63000 |
66100 |
|
3749 |
Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
08.0313.0230 |
08.0313.0230 |
63000 |
63000 |
66100 |
|
3752 |
Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh |
08.0316.0230 |
08.0316.0230 |
63000 |
63000 |
66100 |
|
3755 |
Điện châm điều trị giảm đau do zona |
08.0319.0230 |
08.0319.0230 |
63000 |
63000 |
66100 |
|
3756 |
Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh |
08.0320.0230 |
08.0320.0230 |
63000 |
63000 |
66100 |
|
3717 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình |
08.0278.0230 |
08.0278.0230 |
63000 |
63000 |
66100 |
|
3718 |
Điện châm điều trị huyết áp thấp |
08.0279.0230 |
08.0279.0230 |
63000 |
63000 |
66100 |
|
3719 |
Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
08.0280.0230 |
08.0280.0230 |
63000 |
63000 |
66100 |
|
3720 |
Điện châm điều trị hội chứng stress |
08.0281.0230 |
08.0281.0230 |
63000 |
63000 |
66100 |
|
3721 |
Điện châm điều trị cảm mạo |
08.0282.0230 |
08.0282.0230 |
63000 |
63000 |
66100 |
|
3722 |
Điện châm điều trị viêm amidan |
08.0283.0230 |
08.0283.0230 |
63000 |
63000 |
66100 |
|
3723 |
Điện châm điều trị trĩ |
08.0284.0230 |
08.0284.0230 |
63000 |
63000 |
66100 |
|
3724 |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt |
08.0285.0230 |
08.0285.0230 |
63000 |
63000 |
66100 |
|
3725 |
Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở
trẻ em |
08.0287.0230 |
08.0287.0230 |
63000 |
63000 |
66100 |
|
3726 |
Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
08.0288.0230 |
08.0288.0230 |
63000 |
63000 |
66100 |
|
3727 |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
08.0289.0230 |
08.0289.0230 |
63000 |
63000 |
66100 |
|
3728 |
Điện châm điều trị cơn đau quặn thận |
08.0290.0230 |
08.0290.0230 |
63000 |
63000 |
66100 |
|
3729 |
Điện châm điều trị viêm bàng quang |
08.0291.0230 |
08.0291.0230 |
63000 |
63000 |
66100 |
|
3730 |
Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
08.0292.0230 |
08.0292.0230 |
63000 |
63000 |
66100 |
|
3731 |
Điện châm điều trị bí đái cơ năng |
08.0293.0230 |
08.0293.0230 |
63000 |
63000 |
66100 |
|
3732 |
Điện châm điều trị sa tử cung |
08.0294.0230 |
08.0294.0230 |
63000 |
63000 |
66100 |
|
3733 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
08.0295.0230 |
08.0295.0230 |
63000 |
63000 |
66100 |
|
3734 |
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
08.0296.0230 |
08.0296.0230 |
63000 |
63000 |
66100 |
|
3735 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn
thương sọ não |
08.0297.0230 |
08.0297.0230 |
63000 |
63000 |
66100 |
|
3736 |
Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
08.0298.0230 |
08.0298.0230 |
63000 |
63000 |
66100 |
|
3737 |
Điện châm điều trị khàn tiếng |
08.0299.0230 |
08.0299.0230 |
63000 |
63000 |
66100 |
|
3738 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
08.0300.0230 |
08.0300.0230 |
63000 |
63000 |
66100 |
|
3740 |
Điện châm điều trị chắp lẹo |
08.0302.0230 |
08.0302.0230 |
63000 |
63000 |
66100 |
|
3741 |
Điện châm điều trị đau hố mắt |
08.0303.0230 |
08.0303.0230 |
63000 |
63000 |
66100 |
|
3742 |
Điện châm điều trị viêm kết mạc |
08.0304.0230 |
08.0304.0230 |
63000 |
63000 |
66100 |
|
3743 |
Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
08.0305.0230 |
08.0305.0230 |
63000 |
63000 |
66100 |
|
3744 |
Điện châm điều trị lác cơ năng |
08.0306.0230 |
08.0306.0230 |
63000 |
63000 |
66100 |
|
3745 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông |
08.0307.0230 |
08.0307.0230 |
63000 |
63000 |
66100 |
|
3746 |
Điện châm điều trị viêm mũi xoang |
08.0310.0230 |
08.0310.0230 |
63000 |
63000 |
66100 |
|
3747 |
Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
08.0311.0230 |
08.0311.0230 |
63000 |
63000 |
66100 |
|
3748 |
Điện châm điều trị đau răng |
08.0312.0230 |
08.0312.0230 |
63000 |
63000 |
66100 |
|
3750 |
Điện châm điều trị ù tai |
08.0314.0230 |
08.0314.0230 |
63000 |
63000 |
66100 |
|
3751 |
Điện châm điều trị giảm khứu giác |
08.0315.0230 |
08.0315.0230 |
63000 |
63000 |
66100 |
|
3753 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
08.0317.0230 |
08.0317.0230 |
63000 |
63000 |
66100 |
|
3754 |
Điện châm điều trị giảm đau do ung thư |
08.0318.0230 |
08.0318.0230 |
63000 |
63000 |
66100 |
|
3757 |
Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt |
08.0321.0230 |
08.0321.0230 |
63000 |
63000 |
66100 |
|
2781 |
Hồng cầu trong phân test nhanh |
24.0264.1664 |
24.0264.1664 |
0 |
63200 |
64900 |
|
881 |
Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) |
22.0123.1297 |
22.0123.1297 |
42000 |
63800 |
65200 |
|
1515 |
Đặt sonde hậu môn sơ sinh |
13.0199.0211 |
13.0199.0211 |
64000 |
64000 |
80900 |
|
1869 |
Vi khuẩn nhuộm soi |
24.0001.1714 |
24.0001.1714 |
57000 |
65500 |
67200 |
|
1359 |
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen |
24.0017.1714 |
24.0017.1714 |
57000 |
65500 |
67200 |
|
1872 |
Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi |
24.0049.1714 |
24.0049.1714 |
57000 |
65500 |
67200 |
|
756 |
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc |
14.0207.0738 |
14.0207.0738 |
32000 |
66000 |
77600 |
|
2845 |
Phẫu thuật nạo túi lợi |
16.0035.1023 |
16.0035.1023 |
0 |
67900 |
72200 |
|
1491 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam |
16.0235.1019 |
16.0235.1019 |
70000 |
70000 |
95200 |
|
531 |
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng phương pháp gelcard/Scangel |
22.0289.1275 |
22.0289.1275 |
70000 |
70000 |
85800 |
|
1558 |
Lấy dị vật giác mạc sâu |
14.0166.0778 |
14.0166.0778 |
52000 |
75300 |
80100 |
|
2109 |
Lấy dị vật giác mạc sâu |
14.0166.0778 |
14.0166.0778 |
52000 |
75300 |
80100 |
|
1903 |
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc |
14.0207.0738 |
14.0207.0738 |
32000 |
75600 |
77600 |
|
2819 |
Điện châm điều trị đau thần kinh toạ |
03.0467.0230 |
03.0467.0230 |
0 |
75800 |
66100 |
|
2811 |
Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V |
03.0483.0230 |
03.0483.0230 |
0 |
75800 |
66100 |
|
2812 |
Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
03.0484.0230 |
03.0484.0230 |
0 |
75800 |
66100 |
|
2813 |
Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
03.0525.0230 |
03.0525.0230 |
0 |
75800 |
66100 |
|
2815 |
Điện châm điều trị đau mỏi cơ |
03.0528.0230 |
03.0528.0230 |
0 |
75800 |
66100 |
|
2816 |
Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai |
03.0529.0230 |
03.0529.0230 |
0 |
75800 |
66100 |
|
2817 |
Điện châm điều trị hội chứng vai gáy |
03.0530.0230 |
03.0530.0230 |
0 |
75800 |
66100 |
|
2051 |
Điện châm điều trị liệt chi trên |
08.0301.0230 |
08.0301.0230 |
71000 |
75800 |
66100 |
|
2258 |
Thụt tháo |
02.0338.0211 |
02.0338.0211 |
64000 |
78000 |
80900 |
|
2259 |
Thụt tháo phân |
02.0339.0211 |
02.0339.0211 |
64000 |
78000 |
80900 |
|
2048 |
Đặt sonde hậu môn |
03.0178.0211 |
03.0178.0211 |
64000 |
78000 |
80900 |
|
2281 |
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn |
13.0040.0629 |
13.0040.0629 |
70000 |
82100 |
84600 |
|
2047 |
Đặt sonde bàng quang |
02.0188.0210 |
02.0188.0210 |
69500 |
85400 |
88700 |
|
2773 |
Tiêm khớp gối |
02.0381.0213 |
02.0381.0213 |
0 |
86400 |
90000 |
|
2774 |
Tiêm khớp cổ chân |
02.0383.0213 |
02.0383.0213 |
0 |
86400 |
90000 |
|
2780 |
Tiêm khớp bàn ngón chân |
02.0384.0213 |
02.0384.0213 |
0 |
86400 |
90000 |
|
2775 |
Tiêm khớp cổ tay |
02.0385.0213 |
02.0385.0213 |
0 |
86400 |
90000 |
|
2776 |
Tiêm khớp bàn ngón tay |
02.0386.0213 |
02.0386.0213 |
0 |
86400 |
90000 |
|
2777 |
Tiêm khớp đốt ngón tay |
02.0387.0213 |
02.0387.0213 |
0 |
86400 |
90000 |
|
2778 |
Tiêm khớp khuỷu tay |
02.0388.0213 |
02.0388.0213 |
0 |
86400 |
90000 |
|
2779 |
Tiêm khớp vai |
02.0389.0213 |
02.0389.0213 |
0 |
86400 |
90000 |
|
2820 |
Tiêm gân gấp ngón tay |
02.0401.0213 |
02.0401.0213 |
0 |
86400 |
90000 |
|
2821 |
Tiêm gân nhị đầu khớp vai |
02.0402.0213 |
02.0402.0213 |
0 |
86400 |
90000 |
|
2822 |
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai |
02.0404.0213 |
02.0404.0213 |
0 |
86400 |
90000 |
|
2823 |
Tiêm gân gót |
02.0406.0213 |
02.0406.0213 |
0 |
86400 |
90000 |
|
754 |
Bơm thông lệ đạo |
14.0197.0854 |
14.0197.0854 |
40000 |
89900 |
93100 |
|
435 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam |
16.0235.1019 |
16.0235.1019 |
70000 |
90900 |
95200 |
|
3790 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
16.0236.1019 |
16.0236.1019 |
90900 |
90900 |
95200 |
|
2008 |
Chụp Xquang tuyến vú |
18.0126.0026 |
18.0126.0026 |
80000 |
91000 |
93200 |
|
1992 |
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng |
18.0067.0029 |
18.0067.0029 |
75000 |
94000 |
96200 |
|
1983 |
Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) |
18.0129.0029 |
18.0129.0029 |
75000 |
94000 |
96200 |
|
1584 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
16.0204.1025 |
16.0204.1025 |
98600 |
98600 |
101000 |
|
2830 |
Định lượng HbA1c [Máu] |
23.0083.1523 |
23.0083.1523 |
94400 |
99600 |
100000 |
|
2123 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
16.0335.1022 |
16.0335.1022 |
89500 |
100000 |
102000 |
|
2211 |
Nội soi tai mũi họng |
20.0013.0933 |
20.0013.0933 |
150000 |
100000 |
103000 |
|
1886 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
10.1017.0533 |
10.1017.0533 |
50000 |
104000 |
141000 |
|
2203 |
Nhét bấc mũi sau |
15.0140.0916 |
15.0140.0916 |
76000 |
107000 |
113000 |
|
2204 |
Nhét bấc mũi trước |
15.0141.0916 |
15.0141.0916 |
76000 |
107000 |
113000 |
|
2300 |
Hút dịch khớp gối |
02.0349.0112 |
02.0349.0112 |
0 |
109000 |
113000 |
|
2091 |
hút nang bao hoạt dịch |
02.0361.0112 |
02.0361.0112 |
89000 |
109000 |
113000 |
|
2253 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
03.3826.0202 |
03.3826.0202 |
100000 |
109000 |
111000 |
|
2279 |
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung |
13.0053.0594 |
13.0053.0594 |
80000 |
109000 |
115000 |
|
135 |
TPHA định lượng |
24.0100.1709 |
24.0100.1709 |
115000 |
115000 |
176000 |
|
1917 |
Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế |
18.0088.0030 |
18.0088.0030 |
95000 |
119000 |
121000 |
|
1948 |
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên |
18.0097.0030 |
18.0097.0030 |
108000 |
119000 |
121000 |
|
2004 |
Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng |
18.0118.0030 |
18.0118.0030 |
108000 |
119000 |
121000 |
|
770 |
Lấy cao răng |
16.0043.1020 |
16.0043.1020 |
37000 |
124000 |
131000 |
|
2254 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
03.3826.0203 |
03.3826.0203 |
110000 |
129000 |
132000 |
|
2177 |
Nắn, bó bột gãy xương gót |
10.1023.0532 |
10.1023.0532 |
104000 |
135000 |
141000 |
|
2967 |
Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai |
03.0448.0227 |
03.0448.0227 |
0 |
138000 |
141000 |
|
2969 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy |
03.0449.0227 |
03.0449.0227 |
0 |
138000 |
141000 |
|
2964 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
08.0241.0227 |
08.0241.0227 |
0 |
138000 |
141000 |
|
2794 |
Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
08.0242.0227 |
08.0242.0227 |
0 |
138000 |
141000 |
|
2795 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình |
08.0245.0227 |
08.0245.0227 |
0 |
138000 |
141000 |
|
2793 |
Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
08.0249.0227 |
08.0249.0227 |
0 |
138000 |
141000 |
|
2792 |
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn |
08.0251.0227 |
08.0251.0227 |
0 |
138000 |
141000 |
|
2790 |
Cấy chỉ điều trị liệt chi trên |
08.0257.0227 |
08.0257.0227 |
0 |
138000 |
141000 |
|
2791 |
Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới |
08.0258.0227 |
08.0258.0227 |
0 |
138000 |
141000 |
|
2966 |
Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp |
08.0267.0227 |
08.0267.0227 |
0 |
138000 |
141000 |
|
2965 |
Cấy chỉ điều trị đau lưng |
08.0268.0227 |
08.0268.0227 |
0 |
138000 |
141000 |
|
2070 |
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt
laser, áp lạnh... |
13.0145.0611 |
13.0145.0611 |
102000 |
146000 |
155000 |
|
2195 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng |
10.1011.0514 |
10.1011.0514 |
119000 |
150000 |
156000 |
|
2197 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng |
10.1011.0514 |
10.1011.0514 |
119000 |
150000 |
156000 |
|
2185 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
10.1018.0514 |
10.1018.0514 |
119000 |
150000 |
156000 |
|
2176 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
10.1022.0520 |
10.1022.0520 |
109000 |
150000 |
158000 |
|
2179 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
10.1024.0520 |
10.1024.0520 |
109000 |
150000 |
158000 |
|
2168 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
10.1028.0520 |
10.1028.0520 |
109000 |
150000 |
158000 |
|
2181 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
10.1031.0514 |
10.1031.0514 |
119000 |
150000 |
156000 |
|
2115 |
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) |
15.0054.0903 |
15.0054.0903 |
130000 |
150000 |
154000 |
|
366 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
03.1918.1007 |
03.1918.1007 |
60000 |
151000 |
156000 |
|
1896 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
16.0214.1007 |
16.0214.1007 |
60000 |
151000 |
156000 |
|
2191 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
10.0995.0518 |
10.0995.0518 |
124000 |
155000 |
161000 |
|
2183 |
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn |
10.1025.0518 |
10.1025.0518 |
124000 |
155000 |
161000 |
|
1895 |
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản |
03.3821.0216 |
03.3821.0216 |
150000 |
172000 |
176000 |
|
2100 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm |
03.3827.0216 |
03.3827.0216 |
116000 |
172000 |
176000 |
|
1904 |
Chích rạch áp xe nhỏ |
03.3909.0505 |
03.3909.0505 |
35000 |
173000 |
182000 |
|
2255 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
03.3826.0204 |
03.3826.0204 |
155000 |
174000 |
177000 |
|
2214 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần |
13.0239.0645 |
13.0239.0645 |
155000 |
177000 |
181000 |
|
723 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
16.0205.1024 |
16.0205.1024 |
70000 |
180000 |
187000 |
|
2114 |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
15.0143.0907 |
15.0143.0907 |
161000 |
187000 |
192000 |
|
2090 |
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết |
13.0157.0619 |
13.0157.0619 |
147000 |
191000 |
200000 |
|
2846 |
Phẫu thuật nhổ răng ngầm |
16.0198.1026 |
16.0198.1026 |
0 |
194000 |
203000 |
|
1583 |
Nhổ răng thừa |
16.0206.1026 |
16.0206.1026 |
150000 |
194000 |
203000 |
|
3794 |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
16.0224.1035 |
16.0224.1035 |
199000 |
199000 |
208000 |
|
3793 |
Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement |
16.0226.1035 |
16.0226.1035 |
199000 |
199000 |
208000 |
|
3715 |
Chích áp xe vú |
13.0163.0602 |
13.0163.0602 |
90000 |
206000 |
215000 |
|
2124 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
10.1001.0516 |
10.1001.0516 |
161000 |
208000 |
217000 |
|
2193 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
10.1029.0516 |
10.1029.0516 |
161000 |
208000 |
217000 |
|
2122 |
Nắm, cố định trật khớp hàm |
10.1030.0516 |
10.1030.0516 |
161000 |
208000 |
217000 |
|
2000 |
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng |
18.0124.0034 |
18.0124.0034 |
155000 |
209000 |
220000 |
|
1426 |
Chụp Xquang thực quản dạ dày |
18.0130.0035 |
18.0130.0035 |
115000 |
209000 |
220000 |
|
2102 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
03.3825.0217 |
03.3825.0217 |
150000 |
224000 |
233000 |
|
2169 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
10.1009.0519 |
10.1009.0519 |
194000 |
225000 |
231000 |
|
2175 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
10.1022.0519 |
10.1022.0519 |
194000 |
225000 |
231000 |
|
2178 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
10.1024.0519 |
10.1024.0519 |
194000 |
225000 |
231000 |
|
2167 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
10.1028.0519 |
10.1028.0519 |
194000 |
225000 |
231000 |
|
1939 |
Chụp Xquang đường mật qua Kehr |
18.0133.0019 |
18.0133.0019 |
171000 |
225000 |
236000 |
|
1973 |
Chụp Xquang mật tụy ngược dòng qua nội soi |
18.0134.0019 |
18.0134.0019 |
171000 |
225000 |
236000 |
|
2256 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
03.3826.0205 |
03.3826.0205 |
180000 |
227000 |
236000 |
|
458 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết |
02.0305.0135 |
02.0305.0135 |
187000 |
231000 |
240000 |
|
2067 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
16.0068.1031 |
16.0068.1031 |
189000 |
234000 |
243000 |
|
2313 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam |
16.0069.1031 |
16.0069.1031 |
0 |
234000 |
243000 |
|
2784 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam |
16.0069.1031 |
16.0069.1031 |
0 |
234000 |
243000 |
|
3786 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
16.0070.1031 |
16.0070.1031 |
234000 |
234000 |
243000 |
|
2303 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người
lớn |
11.0005.1148 |
11.0005.1148 |
0 |
235000 |
240000 |
|
2127 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 |
10.0987.0526 |
10.0987.0526 |
174000 |
236000 |
248000 |
|
2129 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X |
10.0988.0526 |
10.0988.0526 |
174000 |
236000 |
248000 |
|
2151 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay |
10.0997.0528 |
10.0997.0528 |
174000 |
236000 |
248000 |
|
2145 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
10.0998.0528 |
10.0998.0528 |
174000 |
236000 |
248000 |
|
2155 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
10.1002.0528 |
10.1002.0528 |
174000 |
236000 |
248000 |
|
2157 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
10.1002.0528 |
10.1002.0528 |
174000 |
236000 |
248000 |
|
2166 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và
độ IV |
10.1003.0528 |
10.1003.0528 |
174000 |
236000 |
248000 |
|
2149 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
10.1004.0528 |
10.1004.0528 |
174000 |
236000 |
248000 |
|
2143 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay |
10.1005.0528 |
10.1005.0528 |
174000 |
236000 |
248000 |
|
2135 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
10.1006.0528 |
10.1006.0528 |
174000 |
236000 |
248000 |
|
2147 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
10.1019.0526 |
10.1019.0526 |
174000 |
236000 |
248000 |
|
2141 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
10.1020.0526 |
10.1020.0526 |
174000 |
236000 |
248000 |
|
2133 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
10.1021.0526 |
10.1021.0526 |
174000 |
236000 |
248000 |
|
2101 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm |
03.3827.0218 |
03.3827.0218 |
200000 |
244000 |
253000 |
|
1935 |
Chụp Xquang đại tràng |
18.0132.0036 |
18.0132.0036 |
150000 |
249000 |
260000 |
|
2194 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng |
10.1011.0513 |
10.1011.0513 |
219000 |
250000 |
256000 |
|
2196 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng |
10.1011.0513 |
10.1011.0513 |
219000 |
250000 |
256000 |
|
2184 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
10.1018.0513 |
10.1018.0513 |
219000 |
250000 |
256000 |
|
2180 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
10.1031.0513 |
10.1031.0513 |
219000 |
250000 |
256000 |
|
1898 |
Chích áp xe quanh Amidan |
15.0207.0878 |
15.0207.0878 |
206000 |
250000 |
259000 |
|
749 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng |
10.1011.0513 |
10.1011.0513 |
120000 |
250000 |
256000 |
|
2199 |
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật |
10.1015.0512 |
10.1015.0512 |
234000 |
265000 |
271000 |
|
873 |
Đàn hồi co cục máu |
22.0054.1222 |
22.0054.1222 |
265000 |
265000 |
413000 |
|
759 |
Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê) |
03.1658.0780 |
03.1658.0780 |
165000 |
270000 |
323000 |
|
1546 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 7 tuần đến hết 13 tuần |
13.0239.0645 |
13.0239.0645 |
283000 |
283000 |
181000 |
|
520 |
Catecholamin niệu (HPLC) |
23.0181.1578 |
23.0181.1578 |
285000 |
285000 |
417000 |
|
2103 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
03.3825.0219 |
03.3825.0219 |
220000 |
286000 |
299000 |
|
2189 |
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh |
10.0991.0524 |
10.0991.0524 |
244000 |
306000 |
318000 |
|
2187 |
Nắn, bó bột trật khớp háng |
10.1010.0524 |
10.1010.0524 |
244000 |
306000 |
318000 |
|
2065 |
Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 |
05.0010.0329 |
05.0010.0329 |
218000 |
307000 |
325000 |
|
2060 |
Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 |
05.0011.0329 |
05.0011.0329 |
218000 |
307000 |
325000 |
|
2068 |
Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện |
05.0044.0329 |
05.0044.0329 |
218000 |
307000 |
325000 |
|
2064 |
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện |
05.0049.0329 |
05.0049.0329 |
218000 |
307000 |
325000 |
|
2059 |
Điều trị bớt sùi bằng đốt điện |
05.0050.0329 |
05.0050.0329 |
218000 |
307000 |
325000 |
|
2061 |
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện |
05.0045.0329 |
05.0045.0329 |
218000 |
307000 |
325000 |
|
2190 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
10.0995.0517 |
10.0995.0517 |
279000 |
310000 |
316000 |
|
2182 |
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn |
10.1025.0517 |
10.1025.0517 |
279000 |
310000 |
316000 |
|
2110 |
Lấy dị vật giác mạc sâu |
14.0166.0780 |
14.0166.0780 |
165000 |
314000 |
323000 |
|
2126 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 |
10.0987.0525 |
10.0987.0525 |
269000 |
320000 |
330000 |
|
2128 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X |
10.0988.0525 |
10.0988.0525 |
269000 |
320000 |
330000 |
|
2150 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay |
10.0997.0527 |
10.0997.0527 |
269000 |
320000 |
330000 |
|
2144 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
10.0998.0527 |
10.0998.0527 |
269000 |
320000 |
330000 |
|
2136 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
10.0999.0527 |
10.0999.0527 |
269000 |
320000 |
330000 |
|
2137 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
10.0999.0527 |
10.0999.0527 |
174000 |
320000 |
330000 |
|
2154 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
10.1002.0527 |
10.1002.0527 |
269000 |
320000 |
330000 |
|
2156 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
10.1002.0527 |
10.1002.0527 |
269000 |
320000 |
330000 |
|
2165 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và
độ IV |
10.1003.0527 |
10.1003.0527 |
269000 |
320000 |
330000 |
|
2148 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
10.1004.0527 |
10.1004.0527 |
269000 |
320000 |
330000 |
|
2142 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay |
10.1005.0527 |
10.1005.0527 |
269000 |
320000 |
330000 |
|
2134 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
10.1006.0527 |
10.1006.0527 |
269000 |
320000 |
330000 |
|
2164 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
10.1007.0521 |
10.1007.0521 |
269000 |
320000 |
330000 |
|
2146 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
10.1019.0525 |
10.1019.0525 |
269000 |
320000 |
330000 |
|
2140 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
10.1020.0525 |
10.1020.0525 |
269000 |
320000 |
330000 |
|
2132 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
10.1021.0525 |
10.1021.0525 |
269000 |
320000 |
330000 |
|
17 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên |
16.0199.1028 |
16.0199.1028 |
100000 |
320000 |
335000 |
|
769 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới |
16.0200.1028 |
16.0200.1028 |
150000 |
320000 |
335000 |
|
1586 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân |
16.0201.1028 |
16.0201.1028 |
244000 |
320000 |
335000 |
|
2209 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng |
16.0202.1028 |
16.0202.1028 |
150000 |
320000 |
335000 |
|
1496 |
Phẫu thuật Nhổ răng lạc chỗ |
03.1800.1036 |
03.1800.1036 |
280000 |
324000 |
333000 |
|
1884 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
03.1931.1018 |
03.1931.1018 |
250000 |
324000 |
333000 |
|
2221 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
16.0072.1018 |
16.0072.1018 |
280000 |
324000 |
333000 |
|
1883 |
Phẫu thuật Nhổ răng lạc chỗ |
16.0197.1036 |
16.0197.1036 |
280000 |
324000 |
333000 |
|
2153 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi |
10.0989.0530 |
10.0989.0530 |
284000 |
331000 |
340000 |
|
2139 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi |
10.0990.0530 |
10.0990.0530 |
284000 |
331000 |
340000 |
|
2131 |
Nắn, bó bột cột sống |
10.0994.0530 |
10.0994.0530 |
284000 |
331000 |
340000 |
|
2172 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu |
10.1013.0530 |
10.1013.0530 |
284000 |
331000 |
340000 |
|
2174 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu |
10.1013.0530 |
10.1013.0530 |
284000 |
331000 |
340000 |
|
2159 |
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi |
10.1014.0530 |
10.1014.0530 |
284000 |
331000 |
340000 |
|
2161 |
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi |
10.1014.0530 |
10.1014.0530 |
284000 |
331000 |
340000 |
|
2163 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi |
10.1016.0530 |
10.1016.0530 |
284000 |
331000 |
340000 |
|
2200 |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ |
13.0049.0635 |
13.0049.0635 |
160000 |
331000 |
340000 |
|
2062 |
Điều trị hạt cơm bằng Plasma |
05.0013.0326 |
05.0013.0326 |
242000 |
332000 |
350000 |
|
103 |
Công thức nhiễm sắc thể |
22.0381.1220 |
22.0381.1220 |
350000 |
350000 |
685000 |
|
2215 |
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không |
13.0241.0644 |
13.0241.0644 |
269000 |
358000 |
376000 |
|
440 |
Điều trị tuỷ răng sữa |
16.0232.1017 |
16.0232.1017 |
140000 |
369000 |
378000 |
|
2257 |
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo |
13.0144.0721 |
13.0144.0721 |
306000 |
370000 |
383000 |
|
2007 |
Chụp Xquang tuyến nước bọt |
18.0136.0039 |
18.0136.0039 |
317000 |
371000 |
382000 |
|
1980 |
Chụp Xquang ống tuyến sữa |
18.0139.0039 |
18.0139.0039 |
317000 |
371000 |
382000 |
|
2216 |
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút
chân không |
13.0238.0648 |
13.0238.0648 |
338000 |
383000 |
392000 |
|
2217 |
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút
chân không |
13.0238.0648 |
13.0238.0648 |
338000 |
383000 |
392000 |
|
2125 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
10.1001.0515 |
10.1001.0515 |
339000 |
386000 |
395000 |
|
2121 |
Nắm, cố định trật khớp hàm |
10.1030.0515 |
10.1030.0515 |
339000 |
386000 |
395000 |
|
1938 |
Chụp Xquang đường dò |
18.0135.0025 |
18.0135.0025 |
337000 |
391000 |
402000 |
|
2006 |
Chụp Xquang tử cung vòi trứng |
18.0138.0031 |
18.0138.0031 |
342000 |
396000 |
407000 |
|
2754 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta
percha nguội |
16.0050.1014 |
16.0050.1014 |
364000 |
409000 |
418000 |
|
2093 |
Hút thai dưới siêu âm |
13.0237.0620 |
13.0237.0620 |
341000 |
430000 |
448000 |
|
2075 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta
percha nguội |
16.0050.1012 |
16.0050.1012 |
540000 |
539000 |
557000 |
|
2282 |
Lấy dị vật âm đạo |
13.0148.0630 |
13.0148.0630 |
0 |
541000 |
563000 |
|
1514 |
Đặt nội khí quản |
15.0219.1888 |
15.0219.1888 |
511000 |
555000 |
564000 |
|
2213 |
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính |
13.0156.0639 |
13.0156.0639 |
499000 |
562000 |
575000 |
|
2069 |
Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 |
05.0004.0334 |
05.0004.0334 |
320000 |
600000 |
658000 |
|
2152 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi |
10.0989.0529 |
10.0989.0529 |
564000 |
611000 |
620000 |
|
2138 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi |
10.0990.0529 |
10.0990.0529 |
564000 |
611000 |
620000 |
|
2130 |
Nắn, bó bột cột sống |
10.0994.0529 |
10.0994.0529 |
564000 |
611000 |
620000 |
|
2171 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu |
10.1013.0529 |
10.1013.0529 |
564000 |
611000 |
620000 |
|
2173 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu |
10.1013.0529 |
10.1013.0529 |
564000 |
611000 |
620000 |
|
2158 |
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi |
10.1014.0529 |
10.1014.0529 |
564000 |
611000 |
620000 |
|
2160 |
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi |
10.1014.0529 |
10.1014.0529 |
564000 |
611000 |
620000 |
|
2162 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi |
10.1016.0529 |
10.1016.0529 |
564000 |
611000 |
620000 |
|
2220 |
Phẫu thuật quặm |
14.0187.0789 |
14.0187.0789 |
532000 |
614000 |
631000 |
|
2119 |
Mổ quặm bẩm sinh |
14.0191.0789 |
14.0191.0789 |
532000 |
614000 |
631000 |
|
2198 |
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật |
10.1015.0511 |
10.1015.0511 |
604000 |
635000 |
641000 |
|
2099 |
Khâu phục hồi bờ mi |
14.0172.0772 |
14.0172.0772 |
482000 |
645000 |
679000 |
|
2076 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm |
13.0033.0614 |
13.0033.0614 |
400000 |
675000 |
697000 |
|
2072 |
Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ
bằng Gutta percha nguội |
16.0046.1013 |
16.0046.1013 |
680000 |
680000 |
787000 |
|
2953 |
Cắt u da mi không ghép |
14.0083.0836 |
14.0083.0836 |
0 |
689000 |
713000 |
|
2188 |
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh |
10.0991.0523 |
10.0991.0523 |
654000 |
701000 |
710000 |
|
2186 |
Nắn, bó bột trật khớp háng |
10.1010.0523 |
10.1010.0523 |
654000 |
701000 |
710000 |
|
1526 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta
percha nguội |
16.0050.1013 |
16.0050.1013 |
364000 |
769000 |
787000 |
|
2098 |
Khâu da mi đơn giản |
14.0171.0769 |
14.0171.0769 |
655000 |
774000 |
798000 |
|
1892 |
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài |
10.0410.0584 |
10.0410.0584 |
775000 |
775000 |
1211000 |
|
1899 |
Chích áp xe tầng sinh môn |
13.0054.0600 |
13.0054.0600 |
692000 |
781000 |
799000 |
|
1901 |
Chích áp xe tuyến Bartholin |
13.0151.0601 |
13.0151.0601 |
120000 |
783000 |
817000 |
|
2219 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc
không sử dụng keo dán sinh học |
14.0066.0824 |
14.0066.0824 |
682000 |
804000 |
829000 |
|
693 |
Bóc nhân xơ vú |
13.0175.0591 |
13.0175.0591 |
150000 |
819000 |
973000 |
|
1888 |
Bóc nhân xơ vú |
13.0175.0591 |
13.0175.0591 |
150000 |
819000 |
973000 |
|
2218 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai |
15.0045.0910 |
15.0045.0910 |
765000 |
819000 |
830000 |
|
2755 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta
percha nguội |
16.0050.1015 |
16.0050.1015 |
0 |
899000 |
917000 |
|
1894 |
Cắt hẹp bao quy đầu |
10.0411.0584 |
10.0411.0584 |
775000 |
1136000 |
1211000 |
|
2120 |
Mở rộng lỗ sáo |
10.0412.0584 |
10.0412.0584 |
775000 |
1136000 |
1211000 |
|
1887 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
12.0309.0589 |
12.0309.0589 |
180000 |
1237000 |
1263000 |
|
1154 |
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo |
13.0030.0623 |
13.0030.0623 |
1391000 |
1525000 |
1552000 |
|
1880 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
03.2263.0624 |
03.2263.0624 |
1511000 |
1810000 |
1872000 |
|
472 |
Phá thai đến hết 7 tuần bằng thuốc |
13.0239.0645 |
13.0239.0645 |
|
177000 |
181000 |
|
527 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
01.0281.1510 |
01.0281.1510 |
17000 |
15000 |
15200 |
|
2082 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
01.0002.1778 |
01.0002.1778 |
35000 |
30000 |
32000 |
|
475 |
Soi đáy mắt |
01.0201.0849 |
01.0201.0849 |
17000 |
39500 |
51700 |
|
2245 |
Soi đáy mắt cấp cứu |
01.0201.0849 |
01.0201.0849 |
39500 |
49600 |
51700 |
|
2224 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
01.0218.0159 |
01.0218.0159 |
30000 |
106000 |
115000 |
|
1891 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
01.0158.0074 |
01.0158.0074 |
386000 |
458000 |
473000 |
|
3659 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc qua hệ thống kín |
01.0219.0160 |
01.0219.0160 |
0 |
576000 |
585000 |
|
741 |
Cắt phymosis |
10.9002.0504 |
10.9002.0504 |
140000 |
224000 |
233000 |
|
772 |
Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc (1 lần) |
03.1957.1033 |
03.1957.1033 |
20000 |
25000 |
31800 |
|
2782 |
Chụp X quang ổ răng |
18.9000.9000 |
18.9000.9000 |
0 |
12000 |
12800 |
|
2783 |
Chụp X quang ổ răng số hóa |
18.9000.9001 |
18.9000.9001 |
0 |
17000 |
18300 |
|
2251 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
03.3826.0200 |
03.3826.0200 |
55000 |
55000 |
56800 |
|
2624 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
K19.1907 |
K19.1907 |
55000 |
249400 |
272000 |
|
2476 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Nhi |
K18.1907 |
K18.1907 |
81000 |
249400 |
272000 |
|
2475 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Nội tim mạch |
K04.1907 |
K04.1907 |
81000 |
249400 |
272000 |
|
2083 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Phụ sản |
K27.1907 |
K27.1907 |
61000 |
249400 |
272000 |
|
900 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III- Khoa hồi sức cấp cứu |
K02.1907 |
K02.1907 |
55000 |
249400 |
272000 |
|
902 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III- Khoa ngoại tổng hợp |
K19.1945 |
K19.1945 |
28000 |
127100 |
142000 |
|
2477 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu |
K02.1912 |
K02.1912 |
28000 |
141500 |
162000 |
|
2086 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi |
K18.1912 |
K18.1912 |
51000 |
141500 |
162000 |
|
2462 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa nội tổng hợp |
K03.1912 |
K03.1912 |
51000 |
141500 |
162000 |
|
2473 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Mắt |
K30.1918 |
K30.1918 |
28000 |
124300 |
141000 |
|
2469 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
K19.1918 |
K19.1918 |
46000 |
124300 |
141000 |
|
2467 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa nội tổng hợp |
K03.1918 |
K03.1918 |
46000 |
124300 |
141000 |
|
2470 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản |
K27.1918 |
K27.1918 |
46000 |
124300 |
141000 |
|
2472 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
K29.1918 |
K29.1918 |
28000 |
124300 |
141000 |
|
2471 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng |
K28.1918 |
K28.1918 |
28000 |
124300 |
141000 |
|
2670 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền |
K16.1924 |
K16.1924 |
101900 |
101900 |
115000 |
|
2285 |
Giường Nội khoa loại 3
Hạng III- Khoa Y học cổ truyền |
K16.1924 |
K16.1924 |
36000 |
112900 |
115000 |
|
1249 |
Khám Lao |
4.1898 |
4.1898 |
10000 |
26200 |
29000 |
|
2038 |
Khám Mắt |
14.1898 |
14.1898 |
10000 |
26200 |
29000 |
|
2039 |
Khám Ngoại |
10.1898 |
10.1898 |
10000 |
26200 |
29000 |
|
2040 |
Khám Nhi |
3.1898 |
3.1898 |
10000 |
26200 |
29000 |
|
2096 |
Khám Nội |
2.1898 |
2.1898 |
10000 |
26200 |
29000 |
|
1252 |
Khám Nội tiết |
7.1898 |
7.1898 |
10000 |
26200 |
29000 |
|
2042 |
Khám Phụ sản |
13.1898 |
13.1898 |
10000 |
26200 |
29000 |
|
2043 |
Khám Răng hàm mặt |
16.1898 |
16.1898 |
10000 |
26200 |
29000 |
|
2044 |
Khám Tai mũi họng |
15.1898 |
15.1898 |
10000 |
26200 |
29000 |
|
2045 |
Khám YHCT |
8.1898 |
8.1898 |
10000 |
26200 |
29000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thêm mới 02 dịch vụ |
|
|
|
|
|
|
|
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
15.0303.0200 |
15.0303.0200 |
55000 |
55000 |
56800 |
|
|
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
15.0303.2047 |
15.0303.2047 |
70000 |
79600 |
81600 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch vụ sử dụng cho nhân
dân ( không bảo hiểm )_ khóa trong BH chỉ để nhân dân |
|
|
79 |
KSV sốt rét |
|
|
6000 |
32000 |
|
|
405 |
Làm thuốc âm đạo |
|
|
5000 |
5000 |
|
|
407 |
Hút thai dưới 12 tuần |
|
|
80000 |
80000 |
|
|
2249 |
Thắt các búi trĩ hậu môn |
|
|
220000 |
220000 |
|
|
119 |
Các chất Xentonic/ sắc tố mật/ muối mật/ urobilinogen |
|
|
6000 |
6000 |
|
|
514 |
Định lượng Bacbiturate |
|
|
22000 |
22000 |
|
|
875 |
Định lượng Fibrinogen bằng phương pháp trực tiếp |
|
|
65000 |
65000 |
|
|
121 |
Định lượng Gonadotrophin để chẩn đoán thai nghén |
|
|
65000 |
65000 |
|
|
533 |
Định lượng Hemoglobin (bằng máy quang kế) |
|
|
19000 |
19000 |
|
|
123 |
Định lượng Hydrocorticosteroid |
|
|
28000 |
28000 |
|
|
122 |
Định lượng Oestrogen toàn phần |
|
|
25000 |
25000 |
|
|
523 |
Định lượng Protein niệu hoặc đường niệu |
|
|
10000 |
10000 |
|
|
865 |
Định nhóm máu hệ ABO trên
thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối
hồng cầu, bạch cầu |
43000 |
43000 |
|
|
129 |
Đo tải lượng CMV (ROCHE) |
|
|
1350000 |
1350000 |
|
|
111 |
Kháng sinh đồ |
|
|
125000 |
125000 |
|
|
110 |
Kháng sinh đồ MIC cho vi khuẩn (cho 1 loại kháng sinh) |
|
|
120000 |
120000 |
|
|
685 |
Khâu vòng cổ tử cung/Tháo vòng khó |
|
|
80000 |
491000 |
|
|
229 |
LDH - GGT |
|
|
20000 |
20000 |
|
|
727 |
Nắn trật khớp thái dương hàm |
|
|
25000 |
25000 |
|
|
125 |
Nuôi cấy định danh vi khuẩn bằng phương pháp thông thường |
|
|
150000 |
150000 |
|
|
126 |
Nuôi cấy và định danh nấm bằng phương pháp thông thường |
|
|
150000 |
150000 |
|
|
128 |
PCR chẩn đoán CMV |
|
|
500000 |
500000 |
|
|
130 |
PCR chẩn đoán lao bằng hệ thống Cobas TaqMan48 |
|
|
550000 |
550000 |
|
|
554 |
PH động mạch |
|
|
20000 |
20000 |
|
|
516 |
Phản ứng Pandy |
|
|
7000 |
7000 |
|
|
549 |
Phopholipid |
|
|
22000 |
25000 |
|
|
509 |
Porphyrin: Định tính |
|
|
34000 |
34000 |
|
|
132 |
RPR định lượng |
|
|
55000 |
55000 |
|
|
131 |
RPR định tính |
|
|
24000 |
24000 |
|
|
107 |
Soi trực tiếp tìm hồng cầu, bạch cầu trong phân |
|
|
24000 |
24000 |
|
|
524 |
Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis |
|
|
43000 |
43000 |
|
|
101 |
Tế bào dịch màng (phổi, bụng, tim, khớp…) |
|
|
42000 |
42000 |
|
|
102 |
Tế bào dịch màng (phổi,
bụng, tim, khớp…) có đếm số lượng tế bào |
|
65000 |
65000 |
|
|
872 |
Thời gian Howell |
|
|
20000 |
27000 |
|
|
134 |
Tìm Bilirubin |
|
|
6000 |
6000 |
|
|
868 |
Tìm tế bào Hargraves |
|
|
40000 |
40000 |
|
|
133 |
TPHA định tính |
|
|
34000 |
34000 |
|
|
224 |
Tỷ lệ A/G |
|
|
20000 |
20000 |
|
|
525 |
Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu |
|
|
15000 |
15000 |
|
|
108 |
Urobilin, Urobilinogen định tính |
|
|
6000 |
6000 |
|
|
106 |
Xác định các men: Amilase/ Trypsin/ Mucinase |
|
|
9000 |
9000 |
|
|
105 |
Xác định Canxi, Phospho |
|
|
6000 |
6000 |
|
|
120 |
Xác định Gonadotrophin để
chẩn đoán thai nghén bằng phương pháp hóa học-miễn dịch |
19000 |
19000 |
|
|
510 |
Xác định tế bào/trụ hay các tinh thể khác |
|
|
3000 |
3000 |
|
|
511 |
Xác định tỷ trọng trong nước tiểu/ pH |
|
|
4500 |
4500 |
|
|
230 |
Xét nghiệm Cholinesterase |
|
|
20000 |
20000 |
|
|
237 |
Xét nghiệm HCO3 chuẩn |
|
|
20000 |
20000 |
|
|
238 |
Xét nghiệm kiềm dư |
|
|
20000 |
20000 |
|
|
233 |
Xét nghiệm Magiê |
|
|
20000 |
20000 |
|
|
235 |
Xét nghiệm PC02 |
|
|
20000 |
20000 |
|
|
545 |
Xét nghiệm phosphataze kiềm |
|
|
19000 |
19000 |
|
|
236 |
Xét nghiệm PO2 động mạch |
|
|
20000 |
20000 |
|
|
231 |
Xét nghiệm Sắt |
|
|
20000 |
20000 |
|
|
538 |
Xét nghiệm sức bền hồng cầu |
|
|
25000 |
25000 |
|
|
879 |
Xét nghiệm tế bào hạch |
|
|
32000 |
32000 |
|
|
878 |
Xét nghiệm tế bào học tủy xương |
|
|
95000 |
95000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khóa dịch vụ không sử dụng |
|
|
|
|
|
|
7 |
Thở Oxy |
|
|
5000 |
5000 |
|
|
227 |
CK - CKMB |
|
|
35000 |
20000 |
|
|
2825 |
Chũm chẩm |
|
|
31000 |
31000 |
|
|
515 |
Clo dịch |
|
|
15000 |
15000 |
|
|
118 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) niệu |
|
|
33000 |
33000 |
|
|
542 |
Điện giải đồ CL+ |
|
|
38000 |
38000 |
|
|
539 |
Điện giải đồ K+ |
|
|
38000 |
38000 |
|
|
540 |
Điện giải đồ Na+ |
|
|
38000 |
38000 |
|
|
2302 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm |
02.0363.0087 |
02.0363.0087 |
0 |
145000 |
|
|
2252 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
03.3826.0201 |
03.3826.0201 |
70000 |
79600 |
|
|
903 |
Giường ngoại khoa loại 4 Hạng III- Khoa Phụ- Sản |
K27.1945 |
K27.1945 |
46000 |
127100 |
|
|
2084 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
K19.1939 |
K19.1939 |
61000 |
149300 |
|
|
2468 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa nội tổng hợp |
K03.1924 |
K03.1924 |
30000 |
101900 |
|
|
2474 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu |
K02.1924 |
K02.1924 |
36000 |
101900 |
|
|
2478 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu |
K02.1918 |
K02.1918 |
46000 |
124300 |
|
|
2464 |
Giường Nội khoa loại II Hạng III - Khoa Nhi |
K18.1918 |
K18.1918 |
46000 |
124300 |
|
|
2671 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nhi |
K18.1918 |
K18.1918 |
0 |
124300 |
|
|